Tỉnh Vĩnh Phúc
Thứ ba - 25/04/2017 05:47
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.02308 | Vĩnh Yên – Thành phố anh hùng đang từng ngày đổi mới | Địa phương, địa danh | Trường THPT Nguyễn Duy Thì | Tạ Thị Thúy Ninh | Huyện Bình Xuyên |
2 | 16.02325 | Di tích danh thắng Tây Thiên | Địa phương, địa danh | Trường THPT DTNT Tỉnh Vĩnh Phúc | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Mai Hiên, Trần Văn Thăng | TP Vĩnh Yên |
3 | 16.04131 | Tục ăn trầu của người Việt | Lịch sử | Trường MN Hải Lựu | Hà Thị Kim Chang, Phạm Thị Hồng Phượng | Huyện Sông Lô |
4 | 16.04133 | Bánh tẻ Tứ Yên - Thức quà hương đồng cỏ nội | Sản vật địa phương | Trường THCS Huyện Sông Lô | Kiều Thị Lan Phương, Hoàng Thị Thu Hằng, Nguyễn Phú Đức | Huyện Sông Lô |
5 | 16.04135 | Lễ hội xuống đồng | Lễ hội | Trường MN Quang Yên | Nguyễn Thị Hồng Thuận | Huyện Sông Lô |
6 | 16.04136 | Kim Tôn cổ tự - Đại danh lam trên vùng núi Sáng | Địa lý | Trường MN Tân Lập | Trần Thị Phương Thảo | Huyện Sông Lô |
7 | 16.04137 | Động Phong Nha - Phép màu của tạo hóa | Địa phương, địa danh | Trường MN Đồng Quế | Lê Thị Thu Thuận | Huyện Sông Lô |
8 | 16.04139 | Nón lá - Nét đẹp văn hóa dân tộc Việt | Nghề truyền thống | Trường MN Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Duyên, Lộc Thị Lan | Huyện Sông Lô |
9 | 16.04140 | Khám phá tháp Bình Sơn | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Đôn Nhân | Nguyễn Thị Tân | Huyện Sông Lô |
10 | 16.04141 | Cây cọ miền trung du Phú Thọ | Địa phương, địa danh | Trường TH Đôn Nhân | Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Xuân Quý, Dương Thị Hồng | Huyện Sông Lô |
11 | 16.04142 | Con trâu với làng quê Việt | Nghề truyền thống | Trường TH Hải Lựu A | Lê Văn Thiện | Huyện Sông Lô |
12 | 16.04143 | Một số nét khái quát về huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai | Địa phương, địa danh | Trường TH Hải Lựu A | Ngô Thị Hòa, Phạm Thị Mai | Huyện Sông Lô |
13 | 16.04144 | Du lịch Hà Giang- Mùa hoa Tam Giác Mạch nở rộ | Địa phương, địa danh | Trường TH Hải Lựu A | Lê Văn Bốn, La Thị Loan | Huyện Sông Lô |
14 | 16.04148 | Đường Trường Sơn | Địa lý | Trường TH Tân Lập | Tạ Thị Mai Lan | Huyện Sông Lô |
15 | 16.04149 | Khèn - Nhạc cụ của các dân tộc vùng cao | Lễ hội | Trường TH Yên Thạch | Vũ Thị Thản, Dương Thị Lan Thành, Nguyễn Phú Bình | Huyện Sông Lô |
16 | 16.04151 | Vĩnh Phúc – Nét đẹp đồng bào thiểu số | Địa phương, địa danh | Trường TH Như Thụy | Đào Thị Lệ Như | Huyện Sông Lô |
17 | 16.04153 | Phong tục lì xì ngày tết | Lịch sử | Trường TH Quang Yên | Nguyễn Văn Thế | Huyện Sông Lô |
18 | 16.04154 | Nét độc đáo riêng biệt của nghệ thuật hát Xoan Phú Thọ | Lễ hội | Trường TH Đức Bác | Nguyễn Hùng Quang, Phan Thị Kim Cúc | Huyện Sông Lô |
19 | 16.04155 | Mộc Châu – Tiềm năng du lịch hấp dẫn của Việt Nam | Địa phương, địa danh | Trường TH Quang Yên | Nguyễn Thị Minh Hoa | Huyện Sông Lô |
20 | 16.04157 | Di sản văn hóa phi vật thể - Trống Quân Đức Bác | Lễ hội | Trường TH Đức Bác | Nguyễn Thị Toàn, Nguyễn Hùng Quang | Huyện Sông Lô |
21 | 16.04158 | Di tích lịch sử văn hóa – Tháp cổ Bình Sơn | Lịch sử | Trường TH Đức Bác | Hoàng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Hùng Quang, Khổng Thị Thúy Nga | Huyện Sông Lô |
22 | 16.04159 | Di tích lịch sử văn hóa tâm linh-Thiền Viện Trúc Lâm Tuệ Đức | Lịch sử | Trường TH Đức Bác | Nguyễn Thị Ngạn, Nguyễn Hùng Quang, Nguyễn Thị Minh | Huyện Sông Lô |
23 | 16.04160 | Huyện Sông Lô - Miễn đất của lễ hội | Địa phương, địa danh | Trường MN Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Duyên | Huyện Sông Lô |
24 | 16.04161 | Nét đặc sắc trong Lễ hội chọi trâu xã Hải Lựu – Huyện Sông Lô | Lễ hội | Trường MN Hải Lựu | Phạm Thị Hồng Phượng, Hà Thị Kim Chang | Huyện Sông Lô |
25 | 16.04182 | LESSON: TAY THIEN FESTIVA | Địa phương, địa danh | Trường TH Thiện Kế A | Hoàng Thị Thuỷ | Huyện Bình Xuyên |
26 | 16.04183 | Lễ hội Tây Thiên | Lễ hội | Trường TH Thiện Kế A | Hoàng Thị Thuỷ | Huyện Bình Xuyên |
27 | 16.04184 | Làng cánh quê tôi | Địa phương, địa danh | Trường MN Hoa Mai | Trần Thị Kim Nhung | Huyện Bình Xuyên |
28 | 16.04185 | Bánh ngày 3/3 | Sản vật địa phương | Trường MN Hoa Mai | Trần Thị Kim Nhung | Huyện Bình Xuyên |
29 | 16.04186 | Nghề mộc làng Láng quê tôi | Nghề truyền thống | Trường MN Liên Hiệp | Nguyễn Thị Nga | Huyện Bình Xuyên |
30 | 16.04187 | Di sản thế giới Thành Nhà Hồ | Lịch sử | Trường MN Hương Canh | DươngThi Hồng | Huyện Bình Xuyên |
31 | 16.04189 | Ngũ Kiên - Đất và người | Địa phương, địa danh | Trường THCS Hương Sơn | Nguyễn Thị Mỹ Tuyền, Nguyễn Thị Nga | Huyện Bình Xuyên |
32 | 16.04190 | Huyện Huyện Sông Lô | Địa phương, địa danh | Trường THCS Quất Lưu | Nguyễn Thị Vân Anh | Huyện Bình Xuyên |
33 | 16.04191 | Thị trấn Hương Canh góc nhìn văn hóa | Địa phương, địa danh | Trường MN Hương Canh | Nguyễn Thị Quỳnh Thu | Huyện Bình Xuyên |
34 | 16.04192 | Bánh hòn - Cháo se Hương Canh | Sản vật địa phương | Trường TH Hương Sơn | Lăng Thị Tình, Trần Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Ngân | Huyện Bình Xuyên |
35 | 16.04194 | Flamingo Đại Lải - Vẻ đẹp tiềm ẩn | Địa phương, địa danh | Trường TH Gia Khánh A | Trần Thị Thuận | Huyện Bình Xuyên |
36 | 16.04272 | Tìm hiểu khu di tích danh thắng Quốc Mẫu Tây Thiên Huyện Tam đảo | Địa phương, địa danh | Trường MN Bồ Lý | Hà Thị Phương Hoa, Trần Thị Thúy | Huyện Tam đảo |
37 | 16.04339 | Tìm hiểu khu di tích danh thắng Quốc Mẫu Tây Thiên Huyện Tam đảo | Địa phương, địa danh | Trường MN Cửu Yên | Cao Thị Hải Yến, Diệp Thị Bảy | Huyện Tam đảo |
38 | 16.04376 | Nguyễn Thái Học người chiến sĩ cách mạng kiên trung | Danh nhân | Trường THPT Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Vân Anh | Thành phố Vĩnh Yên |
39 | 16.04378 | Thiền Viện Trúc Lâm Tây Thiên | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Hợp Châu | Vũ Thị Kiều Liên | Huyện Tam đảo |
40 | 16.04379 | Những đặc điểm nổi bật của Vĩnh Phúc | Địa phương, địa danh | Trường TH Ngô Quyền | Đặng Thị Phượng | Thành phố Vĩnh Yên |
41 | 16.04380 | Nhà cải cách Kim Ngọc | Danh nhân | Trường MN Kim Ngọc | Doãn Thị Hồng Hạnh | Huyện Yên Lạc |
42 | 16.04381 | Đình Yên Lập một di tích lịch sử - văn hóa quý giá | Đình, Đền, Miếu | Trường MN Liên Bảo | Phạm Thị Vân Anh, Lê Thị Hồng Nhung | Thành phố Vĩnh Yên |
43 | 16.04383 | Sapa - Thị trấn trong mây | Địa phương, địa danh | Trường TH Liên Minh | Nguyễn Thu Hà | Thành phố Vĩnh Yên |
44 | 16.04385 | Nghĩa trang liệt sĩ Trường Sơn | Lịch sử | Trường TH Tam Hồng 2 | Nguyễn Cẩm Giang | Huyện Yên Lạc |
45 | 16.04388 | Miếu lưỡng quán - “Cây đa, cây gạo” | Địa phương, địa danh | Trường TH Trung Hà | Đỗ Thị Bích Thủy, Đỗ Thị Hương Giang, Nguyễn Anh Tuấn | Huyện Yên Lạc |
46 | 16.04389 | Tương Khả Do hương vị làng quê Việt Nam | Sản vật địa phương | Trường THCS Tiền Châu | Nguyễn Thị Lan | Thị xã Phúc Yên |
47 | 16.04390 | Làng văn hoá Hiển Lễ | Địa phương, địa danh | Trường TH Cao Minh B | Phạm Thị Hường; Nguyễn Văn Khương; Trần Thị Bích Hồng | Thị xã Phúc Yên |
48 | 16.04391 | Dulịch sinh thái hồ Đại Lải | Địa phương, địa danh | Trường TH Cao Minh A | Nguyễn Thị Mai Liên, Đào Thị Dương | Thị xã Phúc Yên |
49 | 16.04392 | Ngọc Thanh - Mảnh đất Anh Hùng | Địa phương, địa danh | Trường TH Ngọc Thanh C | Trần Thị Nga, Lê Thị Nga, Trần Thị Hường | Thị xã Phúc Yên |
50 | 16.04393 | Mê Linh đất và người | Địa phương, địa danh | Trường TH Xuân Hòa | Lương Thành Huy | Thị xã Phúc Yên |
51 | 16.04394 | Nam Viêm - Đất và người | Địa phương, địa danh | Trường TH Nam Viên | Lưu Thị Duyên, Ngô Thị Minh Hồng, Nguyễn Thị Hoài | Thị xã Phúc Yên |
52 | 16.04395 | Chùa Báo Ân | Đình, Đền, Miếu | Trường MN Trưng Nhị | Phạm Bích Hạnh | Thị xã Phúc Yên |
53 | 16.04396 | Lễ hội Tây Thiên | Lễ hội | Trường THCS Xuân Hòa | Nguyễn Thị Vịnh, Nguyễn Hải Yến | Thị xã Phúc Yên |
54 | 16.04397 | Chùa Biện Sơn | Đình, Đền, Miếu | Trường Liên Châu | Lỗ Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Anh Đào | Huyện Yên Lạc |
55 | 16.04399 | Khu di tích, danh thắng Tây Thiên Huyện Tam đảo | Địa phương, địa danh | Trường MN Bồ Lý | Hà Thị Phương Hoa, Trần Thị Thúy | Huyện Tam đảo |
56 | 16.04526 | Giới thiệu về các di sản thiên nhiên thế giới ở Việt Nam | Địa lý | Trường THCS Huyện Tam Dương | Nhâm Thị Hà, Đoàn Mạnh Hùng | Huyện Tam Dương |
57 | 16.04527 | Trò chơi dân gian | Lễ hội | Trường THCS An Hoà | Nguyễn Thị Hương, Từ Thanh Thuỷ | Huyện Tam Dương |
58 | 16.04529 | Áo dài Việt Nam – sắc màu dân tộc | Địa lý | Trường THCS An Hoà | Lý Thị Thu Trang, Đinh Thị Thanh Huyền | Huyện Tam Dương |
59 | 16.04531 | Đền Bạch Trì một địa chỉ du lịch sinh thái, tâm linh của Vĩnh Phúc | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Huyện Tam Dương | Chu Thị Thơm, Trương Lê Hùng | Huyện Tam Dương |
60 | 16.04532 | Tháp Bình Sơn | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Đồng Tĩnh | Bạch Thị Yên, Lý Toán, Phạm Thanh Nam | Huyện Tam Dương |
61 | 16.04533 | Dân ca Quan Họ | Địa lý | Trường THCS Đồng Tĩnh | Phạm Thanh Nam | Huyện Tam Dương |
62 | 16.04535 | Tây Thiên - Đến với Phật, về với Mẫu | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Đồng Tĩnh | Vũ Thị Giang, Phạm Đình Hưng, Phạm Thanh Nam | Huyện Tam Dương |
63 | 16.04536 | Nghệ thuật-kiến trúc đình Vân Ô | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Vũ Di | Lê Thị Huyền, Hoàng Thị Thao Ly, Nguyễn Quang Hiếu | Huyện Vĩnh Tường |
64 | 16.04537 | Chùa Tùng Vân (Bản dịch bằng tiếng Anh) | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Huyện Vĩnh Tường | Nguyễn Văn Tiến | Huyện Vĩnh Tường |
65 | 16.04538 | Chùa Tùng Vân (Bản tiếng Việt) | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Huyện Vĩnh Tường | Nguyễn Văn Tiến | Huyện Vĩnh Tường |
66 | 16.04540 | Đình Thổ Tang | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Nguyễn Thái Học 1 | Nguyễn Thị Út | Huyện Vĩnh Tường |
67 | 16.04543 | Lễ hội “Chạy cày” làng Đan Trì - Xã Hoàng Đan | Lễ hội | Trường TH Kim Xá 2 | Nguyễn Đức Định | Huyện Vĩnh Tường |
68 | 16.04545 | Chùa Hoa Dương | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Vĩnh Thịnh | Đỗ Thị Lan, Trần Thị Hải Hằng | Huyện Vĩnh Tường |
69 | 16.04546 | Di tích lịch sử Đình An Lão | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Vĩnh Thịnh 1 | Nguyễn Thị Quế, Trịnh Thị Bích Bẩy | Huyện Vĩnh Tường |
70 | 16.04547 | Lễ hội Rưng | Lễ hội | Trường TH Thị trấn Huyện Vĩnh Tường | Trần Thị Minh, Trần Thị Chung, Đỗ Thị Phong | Huyện Vĩnh Tường |
71 | 16.04548 | Làng Tuần Lộ | Địa phương, địa danh | Trường MN Tuân Chính | Lê Thị Bích Huệ, Vũ Thị Thanh Hường | Huyện Vĩnh Tường |
72 | 16.04549 | Đền Đức Ông và lễ hội đền Đức Ông | Lễ hội | Trường TH Vĩnh Ninh | Nguyễn Thị Thu Hường, Đỗ Thị Hường | Huyện Vĩnh Tường |
73 | 16.04551 | Chùa Tùng Vân – Điểm đến văn hóa tâm linh | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Nguyễn Thái Học 2 | Phan Thị Thủy, Trần Thị Thu Hiền | Huyện Vĩnh Tường |
74 | 16.04552 | Giới thiệu về chùa Tùng Vân | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Nguyễn Thái Học 2 | Nguyễn Thị Trinh, Lê Thị Hồng Loan, Nguyễn Thị Oanh | Huyện Vĩnh Tường |
75 | 16.04615 | Chùa Hà Tiên điểm đến tâm linh phật giáo | Đình, Đền, Miếu | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Kim Chi, Cao Thị Phương Lan | Thành phố Vĩnh Yên |
76 | 16.04649 | Khám phá một số điểm du lịch quanh Đầm Vạc – Thành phố Vĩnh Yên | Địa phương, địa danh | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Kim Chi, Cao Thị Phương Lan | Huyện Yên Lạc |
77 | 16.04639 | Giới thiệu về các trung tâm phật giáo xã Liên Châu – Huyện Yên Lạc – Tỉnh Vĩnh Phúc | Lịch sử | Trường THCS Hồng Châu | Hà Mạnh Đông, Nguyễn Thị Kim Huệ, Nguyễn Tiến Tường | Huyện Yên Lạc |
78 | 16.04640 | Nét văn hóa làng quê hương canh | Địa phương, địa danh | Trường THCS Nguyễn Duy Thì | Nguyễn Thị Thúy Ngân | Huyện Bình Xuyên |
79 | 16.04641 | Yên Lạc miền quê giàu truyền thống văn hóa | Địa phương, địa danh | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh | Huyện Yên Lạc |
80 | 16.04642 | Yên Lạc - Miền quê yêu dấu | Địa phương, địa danh | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh, Phạm Thu Hương, Đào Thị Thu Thanh | Huyện Yên Lạc |
81 | 16.04643 | Những người con anh hùng của quê hương Liên Châu anh hùng | Địa phương, địa danh | Trường THCS Liên Châu | Nguyễn Hữu Thiện, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Văn Thái | Huyện Yên Lạc |
82 | 16.04645 | Dong Dau archaeological relic | Địa phương, địa danh | Trường THCS Trung Nguyên | Nguyễn Phương Dịu, Nguyễn Thị Hồng Minh | Huyện Yên Lạc |
83 | 16.04646 | Tam Dao – An ideal destination | Địa phương, địa danh | Trường THCS Trung Nguyên | Nguyễn Phương Dịu, Nguyễn Thị Hồng Minh | Huyện Yên Lạc |
84 | 16.04647 | Làng gốm Sơn Đông - Làng cổ bên dòng Lô Giang | Nghề truyền thống | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Mai Hương, Cao Thị Phương Thúy | Huyện Yên Lạc |
85 | 16.04648 | Khám phá tiềm năng du lịch huyện Huyện Sông Lô - Tỉnh Vĩnh Phúc | Địa phương, địa danh | Trường THPT Trần Phú | Hà Thị Hạnh, Đỗ Ngọc Linh | Huyện Yên Lạc |
86 | 16.04650 | Chùa Biện Sơn tự xứ sở An Lạc | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Trung Nguyên | Đỗ Thị Nga, Lê Trọng Bằng | Huyện Yên Lạc |
87 | 16.13523 | Đình Hùng Lô | Đình, Đền, Miếu | Trường THPT Tam Dương II | Nguyễn Minh Tuyết Trần Thị Đông |
Huyện Tam Dương |
88 | 16.13524 | Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương và Lễ hội Đền Hùng | Lịch sử | Trường THPT Văn Quán | Đỗ Thị Hồng Minh | Huyện Lập Thạch |
89 | 16.13525 | Đình Thổ Tang | Đình, Đền, Miếu | Trường THPT Vĩnh Yên | Lê Thị Thúy Nguyễn Thị Quỳnh Ngân |
Thành phố Vĩnh Yên |
90 | 16.13527 | Khái quát văn hóa truyền thống dân tộc Sán Dìu | Lịch sử | Trường PTDTNT THCS&THPT Phúc Yên | Trịnh Tuấn Nghĩa | Thị xã Phúc Yên |
91 | 16.13529 | Di tích lịch sử Đền Hùng - Nơi linh thiêng cội nguồn | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Bồ Sao | Tạ Thị Ánh Tuyết; Đinh Quang Đôn | Huyện Vĩnh Tường |
92 | 16.13530 | Đình Cam Giá - Vẻ đẹp kiến trúc và lễ hội. | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Vĩnh Thịnh 2 | Nguyễn Thị Mai Hương Hồ Thị Vân |
Huyện Vĩnh Tường |
93 | 16.13533 | Thiền viện trúc lâm Tây Thiên | Địa phương, địa danh | Trường THCS Hợp Châu | Vũ Thị Kiều Liên | Huyện Tam đảo |
94 | 16.13534 | Đến thăm đền thờ thầy Đỗ Khắc Chung | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Liên Bảo | Nguyễn Thị Hương, Trần Thị Uyển | Thành phố Vĩnh Yên |
95 | 16.13535 | Bá Hiến vùng đất đậm đặc giá trị lịch sử-văn hóa truyền thống | Địa phương, địa danh | Trường TH Liên Minh | Nguyễn Thị Thái Thanh-Cao Thị Minh Thủy- Lê Thị Thanh Thúy |
Thành phố Vĩnh Yên |
96 | 16.13536 | Đền Hùng-Cội nguồn dân tộc Việt | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Liên Minh | Đoàn Thị Minh Huệ-Trần Thị Kim Dung-Nguyễn Thị Liễu | Thành phố Vĩnh Yên |
97 | 16.13538 | Hà Tiên Tự- Nơi hội tụ của tín ngưỡng và văn hóa Việt | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Liên Minh | Nguyễn Thị Thu Liên-Hoàng Hoa Lý- Nguyễn Thị Cúc |
Thành phố Vĩnh Yên |
98 | 16.13554 | Biện Sơn Tự xứ sở An Lạc | Địa phương, địa danh | Trường THCS Trung Nguyên | Đỗ Thị Nga Lê Trọng Bằng |
Huyện Yên Lạc |
99 | 16.13578 | Lũng Cú mảnh đất cực bắc nơi địa đầu tổ quốc | Địa phương, địa danh | Trường MN Đồng Ích | Nguyễn Thị Hiền | Huyện Lập Thạch |
100 | 16.13571 | Tam Đảo – khu du lịch trong sương | Địa phương, địa danh | Tiểu học Ba Làng | Đỗ Thị Tuyết Lan | Huyện Lập Thạch |
101 | 16.13573 | Chợ tình Khâu Vai | Lễ hội | Trường TH Bắc Bình | Lê Thị Hương | Huyện Lập Thạch |
102 | 16.13574 | Làng Tiên quê hương tôi | Địa phương, địa danh | Trường TH Tiên Lữ | -Đỗ Thị Thập -Nguyễn Thị Tuyết Lan -Ngô Thị Thanh Vân |
Huyện Lập Thạch |
103 | 16.13575 | Lập Thạch -mảnh đất giàu truyền thống văn hóa | Địa phương, địa danh | Trường TH Xuân Lôi | Nguyễn Thủy Ngân | Huyện Lập Thạch |
104 | 16.13576 | Về thăm một số di tích lịch sử xã Sơn Đông | Địa phương, địa danh | Trường TH Xuân Lôi | Nguyễn Thị Hương Anh | Huyện Lập Thạch |
105 | 16.13577 | CHÈO - NGỌC BÁU CỦA SÂN KHẤU TRUYỀN THỐNG | Lịch sử | Trường TH Triệu Đề | Phạm Văn An, Lưu Thị Hưởng | Huyện Lập Thạch |
106 | 16.13580 | Đền Hùng – Điểm đến du lịch tâm linh | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Sơn Đông | Lê Huy Trường | Huyện Lập Thạch |
107 | 16.13581 | Vĩnh Phúc- Đôi nét chấm phá đất và người | Địa phương, địa danh | Trường TH Triệu Đề | Phạm Văn An, Lưu Thị Hưởng | Huyện Lập Thạch |
108 | 16.13582 | Lập Thạch nét ẩm thực độc đáo | Sản vật địa phương | Trường TH Tử Du | Nguyễn Thị Kim Duyên | Huyện Lập Thạch |
109 | 16.13583 | Việt Nam với biến đổi khí hậu toàn cầu | Địa lý | Trường TH Đồng Ích A | Đào Xuân Trường, Đào Thị Minh Vân | Huyện Lập Thạch |
110 | 16.06336 | Khám phá cao nguyên trắng - bắc hà | Địa lý | Trường TH Thái Hòa | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Huyện Lập Thạch |
111 | 16.14757 | Chùa Sóc lớn | Đình, Đền, Miếu | Trường PTDTNT THCS Lộc Ninh | Bùi Thị Minh Nghĩa | Huyện Lộc Ninh |
112 | 16.14973 | Dư địa chí Bình Phước | Địa phương, địa danh | Trường THCS Tân Phú | Lê Thị Thùy Hương, Trần Thị Hạnh, Phạm Ngọc Trường | Thị xã Đồng Xoài |
113 | 16.00655 | Thánh địa Cát Tiên | Lịch sử | Trường THCS & THPT Đăng Hà | Phạm Thị dung, Võ Thị Triều, Vũ Văn Nghĩa | Huyện Bù Đăng |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.02250 | Quan niệm về đạo đức | 10 | GDCD | Trường THPT Quang Hà | Đào Thị Khánh Hoà | Huyện Bình Xuyên |
2 | 16.02251 | Truyện An Dương Vương và Mị Châu - Trọng Thuỷ | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Thái Hoà | Phạm Thị Thu Hằng | Huyện Lập Thạch |
3 | 16.02254 | Đọc văn Rừng Xà Nu | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Văn Quán | Đặng Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Huyền Trang | Huyện Lập Thạch |
4 | 16.02255 | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Thái Hoà | Phạm Thị Thu Hằng | Huyện Lập Thạch |
5 | 16.02256 | Chiếc thuyền ngoài xa | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Triệu Thị Huyền | Huyện Bình Xuyên |
6 | 16.02258 | Sóng | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Triệu Thị Huyền | Huyện Bình Xuyên |
7 | 16.02259 | Tấm cám | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Triệu Thị Huyền | Huyện Bình Xuyên |
8 | 16.02260 | Chí Phèo | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Nữ Khánh Hương, Đào Thị Thanh Huyền | Huyện Bình Xuyên |
9 | 16.02261 | Số phận con người | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Trần Phương Hoa, Hoàng Thị Hồng Hạnh | Huyện Bình Xuyên |
10 | 16.02262 | Người lái đò sông Đà | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Nữ Khánh Hương, Đào Thị Thanh Huyền | Huyện Bình Xuyên |
11 | 16.02263 | Vợ chồng A Phủ | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Thị Hồng Hạnh, Trần Phương Hoa | Huyện Bình Xuyên |
12 | 16.02264 | Tôi yêu em | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Bình Xuyên | Triệu Thị Huyền, Đặng Hải Yến | Huyện Bình Xuyên |
13 | 16.02267 | Tỏ Lòng | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Trần Phú | Lê Thị Ngọc Lan, Vi Thị THanh Huệ | TP Vĩnh Yên |
14 | 16.02268 | Đàn ghi ta của Lorca | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Trần Phú | Lê Thị Ngọc Lan, Vi Thị THanh Huệ | TP Vĩnh Yên |
15 | 16.02273 | Tiết 23,24: Thực hành về thành ngữ, điển cố | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Vĩnh Tường | Phạm Thị Toàn, Lê Thị Hiền | Huyện Vĩnh Tường |
16 | 16.02275 | Hồn Trương Ba, da hàng thịt | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Nguyễn Duy Thì | Bùi Thị Ngọc Huyền | Huyện Bình Xuyên |
17 | 16.02276 | Ca dao hài hước | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Nguyễn Duy Thì | Trần Thị Thanh | Huyện Bình Xuyên |
18 | 16.02279 | Một số loại vacxin và thuốc thường dùng để phòng và chữa bệnh cho vật nuôi | 10 | Công nghệ | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Duệ | Huyện Yên Lạc |
19 | 16.02280 | Tiết 34 - bài 27: hệ thống cung cấp nhiên liệu và không khí trong động cơ xăng |
11 | Công nghệ | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Thắm - Bùi Thị Hoài Sơn | Huyện Yên Lạc |
20 | 16.02284 | Nguyên lí làm việc của động cơ đốt trong | 11 | Công nghệ | Trường THPT Yên Lạc 2 | Trần Thị Thuỷ | Huyện Yên Lạc |
21 | 16.02285 | Bài 5: Phép quay | 11 | Toán | Trường THPT Võ Thị Sáu | Tạ Quang Thắng, Nguyễn Đăng Long | Huyện Bình Xuyên |
22 | 16.02287 | Chế biến sản phẩm chăn nuôi - thủy sản | 10 | Công nghệ | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Trịnh Thị Thu Hằng | Huyện Tam Dương |
23 | 16.02288 | Tự động hóa trong chế tạo cơ khí | 11 | Công nghệ | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Lương Thị Hương | Huyện Tam Dương |
24 | 16.02289 | Hệ thống bôi trơn | 11 | Công nghệ | Trường THPT Đội Cấn | Đặng Thị Yến | Huyện Vĩnh Tường |
25 | 16.02558 | Tiết 24: Ứng động | 11 | Sinh học | Trường THPT Quang Hà | Nguyễn Thanh Nga, Phạm Thị Ngọc Mai | Huyện Bình Xuyên |
26 | 16.02293 | Tập tính ở động vật | 11 | Sinh học | Trường THPT Võ Thị Sáu | Nguyễn Thị Hải Yến | Huyện Bình Xuyên |
27 | 16.02294 | Hướng động | 11 | Sinh học | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Yên Lạc |
28 | 16.02295 | Tiết 16: Hô hấp ở động vật | 11 | Sinh học | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Yên Lạc |
29 | 16.02296 | Di truyền y học | 12 | Sinh học | Trường THPT Triệu Thái | Nguyễn Thị Kim Anh, Đỗ Thị Vân Anh, Khúc Minh Thu | Huyện Lập Thạch |
30 | 16.02297 | Biến động số lượng cá thể của quần thể sinh vật | 12 | Sinh học | Trường THPT Triệu Thái | Nguyễn Thị Kim Anh, Đỗ Thị Vân Anh, Khúc Minh Thu | Huyện Lập Thạch |
31 | 16.02299 | Tiêu hóa ở động vật | 11 | Sinh học | Trường THCS & THPT Hai Bà Trưng | Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Duyên | TX Phúc Yên |
32 | 16.02302 | Giảm phân | 10 | Sinh học | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Xuân Tuấn | Huyện Yên Lạc |
33 | 16.02303 | Bài 5. Vũ trụ. Hệ Mặt Trời và Trái Đất. Hệ quả chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất | 10 | Địa lý | Trường Phổ thông DTNT THCS & THPT Phúc Yên | Trịnh Tuấn Nghĩa | TX Phúc Yên |
34 | 16.02304 | Bài 3: Một số vấn đền mang tính toàn cầu | 11 | Địa lý | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Phương, Kim Thị Chi Mai | TP Vĩnh Yên |
35 | 16.02305 | Bài 15: Bảo vệ môi trường phòng chống thiên tai | 11 | Địa lý | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Phương, Kim Thị Chi Mai | TP Vĩnh Yên |
36 | 16.02309 | Tiết 19: Sóng. Thủy triều. Dòng biển | 10 | Địa lý | Trường THPT Phúc Yên | Tạ Thị Thanh Hà | TX Phúc Yên |
37 | 16.02313 | Một số vấn đề của khu vực Tây nam Á và Trung Á | 11 | Địa lý | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Huyện Yên Lạc |
38 | 16.02314 | Một số vấn đề mang tính toàn cầu | 11 | Địa lý | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Huyện Yên Lạc |
39 | 16.02315 | Tiết 5 Bài 5: Một số vấn đề của Châu phi | 11 | Địa lý | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Mai | Huyện Tam Dương |
40 | 16.02316 | Tự nhiên, dân cư và xã hội Trung Quốc | 11 | Địa lý | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Mai | Huyện Tam Dương |
41 | 16.02317 | Tiết 9 Bài 9: Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa | 12 | Địa lý | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Mai | Huyện Tam Dương |
42 | 16.02318 | Bài 10: Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (Trung Quốc) Tiết 1: Tự nhiên, dân cư và xã hội |
11 | Địa lý | Trường THPT Liễn Sơn | Phan Thị Kim Dung | Huyện Lập Thạch |
43 | 16.02320 | Bài 12: Sự phân bố khí áp. Một số loại gió chính | 10 | Địa lý | Trường THPT Đội Cấn | Đinh Thùy Dương | Huyện Vĩnh Tường |
44 | 16.02321 | Bài 9: Nhật Bản Tiết 1: Tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế |
11 | Địa lý | Trường phổ thông DTNT THCS & THPT Phúc Yên | Trịnh Tuấn Nghĩa | TX Phúc Yên |
45 | 16.02322 | Bài 10: Hợp chúng quốc Hoa Kì Tiết 1: Tự nhiên và dân cư |
11 | Địa lý | Trường THPT Liễn Sơn | Phan Thị Kim Dung | Huyện Lập Thạch |
46 | 16.02323 | Tiết 20, Bài 17: Thổ nhưỡng quyển. Các nhân tố hình thành thổ nhưỡng | 10 | Địa lý | Trường THPT Liễn Sơn | Phan Thị Kim Dung | Huyện Lập Thạch |
47 | 16.02324 | Bài 16: Sóng. Thủy triều. Dòng biển | 10 | Địa lý | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Bích Nguyệt, Phạm Tuấn Anh | Huyện Yên Lạc |
48 | 16.02326 | Bài 16: Sóng - Thủy triều - Dòng biển | 10 | Địa lý | Trường THPT Võ Thị Sáu | Ngô Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thủy, Đỗ Thị Thùy | Huyện Bình Xuyên |
49 | 16.02327 | Bài 8: Thiên nhiên chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển | 12 | Địa lý | Trường THPT Võ Thị Sáu | Ngô Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Thủy, Đỗ Thị Thùy | Huyện Bình Xuyên |
50 | 16.02328 | Tiết 4 Bài 5: Vũ Trụ. Hệ Mặt Trời và Trái Đất. Hệ quả chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất | 10 | Địa lý | Trường THPT Quang Hà | Phạm Thị Xuân Yến | Huyện Bình Xuyên |
51 | 16.02329 | Bài 9: Nhật Bản Tiết 1: Tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế |
11 | Địa lý | Trường THPT Liễn Sơn | Phan Thị Kim Dung | Huyện Lập Thạch |
52 | 16.02331 | Bài 35: Vai trò, nhân tố ảnh hưởng và đặc điểm phân bố các ngành dịch vụ | 10 | Địa lý | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Bích Nguyệt, Phạm Tuấn Anh | Huyện Yên Lạc |
53 | 16.02333 | Ai đã đặt tên cho dòng sông? | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Sông Lô | Nguyễn Thị Hồng Châm | Huyện Sông Lô |
54 | 16.02334 | Tiết 14 - Bài 10: Thời kì hình thành và phát triển của chế độ phong kiến ở Tây Âu ( Từ thế kỉ V đến thế kỉ XIV) | 10 | Lịch sử | Trường THPT Vĩnh Tường | Lê Thị Hạnh, Lê Thị Hồng Hạnh | Huyện Vĩnh Tường |
55 | 16.02344 | Quần xã sinh vật và một số đặc trưng cơ bản của quần xã | 12 | Sinh học | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Lập Thạch |
56 | 16.02345 | Môi trường sống và các nhân tố sinh thái | 12 | Sinh học | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Lập Thạch |
57 | 16.02346 | Vận chuyển các chất qua màng sinh chất | 10 | Sinh học | Trường THPT Văn Quán | Trương Thị Thủy | Huyện Lập Thạch |
58 | 16.02347 | Bài 5: Hình chiếu trụcđo | 11 | Công nghệ | Trường THPT Viết Xuân | Phùng Đức Minh | Huyện Vĩnh Tường |
59 | 16.02349 | Tiết 15: Xây dựng chuồng trại chăn nuôi | 10 | Công nghệ | Trường THPT Quang Hà | Phùng Thị Ngọc Thanh, Trần Thị Cúc | Huyện Bình Xuyên |
60 | 16.02354 | Hệ sinh thái | 12 | Sinh học | Trường THPT Văn Quán | Trương Thị Thuỷ | Huyện Lập Thạch |
61 | 16.02355 | Bài 33: Động cơ đốt trong dùng cho ô tô | 11 | Công nghệ | Trường THPT Phúc Yên | Đào Thị Thuỷ | TX Phúc Yên |
62 | 16.02356 | Bài 44: Động cơ đốt trong dùng cho xe máy | 11 | Công nghệ | Trường THPT Phúc Yên | Đào Thị Thuỷ | TX Phúc Yên |
63 | 16.02358 | Tiết 8 - Bài 7: Hình chiếu phối cảnh | 11 | Công nghệ | Trường THPT Văn Quán | Bùi Thị Thu | Huyện Lập Thạch |
64 | 16.02360 | Hàm số mũ - Hàm số Lôgarit | 12 | Toán | Trường THPT Võ Thị Sáu | Tạ Quang Thắng, Nguyễn Đăng Long | Huyện Bình Xuyên |
65 | 16.02362 | Phép quay | 11 | Hình học | Trường THPT Quang Hà | Đào Văn Diệm, Ngô Sỹ Tiến | Huyện Bình Xuyên |
66 | 16.02363 | Số phận con người | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Phạm Công Bình | Hoàng Hồng Nga, Dương Thị Phú | Huyện Yên Lạc |
67 | 16.02364 | Tỏ Lòng | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Phạm Công Bình | Hoàng Hồng Nga, Dương Thị Phú | Huyện Yên Lạc |
68 | 16.02365 | Thương vợ | 11 | Ngữ văn | Trung tâm GDTX&DN Yên Lạc | Dương Thị Minh Thắng | Huyện Yên Lạc |
69 | 16.02369 | Chiếc thuyền ngoài xa | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Vĩnh Yên | Phùng Thị Hồng Minh | TP Vĩnh Yên |
70 | 16.02370 | Bài thơ số 28 | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Thu Huyền, Trần Thanh Long, Trần Thị Thùy Linh | TP Vĩnh Yên |
71 | 16.02371 | Tôi yêu em | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Thu Huyền, Trần Thanh Long, Trần Thị Thùy Linh | TP Vĩnh Yên |
72 | 16.02372 | Nhàn | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Quang Hà | Nguyễn Ngọc Hưng, Hà Thị Kim Luyện | Huyện Bình Xuyên |
73 | 16.02374 | Tiết 28: Đất nước | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Võ Thị Sáu | Phạm Thị Bích Ngọc | Huyện Bình Xuyên |
74 | 16.02376 | Tiết 42 - Bài 23: Khôi phục và phát triển kinh tế-xã hội ở miền Bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973 – 1975) | 12 | Lịch sử | Trường THPT Vĩnh Tường | Lê Thị Hồng Hạnh, Lê Thị Hạnh | Huyện Vĩnh Tường |
75 | 16.02379 | Tiết 27 - Bài 21: Nguyên lí làm việc của động cơ đốt trong | 11 | Công nghệ | Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | Phùng Đức Minh | Huyện Vĩnh Tường |
76 | 16.02382 | Rừng Xà Nu | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Yên Lạc 2 | Phạm Thị Thùy Giang | Huyện Yên Lạc |
77 | 16.02384 | Lực hướng tâm | 10 | Vật lý | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Đào | Huyện Tam Dương |
78 | 16.02385 | Nội năng và sự biến thiên nội năng | 10 | Vật lý | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Tiến Dũng | Huyện Tam Dương |
79 | 16.02386 | Định luật III NIU-TƠN | 10 | Vật lý | Trường THPT Đội Cấn | Vũ Thị Huệ | Huyện Vĩnh Tường |
80 | 16.02387 | Nội năng và sự biến thiên nội năng | 10 | Vật lý | Trường THPT Quang Hà | Trần Thị Huệ, Nguyễn Bích Hạnh | Huyện Bình Xuyên |
81 | 16.02388 | Lực đàn hồi của lò xo. Định luật Húc | 10 | Vật lý | Trường THPT Quang Hà | Trần Thị Huệ, Nguyễn Bích Hạnh | Huyện Bình Xuyên |
82 | 16.02389 | Lực hấp dẫn, định luật vạn vật hấp dẫn | 10 | Vật lý | Trường THPT Quang Hà | Trần Thị Huệ | Huyện Bình Xuyên |
83 | 16.02391 | Bài 19 - Tiết 37: Từ trương | 11 | Vật lý | Trường THPT Bến Tre | Nguyễn Thị Thanh Huyền | TX Phúc Yên |
84 | 16.02392 | Hiện tượng quang điện ngoài các định luật quang điện | 12 | Vật lý | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Duy Hiếu, Đào Thị Hà | TP Vĩnh Yên |
85 | 16.02393 | Khúc xạ ánh sáng | 11 | Vật lý | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Duy Hiếu | TP Vĩnh Yên |
86 | 16.02394 | Bài 18: Cân bằng của một vật có trục quay cố định. Mô men lực | 10 | Vật lý | Trường THPT Hồ Xuân Hương | Nguyễn Thị Bích Hường, Cao Thị Mỹ Hạnh | Huyện Vĩnh Tường |
87 | 16.02395 | Bài 27: Tia hồng ngoại và tia tử ngoại | 12 | Vật lý | Trường THPT Tam Dương | Nguyễn Huy Hoàng, Ma Thị Hồng Thắm | Huyện Tam Dương |
88 | 16.02396 | Dòng điện trong chất điện phân | 11 | Vật lý | Trường THPT Văn Quán | Trần Quang Huy | Huyện Lập Thạch |
89 | 16.02398 | Bài 13: Dòng điện trong kim loại | 11 | Vật lý | Trường THPT Phúc Yên | Phạm Thị Toản, Trần Thị Thập Ngân | TX Phúc Yên |
90 | 16.02400 | Sự nở vì nhiệt của vật rắn | 10 | Vật lý | Trường THPT Nguyễn Duy Thì | Nguyễn Thị Nga | Huyện Bình Xuyên |
91 | 16.02401 | Phú sông Bạch Đằng | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | Bùi Thị Thu Hương, Phùng Đức Minh | Huyện Vĩnh Tường |
92 | 16.02402 | Vợ chông APhủ | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Lan Anh, Lê Xuân Hảo, Dương Thị Minh Nguyệt | Huyện Yên Lạc |
93 | 16.02407 | Quy tắc đếm | 11 | Toán | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Hải Yến, Đại Thị Hà | Huyện Yên Lạc |
94 | 16.02408 | Số Phức | 12 | Toán | Trường THPT Phạm Công Bình | Phan Đình Công | Huyện Yên Lạc |
95 | 16.02409 | Phép quay | 10 | Toán | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Thu | Huyện Yên Lạc |
96 | 16.02414 | Tiết 19: Đọc văn "Tây Tiến" | 12 | Ngữ văn | Trường THPT Phạm Công Bình | Dương Thị Phú, Hoàng Hồng Nga | Huyện Yên Lạc |
97 | 16.02415 | Hệ trục tọa độ | 10 | Hình học | Trường THPT Bến Tre | Vũ Thị Kim Tính, Như Thúy Vân | TX Phúc Yên |
98 | 16.02416 | Khái niệm mặt tròn xoay | 12 | Toán | Trường THPT Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Thùy Dương | TP Vĩnh Yên |
99 | 16.02417 | Unit 6: BISECTOR RAY OF AN ANGLE | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Liên Bảo | Tạ Thị Thanh Lan, Phạm Thị Bích Thuỷ | TP Vĩnh Yên |
100 | 16.02422 | Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng (tiết 1) | 11 | Hình học | Trường THPT Sông Lô | Nguyễn Thị Hường | Huyện Sông Lô |
101 | 16.02425 | Bài 3: Hàm số bậc hai | 10 | Đại số | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Thị Thơm | Huyện Tam Dương |
102 | 16.02426 | Tiết 32: Xác suất của biến cố | 11 | Toán | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Thị Thơm | Huyện Tam Dương |
103 | 16.02427 | Khái niệm thể tích khối đa diện | 12 | Hình học | Trường THPT Sông Lô | Nguyễn Văn Tuấn | Huyện Sông Lô |
104 | 16.02428 | Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song song | 11 | Hình học | Trường THPT Yên lạc 2 | Nguyễn Thị Ánh | Huyện Yên Lạc |
105 | 16.02429 | Phương trình đường thẳng | 10 | Toán | Trường THPT Nguyễn Thị Giang | Nguyễn Thị Thuỷ, Hà Trọng Liên | Huyện Vĩnh Tường |
106 | 16.02432 | Ôn tập chương 1: phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng | 11 | Toán | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Thu | Huyện Yên Lạc |
107 | 16.02434 | Rèn luyện kỹ năng giải Toán Đại số tổ hợp ở trường THPT | 11 | Toán | Trường THPT Phạm Công Bình | Phan Đình Công, Bùi Thị Toan | Huyện Yên Lạc |
108 | 16.02438 | Sóng cơ và sự truyền sóng cơ | 12 | Vật lý | Trường THPT Nguyễn Thị Giang | Giang Kim Trung | Huyện Vĩnh Tường |
109 | 16.02439 | Độ ẩm không khí | 10 | Vật lý | Trường THPT Sông Lô | Triệu Thị Hậu | Huyện Sông Lô |
110 | 16.02440 | Điện trường | 11 | Vật lý | Trường THPT Sông Lô | Triệu Thị Hậu | Huyện Sông Lô |
111 | 16.02441 | Bài 47: Điều khiển sinh sản ở động vật và sinh đẻ có kế hoạch ở người | 11 | Sinh học | Trường THPT Bình Xuyên | Bùi Hồng Minh, Nguyễn Thị Yên Hoa | Huyện Bình Xuyên |
112 | 16.02442 | Bài 19: Giảm phân | 10 | Sinh học | Trường THPT Bình Xuyên | Bùi Hồng Minh, Nguyễn Thị Yên Hoa | Huyện Bình Xuyên |
113 | 16.02446 | Bài 4: Cấu trúc bảng | 12 | Tin học | Trường THPT Võ Thị Sáu | Lưu Thị Huyền | Huyện Bình Xuyên |
114 | 16.02447 | Bài 15: Thao tác với tệp | 11 | Tin học | Trường THPT Võ Thị Sáu | Lưu Thị Huyền | Huyện Bình Xuyên |
115 | 16.02449 | Bài 10: Cấu trúc lặp (Tiết 1) | 11 | Tin học | Trường THPT Phạm Công Bình | Bùi Thị Hoài Sơn | Huyện Yên Lạc |
116 | 16.02450 | Bài 19: Tạo và làm việc với bảng | 10 | Tin học | Trường THPT Phạm Công Bình | Bùi Thị Hoài Sơn | Huyện Yên Lạc |
117 | 16.02452 | Cấu trúc chương trình | 11 | Tin học | Trường THPT Phúc Yên | Nguyễn Thị Chiều | TX Phúc Yên |
118 | 16.02453 | Bài 20: Mạng máy tính | 10 | Tin học | Trường THPT Phúc Yên | Nguyễn Thị Chiều | TX Phúc Yên |
119 | 16.02455 | Bài 20: Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954) | 12 | Lịch sử | Trường THPT Trần Phú | Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hiền | TP Vĩnh Yên |
120 | 16.02458 | Tây Âu thời kỳ trung đại | 10 | Lịch sử | Trường THPT Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Yến, Lưu Thị Phương Loan | TP Vĩnh Yên |
121 | 16.02460 | Các quốc gia Ấn và văn hóa truyền thống Ấn Độ | 10 | Lịch sử | Trường THPT Quang Hà | Trần Thị Liên Phương, Nguyễn Thị Minh Phương | Huyện Bình Xuyên |
122 | 16.02461 | Vương quốc Campuchia và Vương quốc Lào | 10 | Lịch sử | Trường THPT Quang Hà | Trần Thị Liên Phương, Nguyễn Thị Minh Phương | Huyện Bình Xuyên |
123 | 16.02462 | Tình hình kinh tế, chính trị, văn hóa dưới triều Nguyễn (nửa đầu thế kì XIX) | 10 | Lịch sử | Trường THPT Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Yến, Lưu Thị Phương Loan | TP Vĩnh Yên |
124 | 16.02464 | Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song song | 11 | Hình học | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Thị Minh Hường | Huyện Bình Xuyên |
125 | 16.02465 | Cấp số nhân | 11 | Toán | Trường THPT Phạm Công Bình | Ngô Thị Thoa, Nguyễn Biên Giới | Huyện Yên Lạc |
126 | 16.02466 | Cấp số nhân | 11 | Toán | Trường THCS & THPT Hai Bà Trưng | Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Kim Dung | TX Phúc Yên |
127 | 16.02468 | Tiết 42: Cấp số cộng | 11 | Giải tích | Trường THPT Phúc Yên | Trần Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Chiều | TX Phúc Yên |
128 | 16.02470 | Việt Bắc | 12 | Ngữ văn | Trường THPT DTNT Vĩnh Phúc | Đỗ Thị Minh Thúy, Nguyễn Thị Anh | TP Vĩnh Yên |
129 | 16.02473 | Vội vàng (Xuân Diệu) | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Đồng Đậu | Nguyễn Thị Dạ Ngân, Đinh Thị Hồng Duyên | Huyện Yên Lạc |
130 | 16.02474 | Tiết 85: Đây thôn Vĩ Dạ | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Phạm Công Bình | Trương Thị Hương, Lê Đàm Tố Nga | Huyện Yên Lạc |
131 | 16.02475 | Đây thôn Vĩ Dạ | 11 | Ngữ văn | Trường THPT Phạm Công Bình | Lê Xuân Hảo, Nguyễn Thị Lan Anh, Dương Thị Minh Nguyệt | Huyện Yên Lạc |
132 | 16.02476 | Tiết 22: Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác | 10 | Toán | Trường THPT Trần Hưng Đạo - Tam Dương II | Phùng Thế Bằng, Nguyễn Thị Thanh Hoà | Huyện Tam Dương |
133 | 16.02478 | Cấp số nhân | 11 | Toán | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Thanh Hoà | Huyện Tam Dương |
134 | 16.02479 | Tiết 8: Luyện tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số | 12 | Toán | Trường THPT Phúc Yên | Trần Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Chiều | TX Phúc Yên |
135 | 16.02480 | Cấp số cộng | 11 | Toán | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Thanh Hoà | Huyện Tam Dương |
136 | 16.02482 | Tiết 9: luyện tập trương trình lượng giác cơ bản | 11 | Toán | Trường THPT Phúc Yên | Vũ Thị Bích Thủy | TX Phúc Yên |
137 | 16.02485 | Đường thẳng song song với mặt phẳng | 11 | Hình học | Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Đào Chí Thanh | TP Vĩnh Yên |
138 | 16.02487 | Phương trình lượng giác | 11 | Đại số | Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Đào Chí Thanh | TP Vĩnh Yên |
139 | 16.02488 | Tiết 10 - Bài 4: Hệ trục tọa độ (t1) | 10 | Hình học | Trường THPT Văn Quán | Trần Thị Thanh Huyền | Huyện Lập Thạch |
140 | 16.02489 | Quy tắc đếm | 11 | Toán | Trường THCS & THPT Hai Bà Trưng | Dương Quang Hưng, Nguyễn Hồng Thanh | TX Phúc Yên |
141 | 16.02490 | Tiết 12: Khái niệm về mặt tròn xoay | 12 | Hình học | Trường THPT Tam Dương II | Phùng Thế Bằng | Huyện Tam Dương |
142 | 16.02491 | Luyện tập cấp số nhân | 11 | Toán | Trường THCS & THPT Hai Bà Trưng | Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Kim Dung | TX Phúc Yên |
143 | 16.02493 | Tiết 32: Xác suất của biến cố | 11 | Toán | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Tâm | Huyện Lập Thạch |
144 | 16.02494 | Tiết 13: Hàm số bậc 2 | 10 | Toán | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Lập Thạch |
145 | 16.02495 | Bài 2: Phép tịnh tiến | 11 | Toán | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Lập Thạch |
146 | 16.02496 | Phương trình đường tròn | 10 | Toán | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Tâm | Huyện Lập Thạch |
147 | 16.02497 | Tiết 25: Các hệ thức lượng trong tam giác và giải tam giác (T3) | 10 | Toán | Trường THPT Văn Quán | Trần Thị Thanh Huyền | Huyện Lập Thạch |
148 | 16.02500 | Tia X | 12 | Vật lý | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Phan Văn Trường | Huyện Tam Dương |
149 | 16.02501 | Tiết 26 - Bài 20: Xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc trong các thế kỷ X-XV | 10 | Lịch sử | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Thu Huyền | TP Vĩnh Yên |
150 | 16.02502 | Cách mạng tháng mười Nga năm 1917 và cuộc đấu tranh bảo vệ cách mạng (1917-1921) | 11 | Lịch sử | Trường THPT Hồ Xuân Hương | Nguyễn Thị Lợi | Huyện Vĩnh Tường |
151 | 16.02506 | Phong trào dân tộc dân chủ ở Việt Nam từ năm 1919 đến năm 1925 | 12 | Lịch sử | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Phạm Thị Thanh Thảo | Huyện Tam Dương |
152 | 16.02507 | Tiết 30 - Bài 24: Tình hình văn hóa ở các thế kỉ XVI - XVIII | 10 | Lịch sử | Trường THPT Trần Phú | Bùi Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hiền | TP Vĩnh Yên |
153 | 16.02514 | Những năm đầu của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1946 - 1950) | 12 | Lịch sử | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Phạm Thị Thanh Thảo | Huyện Tam Dương |
154 | 16.02515 | Tiết 9 - Bài 4: Quyền bình đẳng của công dân trong một số lĩnh vực của đời sống xã hội | 12 | GDCD | Trường THPT Văn Quán | Đỗ Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Thanh Thuý | Huyện Lập Thạch |
155 | 16.02517 | Bài 20: Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc ( 1953-1954) | 12 | Lịch sử | Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng | Nguyễn Thành Công | TX Phúc Yên |
156 | 16.02518 | Tiết 5 - Bài 2: Hàng hóa – Tiền tệ - Thị trường | 11 | GDCD | Trường THPT Vĩnh Tường | Trương Thị Xuân Phương | Huyện Vĩnh Tường |
157 | 16.02519 | Tiết 27 - Bài 13: Chính sách giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ, văn hóa | 11 | GDCD | Trường THPT Vĩnh Tường | Trương Thị Xuân Phương | Huyện Vĩnh Tường |
158 | 16.02523 | Khuynh hướng phát triển của sự vật và hiện tượng | 11 | GDCD | Trường THPT Hồ Xuân Hương | La Thị Như Quỳnh | Huyện Vĩnh Tường |
159 | 16.02524 | Bài 8: Những ứng dụng của tin học | 10 | Tin học | Trường THPT Nguyễn Duy Thì | Nguyễn Thị Tố Nga | Huyện Bình Xuyên |
160 | 16.02525 | Những cuộc kháng chiến chống ngoại xâm ở các thế kỉ X - XV | 10 | Lịch sử | Trường THPT Sông Lô | Phạm Thị Tuyết Nhung | Huyện Sông Lô |
161 | 16.02532 | Vẽ hình e-líp, hình tròn | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Tam Phúc | Đại Thị Thắm | Huyện Vĩnh Tường |
162 | 16.02535 | Thao tác với tệp | 11 | Tin học | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Khánh Tâm | Huyện Bình Xuyên |
163 | 16.02536 | Ví dụ làm việc với tệp | 11 | Tin học | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Khánh Tâm | Huyện Bình Xuyên |
164 | 16.02537 | Giải bài toán trên máy tính | 10 | Tin học | Trường THPT Bình Xuyên | Lưu Thị Sinh | Huyện Bình Xuyên |
165 | 16.02539 | Cấu trúc chương trình | 11 | Tin học | Trường THPT Bình Xuyên | Lưu Thị Sinh | Huyện Bình Xuyên |
166 | 16.02540 | Cạnh tranh trong sản xuất và lưu thông hàng hóa | 11 | GDCD | Trường THPT Phạm Công Bình | Đỗ Thị Thu, Nguyễn Thị Huyền | Huyện Yên Lạc |
167 | 16.02541 | Tiết 5 - Bài 2: Thực hiện pháp luật | 12 | GDCD | Trường THPT Đồng Đậu | Lê Thị Lan, Phùng Thị Ngọc Lan | Huyện Yên Lạc |
168 | 16.02543 | Tiết 27- Bài 21: Những biến đổi của nhà nước phong kiến trong các thế kỉ XVI-XVIII | 10 | Lịch sử | Trường THPT Phúc Yên | Ngô Thị Hòa | TX Phúc Yên |
169 | 16.02548 | Sóng âm và đặc trưng của sóng âm | 12 | Vật lý | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Văn Lịch | Huyện Yên Lạc |
170 | 16.02549 | Tiết 63 - Bài 37: Phóng xạ | 12 | Vật lý | Trường THPT Vĩnh Yên | Đào Thị Phương Lan, Lê Anh Tuấn | TP Vĩnh Yên |
171 | 16.02551 | Tiết 46 - Bài 42: Hệ sinh thái | 12 | Sinh học | Trường THPT Phạm Công Bình | Đặng Thị Hải | Huyện Yên Lạc |
172 | 16.02553 | Bài 18, 19: Tuần hoàn máu | 11 | Sinh học | Trường THPT DTNT tỉnh Vĩnh Phúc | Vũ Thu Trang, Đào Thị Xuân | TP Vĩnh Yên |
173 | 16.02555 | Bài 19: Tuần hoàn máu | 11 | Sinh học | Trường THPT Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Thu Hương | TP Vĩnh Yên |
174 | 16.02556 | Chu kì tế bào và quá trình nguyên phân | 10 | Sinh học | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Hải Yến | Huyện Yên Lạc |
175 | 16.02557 | Tiết 5 - Bài 5, 6: Dinh dưỡng nitơ ở thực vật | 11 | Sinh học | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Thu Hằng, Trần Thị Hồng Nguyệt | Huyện Yên Lạc |
176 | 16.02560 | Sự nhân lên của virut trong tế bào chủ | 10 | Sinh học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Trần Thị Hiền | Huyện Tam Dương |
177 | 16.02561 | Cấu trúc các loại virut | 10 | Sinh học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Trần Thị Hiền | Huyện Tam Dương |
178 | 16.02562 | Tập tính của động vật (Tiết 1) | 11 | Sinh học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Nhung | Huyện Tam Dương |
179 | 16.02563 | Tập tính của động vật (Tiết 2) | 11 | Sinh học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thị Nhung | Huyện Tam Dương |
180 | 16.02564 | Thực hành: hô hấp nhân tạo | 8 | Sinh học | Trường PT DTNT THCS THPT Phúc Yên | Nguyễn Thị Thu Hiền | TX Phúc Yên |
181 | 16.02565 | Các loại quả | 6 | Sinh học | Trường PT DTNT THCS THPT Phúc Yên | Nguyễn Thị Thu Hiền | TX Phúc Yên |
182 | 16.02566 | Một số dịch vụ cơ bản của internet | 10 | Tin học | Trường THPT Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Mơ | TP Vĩnh Yên |
183 | 16.02567 | Tin học là một ngành khoa học | 10 | Tin học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Tập | Huyện Tam Dương |
184 | 16.02568 | Thông tin và dữ liệu | 10 | Tin học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Tập | Huyện Tam Dương |
185 | 16.02569 | Các nguyên tố hóa học và nước | 10 | Sinh học | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Thị Đào, Vũ Thị Lan | Huyện Bình Xuyên |
186 | 16.02570 | các nguyên tố khoáng và,dinh dưỡng nitơ ở thực vật | 11 | Sinh học | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Thị Đào, Vũ Thị Lan | Huyện Bình Xuyên |
187 | 16.02571 | Oxi – Ozon | 10 | Hóa học | Trường THPT Hồ Xuân Hương | Dương Thị Thu Chang, Vũ Thị Ngân | Huyện Vĩnh Tường |
188 | 16.02572 | Axit sunfuric và muối sunfat | 10 | Hóa học | Trường THPT Hồ Xuân Hương | Dương Thị Thu Chang | Huyện Vĩnh Tường |
189 | 16.02573 | Sự điện li của nước. pH. chất chỉ thị axit - bazơ | 11 | Hóa học | Trường THPT Tam Dương | Hà Ngọc Nghĩa, Nguyễn Thị Hải Yến | Huyện Tam Dương |
190 | 16.02574 | Sự điện li | 11 | Hóa học | Trường THPT Tam Dương | Hà Ngọc Nghĩa, Nguyễn Thị Hải Yến | Huyện Tam Dương |
191 | 16.02576 | Tiết 53 - Bài 31: Sắt | 10 | Hóa học | Trường THPT Đồng Đậu | Nguyễn Thị Quyên | Huyện Yên Lạc |
192 | 16.02577 | Ankin | 11 | Hóa học | Trường THPT Phúc Yên | Bạch Thị Kim Dung , Lỗ Thị Thu Phong | TX Phúc Yên |
193 | 16.02578 | Ankin | 11 | Hóa học | Trường THPT Văn Quán | Nguyễn Thị Lưu | Huyện Lập Thạch |
194 | 16.02580 | Tiết 16: Photpho | 11 | Hóa học | Trường THPT Vĩnh Tường | Lê Thị Xuân, Lê Văn Hùng | Huyện Vĩnh Tường |
195 | 16.02581 | Tiết 8 - Bài 3: Công dân bình đẳng trước pháp luật | 12 | GDCD | Trường THPT Đồng Đậu | Lê Thị Lan, Phùng Thị Ngọc Lan | Huyện Yên Lạc |
196 | 16.02582 | Cung cầu trong sản xuất và lưu thông hàng hóa | 11 | GDCD | Trường THPT Yên Lạc 2 | Đỗ Thị Thu, Trịnh Thị Xuân | Huyện Yên Lạc |
197 | 16.02583 | Bài 14: Công dân với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc | 10 | GDCD | Trường THPT Tam Dương | Phan Thị Hương Thảo | Huyện Tam Dương |
198 | 16.02585 | Tiết 28 - Bài 14: Công dân với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc | 10 | GDCD | Trường THPT Đồng Đậu | Lê Thị Lan, Phùng Thị Ngọc Lan | Huyện Yên Lạc |
199 | 16.02592 | Thể dục giữa giờ | 10 | Thể dục | Trường THPT Yên Lạc 2 | Phùng Thị Xuân, Đỗ Thị Hảo | Huyện Yên Lạc |
200 | 16.02594 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Vân Xuân | Phan Thị Thu, Nguyễn Thị Xuân | Huyện Vĩnh Tường |
201 | 16.02595 | Bài 23: Cây hoa | 1 | TNXH | Trường THPT Cao Đại | Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Vân Anh | Huyện Vĩnh Tường |
202 | 16.02596 | Vệ sinh môi trường | 3 | TNXH | Trường THPT Lý Nhân | Đào Thị Xuân Thủy, Đàm Thị Hồng, Nguyễn Thị Chính | Huyện Vĩnh Tường |
203 | 16.02598 | Phòng cháy khi ở nhà | 3 | TNXH | Trường THPT Lý Nhân | Đào Thị Xuân Thủy, Đàm Thị Hồng, Nguyễn Thị Chính | Huyện Vĩnh Tường |
204 | 16.02602 | Cacbon | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Thị Thanh Chuyền | Huyện Vĩnh Tường |
205 | 16.02607 | Tiết 18 - Bài 22: AXIT NITRIC VÀ MUỐI NITRAT (tiết 1) | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Thị Nhường | Huyện Vĩnh Tường |
206 | 16.02608 | Tiết 19 - Bài 22: AXIT NITRIC VÀ MUỐI NITRAT (tiết 2) | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | Nguyễn Thị Nhường | Huyện Vĩnh Tường |
207 | 16.02609 | Bài 29 - Tiết 49: Oxi - Ozon | 10 | Hóa học | Trường THPT Võ Thị Sáu | Nguyễn Thị Thu Thủy | Huyện Bình Xuyên |
208 | 16.02610 | Công nghiệp Silicat | 11 | Hóa học | Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Phùng Thị Nga | TP Vĩnh Yên |
209 | 16.02611 | TIẾT 48 - BÀI 36: XICLOANKAN | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | Trần Thị Thiết, Nguyễn Thị Hà | Huyện Vĩnh Tường |
210 | 16.02612 | NITƠ | 11 | Hóa học | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Phượng | Huyện Yên Lạc |
211 | 16.02613 | CLO | 10 | Hóa học | Trường THPT Phạm Công Bình | Trịnh Thị Duyên | Huyện Yên Lạc |
212 | 16.02614 | Điều chế kim loại | 12 | Hóa học | Trường THPT Phạm Công Bình | Trịnh Thị Duyên | Huyện Yên Lạc |
213 | 16.02616 | CACBON | 11 | Hóa học | Trường THPT Phạm Công Bình | Phạm Thị Hằng | Huyện Yên Lạc |
214 | 16.02619 | ANKIN | 11 | Hóa học | Trường THPT Võ Thị Sáu | Đinh Thế Khanh | Huyện Bình Xuyên |
215 | 16.02621 | Cacbon | 11 | Hóa học | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Hồng Thái, Hoàng Thị Kim Liên | TP Vĩnh Yên |
216 | 16.02622 | PHOTPHO | 11 | Hóa học | Trường THPT Trần Phú | Nguyễn Hồng Thái, Hoàng Thị Kim Liên | TP Vĩnh Yên |
217 | 16.02623 | Oxi – Ozon (tiết 1) | 10 | Hóa học | Trường THPT Quang Hà | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | Huyện Bình Xuyên |
218 | 16.02624 | HIDROCLORUA - AXIT CLOHIDRIC VÀ MUỐI CLORUA | 10 | Hóa học | Trường THPT Sáng Sơn | Nguyễn Trung Kiên, Phạm Văn Hùng | Huyện Sông Lô |
219 | 16.02626 | HỢP CHẤT CỦA CACBON | 11 | Hóa học | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Bùi Thị Bích Đào, Nguyễn Văn Ngọc | Huyện Tam Dương |
220 | 16.02627 | HỢP CHẤT CỦA CACBON | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Thái Học | Nguyễn Thị Tuệ | TP Vĩnh Yên |
221 | 16.02628 | CLO | 10 | Hóa học | Trường THPT Bình Xuyên | Hà Thuý My, Trần Phương Nhung | Huyện Bình Xuyên |
222 | 16.02631 | Unit 9: Undersea World - Lesson A: Reading | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Phạm Công Bình | Phan Thị Lụa, Ngô Thu Hà | Huyện Yên Lạc |
223 | 16.02632 | UNIT 12 – WATER SPORTS READING LESSON | 12 | Tiếng Anh | Trường THPT Phạm Công Bình | Nguyễn Tiến Thành | Huyện Yên Lạc |
224 | 16.02633 | UNIT 2 : SCHOOL TALKS - PART E: LANGUAGE FOCUS | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Triệu Thế Sáng, Dương Thị Ngọc Tú | Huyện Tam Dương |
225 | 16.02634 | UNIT 10 : ENDANGERED SPECIES - PART C: LISTENING | 12 | Tiếng Anh | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Triệu Thế Sáng, Dương Thị Ngọc Tú | Huyện Tam Dương |
226 | 16.02635 | Unit 1: FAMILY LIFE - Lesson 3: Reading – Sharing housework | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Huyện Bình Xuyên |
227 | 16.02636 | Unit 1: FAMILY LIFE - Lesson 7: Communication and culture | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Bình Xuyên | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Huyện Bình Xuyên |
228 | 16.02637 | Unit 12: Music | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Văn Quán | Trần Thị Thảo, Nghiêm Thị Thuỷ | Huyện Lập Thạch |
229 | 16.02638 | Unit 12. MUSIC - Part A. Reading | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Văn Quán | Nghiêm Thị Thuỷ | Huyện Lập Thạch |
230 | 16.02639 | UNIT 6: COMPETITIONS | 11 | Tiếng Anh | Trường THPT Văn Quán | Đỗ Thị Đức | Huyện Lập Thạch |
231 | 16.02640 | UNIT 16: THE WONDER OF THE WORLD | 11 | Tiếng Anh | Trường THPT Văn Quán | Đỗ Thị Đức | Huyện Lập Thạch |
232 | 16.02646 | UNIT 8 : CELEBRATIONS - A. READING | 11 | Tiếng Anh | Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng | Nguyễn Thị Thanh Ngân, Trần Thu Trang | TX Phúc Yên |
233 | 16.02647 | Period 44 - Unit 5: INVENTIONS Writing - How good is it? |
10 | Tiếng Anh | Trường THCS&THPT Hai Bà Trưng | Nguyễn Thị Thanh Ngân, Trần Thu Trang | TX Phúc Yên |
234 | 16.02650 | Unit 16: WONDERS OF THE WORLD | 11 | Tiếng Anh | Trường THPT Yên Lạc 2 | Đỗ Văn Thường | Huyện Yên Lạc |
235 | 16.02651 | Unit 10: NATURE IN DANGER | 11 | Tiếng Anh | Trường THPT Yên Lạc 2 | Đỗ Văn Thường | Huyện Yên Lạc |
236 | 16.02652 | Unit 16: HISTORICAL PLACES | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Yên Lạc 2 | Nguyễn Thị Hoài Thu | Huyện Yên Lạc |
237 | 16.02657 | UNIT 11: NATIONAL PARKS - PART A: READING | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Phạm Công Bình | Bùi Thị Nga | Huyện Yên Lạc |
238 | 16.02659 | Tìm hiểu tranh dân gian việt nam | 4 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Hoa Mai, Nguyễn Thị Phượng | TP Vĩnh Yên |
239 | 16.02660 | Em tham gia giao thông | 4 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Thị Thúy | TP Vĩnh Yên |
240 | 16.02661 | Những con vật sống dưới nước( tiết 1) | 2 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Thanh Trù | Ngô Thị Khuyến, Nguyễn Quốc Vịnh, Đỗ Thị Đường Minh | TP Vĩnh Yên |
241 | 16.02664 | Vẽ tranh đề tài vườn cây | 2 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Liên Châu | Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Liên | Huyện Yên Lạc |
242 | 16.02665 | Bài 3: Vẽ theo mẫu - Vẽ cành lá | 3 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Tam Hồng 1 | Phùng Thị Năm | Huyện Yên Lạc |
243 | 16.02666 | Bài 3: Vẽ theo mẫu - Vẽ quả | 3 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Tam Hồng 1 | Phùng Thị Năm | Huyện Yên Lạc |
244 | 16.02667 | Vẽ gà | 1 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Yên Đồng 1 | Nguyễn Thị Phương Lan, Đào Thị Luyến, Nguyễn Thị Huệ | Huyện Yên Lạc |
245 | 16.02668 | Vẽ tranh chim và hoa | 1 | Mĩ thuật | Trường Tiểu học Liên Châu | Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Liên, Vũ Thị Hồng Phấn | Huyện Yên Lạc |
246 | 16.02671 | Đất cà mau | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Cao Phong A | Đinh Thị Hà | Huyện Sông Lô |
247 | 16.02672 | Hạt gạo làng ta | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Cao Phong A | Đinh Thị Hà | Huyện Sông Lô |
248 | 16.02675 | Biết nhận lỗi và sửa lỗi (tiết 1) | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu học Đôn Nhân | Lê Xuân Quý, Nguyễn Thị Thu Hằng, Phùng Thị Thanh Nga | Huyện Sông Lô |
249 | 16.02676 | Các thành viên trong nhà trường | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Đôn Nhân | Lê Xuân Quý, Nguyễn Thị Thu Hằng, Phùng Thị Thanh Nga | Huyện Sông Lô |
250 | 16.02679 | Nước văn lang | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tân Lập | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Huyện Sông Lô |
251 | 16.02681 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lãng Công | Nguyễn Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Bích, Vũ Đình Thống | Huyện Sông Lô |
252 | 16.02682 | Xé dán hình quả cam | 1 | Thủ công | Trường Tiểu học Lãng Công | Trịnh Thị Thanh Tú, Hà Thị Minh Thu | Huyện Sông Lô |
253 | 16.02683 | Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lãng Công | Nguyễn Thị Thơm | Huyện Sông Lô |
254 | 16.02685 | Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lãng Công | Nguyễn Thị Bích, Nguyễn Thị Lan Hương, Vũ Đình Thống | Huyện Sông Lô |
255 | 16.02686 | Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Thạch | Nguyễn Thị Thanh Thảo, Lê Thị Quý Lan | Huyện Sông Lô |
256 | 16.02687 | Bài 23: Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Thạch | Nguyễn Thị Thanh Thảo, Lê Thị Quý Lan, Lê Thị Hồng Sâm | Huyện Sông Lô |
257 | 16.02688 | Bài 65: Tác động của con người đến môi trường không khí và nước | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Thạch | Đào Thị Khuyên, Trần Thị Long | Huyện Sông Lô |
258 | 16.02690 | Bài 5: Vì sao chúng ta phải ăn, uống sạch sẽ? | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Thạch | Hoàng Thị Kim Quyên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Kiều Mỵ | Huyện Sông Lô |
259 | 16.02691 | Đồ dùng trong gia đình | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Thạch | Hoàng Thị Kim Quyên, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Nguyễn Kiều Mỵ | Huyện Sông Lô |
260 | 16.02692 | Vai trò của môi trường tư nhiên đối với đời sống con người | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Quang Yên | Nguyễn Thị Thu Hường | Huyện Sông Lô |
261 | 16.02695 | Đề phòng bệnh giun | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Quang Yên | Lưu Thị Thảo | Huyện Sông Lô |
262 | 16.02698 | Phòng bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Quế | Khổng Thị Xuân Hương, Đỗ Quý Hải | Huyện Sông Lô |
263 | 16.02701 | Bài 11: Đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Đồng Quế | Bùi Thị Hồng Cẩm, Hà Thị Phương Đông, Nguyễn Quang Việt | Huyện Sông Lô |
264 | 16.02702 | Mở rộng vốn từ về loài thú: Từ ngữ về loài thú. dấu chấm, dấu phẩy | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Đồng Quế | Bùi Thị Hồng Cẩm, Hà Thị Phương Đông, Nguyễn Quang Việt | Huyện Sông Lô |
265 | 16.02703 | Côn trùng | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Quế | Lê Thị Minh Phương, Vũ Thị Thủy, Hà Thị Hường | Huyện Sông Lô |
266 | 16.02704 | Chủ đề 2: Tự phục vụ, vệ sinh cá nhân | 2 | Giáo dục kỹ năng sống | Trường Tiểu học Đồng Quế | Nguyễn Thu Hằng, Nguyễn Thị Thu Thủy, Vũ Thị Thu Hà | Huyện Sông Lô |
267 | 16.02705 | Bài 57: Sự sinh sản của ếch | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Quế | Lương Thị Thanh Xuân, Lê Thị Thanh Xuân | Huyện Sông Lô |
268 | 16.02706 | Tôn trọng phụ nữ ( tiết 1) | 5 | Đạo đức | Trường Tiểu học Đồng Quế | Lương Thị Thanh Xuân, Lê Thị Thanh Xuân | Huyện Sông Lô |
269 | 16.02707 | Phòng cháy khi ở nhà | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Cao Phong | Nguyễn Văn Hoàn | Huyện Sông Lô |
270 | 16.02709 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Đức Bác | Bùi Văn Huy, Nguyễn Hùng Quang | Huyện Sông Lô |
271 | 16.02711 | Phép cộng trong phạm vi 3 | 1 | Toán | Trường Tiểu học Như Thụy | Trần Thị Thái Hòa | Huyện Sông Lô |
272 | 16.02712 | Thương mại và du lịch | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Đôn Nhân | Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Xuân Quý, Phùng Thị Thanh Nga | Huyện Sông Lô |
273 | 16.02713 | Bài 65: Tác động của con người đến môi trường rừng | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Thạch | Đào Thị Khuyên, Trần Thị Long | Huyện Sông Lô |
274 | 16.02714 | Giữ sạch môi trường xung quanh nhà ở | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Thạch | Đào Thị Khuyên, Trần Thị Long | Huyện Sông Lô |
275 | 16.02715 | Sự sinh sản của côn trùng | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Thạch | Nguyễn Thị Thanh Thảo, Lê Thị Quý Lan | Huyện Sông Lô |
276 | 16.02716 | Loài vật sống ở đâu? | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Quang Yên | Trần Thị Hằng | Huyện Sông Lô |
277 | 16.02718 | Làng quê và đô thị | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Bạch Lưu | Trần Thị Mơ | Huyện Sông Lô |
278 | 16.02720 | Thái sư trần thủ độ | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Hương Canh A | Hoàng Thị Như, Đỗ Thị Năm | Huyện Bình Xuyên |
279 | 16.02721 | Thương mại và du lịch | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Quất Lưu | Phùng Thị Thủy; Hoàng Thị Thành Thư | Huyện Bình Xuyên |
280 | 16.02722 | Bài 26: Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Quất Lưu | Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Lưu Thị Thu Hằng | Huyện Bình Xuyên |
281 | 16.02723 | Bài 40: Năng Lượng | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Quất Lưu | Nguyễn Thị Thúy Hạnh, Lưu Thị Thu Hằng | Huyện Bình Xuyên |
282 | 16.02724 | Bài 39: Không khí bị ô nhiễm | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Quất Lưu | Phùng Thị Thuỷ, Trần Thắng Vũ | Huyện Bình Xuyên |
283 | 16.02725 | Sự sinh sản của côn trùng | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Sơn Lôi A | Nguyễn Thanh Trọng, Nguyễn Thị Thu | Huyện Bình Xuyên |
284 | 16.02726 | Sự sinh sản của côn ếch | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Sơn Lôi A | Nguyễn Thanh Trọng, Nguyễn Thị Thu | Huyện Bình Xuyên |
285 | 16.02727 | Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Sơn Lôi A | Lê Thị Hương, Nguyễn Thị Thuận | Huyện Bình Xuyên |
286 | 16.02728 | Tiếng ru | 3 | Tập đọc | Trường Tiểu học Sơn Lôi A | Lê Thị Hương, Nguyễn Thị Thuận | Huyện Bình Xuyên |
287 | 16.02729 | Côn trùng | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hương Sơn | Trần Thị Thanh Xuân | Huyện Bình Xuyên |
288 | 16.02730 | Quả | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hương Sơn | Trần Thị Thanh Xuân | Huyện Bình Xuyên |
289 | 16.02731 | Đất Cà Mau | 5 | Tập đọc | Trường Tiểu học Thanh Lãng A | Nguyễn Thị Bách Khoa, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thị Thu Phương | Huyện Bình Xuyên |
290 | 16.02732 | Phòng tránh tai nạn đuối nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Thanh Lãng A | Nguyễn Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Hồng Quyên, Nguyễn Thị Hồng Bằng | Huyện Bình Xuyên |
291 | 16.02733 | Bài 29: Nhận biết cây cối và con vật | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Tam Hợp | Đỗ Thị Lan | Huyện Bình Xuyên |
292 | 16.02734 | Tập đọc: Gọi bạn | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Tam Hợp | Đỗ Thị Lan | Huyện Bình Xuyên |
293 | 16.02736 | Bài 5: Dải đồng bằng duyên hải miền Trung | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Tam Hợp | Trần Thị Thảo, Phương Thị Thảo | Huyện Bình Xuyên |
294 | 16.02737 | Bài 22: Đường Trường Sơn | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tam Hợp | Hà Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Toán | Huyện Bình Xuyên |
295 | 16.02738 | Bài 5: Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Tam Hợp | Trần Thị Thảo, Phương Thị Thảo | Huyện Bình Xuyên |
296 | 16.02739 | Bài 30: Trời nắng, trời mưa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Thiện Kế B | Đặng Thị Anh Điệp, Nguyễn Thị Hiệp, Đỗ Thị Thu Nhung | Huyện Bình Xuyên |
297 | 16.02740 | Mặt trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Trung Mỹ | Vũ Thị Thủy | Huyện Bình Xuyên |
298 | 16.02741 | Đường Trường Sơn | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Trung Mỹ | Đào Thị Thắm; Hoàng Thị Lệ Thúy | Huyện Bình Xuyên |
299 | 16.02742 | Bài 5: Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Trung Mỹ | Đào Thị Thắm; Hoàng Thị Lệ Thúy | Huyện Bình Xuyên |
300 | 16.02743 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Gia Khánh A | Trần Thị Thuận | Huyện Bình Xuyên |
301 | 16.02744 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Gia Khánh A | Trần Thị Thuận | Huyện Bình Xuyên |
302 | 16.02745 | Bài 40: Năng lượng | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Bá Hiến B | Nguyễn Thành Chung, Nguyễn Thị Thanh Thúy, Phùng Thị Thu Phương | Huyện Bình Xuyên |
303 | 16.02746 | Bài 10: Bác Hồ đọc Tuyên ngôn Độc lập | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Bá Hiến B | Nguyễn Thành Chung, Nguyễn Thị Thanh Thúy, Phùng Thị Thu Phương | Huyện Bình Xuyên |
304 | 16.02747 | BÀI 61: Trái Đất là một hành tinh trong hệ Mặt Trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Bá Hiến B | Vũ Thị Bích Thủy, Lê Thị Bích Hồng, Nguyễn Thị Cảnh | Huyện Bình Xuyên |
305 | 16.02748 | Tiến vào Dinh Độc Lập | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Hương Canh A | Hoàng Thị Thư, Đỗ Thị Năm, Nguyễn Thị Quyên | Huyện Bình Xuyên |
306 | 16.02749 | Người dân ở dồng bằng Nam Bộ | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Hương Canh A | Hoàng Thị Thư, Đỗ Thị Năm, Nguyễn Thị Quyên | Huyện Bình Xuyên |
307 | 16.02750 | Bài 21: Ba thể của nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hương Canh A | Ngô Thị Sâm, Khổng Thị Dịu | Huyện Bình Xuyên |
308 | 16.02751 | Một số loài vật sống trên cạn | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Hương Canh A | Phan Thị Bích, Nguyễn Thị Thu Anh | Huyện Bình Xuyên |
309 | 16.02752 | Bài 26: Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Hương Canh A | Trần Thị Loan, Hà Thị Kim Yến | Huyện Bình Xuyên |
310 | 16.02753 | Cây rau | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đạo Đức B | Lê Thị Hưng, Đàm Thị Tho | Huyện Bình Xuyên |
311 | 16.02754 | Sấm sét đêm giao thừa | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đạo Đức B | Lê Thị Hưng, Đàm Thị Tho | Huyện Bình Xuyên |
312 | 16.02755 | An toàn trên đường đi học | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Hương Canh B | Trần Thị Kiều Mỹ- Trần Thị Ngọc Bích- Dương Thị Nga | Huyện Bình Xuyên |
313 | 16.02756 | Cơ thể chúng ta được hình thành như thế nào? | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Hương Canh B | Trần Thị Kiều Mỹ- Trần Thị Ngọc Bích- Dương Thị Nga | Huyện Bình Xuyên |
314 | 16.02757 | Trời nắng trời mưa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Hương Canh B | Trần Thị Kiều Mỹ- Trần Thị Ngọc Bích- Dương Thị Nga | Huyện Bình Xuyên |
315 | 16.02760 | Phòng bệnh đường hô hấp | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Đại Đồng | Bùi Thị Thanh Huyền, Đặng Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Bích Hạnh | Huyện Vĩnh Tường |
316 | 16.02763 | Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Nghĩa Hưng | Phùng Thị Thủy | Huyện Vĩnh Tường |
317 | 16.02764 | Một số loài vật sống trên cạn | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Tam Phúc | Trần Thị Tuyết Mai | Huyện Vĩnh Tường |
318 | 16.02765 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Nghĩa Hưng | Nguyễn Thị Hòa | Huyện Vĩnh Tường |
319 | 16.02766 | Một số loài vật sống trên cạn | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Chấn Hưng | Bùi Thị Lan, Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Vĩnh Tường |
320 | 16.02769 | Bài 14: Công việc ở nhà (Tiết 1) | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Vĩnh Ninh | Mai Thị Đào | Huyện Vĩnh Tường |
321 | 16.02770 | Bài 8: Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất ( năm 981 ) |
4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đồng Ích B | Đỗ Thị Thoa | Huyện Lập Thạch |
322 | 16.02771 | Các đới khí hậu | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Bắc Bình | Hoàng Thị Ngát | Huyện Lập Thạch |
323 | 16.02772 | Phòng bệnh viêm gan A | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tử Du | Phạm Thị Thanh Hương | Huyện Lập Thạch |
324 | 16.02773 | Chùa thời Lý | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Kim Đồng | Trần Thị Bích Huệ, Nguyễn Thị Hường | Huyện Lập Thạch |
325 | 16.02774 | Bài 9: Nhà Lý dời đô ra Thăng Long | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đồng Ích B | Đỗ Thị Thoa | Huyện Lập Thạch |
326 | 16.02775 | Trời nắng, trời mưa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Đồng | Trần Thị Bích Huệ, Nguyễn Thị Hường | Huyện Lập Thạch |
327 | 16.02776 | Vệ sinh hô hấp | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Vân Trục | Phạm Thị Hạnh, Nguyễn Thị Thành | Huyện Lập Thạch |
328 | 16.02777 | Bài 17: Phòng tránh tai nạn đuối nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Ngọc Mỹ | Hà Thị Yên, Nguyễn Văn Trường, Trần Kim Anh | Huyện Lập Thạch |
329 | 16.02778 | Cây rau | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Ngọc Mỹ | Đào Thị Hòa, Nguyễn Thị Tám, Lê Thị Thủy | Huyện Lập Thạch |
330 | 16.02779 | Phòng chống bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Xuân | Hà Duy Hưng | Huyện Lập Thạch |
331 | 16.02780 | Dùng thuốc an toàn | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Xuân | Nguyễn Trần Quyết, Lê Thị Thực, Bùi Thị Yến | Huyện Lập Thạch |
332 | 16.02781 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Bắc Bình | Hoàng Thị Ngát | Huyện Lập Thạch |
333 | 16.02782 | Con mèo | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Bắc Bình | Hoàng Thị Ngát | Huyện Lập Thạch |
334 | 16.02783 | Phép cộng trong phạm vi 6 | 1 | Toán | Trường Tiểu học Ba Làng | Phạm Thị Trang | Huyện Lập Thạch |
335 | 16.02784 | Trời nắng, trời mưa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Ba Làng | Phạm Thị Trang | Huyện Lập Thạch |
336 | 16.02785 | Bề mặt trái đất | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Ba Làng | Phạm Văn Tuấn | Huyện Lập Thạch |
337 | 16.02786 | Năm, tháng và mùa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Ba Làng | Phạm Văn Tuấn | Huyện Lập Thạch |
338 | 16.02787 | Chuyên đề nghĩa của từ | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Thị trấn Lập Thạch | Nguyễn Thị Hường, Tạ Văn Sỹ | Huyện Lập Thạch |
339 | 16.02788 | Nhận biết cây cối và con vật | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Thị trấn Lập Thạch | Trần Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Hân, Lã Thị Ánh Hồng |
Huyện Lập Thạch |
340 | 16.02789 | Sự sinh sản của ếch | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Liên Hòa | Nguyễn Văn Hải | Huyện Lập Thạch |
341 | 16.02790 | Sinh sản và nuôi con của chim | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Hợp Lý | Vũ Thị Thanh Lựu | Huyện Lập Thạch |
342 | 16.02791 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Ích A | Nguyễn Thái Nguyên, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Lập Thạch |
343 | 16.02792 | Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (năm 938) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đồng Ích A | Đào Xuân Trường, Nguyễn Thị Hải Dung, Phạm Kim Dung | Huyện Lập Thạch |
344 | 16.02793 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Triệu Đề | Nguyễn Thị Sen, Trần Thị Huê, Trần Thị Ân | Huyện Lập Thạch |
345 | 16.02794 | Nhà Trần và việc đắp đê | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Triệu Đề | Nguyễn Thị Sen, Trần Thị Huê, Trần Thị Ân | Huyện Lập Thạch |
346 | 16.02795 | Người dân ở đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Kim Đồng | Trần Thị Bích Huệ, Nguyễn Thị Hường | Huyện Lập Thạch |
347 | 16.02796 | Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Tiến | Nguyễn Huy Tuấn, Nguyễn Thị Hợi | Huyện Tam đảo |
348 | 16.02797 | Mở rộng vốn từ: Các dân tộc. Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh | 3 | Luyện từ và câu | Trường Tiểu học Đồng Tiến | Nguyễn Huy Tuấn | Huyện Tam đảo |
349 | 16.02808 | Bài 29: Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Hợp Châu | Bùi Thị Hồng Phượng, Lưu Thị Loan | Huyện Tam đảo |
350 | 16.02799 | Sóng âm thanh | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Trần Thị Kim Mỹ, Lê Thị Khánh | Huyện Tam đảo |
351 | 16.02800 | Phòng tránh bị xâm hại | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tam Quan 2 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Huyện Tam đảo |
352 | 16.02801 | Quê hương | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Lê Thị Huyền, Hoàng Thị Điền | Huyện Tam đảo |
353 | 16.02802 | Bài 10: Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Nguyễn Thị Thanh Hà, Mai Thị Minh Tân | Huyện Tam đảo |
354 | 16.02803 | Đất và rừng | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Bồ Lý | Trương Thị Phương, Phan Hữu Chung | Huyện Tam đảo |
355 | 16.02804 | Tiết kiệm nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Tam Quan 2 | Phạm Thị Ngân | Huyện Tam đảo |
356 | 16.02805 | Ăn, uống sạch sẽ | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Tam Quan 2 | Lê Thị Luật | Huyện Tam đảo |
357 | 16.02806 | Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Tam Quan 1 | Lê Xuân Đạt, Nguyễn Thị Thùy Dung | Huyện Tam đảo |
358 | 16.02807 | Bài 63: Động vật ăn gì để sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hợp Châu | Triệu Thị Minh Tân | Huyện Tam đảo |
359 | 16.02809 | Sự sinh sản của ếch | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đại Đình 2 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Huyện Tam đảo |
360 | 16.02810 | Nước cần cho sự sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Đại Đình 2 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Huyện Tam đảo |
361 | 16.02812 | Mặt trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Xá 1 | Nguyễn Thị Lan Đầu Thị Hòa, Nguyễn Thanh Hải | Huyện Vĩnh Tường |
362 | 16.02813 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lũng Hòa | Dương Thị Bích Liên, Tạ Thị Tuyết | Huyện Vĩnh Tường |
363 | 16.02814 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lũng Hòa | Nguyễn Thu Trang | Huyện Vĩnh Tường |
364 | 16.02815 | Vệ sinh môi trường ( Tiết 1 ) | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Lũng Hòa | Phạm Thị Vân | Huyện Vĩnh Tường |
365 | 16.02816 | Bài 12: Cảm ơn và xin lỗi | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học Đại Đồng | Bùi Thị Thu, Nguyễn Thị Quyên, Trần Thị Mai Huê | Huyện Vĩnh Tường |
366 | 16.02817 | Bài 14: Bảo vệ hoa và cây nơi công cộng( Tiết 1) | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học Vĩnh Ninh | Mai Thị Đào | Huyện Vĩnh Tường |
367 | 16.02818 | Tình bạn | 5 | Đạo đức | Trường Tiểu học Tuân Chính | Lê Thị Minh Phượng | Huyện Vĩnh Tường |
368 | 16.02819 | Bảo vệ loài vật có ích | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu học Tuân Chính | Nguyễn Thị Thủy - Đào Thị Xuân | Huyện Vĩnh Tường |
369 | 16.02820 | Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Bình Dương 2 | Lê Thị Kim Ngân | Huyện Vĩnh Tường |
370 | 16.02821 | Bài 49: Động vật | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Bình Dương 2 | Lê Thị Kim Ngân | Huyện Vĩnh Tường |
371 | 16.02822 | Tiết 85: Diện tích hình tam giác | 5 | Toán | Trường Tiểu học Yên Lập | Đỗ Thị Thái Thanh, Trần Thị Thương, Đào Thị Tỉnh | Huyện Vĩnh Tường |
372 | 16.02823 | 6 cộng với một số 6 + 5 | 2 | Toán | Trường Tiểu học Chấn Hưng | Tô Thị Loan, Lê Thị Minh | Huyện Vĩnh Tường |
373 | 16.02825 | Bài 8b: Ước mơ giản dị (Tiết 1) | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Tường | Trần Thị Chung, Trần Thị Minh, Đỗ Thị Phong | Huyện Vĩnh Tường |
374 | 16.02826 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Xá 1 | Nguyễn Thị Lan, Đầu Thị Hòa, Nguyễn Thanh Hải | Huyện Vĩnh Tường |
375 | 16.02827 | Bài 18: Đất Cà Mau | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học 1 | Vũ Thị Lan Anh | Huyện Vĩnh Tường |
376 | 16.02828 | Bài 7a: Ước mơ của anh chiến sĩ (Tiết 1) | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu học thị trấn Vĩnh Tường | Trần Thị Chung, Trần Thị Minh, Đỗ Thị Phong | Huyện Vĩnh Tường |
377 | 16.02829 | Bài 22 : Tre, mây, song | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Bình Dương 2 | Đặng Thị Kim Dung | Huyện Vĩnh Tường |
378 | 16.02833 | Bài 11: Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Thị Thanh Nga, Trần Thị Kim Dung | TP Vĩnh Yên |
379 | 16.02834 | Quả | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Đặng Thị Phượng, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Thanh Tâm | TP Vĩnh Yên |
380 | 16.02835 | Bài 30: Các hoạt động nông nghiệp | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Thanh Trù | Vũ Thị Phương, Bùi Thị Xuân Loan | TP Vĩnh Yên |
381 | 16.02836 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Đào Thị Kim Toàn, Phạm Thị Hoa | TP Vĩnh Yên |
382 | 16.02837 | Các loại côn trùng | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Đỗ Thị Hiền Hòa | TP Vĩnh Yên |
383 | 16.02838 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đống Đa | Nguyễn Thị Thanh Tuyết, Nguyễn Thị Hải Yến | TP Vĩnh Yên |
384 | 16.02839 | Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Nguyễn Thị Hương | TP Vĩnh Yên |
385 | 16.02840 | Cây rau | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Trần Nguyễn Phương Linh | TP Vĩnh Yên |
386 | 16.02841 | Bài 29: Tiết kiệm nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Định Trung | Nguyễn Thị Mỹ Hương | TP Vĩnh Yên |
387 | 16.02842 | Phòng bệnh viêm gan A | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Thị Vy | TP Vĩnh Yên |
388 | 16.02844 | Phòng tránh tai nạn đuối nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Thị Kiều Phượng | TP Vĩnh Yên |
389 | 16.02845 | Động vật ăn gì để sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Thị Kiều Phượng | TP Vĩnh Yên |
390 | 16.02846 | Phòng bệnh viêm não | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Thị Vy | TP Vĩnh Yên |
391 | 16.02847 | Bài 23: Sơ đồ vòng tuần hoàn của nước trong tự nhiên | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Liên Bảo | Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Ngân | TP Vĩnh Yên |
392 | 16.02848 | Tại sao có gió? | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hội Hợp B | Vũ Thị Kim Chung, Dương Thị Minh Sinh | TP Vĩnh Yên |
393 | 16.02849 | Bài 5: Vai trò của chất đạm và chất béo | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Định Trung | Đào Thị Phượng, Nguyễn Thị Thúy | TP Vĩnh Yên |
394 | 16.02854 | Bài 19: Phòng tránh tai nạn giao thông đường bộ | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Đỗ Thị Thúy Vân, Lê Lan Ngọc | TP Vĩnh Yên |
395 | 16.02851 | Phòng bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đống Đa | Trần Thị Thu Hằng, Vũ Thị Phấn | TP Vĩnh Yên |
396 | 16.02852 | Tại sao có gió? | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Nguyễn Thị Tiến, Lê Thị Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Luận | TP Vĩnh Yên |
397 | 16.02853 | Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Tích Sơn | Vũ Thị Kim Dung | TP Vĩnh Yên |
398 | 16.02855 | Bài 51: Nóng lạnh và nhiệt độ (Tiết 2) | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Trần Thị Hà, Nguyễn Thị Nhung | TP Vĩnh Yên |
399 | 16.02856 | Thủ đô Hà Nội | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Liên Châu | Ngô Thị Nhung, Lưu Thị Liên | Huyện Yên Lạc |
400 | 16.02857 | Bài 47, 48: Ánh sáng cần cho sự sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Liên Châu | Nguyễn Văn Đô, Vũ Thị Hồng Phấn, Nguyễn Kim Lý | Huyện Yên Lạc |
401 | 16.02858 | Bài 28: Một số loài vật sống trên cạn | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Châu | Trần Thị Hương, Trần Thị Hải Ninh, Nguyễn Thị Hiền | Huyện Yên Lạc |
402 | 16.02859 | Bài 36: Mẹ | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Liên Châu | Trần Thị Hương, Trần Thị Hải Ninh, Nguyễn Thị Hiền | Huyện Yên Lạc |
403 | 16.02860 | Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Liên Châu | Nguyễn Kim Lý, Nguyễn Văn Đô, Vũ Thị Hồng Phấn | Huyện Yên Lạc |
404 | 16.02861 | Bài 26: Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thúy Hằng, Tạ Quốc Công | Huyện Yên Lạc |
405 | 16.02862 | Bài 36: Vệ sinh môi trường | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thúy Hằng, Tạ Quốc Công | Huyện Yên Lạc |
406 | 16.02863 | Bài 10: An toàn khi đi trên các phương tiện giao thông | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Bích Thủy, Đỗ Thị Mơ, Hoàng Thị Minh | Huyện Yên Lạc |
407 | 16.02864 | Bài 12: Người dân ở dđồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Đặng Xuân Hải, Kim Thị Luận, Vũ Thị Yến | Huyện Yên Lạc |
408 | 16.02865 | Bài 9: Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Đặng Xuân Hải, Kim Thị Luận, Vũ Thị Yến | Huyện Yên Lạc |
409 | 16.02866 | Môi trường và các tài nguyên thiên nhiên | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Bích Thủy, Đỗ Thị Mơ, Hoàng Thị Minh | Huyện Yên Lạc |
410 | 16.02867 | Bài 29: Biển, đảo và quần đảo | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Cách | Huyện Yên Lạc |
411 | 16.02868 | Bài 6: Một số dân tộc ở Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Cách, Tô Thị Minh Tâm | Huyện Yên Lạc |
412 | 16.02869 | Bài 15: Thương mại và du lịch | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Kim Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Nga | Huyện Yên Lạc |
413 | 16.02870 | Bài 6: Đất và rừng | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Kim Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Nga | Huyện Yên Lạc |
414 | 16.02871 | Đi xe đạp an toàn | 4 | An toàn giao thông | Trường Tiểu học Yên Đồng 2 | Nguyễn Thị Lân, Bùi Thị Liên | Huyện Yên Lạc |
415 | 16.02872 | Bài 14: Phòng tránh ngộ độc khi ở nhà | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Trung Hà | Nguyễn Thị Thường, Trần Xuân Trường, Nguyễn Thị Thu Thủy | Huyện Yên Lạc |
416 | 16.02873 | Bài 36: Hỗn hợp | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Trung Hà | Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Xuân Trường, Nguyễn Thị Thường | Huyện Yên Lạc |
417 | 16.02874 | Bài 24: Nước cần cho sự sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Phương Huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh |
Đinh Thị Hồng Thu, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Thị Thanh Hà | Huyện Yên Lạc |
418 | 16.02875 | Tiết 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Tam Hồng 1 | Phan Thị Hồng Duyên | Huyện Yên Lạc |
419 | 16.02876 | Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Yên Đồng 2 | Nguyễn Quỳnh Dương, Nguyễn Thị Toàn | Huyện Yên Lạc |
420 | 16.02877 | Thú | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Đồng 2 | Nguyễn Thị Lân, Bùi Thị Liên | Huyện Yên Lạc |
421 | 16.02878 | Bài 9: Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Yên Phương | Đặng Thị Thu Nga, Đàm Thị Bình, Đặng Thị kim Liên | Huyện Yên Lạc |
422 | 16.02879 | Nước cần cho sự sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Cách, Nguyễn Tiến Mạnh | Huyện Yên Lạc |
423 | 16.02880 | Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Liên Châu | Nguyễn Kim Lý, Nguyễn Văn Đô, Vũ Thị Hồng Phấn | Huyện Yên Lạc |
424 | 16.02881 | Bài 22: Cây Rau | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Trung Nguyên | Nguyễn Thị Thương | Huyện Yên Lạc |
425 | 16.02882 | Bài 21: Ba thể của nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Trung Nguyên | Nguyễn Thị Thương | Huyện Yên Lạc |
426 | 16.02883 | Mở rộng vốn từ: Các dân tộc. Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Yên Đồng 1 | Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Lan, Lê Thị Hoan | Huyện Yên Lạc |
427 | 16.02884 | Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Đồng 1 | Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Lan, Lê Thị Hoan | Huyện Yên Lạc |
428 | 16.02885 | Bài 5: Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Hồng Châu | Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Mai Dung, Trần Thị Lan | Huyện Yên Lạc |
429 | 16.02886 | Bài 13: Phòng bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Hồng Châu | Nguyễn Thị Hạnh, Đỗ Mai Dung, Trần Thị Lan | Huyện Yên Lạc |
430 | 16.02887 | Ăn nhiều rau và quả chín. Sử dụng thực phẩm sạch và an toàn | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hồng Châu | Lê Thị Chanh, Đinh Thị Hạnh, Trần Thị Vĩnh | Huyện Yên Lạc |
431 | 16.02888 | Một số dân tộc ở Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Hồng Châu | Đinh Thị Hạnh, Lê Thị Chanh, Trần Thị Vĩnh | Huyện Yên Lạc |
432 | 16.02889 | Nhà Lý dời đô ra Thăng Long | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Minh Tân | Hoàng Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Bích Ngọc | Huyện Yên Lạc |
433 | 16.02890 | Bài 26: Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đại Tự | Nghiêm Thị Bích Thảo | Huyện Yên Lạc |
434 | 16.02891 | Bài 11: Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Đỗ Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thủy | Huyện Yên Lạc |
435 | 16.02892 | Tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước | 3 | Đạo đức | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Đỗ Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Thủy | Huyện Yên Lạc |
436 | 16.02893 | Bài 15: Thủ đô Hà Nội | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Tam Hồng I | Phan Thị Hồng Duyên, Dương Thị Chung | Huyện Yên Lạc |
437 | 16.02894 | Phòng tránh tai nạn đuối nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Liên Châu | Ngô Thị Nhung, Lưu Thị Liên | Huyện Yên Lạc |
438 | 16.02895 | Cảnh đẹp non sông | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Liên Châu | Lưu Thị Liên, Ngô Thị Nhung | Huyện Yên Lạc |
439 | 16.02896 | Động tác quay sau trò chơi: “nhảy đúng, nhảy nhanh” | 4 | Thể dục | Trường Tiểu học Kim Long | Lương Thị Thanh Nga, Trần Văn Toản, Nguyễn Thị Phương Thảo | Huyện Tam Dương |
440 | 16.02897 | Động tác vươn thở và tay trò chơi: “nhanh lên bạn ơi” | 4 | Thể dục | Trường Tiểu học Kim Long | Lương Thị Thanh Nga, Trần Văn Toản, Nguyễn Thị Phương Thảo | Huyện Tam Dương |
441 | 16.02898 | Bài 39: Không khí bị ô nhiễm | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Liên Châu | Nguyễn Văn Đô, Vũ Thị Hồng Phấn, Nguyễn Kim Lý | Huyện Yên Lạc |
442 | 16.02899 | Khả năng kỳ diệu của lá cây | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Cách, Nguyễn Thị Bưởi | Huyện Yên Lạc |
443 | 16.02900 | Bài 50: Côn Trùng | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Cách, Nguyễn Thị Bưởi | Huyện Yên Lạc |
444 | 16.02901 | Cái gì quý nhất? | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Hồng Châu | Trần Thị Vĩnh, Lê Thị Chanh, Đinh Thị Hạnh | Huyện Yên Lạc |
445 | 16.02902 | Biết ơn thương binh liệt sỹ (tiết 1) | 3 | Đạo đức | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Phạm Thị Hoa, Đào Thị Kim Toàn | TP Vĩnh Yên |
446 | 16.02904 | Học hát: Bài những bông hoa những bài ca. Nhạc và lời: Hoàng Long | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Hoàng Thị Thúy Hằng, Hoàng Đức Thắng | TP Vĩnh Yên |
447 | 16.02905 | Ôn tập hai bài hát: Chúc mừng, bàn tay mẹ nghe nhạc | 4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Hoàng Thị Thúy Hằng, Hoàng Đức Thắng | TP Vĩnh Yên |
448 | 16.02906 | Học bài hát: Tre ngà bên Lăng Bác | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Đỗ Hiền Thúy, Phan Thị ThanhTâm, Lương Thị Nguyện | Huyện Tam Dương |
449 | 16.02907 | Học bài hát: Bàn tay mẹ | 4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Đỗ Hiền Thúy, Phan Thị ThanhTâm, Lương Thị Nguyện | Huyện Tam Dương |
450 | 16.02908 | Ôn tập 2 bài hát: Màu xanh quê hương, Em vẫn nhớ trường xưa. Kể chuyện Âm nhạc: Khúc nhạc dưới trăng | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Đồng Quế | Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Thanh Bình, Trần Thị Thanh Mai | Huyện Sông Lô |
451 | 16.02910 | Tiết 15: Ôn tập TĐN số 3, số 4: Kể chuyện âm nhạc | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Tạ Thị Kim Hoa, Đinh Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Ánh | Huyện Yên Lạc |
452 | 16.02911 | Tiết 21: Học hát: bài Tre ngà bên Lăng Bác | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Tạ Thị Kim Hoa, Đinh Thị Hồng Nhung | Huyện Yên Lạc |
453 | 16.02912 | Tiết 15: Học bài hát: Ngày mùa vui (lời 2). Giới thiệu một vài nhạc cụ dân tộc | 3 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Phạm Công Bình | Tạ Thị Kim Hoa, Đinh Thị Hồng Nhung | Huyện Yên Lạc |
454 | 16.02913 | Tiết 10: Ôn tập bài hát những bông hoa những bài ca. Giới thiệu một số nhạc cụ nước ngoài | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Hồng Phong, Nguyễn Thị Phương Lan | Huyện Yên Lạc |
455 | 16.02914 | Tiết 19: Học hát bài chúc mừng. Một số hình thức trình bày bài hát | 4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Hồng Phong, Nguyễn Thị Phương Lan | Huyện Yên Lạc |
456 | 16.02915 | Học bài hát: Bạn ơi lắng nghe. Kể chuyện âm nhạc |
4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Bình Dương 2 | Nguyễn Thị Hồng Minh | Huyện Vĩnh Tường |
457 | 16.02917 | Bài 10: chúng ta đoàn kết | 3 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Thiện Kế B | Đỗ Thị Thu Nhung, Đặng Thị Anh Điệp, Nguyễn Thị Hiệp | Huyện Bình Xuyên |
458 | 16.02918 | Học hát bài “Ngày mùa vui” (Lời 2). Giới thiệu một vài nhạc cụ dân tộc | 3 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Hương Canh A | Đặng Thị Lan, Lý Minh Phượng | Huyện Bình Xuyên |
459 | 16.02919 | Trò chơi Blocks | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Trung Mỹ | Đỗ Thị Hồng, Nguyễn Việt Hùng | Huyện Bình Xuyên |
460 | 16.02920 | Người bạn mới của em | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Sơn Lôi B | Nguyễn Tuấn Anh | Huyện Bình Xuyên |
461 | 16.02921 | Dấu hỏi, dấu ngã | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Trung Mỹ | Đỗ Thị Hồng, Nguyễn Việt Hùng | Huyện Bình Xuyên |
462 | 16.02924 | Thông tin xung quanh ta | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Thiện Kế A | Nguyễn Văn Thưởng | Huyện Bình Xuyên |
463 | 16.02925 | Người bạn mới của em | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Thiện Kế A | Nguyễn Văn Thưởng | Huyện Bình Xuyên |
464 | 16.02926 | Bài 2: Căn lề | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Quất Lưu | Phùng Thị Thủy | Huyện Bình Xuyên |
465 | 16.02927 | Bài 35: Không khí cần cho sự cháy | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Phương | Đặng Thị Thu Nga, Đàm Thị Bình, Đặng Thị Kim Liên | Huyện Yên Lạc |
466 | 16.02929 | Bài 8: Hợp tác với những người xung quanh |
5 | Đạo đức | Trường Tiểu học Yên Đồng 1 | Đoàn Thị Xuân, Tạ Phú Đăng | Huyện Yên Lạc |
467 | 16.02930 | Bài 29: Biển đảo và quân đảo | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Văn Tiến | Vũ Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hoa Lư | Huyện Yên Lạc |
468 | 16.02931 | Bài 41: Năng lượng mặt trời | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Yên Phương | Đặng Thị Thu Nga, Đàm Thị Bình, Đặng Thị Kim Liên | Huyện Yên Lạc |
469 | 16.02932 | Bài 27: Thành phố Huế | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Tam Hồng 1 | Phan Thị Hồng Duyên | Huyện Yên Lạc |
470 | 16.02933 | Châu Âu | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Yên Đồng 2 | Nguyễn Thị Toàn | Huyện Yên Lạc |
471 | 16.02934 | Bài 33: Mặt trăng và các vì sao | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Yên Phương | Nguyễn Thị Thanh Hà, Đinh Thị Hồng Thu, Hoàng Thị Thu | Huyện Yên Lạc |
472 | 16.02935 | Động vật sống ở đâu? | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Tam Hồng 2 | Đặng Thị Lý, Phan Thị Thư | Huyện Yên Lạc |
473 | 16.02936 | học | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Trung Kiên | Nguyễn Thị Hậu, Văn Thị Huệ, Đặng Thị Yến | Huyện Yên Lạc |
474 | 16.02937 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Trung Kiên | Nguyễn Thị Hậu, Văn Thị Huệ, Đặng Thị Yến | Huyện Yên Lạc |
475 | 16.02938 | Tà áo dài Việt Nam | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Hồng Châu | Nguyễn Thị Huân, Nguyễn Thị Thu Hiền | Huyện Yên Lạc |
476 | 16.02956 | Khí hậu | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Đồng Cương | Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Ngà | Huyện Yên Lạc |
477 | 16.02940 | Nhà ở | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Cương | Phan Thị Vượng, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Thơm | Huyện Yên Lạc |
478 | 16.02941 | Buổi đầu dựng nước và giữ nước (Khoảng năm 700 TCN đến năm 179 TCN) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đồng Cương | Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Ngà | Huyện Yên Lạc |
479 | 16.02942 | Bài 52: Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Văn Tiến | Đỗ Thị Hương, Vũ Thị Ngọc, Tạ Thu Duy Hà | Huyện Yên Lạc |
480 | 16.02943 | Bài 54: Nhiệt cần cho sự sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Minh Tân | Đinh Thị Hiền, Đại Thị THuý Hằng | Huyện Yên Lạc |
481 | 16.02944 | Bài 24: Cây sống ở đâu | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Đinh Thị Hiền, Đại Thị THuý Hằng | Huyện Yên Lạc |
482 | 16.02945 | Bài 58: Sự sinh sản và nuôi con của chim | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Văn Tiến | Đỗ Thị Hiền, Dương Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Hồng Hà | Huyện Yên Lạc |
483 | 16.02946 | Bài 5: Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (năm 938) |
4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Văn Tiến | Dương Thị Kim Oanh, Đỗ Thị Hiền, Nguyễn Thị Hồng Hà | Huyện Yên Lạc |
484 | 16.02947 | Bài 49: Động vật | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Văn Tiến | Vũ Thị Ngọc, Đỗ Thị Hương, TạThu Duy Hà | Huyện Yên Lạc |
485 | 16.02948 | Thủ đô Hà Nội | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Minh Tân | Hoàng Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Bích Ngọc | Huyện Yên Lạc |
486 | 16.02949 | Bài 27: Loài vật sống ở đâu? | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Thị Tuyên, Nguyễn Thị Dương | Huyện Yên Lạc |
487 | 16.02950 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Thị Tuyên, Nguyễn Thị Dương | Huyện Yên Lạc |
488 | 16.02951 | Bài 22: Cây rau | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Phạm Thị Nga, Tạ Thị Phương | Huyện Yên Lạc |
489 | 16.02952 | Bài 30: Hoạt động nông nghiệp | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Thị Tuyên, Nguyễn Thị Dương | Huyện Yên Lạc |
490 | 16.02953 | Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Minh Tân | Phạm Thị Nga, Tạ Thị Phương | Huyện Yên Lạc |
491 | 16.02954 | Bài 28: Thành phố Đà Nẵng | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Lạc | Mai Thị Vui, Phạm Thị Tuyết; Nguyễn Thị Thục | Huyện Yên Lạc |
492 | 16.02955 | Bài 29: Nhận biết cây cối và con vật | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Cương | Phan Thị Vượng, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Thơm | Huyện Yên Lạc |
493 | 16.02957 | Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Thị trấn Yên Lạc | Phạm Thị Tuyết, Mai Thị Vui, Nguyễn Thị Thục | Huyện Yên Lạc |
494 | 16.02958 | Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Yên Đồng 1 | Đoàn Thị Xuân, Tạ Phú Đăng | Huyện Yên Lạc |
495 | 16.02959 | Trái Đất là một hành tinh trong hệ Mặt Trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Tề Lỗ | Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Minh Ngân | Huyện Yên Lạc |
496 | 16.02960 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Tề Lỗ | Nguyễn Thị Minh Ngân, Nguyễn Thị Kim Liên | Huyện Yên Lạc |
497 | 16.02961 | Đá vôi | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tề Lỗ | Phan Thị Thùy Dung, Nguyễn Thị Bích | Huyện Yên Lạc |
498 | 16.02962 | Vượt qua tình thế hiểm nghèo | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tề Lỗ | Phan Thị Thùy Dung, Nguyễn Thị Bích | Huyện Yên Lạc |
499 | 16.02963 | Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thị Yến | Huyện Yên Lạc |
500 | 16.02964 | Bài 25: Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Tuấn Anh | Huyện Yên Lạc |
501 | 16.02965 | Bài 14: Bảo vệ hoa và cây nơi công cộng (Tiết 1) | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Tâm | Huyện Yên Lạc |
502 | 16.02966 | Bài 4: Cơ thể chúng ta hình thành như thế nào? | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Minh Tân | Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Thị Dung | Huyện Yên Lạc |
503 | 16.02967 | Bài 7: Giữ gìn trường sạch đẹp | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu học Minh Tân | Đinh Thị Hiền, Đại Thị Thúy Hằng | Huyện Yên Lạc |
504 | 16.02968 | Phòng một số bệnh lây qua đường tiêu hóa | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Nguyễn Kiến | Phan Thị Thủy, Nguyễn Thị Thúy | Huyện Vĩnh Tường |
505 | 16.02969 | Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Tam Phúc | Đại Thị Thắm | Huyện Vĩnh Tường |
506 | 16.02970 | Bài 22: Tre, mây, song | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Kim Xá 1 | Nguyễn Quốc Dương, Nguyễn Thị Thùy Dung | Huyện Vĩnh Tường |
507 | 16.02971 | An toàn và tránh lãng phí khi sử dụng điện | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Kim Xá 2 | Lò Thị Phượng | Huyện Vĩnh Tường |
508 | 16.02973 | Phòng bệnh viêm gan A | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tuân Chính | Phan Thị Lan Phương | Huyện Vĩnh Tường |
509 | 16.02974 | Mây được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu ra? | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Chấn Hưng | Nguyễn Phú Thọ, Nguyễn Thị Năm | Huyện Vĩnh Tường |
510 | 16.02976 | Bài 21: Ba thể của nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Tứ Trưng | Nguyễn Thị Thám | Huyện Vĩnh Tường |
511 | 16.02977 | Phòng bệnh sốt rét | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tứ Trưng | Nguyễn Thị Thám | Huyện Vĩnh Tường |
512 | 16.02979 | Bài 40: Bảo vệ bầu không khí trong sạch | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Đại Đồng | Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thị Huệ | Huyện Vĩnh Tường |
513 | 16.02980 | Bài 13: Phòng bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đại Đồng | Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Thị Huệ | Huyện Vĩnh Tường |
514 | 16.02981 | Tiết 30 - Bài 27: Thành phố Huế | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Lũng Hòa | Dương Thị Bích Liên, Tạ Thị Tuyết | Huyện Vĩnh Tường |
515 | 16.02982 | Dân số nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Lũng Hòa | Bùi Thị Châm | Huyện Vĩnh Tường |
516 | 16.02983 | Chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không” | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Kim Xá 2 | Nguyễn Đức Định | Huyện Vĩnh Tường |
517 | 16.02984 | Bài 5: Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo ( năm 938 ) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tân Tiến | Lê Thị Thuý Nga | Huyện Vĩnh Tường |
518 | 16.02985 | Thành phố Hồ Chí Minh | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Tuân Chính | Nguyễn Thị Thủy | Huyện Vĩnh Tường |
519 | 16.02986 | Sông ngòi | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Tuân Chính | Lê Thị Minh Phượng | Huyện Vĩnh Tường |
520 | 16.02987 | Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (năm 938) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | Lê Việt Hà, Nguyễn Thị Vân | Huyện Vĩnh Tường |
521 | 16.02988 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long B | Ngô Thị Dung, Nguyễn Thị Mai Thanh, Đỗ Thị Minh Phương | Huyện Tam Dương |
522 | 16.02989 | Vượt qua tình thế hiểm nghèo | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Kim Long B | Tạ Thị Ngọc Tuyết, Tạ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hường | Huyện Tam Dương |
523 | 16.02990 | Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Kim Long B | Tạ Thị Ngọc Tuyết, Tạ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hường | Huyện Tam Dương |
524 | 16.02991 | Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long B | Tạ Thị Ngọc Tuyết, Tạ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Hường | Huyện Tam Dương |
525 | 16.02992 | Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long B | Ngô Thị Dung, Nguyễn Thị Mai Thanh | Huyện Tam Dương |
526 | 16.02995 | Chuyên đề về dấu hiệu chia hết cho 2; 5; 9; 3 | 4 | Toán | Trường Tiểu học Tiểu học Hội Hợp A | Nguyễn Thị Mai Trang | TP Vĩnh Yên |
527 | 16.02996 | Chuyên đề về phép cộng và phép trừ các số tự nhiên có nhiều chữ số | 4 | Toán | Trường Tiểu học Tiểu học Hội Hợp A | Nguyễn Thị Mai Trang | TP Vĩnh Yên |
528 | 16.02997 | Unit 13: Would you like some milk! | 4 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Tam Hợp | Nguyễn Thị Diệu Linh | TP Vĩnh Yên |
529 | 16.02999 | Unit 9: What colour is it? | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Tam Hợp | Nguyễn Thị Diệu Linh | TP Vĩnh Yên |
530 | 16.04168 | Thơ “ Nắng Bốn Mùa” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Liên Hiệp | Nguyễn Thị Hằng | Huyện Bình Xuyên |
531 | 16.04179 | Thơ “Bé làm bao nhiêu nghề” (Yên Thao) | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Đạo Đức | Lê Thị Ô Mây | Huyện Bình Xuyên |
532 | 16.04180 | Truyện: Cây Táo | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Sơn Lôi | Nguyễn Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Hiền, Dương Thị Bích Ngọc | Huyện Bình Xuyên |
533 | 16.04198 | Giọt nước tí xíu | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Hoàng Hoa | Kiều Thị Hoa | Huyện Tam Dương |
534 | 16.04202 | Vòng đời của bướm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoàng Hoa | Đinh Thị Mai | Huyện Tam Dương |
535 | 16.04203 | Tìm hiểu một số loại quả | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoàng Lâu | Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Hải Yến, Đỗ Thị Lý | Huyện Tam Dương |
536 | 16.04206 | Tách nhóm có 6 đối tượng thành 2 phần bằng nhiều cách khác nhau | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Nguyễn Thị Oanh, PhùngThị Hồng Phương, nguyễn Thị Thùy | Huyện Tam Dương |
537 | 16.04208 | Gộp 2 nhóm thành một nhóm có 7 đối tượng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hợp Thịnh | Nguyễn Thị Thùy, Phùng Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Oanh | Huyện Tam Dương |
538 | 16.04212 | Đếm đến 7, tạo nhóm có 7 đối tượng, nhận biết chữ số 7 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Kim Long B | Vũ Thị Sen | Huyện Tam Dương |
539 | 16.04214 | Ttách nhóm có 6 đối tượng ra làm 2 phần | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Kim Long B | Vũ Thị Sen | Huyện Tam Dương |
540 | 16.04222 | Nhận biết khối cầu -khối trụ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Huyện Tam Dương | Lê Thị Nga, Nguyễn Thị Thu Huyền | Huyện Tam Dương |
541 | 16.04233 | Bài 26: Đá vôi | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Đại Đồng | Nguyễn Văn Hải, Lê Hải Anh | Huyện Vĩnh Tường |
542 | 16.04234 | Unit 7: What do you like doing? - Lesson 1 (Part 1, 2) | 4 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Yên Thạch | Đỗ Kim Ngân | Huyện Sông Lô |
543 | 16.04235 | Unit 7: That’s my school - Lesson 3: Part 4, 5, 6 | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Yên Thạch | Đỗ Kim Ngân | Huyện Sông Lô |
544 | 16.04239 | Đếm đến 6, nhận biết nhóm có 6 đối tượng, nhận biết chữ số 6 | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Tích Sơn | Vũ Thị Mai, Lê Thị Hậu | Thành phố Vĩnh Yên |
545 | 16.04240 | Gộp và đếm hai nhóm đối tượng trong phạm vi 6 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Phú Quang | Nguyễn Thị Minh Làn, Nguyễn Thị Ngà | Thành phố Vĩnh Yên |
546 | 16.04242 | Truyện “Cuộc phiêu lưu của những chú gà nhí” | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Định Trung | Đoàn Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Hồng | Thành phố Vĩnh Yên |
547 | 16.04244 | Truyện "Thỏ con không vâng lời" | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Liên Bảo | Dương Thị Hiền | Thành phố Vĩnh Yên |
548 | 16.04248 | Đếm đến 7, nhận biết nhóm có 7 đối tượng, nhận biết chữ số 7 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tích Sơn | Lê Thị Hậu, Nguyễn Thị Đoài | Thành phố Vĩnh Yên |
549 | 16.04249 | Vòng đời phát triển của con bướm | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Định Trung | Hồ Thị Huế, Đỗ Thị Phương Thảo | Thành phố Vĩnh Yên |
550 | 16.04250 | Truyện “Chú vịt xám” | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Định Trung | Lê Thị Hồng Nhung, Đào Thị Hoa | Thành phố Vĩnh Yên |
551 | 16.04251 | Chim chích bông | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Định Trung | Nguyễn Thị Ánh Hồng, Kiều Thị Kim Hoa | Thành phố Vĩnh Yên |
552 | 16.04253 | Vòng đời phát triển của con bướm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tích Sơn | Dương Thị Oanh, Nguyễn Thị Hằng | Thành phố Vĩnh Yên |
553 | 16.04255 | Gộp 2 nhóm đối tượng thành 6 bằng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tích Sơn | Vũ Thị Mai | Thành phố Vĩnh Yên |
554 | 16.04256 | Làm quen chữ cái e - ê | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tích Sơn | Lê Thị Hậu - Nguyễn Thị Đoài | Thành phố Vĩnh Yên |
555 | 16.04258 | Vòng đời phát triển của con bướm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Cao Đại | Đỗ Thị Bích Hải | Huyện Vĩnh Tường |
556 | 16.04264 | Cây xanh quanh bé | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Xuân | Nguyễn Thị Hồng Lập, Đào Thị Hà | Huyện Tam đảo |
557 | 16.04265 | Kĩ năng gấp quần áo | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tân Tiến | Vũ Thị Thu Hà, Phạm Huyền Trang | Huyện Vĩnh Tường |
558 | 16.04267 | Một số con vật sống trong rừng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Thị trấn Tứ Trưng | Đặng Thị Thúy, Đặng Thị Tươi, Nguyễn Thị Phương | Huyện Vĩnh Tường |
559 | 16.04268 | Kể chuyện “Tích Chu” | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tân Cương | Nguyễn Thị Lương | Huyện Vĩnh Tường |
560 | 16.04270 | Bé tìm hiểu con chó, con mèo, con gà, con vịt | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Xuân | Đào Thị Hà, Nguyễn Thị Hồng Lập | Huyện Tam đảo |
561 | 16.04276 | Cùng bé bảo vệ môi trường | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Hồng | Nguyễn Thị Mai Anh, Nguyễn Thanh Kim Huệ | Thị xã Phúc Yên |
562 | 16.04658 | Tìm hiểu về một số loài côn trùng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hướng Đạo | Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Thúy | Huyện Tam Dương |
563 | 16.04659 | Tìm hiểu về một số động vật sống trong rừng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hướng Đạo | Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Thúy | Huyện Tam Dương |
564 | 16.04281 | Truyện: “Ba chú lợn con” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vân Hội | Trịnh Thị Hoài Thu, Trần Thị Đông, Nguyễn Thị Kim Huệ | Huyện Tam Dương |
565 | 16.04282 | Đếm đến 5, nhận biết nhóm có 5 đối tượng, nhận biết số 5 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Vân Hội | Tô Thị Hằng, Phùng Thị Lệ Thu, Nguyễn Thị Kim Huệ | Huyện Tam Dương |
566 | 16.04283 | Thơ: Đàn gà con | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vân Hội | Trịnh Thị Hoài Thu, Trần Thị Đông, Nguyễn Thị Kim Huệ | Huyện Tam Dương |
567 | 16.04284 | Truyện: “Đôi bạn tốt” | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vân Hội | Nguyễn Thị Kim Huệ, Trần Thị Đông, Trịnh Thị Hoài Thu | Huyện Tam Dương |
568 | 16.04285 | Thơ: “Hoa kết trái” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vân Hội | Nguyễn Thị Kim Huệ, Trần Thị Đông, Trịnh Thị Hoài Thu | Huyện Tam Dương |
569 | 16.04286 | Tết trung thu của bé | 3 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Thanh Vân | Tô Lan Anh, Bùi Thị Thu Nga | Huyện Tam Dương |
570 | 16.04288 | Tìm hiểu thủ đô Hà Nội | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Thanh Vân | Nguyễn Thị Thu Huyên, Đinh Thị Lan | Huyện Tam Dương |
571 | 16.04291 | Sự kì diệu của nước | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Xuân | Nguyễn Thị Hồng | Huyện Bình Xuyên |
572 | 16.04295 | Tìm hiểu về Bác Hồ kính yêu | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Quất Lưu | Trần Thị Phương Thanh, Nguyễn Thị Anh, Ngô Thị Thúy | Huyện Bình Xuyên |
573 | 16.04305 | Thơ “Từ hạt đến hoa” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Hương Sơn | Đỗ Thị Thu Thủy | Huyện Bình Xuyên |
574 | 16.04306 | Tìm hiểu sự phát triển của cây từ hạt | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hương Sơn | Hoàng Thị Tưởng | Huyện Bình Xuyên |
575 | 16.04309 | Dạy trẻ đếm đến 4, tạo nhóm có số lượng là 4, nhận biết chữ số 4 | 3 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Gia Khánh | Đinh Thị Minh Nguyệt, Hoàng Ngọc Thụy | Huyện Bình Xuyên |
576 | 16.04310 | Nhận biết phân biệt hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hương Sơn | Đỗ Thị Hoàn | Huyện Bình Xuyên |
577 | 16.04311 | Tìm hiểu một số loài hoa | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hương Sơn | Nguyễn Công Hảo | Huyện Bình Xuyên |
578 | 16.04321 | Dạy trẻ đếm đến 5 tạo nhóm có 5 đối tượng. Nhận biết chữ số 5 | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hương Sơn | Nguyễn Công Hảo | Huyện Bình Xuyên |
579 | 16.04322 | Một số loại quả | 3 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Gia Khánh | Phạm Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Lam | Huyện Bình Xuyên |
580 | 16.04324 | Tìm hiểu về con ong | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Yên Dương | Trần Thị Ngọc Thúy, Đào Thị Minh Phượng | Huyện Tam đảo |
581 | 16.04326 | Bé tham gia giao thông | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hợp Châu | Phạm Thị Huyền, Phan Thị Loan | Huyện Tam đảo |
582 | 16.04333 | Làm quen chữ cái: i, t, c | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Cửu Yên | Nguyễn Thị Thúy, Lưu Thị Tư | Huyện Tam đảo |
583 | 16.04335 | Làm quen chữ cái b, d, đ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Bồ Lý | Trần Thị Bảy, Nguyễn Thị Tân | Huyện Tam đảo |
584 | 16.04343 | Gộp và đếm 2 nhóm đối tượng trong phạm vi 8 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hùng Vương | Hoàng Thị Kim Lan, Đỗ Thị Thơm, Trần Thị Hương | Thị xã Phúc Yên |
585 | 16.04345 | Đếm đến 6, nhận biết nhóm có 6 đối tượng, nhận biết chữ số 6 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Hồng | Nguyễn Thị Huyên | Thị xã Phúc Yên |
586 | 16.04348 | Nhận biết khối cầu - Khối trụ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Lũng Hòa | Nguyễn Thị Liên Hoàn, Khổng Thị Dư | Huyện Vĩnh Tường |
587 | 16.04350 | Làm quen chữ cái h – k | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tiền Châu | Phan Thị Thu Hường, Đỗ Thị Thính | Thị xã Phúc Yên |
588 | 16.04351 | Đếm đến 6. Nhận biết các nhóm có 6 đối tượng. Nhận biết chữ số 6 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tiền Châu | Phan Thị Thu Hường, Đỗ Thị Thính | Thị xã Phúc Yên |
589 | 16.04352 | Truyện: Tích Chu | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Tiền Châu | Lỗ Thị Thùy, Nguyễn Thị Hà | Thị xã Phúc Yên |
590 | 16.04355 | Truyện Cáo thỏ và gà trống | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Lý Nhân | Hà Thị Kim Huế, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Hương | Huyện Vĩnh Tường |
591 | 16.04357 | Nhận biết nhóm quả chứa nhiều vitamin A và C | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tam Phúc | Hoàng Thị Nhượng | Huyện Vĩnh Tường |
592 | 16.04362 | Thơ “Đàn gà con” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Liên Cơ Huyện Vĩnh Tường | Nguyễn Thị Hà | Huyện Vĩnh Tường |
593 | 16.04365 | Nhận biết tập nói con gà – con vịt | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Kim Xá | Chu Thị Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
594 | 16.04402 | Vẽ tự do bằng cọ vẽ, bút chì | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Hồng Phương | Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Thu Hiền | Huyện Yên Lạc |
595 | 16.04403 | Bài 3: Tập gõ các phím ở hàng dưới | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Nguyễn Thị Thủy, Đỗ Ánh Tuyết | Huyện Yên Lạc |
596 | 16.04404 | Chương 4: Em tập vẽ - Bài 1: Tập tô màu | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Yên Phương | Đặng Thị Thu Nga, Đào Thị Luyến | Huyện Yên Lạc |
597 | 16.04405 | Bài 4: Tẩy, xóa hình | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Yên Phương | Đặng Thị Thu Nga, Đào Thị Luyến | Huyện Yên Lạc |
598 | 16.04407 | Viết chữ lên hình vẽ | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Đôn Nhân | Nguyễn Thị Tân | Huyện Sông Lô |
599 | 16.04408 | Chữ hoa | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Hải Lựu | Đoàn Thị Phượng, Nguyễn Thị Hồng Thắm | Huyện Sông Lô |
600 | 16.04410 | Bài 2: Vẽ hình chữ nhật, hình vuông (Tiết 1) | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Hợp Lý | Vũ Thị Thanh Lựu | Huyện Lập Thạch |
601 | 16.04412 | Tạo bảng trong văn bản | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Hồng Châu | Nguyễn Thị Huân, Nguyễn Thị Thu Hiền | Huyện Yên Lạc |
602 | 16.04413 | Bài 2: Thông tin được lưu trong máy tính như thế nào? | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Tề Lỗ | Trần Duy Mạnh, Nguyễn Thị Quyên | Huyện Yên Lạc |
603 | 16.04414 | Hướng dẫn học gõ bàn phím bằng 10 ngón tay | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Tề Lỗ | Trần Duy Mạnh, Nguyễn Thị Quyên | Huyện Yên Lạc |
604 | 16.04415 | Bài 11: Đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Nguyễn Thanh Huyền | Thành phố Vĩnh Yên |
605 | 16.04417 | Dải đồng bằng duyên hải Miền Trung | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Tích Sơn | Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Minh Thúy, Trần Thị Hường | Thành phố Vĩnh Yên |
606 | 16.04419 | Thành phố Huế | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Hội Hợp B | Tạ Thị Mai, Nguyễn Thị Thúy Hằng | Thành phố Vĩnh Yên |
607 | 16.04420 | Bài 9: Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Liên Bảo | Nguyễn Thị Hải Nguyên, Hoàng Thị Hiền | Thành phố Vĩnh Yên |
608 | 16.04421 | Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Thanh Trù | Nguyễn Thị Kim Oanh, Trương Thị Hương | Thành phố Vĩnh Yên |
609 | 16.04422 | Lâm nghiệp và thủy sản | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Liên Minh | Trương Thị Thu Hà, Lê Thị Thanh Thúy | Thành phố Vĩnh Yên |
610 | 16.04424 | Thương mại và du lịch | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Tích Sơn | Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Minh Phương | Thành phố Vĩnh Yên |
611 | 16.04425 | Nhận biết cây cối và con vật | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long | Võ Thị Hồng Yến, Trần Thị Duyên, Tạ Thị Thu Xuân | Huyện Tam Dương |
612 | 16.04428 | học | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long | Trần Văn Toản, Lương Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Phương Thảo | Huyện Tam Dương |
613 | 16.04429 | Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long | Trần Văn Toản, Lương Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Phương Thảo | Huyện Tam Dương |
614 | 16.04430 | Chăm chỉ học tập | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu học Kim Long | Trần Văn Toản, Lương Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Phương Thảo | Huyện Tam Dương |
615 | 16.04431 | Bài 51: Nóng, lạnh và nhiệt độ (Tiết 2) | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Kim Long | Tạ Thị Thu Xuân, Trần Văn Toản, Lương Thị Thanh Nga | Huyện Tam Dương |
616 | 16.04432 | Khách đến chơi nhà | 5 | Đạo đức | Trường Tiểu học Kim Long | Tạ Thị Thu Xuân, Trần Văn Toản, Lương Thị Thanh Nga | Huyện Tam Dương |
617 | 16.04433 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Long | Võ Thị Hồng Yến, Bùi Thị Hoa | Huyện Tam Dương |
618 | 16.04434 | Các dân tộc, sự phân bố dân cư | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Vân Hội | Nguyễn Thị Ngọc Dung, Phùng Văn Tích, Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Tam Dương |
619 | 16.04435 | Thành phố Huế | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Vân Hội | Nguyễn Thị Ngọc Dung, Phùng Văn Tích, Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Tam Dương |
620 | 16.04436 | Quả | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hướng Đạo | Nguyễn Thị Mai Vân | Huyện Tam Dương |
621 | 16.04437 | Bài 58: Mặt trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hướng Đạo | Trần Thị Hoa | Huyện Tam Dương |
622 | 16.04439 | Động vật ăn gì để sống | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Hợp Thịnh | Chu Thị Thanh Thủy, Nguyễn Thị Minh Phương | Huyện Tam Dương |
623 | 16.04440 | Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Hợp Thịnh | Nguyễn Thị Lệ Mỹ, Lê Thị Hợp | Huyện Tam Dương |
624 | 16.04441 | Cây hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Duy Phiên B | Nguyễn Thị Thanh Hảo, Nguyễn Thị Thơm, Đỗ Thị Tuyết Nhung | Huyện Tam Dương |
625 | 16.04442 | Nguyên nhân làm nước bị ô nhiễm | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B | Nguyễn Mạnh Tuân, Phạm Thị Hạnh | Huyện Tam Dương |
626 | 16.04443 | Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B | Phạm Thị Hạnh, Nguyễn Mạnh Tuân | Huyện Tam Dương |
627 | 16.04444 | Ba thể của nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B | Nguyễn Thị Hồng Thúy, Đỗ Thị Kim Huế, Nguyễn Thanh Hà | Huyện Tam Dương |
628 | 16.04445 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học An Hòa | Trần Mạnh Thắng, Ngô Thị Thanh Hoan | Huyện Tam Dương |
629 | 16.04446 | Bài 53: Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học An Hòa | Trần Mạnh Thắng, Ngô Thị Thanh Hoan | Huyện Tam Dương |
630 | 16.04447 | Bài 27: Cây sống ở đâu | 2 | TNXH | Trường Tiểu học An Hòa | Trần Mạnh Thắng, Ngô Thị Thanh Hoan | Huyện Tam Dương |
631 | 16.04448 | Tiết 52: Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học An Hòa | Kim Thị Hoàn, Ngô Thị Thanh Hoan, Ngô Thị Hồng Hạnh | Huyện Tam Dương |
632 | 16.04450 | Việt Nam đất nước chúng ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Lương Thị Nguyện, Trần Thị Loan, Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Tam Dương |
633 | 16.04451 | Bài 11: Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ hai (1075-1077) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Trần Thị Loan, Lương Thị Nguyện, Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Tam Dương |
634 | 16.04452 | Bài 46: Khả năng kì diệu của lá cây | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Trần Thị Loan, Lương Thị Nguyện, Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Tam Dương |
635 | 16.04453 | Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh B | Nguyễn Thị Hồng Thúy, Đỗ Thị Kim Huế, Nguyễn Thanh Hà | Huyện Tam Dương |
636 | 16.04454 | Bài 28: Con muỗi | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Phạm Thị Hồng Loan, Phạm Thị Trang | Thành phố Vĩnh Yên |
637 | 16.04455 | Bài 13: Giữ sạch môi trường xung quanh nhà ở | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Trần Thị Huyên, Nguyễn Thanh Hường | Thành phố Vĩnh Yên |
638 | 16.04456 | Bài 12: Đồ dùng trong gia đình | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Trần Thị Huyên, Nguyễn Thanh Hường | Thành phố Vĩnh Yên |
639 | 16.04457 | Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Minh | Dương Thị Huệ, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đinh Thị Kim Anh | Thành phố Vĩnh Yên |
640 | 16.04458 | Bài 26: Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Minh | Hoàng Thị Thanh Thảo, Trần Thị Bích Trang, Vũ Thị Khanh | Thành phố Vĩnh Yên |
641 | 16.04459 | Bài 26: Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Phạm Thị Hồng Loan, Phạm Thị Trang | Thành phố Vĩnh Yên |
642 | 16.04460 | Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Định Trung | Nguyễn Thị Mỹ Hương | Thành phố Vĩnh Yên |
643 | 16.04461 | Một số loài vật sống trên cạn | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Đống Đa | Phan Thị Hường, Hoàng Thị Hồng Sâm | Thành phố Vĩnh Yên |
644 | 16.04462 | Mặt trăng là vệ tinh của trái đất | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hội Hợp B | Tạ Thị Mai, Nguyễn Thị Thúy Hằng | Thành phố Vĩnh Yên |
645 | 16.04464 | Gia đình | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Bảo | Trần Thu Phương, Vũ Hoàng Dung | Thành phố Vĩnh Yên |
646 | 16.04465 | Ăn, uống sạch sẽ | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Bảo | Nguyễn Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Lệ Chinh | Thành phố Vĩnh Yên |
647 | 16.04468 | Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Thanh Trù | Trần Thị Bích Ngọc, Lường Thị Văn | Thành phố Vĩnh Yên |
648 | 16.04469 | Phòng tránh ngộ độc khi ở nhà | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Thanh Trù | Hoàng Ngọc Tú, Nguyễn Thị Lệ Duyên | Thành phố Vĩnh Yên |
649 | 16.04470 | Bài 50: Côn trùng | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Minh | Bùi Thị Bích Hường, Nguyễn Thị Thanh Xuân, Trần Thị Thúy Ngọc | Thành phố Vĩnh Yên |
650 | 16.04471 | Bài 26: Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Thị Thanh Nga, Trần Thị Kim Dung | Thành phố Vĩnh Yên |
651 | 16.04472 | Bài 4: Vẽ hình elip, hình tròn | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Thượng Trưng | Nguyễn Thị Xuân Thu | Huyện Vĩnh Tường |
652 | 16.04473 | Người bạn mới của em | 3 | Tin học | Trường Tiểu học An Tường 2 | Đào Thị Hiên | Huyện Vĩnh Tường |
653 | 16.04475 | Tạo bảng trong văn bản | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Tuân Chính | Trương Thị Hương | Huyện Vĩnh Tường |
654 | 16.04476 | Vẽ hình chữ nhật, hình vuông | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Tuân Chính | Trương Thị Hương | Huyện Vĩnh Tường |
655 | 16.04477 | Bài 3: Viết chữ lên hình vẽ | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Thượng Trưng | Nguyễn Thị Xuân Thu | Huyện Vĩnh Tường |
656 | 16.04478 | Chương V - Bài 1: Những gì em đã biết | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Thượng Trưng | Trần Thị Phương | Huyện Vĩnh Tường |
657 | 16.04479 | Chương IV - Bài 1: Học toán với phần mềm Cùng học toán 4 | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Thượng Trưng | Trần Thị Phương | Huyện Vĩnh Tường |
658 | 16.04480 | Bài 2: Chữ hoa | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Bình Dương 1 | Phạm Thị Huyền | Huyện Vĩnh Tường |
659 | 16.04481 | Bài 3: Gõ các chữ ă, â, ê, ô, ơ, ư và đ | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Bình Dương 1 | Phạm Thị Huyền | Huyện Vĩnh Tường |
660 | 16.04482 | Chữ hoa | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Nghĩa Hưng | Lê Thị Hải Hà | Huyện Vĩnh Tường |
661 | 16.04483 | Cỡ chữ và phông chữ | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Tam Phúc | Đại Thị Thắm | Huyện Vĩnh Tường |
662 | 16.04484 | Trau chuốt hình vẽ | 5 | Tin học | Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân | Lê Việt Hà, Nguyễn Thị Vân | Huyện Vĩnh Tường |
663 | 16.04485 | Nếu chúng mình có phép lạ | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Đống Đa | Nguyễn Thị Hải Hậu, Phan Thị Việt Hà | Thành phố Vĩnh Yên |
664 | 16.04486 | Đại từ xưng hô | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Liên Minh | Trương Thị Thu Hà | Thành phố Vĩnh Yên |
665 | 16.04487 | Nhớ Việt Bắc | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Liên Minh | Trương Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hường, Đỗ Thị Thanh Lệ | Thành phố Vĩnh Yên |
666 | 16.04488 | Vẽ quê hương | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Hội Hợp B | Trần Thị Hải Lý, Nguyễn Thị Hiền | Thành phố Vĩnh Yên |
667 | 16.04489 | Mở rộng vốn từ: Dũng cảm | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Liên Minh | Trương Thị Hải Yến, Lê Thị Hồng vân, Nguyễn Thị Thái Thanh | Thành phố Vĩnh Yên |
668 | 16.04490 | Ngu Công xã Trịnh Tường | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Vũ Trung, Hoàng Thị Khánh, Nguyễn Thị Hiền Thơ | Thành phố Vĩnh Yên |
669 | 16.04491 | Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Tích Sơn | Đào Thị Nhàn, Phạm Thị Xuân, Sái Thị Nga | Thành phố Vĩnh Yên |
670 | 16.04492 | Chăm chỉ học tập | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu học Tích Sơn | Nguyễn Thị Kim Hậu, Chu Thị Phương | Thành phố Vĩnh Yên |
671 | 16.04493 | Bài 27: Châu Đại Dương và châu Nam Cực | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Tiền Châu A | Đàm Thị Yến, Nguyễn Thị Bích Hồng | Thị xã Phúc Yên |
672 | 16.04494 | Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Tích Sơn | Vũ Thị Tuyết Vân, Phan Thị Thanh Hà | Thành phố Vĩnh Yên |
673 | 16.04495 | Bài 65: Tác động của con người đến môi trường rừng | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tiền Châu A | Đàm Thị Yến, Nguyễn Thị Bích Hồng | Thị xã Phúc Yên |
674 | 16.04497 | Con mèo | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lưu Quý An | Nguyễn Hoa Lư, Phùng Thị Hằng | Thị xã Phúc Yên |
675 | 16.04498 | Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Lưu Quý An | Phùng Thị Hằng, Nguyễn Hoa Lư | Thị xã Phúc Yên |
676 | 16.04499 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Lưu Quý An | Nguyễn Thị Hoài Dung, Lê Thị Nhâm | Thị xã Phúc Yên |
677 | 16.04500 | Công nghiệp | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Lưu Quý An | Nguyễn Thị Hoài Dung, Lê Thị Nhâm | Thị xã Phúc Yên |
678 | 16.04501 | Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Cao Minh B | Định Thị Huệ, Nguyễn Văn Khương, Trần Thị Bích Hồng | Thị xã Phúc Yên |
679 | 16.04502 | Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo năm 938 | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Cao Minh B | Trần Thị Bích Hồng, Nguyễn Văn Khương, Đinh Thị Huệ | Thị xã Phúc Yên |
680 | 16.04503 | Một số động vật nuôi trong gia đình | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Ngọc Thanh A | Đỗ Thị Thủy, Lưu thị Hiền | Thị xã Phúc Yên |
681 | 16.04504 | Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Hùng Vương | Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Hương | Thị xã Phúc Yên |
682 | 16.04505 | Một số dân tộc ở Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Hùng Vương | Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Hương | Thị xã Phúc Yên |
683 | 16.04515 | Unit 19: What animal do you want to see? - Lesson 1: Part 1,2 | 4 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Yên Phương | Đặng Thị Kim Liên | Huyện Yên Lạc |
684 | 16.04516 | Unit 9: What are they doing? - Lesson 2 (1, 2, 3) | 4 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Kim Long | Nguyễn Thị Hải Yến, Trần Văn Toản | Huyện Tam Dương |
685 | 16.04520 | Unit 8: This is my pen - Lesson 1: (4, 5, 6) | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Thanh Trù | Nguyễn Thị Thanh, Cao Tố Lan | Thành phố Vĩnh Yên |
686 | 16.04521 | Unit 17: What toys do you like? - Lesson 1: Part 1, 2, 3. | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Định Trung | Nguyễn Thị Mỹ Hương | Thành phố Vĩnh Yên |
687 | 16.04524 | I learn my phonics Grade 1 - Unit 1: A a- Leson 1 | 1 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Hội Hợp A | Trần Thị Mai Lan | Thành phố Vĩnh Yên |
688 | 16.04560 | Bé hãy vứt rác đúng nơi quy định | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Lãng Công | Lưu Thị Hoa, Trần Thị Huệ | Huyện Sông Lô |
689 | 16.04565 | Tết và mùa xuân | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Quế | Khổng Thị Hòa | Huyện Sông Lô |
690 | 16.04567 | Nhận biết khối cầu - khối trụ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Quế | Đào Hoa Phượng | Huyện Sông Lô |
691 | 16.04569 | Bé hãy bảo vệ môi trường | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Nhân Đạo | Vũ Thị Ánh Nguyệt, Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Bích Thủy | Huyện Sông Lô |
692 | 16.04571 | Tạo nhóm có số lượng là 4, đếm đến 4, nhận biết chữ số 4 | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Nhân Đạo | Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Hồng, Vũ Thị Ánh Nguyệt | Huyện Sông Lô |
693 | 16.04572 | Tách và đếm các nhóm đối tượng trong phạm vi 5 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Nhân Đạo | Trần Thị Thủy, Nguyễn Thị Thoan, Nguyễn Thị Hằng | Huyện Sông Lô |
694 | 16.04573 | Quá trình phát triển của con ếch | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Phương Khoan | Trần Thị Tuyến | Huyện Sông Lô |
695 | 16.04575 | Đếm đến 4, nhận biết các nhóm có 4 đối tượng, nhận biết số 4 | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Phương Khoan | Trần Thị Tuyến, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Huyện Sông Lô |
696 | 16.04581 | Làm quen nhóm chữ cái i,t,c | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Đôn Nhân | Nguyễn Thị Nguyệt, Hoàng Thị Hiệu, Hoàng Thị Châm | Huyện Sông Lô |
697 | 16.04582 | Vòng đời phát triển của bướm | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Thanh Như | Huyện Sông Lô |
698 | 16.04588 | Phân biệt hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Thanh Hương, Bùi Thị Thêu, Trần Thị Hiền | Huyện Sông Lô |
699 | 16.04590 | Tìm hiểu một số phương tiện giao thông đường bộ | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Tuyết | Huyện Sông Lô |
700 | 16.04593 | Vòng đời phát triển của con Ếch | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Thịnh | Lộc Thị Lan, Nguyễn Thị Duyên, Trần Thị Hiền | Huyện Sông Lô |
701 | 16.04609 | Tìm hiểu một số loại hoa | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Tuyết | Huyện Sông Lô |
702 | 16.04610 | Truyện ba cô gái | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Yên Bình | Nguyễn Thị Huệ | Huyện Vĩnh Tường |
703 | 16.04617 | Nhận biết nhóm có 7 đối tượng, đếm đến 7, nhận biết chữ số 7 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Phương Đông | Lê Thị Hải Anh | Huyện Vĩnh Tường |
704 | 16.04618 | Truyện “Củ cải trắng” | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Phương Đông | Lê Thị Hải Anh | Huyện Vĩnh Tường |
705 | 16.04624 | Truyện “Thỏ con không vâng lời” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Liên Cơ Huyện Vĩnh Tường | Nguyễn Thị Hà | Huyện Vĩnh Tường |
706 | 16.04625 | Truyện: Ba chú lợn con | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Liên Cơ Huyện Vĩnh Tường | Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đàm Thị Hiên | Huyện Vĩnh Tường |
707 | 16.04627 | Đếm đến 6, gộp hai nhóm đối tượng trong phạm vi 6 |
5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đại Đồng | Nguyễn Thị Thúy Mai, Lê Thị Kim Hoàn | Huyện Vĩnh Tường |
708 | 16.04628 | Kể chuyện “Ông Gióng” | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Hoa Sen | Tạ Tố Linh, Nguyễn Thị Thu Hiền | Huyện Lập Thạch |
709 | 16.04629 | Tìm hiểu về loài bướm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Ba Làng | Trần Thị Thanh Nga | Huyện Lập Thạch |
710 | 16.04630 | Bé tìm hiểu về một số con vật sống trong rừng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Sen | Tạ Tố Linh, Nguyễn Thị Thu Hiền | Huyện Lập Thạch |
711 | 16.04631 | Truyện: Quả trứng | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Bàn Giản | Vàng Thị Bằng, Lê Thị Ngọc Oanh | Huyện Lập Thạch |
712 | 16.04633 | Cây xanh và môi trường sống | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Sen | Nguyễn Thị Thế | Huyện Lập Thạch |
713 | 16.04634 | Nhận biết, phân biệt khối cầu – Khối trụ; Khối vuông - Khối chữ nhật | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Sen | Nguyễn Thị Thế | Huyện Lập Thạch |
714 | 16.04636 | Tìm hiểu một số quả | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vân Trục | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Lập Thạch |
715 | 16.04637 | Nhận biết tập nói quả cam, quả chuối | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vân Trục | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Lập Thạch |
716 | 16.04638 | Tìm hiểu về loài ếch | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Ba Làng | Trần Thị Thanh Nga | Huyện Lập Thạch |
717 | 16.04652 | Làm quen chữ cái g, y | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Sen | Nguyễn Thị Thu Hà | Huyện Tam Dương |
718 | 16.04655 | Tách 9 đối tượng ra làm hai phần bằng các cách khác nhau | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Sen | Lăng Thị Hồng Nhung, Phạm Thị Hải Yến, Phùng Thị Bích Nội | Huyện Tam Dương |
719 | 16.04670 | Tách trong phạm vi 6 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoàng Đan | Lê Thị Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang | Huyện Tam Dương |
720 | 16.04672 | Quá trính phát triển của cây từ hạt | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Tĩnh | Phạm Thị Thu Hương, Trần Thị Hải Oanh, Nguyễn Thị Thủy | Huyện Tam Dương |
721 | 16.04673 | Lợi ích của nước đối với con người, động vật và cây cối | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Tĩnh | Phạm Thị Thu Hương, Trần Thị Hải Oanh, Nguyễn Thị Thủy | Huyện Tam Dương |
722 | 16.04674 | Tìm hiểu về một số con vật nuôi trong gia đình: Con gà, con vịt, con chó, con mèo | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoàng Đan | Lê Thị Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang | Huyện Tam Dương |
723 | 16.04675 | Làm quen với chữ cái l, m, n | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Hoàng Đan | Đoàn Thị Hằng, Lê Thị Huyền | Huyện Tam Dương |
724 | 16.04677 | Phân biệt khối cầu – Khối trụ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tiền Châu | Lỗ Thị Thùy, Trương Thị Hạnh | Thị xã Phúc Yên |
725 | 16.04678 | Thơ: Bắp cải xanh | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Tiền Châu | Lỗ Thị Thùy, Trương Thị Hạnh | Thị xã Phúc Yên |
726 | 16.04679 | Bé tìm hiểu về mưa | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Tiền Châu | Lỗ Thị Thùy, Trương Thị Hạnh | Thị xã Phúc Yên |
727 | 16.04680 | Vòng đời của bướm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Ngọc Thanh A | Đỗ Thị Thủy, Lưu Thị Hiền | Thị xã Phúc Yên |
728 | 16.04681 | Một số loại quả | 3 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Trưng Nhị | Ngô Thị Thu Trang | Thị xã Phúc Yên |
729 | 16.04683 | Tìm hiểu về một số loại rau | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Trưng Nhị | Vũ Thị Loan, Nguyễn Thị Nhàn | Thị xã Phúc Yên |
730 | 16.04684 | Truyện : “Ai đáng khen nhiều hơn” | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Trưng Nhị | Vũ Thị Loan, Nguyễn Thị Nhàn | Thị xã Phúc Yên |
731 | 16.04691 | Làm quen chữ cái o - ô - ơ | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Cao Minh | Nguyễn Thị Bích Thủy, Dương Thị Huệ, Nguyễn Thị Thủy | Thị xã Phúc Yên |
732 | 16.04692 | Làm quen nhóm chữ cái u- ư | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Trưng Trắc | Phan Thị Hương | Thị xã Phúc Yên |
733 | 16.04694 | Thơ: “Nàng tiên Ốc” - Phan Thị Thanh Nhàn | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Trưng Trắc | Phan Thị Hương | Thị xã Phúc Yên |
734 | 16.04695 | Kể chuyện: Ai đáng khen nhiều hơn | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Phúc Thắng | Ngô Thị Lý, Đỗ Thị Bích Hồng | Thị xã Phúc Yên |
735 | 16.04696 | Kể chuyện: Ba cô gái | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Phúc Thắng | Đỗ Thị Bích Hồng, Ngô Thị Lý | Thị xã Phúc Yên |
736 | 16.04699 | Truyện : “sự tích ngày và Đêm” | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Đạo Đức | Nguyễn Thị Trang | Huyện Bình Xuyên |
737 | 16.04700 | Quá trình phát triển của cây từ hạt, điều kiện sống của một số loại cây | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đạo Đức | Nguyễn Thị Trang | Huyện Bình Xuyên |
738 | 16.13001 | Quan sát trái đất và các vì sao trong hệ mặt trời | 6 | Tin học | Trường THCS Đồng Thịnh | Đào Thị Hồng Thu | Huyện Sông Lô |
739 | 16.13004 | Bài thực hành 1: Làm quen với một số thiết bị của máy tính | 6 | Tin học | Trường THCS Thanh Vân | Nguyễn T.Ngọc Hoa, Hoàng Thị Minh Nguyệt | Huyện Tam Dương |
740 | 16.13006 | Sự suy vong của chế độ phong kiến và sự hình thành CNTB ở châu Âu | 7 | Lịch sử | Trường THCS Hồ Sơn | Đỗ Thị Hồng Việt | Huyện Tam đảo |
741 | 16.13007 | Học gõ mười ngón | 6 | Tin học | Trường THCS Đồng Thịnh | Đào Thị Hồng Thu | Huyện Sông Lô |
742 | 16.13008 | Học gõ mười ngón | 6 | Tin học | Trường THCS Đồng Quế | Phạm Hồng Nguyên | Huyện Sông Lô |
743 | 16.13009 | Làm quen với soạn thảo văn bản | 6 | Tin học | Trường THCS Đồng Quế | Phạm Hồng Nguyên | Huyện Sông Lô |
744 | 16.13010 | Yêu thương con người | 7 | GDCD | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh Phạm Thu Hương Đào Thị Thu Thanh |
Huyện Yên Lạc |
745 | 16.13011 | Mối quan hệ giữa gen và tính trạng | 9 | Sinh học | Trường THCS Hợp Châu | Doãn Thị Thúy Hồng; Doãn Thế Anh Tuấn | Huyện Tam đảo |
746 | 16.13013 | Vệ sing Hô hấp | 8 | Sinh học | Trường THCS Hợp Châu | Doãn Thị Thúy Hồng; Doãn Thế Anh Tuấn | Huyện Tam đảo |
747 | 16.13014 | Rêu- Câu rêu | 6 | Sinh học | Trường THCS Tam Đảo | Trần Thị Luyến | Huyện Tam đảo |
748 | 16.13015 | Cấu tạo và chức năng của hoa | 6 | Sinh học | Trường THCS Tam Đảo | Trần Thị Luyến | Huyện Tam đảo |
749 | 16.13018 | Tiết 57 Bài 47: Thực vật bảo vệ đất và nguồn nước | 6 | Sinh học | Trường THCS Tề Lỗ | Nguyễn Việt Hà | Huyện Yên Lạc |
750 | 16.13019 | Tiết 21 - Đột biến gen | 9 | Sinh học | Trường THCS Tề Lỗ | Nguyễn Việt Hà | Huyện Yên Lạc |
751 | 16.13020 | Tiết 15: ADN | 9 | Sinh học | Trường THCS Trung Kiên | Phạm Văn Tá | Huyện Yên Lạc |
752 | 16.13021 | Tiết 33: Di truyền học người | 9 | Sinh học | Trường THCS Trung Kiên | Phạm Văn Tá | Huyện Yên Lạc |
753 | 16.13022 | Bài 40: Đa dạng và đặc điểm chung của bò sát | 7 | Sinh học | Trường THCS Yên Phương | Trần Văn Hùng | Huyện Yên Lạc |
754 | 16.13023 | Trai sông | 7 | Sinh học | Trường THCS Đại Tự | Nguyễn Thị Mùi | Huyện Yên Lạc |
755 | 16.13024 | Bảo về môi trường và tài nguyên thiên nhiên | 7 | GDCD | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh Phạm Thu Hương Đào Thị Thu Thanh |
Huyện Yên Lạc |
756 | 16.13025 | Tiết 24,25, Bài 15: Bảo vệ di sản văn hóa | 7 | GDCD | Trường THCS Hợp Châu | Vũ Thị Kiều Liên | Huyện Tam đảo |
757 | 16.13028 | Unit 11: What do you eat? (B1,2) | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Vĩnh Thịnh | Hà Hồng Nhung Lê Thị Lương |
Huyện Vĩnh Tường |
758 | 16.13029 | Unit 11:Traveling around Viet Nam; Lesson 2: Speak | 8 | Tiếng Anh | Trường THCS Vĩnh Thịnh | Hà Hồng Nhung Lê Thị Lương |
Huyện Vĩnh Tường |
759 | 16.13035 | Học hát: Bài tuổi hồng; Nhạc lý: Giọng song song, giọng la thứ hòa thanh; Tập đọc nhạc: TĐN; Số 3; Âm nhạc thường thức: nhạc sỹ Phan Huỳnh Điểu và bài hát bóng cây kơ – nia; | 8 | Âm nhạc | Trường THCS Tân Phong | Trương Thị Vân Anh Trương Thị Lợi |
Huyện Vĩnh Tường |
760 | 16.13036 | Bài 4 - Tiết 13: Ôn tập bài hát: Khúc hát chim sơn ca; Nhạc lí: Cung và nửa cung; Dấu hóa | 7 | Âm nhạc | Trường THCS Đạo Đức | Nông Hoài Nam | Huyện Vĩnh Tường |
761 | 16.13037 | Tiết 1; Học bài hát: Mái trường mến yêu; Bài đọc thêm: Nhạc sĩ Bùi Đình Thảo và bài hát đi học | 7 | Âm nhạc | Trường THCS Phú Xuân | Nguyễn Thị Thúy Hồng Lê Thị Nhụy |
Huyện Vĩnh Tường |
762 | 16.13038 | Bài 6 - Tiết 24: Ôn tập bài hát: Ngày đầu tiên đi học; Ôn tập tập đọc nhạc: TĐN số 7 Âm nhạc thường thức:Giới thiệu nhạc sĩ Mô-da | 7 | Âm nhạc | Trường THCS Đạo Đức | Nông Hoài Nam | Huyện Vĩnh Tường |
763 | 16.13039 | Bảo vệ môi trường trong chăn nuôi thủy sản | 7 | Công nghệ | Trường THCS Đạo Tú | Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Hồng Thủy | Huyện Tam Dương |
764 | 16.13040 | Giữ gìn nhà ở sạch sẽ, ngăn nắp | 6 | Công nghệ | Trường THCS Đạo Tú | Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Hồng Thủy | Huyện Tam Dương |
765 | 16.13041 | Các phương pháp chế biến thực phẩm | 6 | Công nghệ | Trường THCS Đạo Tú | Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Hồng Thủy | Huyện Tam Dương |
766 | 16.13042 | Vai trò của rừng và nhiệm vụ của trồng rừng | 7 | Công nghệ | Trường THCS Duy Phiên | Bùi Thị Hằng Nguyễn Thị Kết Đỗ Thị Hà Giang |
Huyện Tam Dương |
767 | 16.13043 | Vệ sinh an toàn thực phẩm | 6 | Công nghệ | Trường THCS Hoàng Hoa | Nguyễn Văn Cường Nguyễn Thị Tuyết |
Huyện Tam Dương |
768 | 16.13044 | Thực hành: Lắp mạch điện, bảng điện | 9 | Công nghệ | Trường THCS Hợp Hoà | Trần Thị Thu Hiền Nguyễn Thị Bích Thủy |
Huyện Tam Dương |
769 | 16.13045 | Tiết 17: Bài 18 - Vật liệu cơ khí | 8 | Công nghệ | Trường THCS Hợp Thịnh | Ng Thị Thắng, Nguyễn Thị Minh Thu, Phùng Thị Minh Nguyệt | Huyện Tam Dương |
770 | 16.13046 | Bài 19. Thực hành: Chế biến món ăn - Trộn dầu giấm - Rau xà lách. | 6 | Công nghệ | Trường THCS Hợp Thịnh | Ng Thị Thắng, Nguyễn Thị Minh Thu, Phùng Thị Minh Nguyệt | Huyện Tam Dương |
771 | 16.13047 | Bài 4: Bản vẽ các khối đa diện | 8 | Công nghệ | Trường THCS Hướng Đạo | Nguyễn Thị Đoài Đông, Phùng Thị Lý, Nguyễn Công Hoan | Huyện Tam Dương |
772 | 16.13048 | Bài 16: Vệ sinh an toàn thực phẩm | 6 | Công nghệ | Trường THCS Hướng Đạo | Nguyễn Thị Đoài Đông, Phùng Thị Lý, Nguyễn Công Hoan | Huyện Tam Dương |
773 | 16.13049 | Vật liệu kỹ thuật điện | 8 | Công nghệ | Trường THCS Hướng Đạo | Nguyễn Thị Đoài Đông, Phùng Thị Lý, Nguyễn Công Hoan | Huyện Tam Dương |
774 | 16.13052 | Unit 5-Natural wonders of the world - Lesson 4: Communication | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS An Hoà | Vũ Thị Thúy | Huyện Tam Dương |
775 | 16.13053 | Unit 6 - Lesson 1 - Getting started + Listen and Read | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS An Hoà | Vũ Thị Thúy | Huyện Tam Dương |
776 | 16.13055 | Unit 7: My neiborhood: Lesson 1: Getting started + Listen and Read | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Kim Long | Hoàng Thị Đào | Huyện Tam Dương |
777 | 16.13059 | Unit 4: Music and Arts. A Closer look 1 | 7 | Tiếng Anh | Trường THCS Liên Bảo | Nguyễn Thị Vân Anh Lê Thị Kim Ngọc |
Thành phố Vĩnh Yên |
778 | 16.13061 | Unit 8. Out anh a bout - Period 48: C1-2 Road signs | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Hồng Hải; Nguyễn Thị Thu Trang; Trương Quang Khánh |
Huyện Yên Lạc |
779 | 16.13063 | Period 91. Unit 15. Going out. Lesoon 2. A Video games (A2) | 7 | Tiếng Anh | Trường THCS Xuân Lôi | Vũ Hoàng Minh; Đỗ Thị Phượng | Huyện Lập Thạch |
780 | 16.13064 | Priod 70. Unit 11. Keep fit, stay healthy. Leson 5. B. What was wrong with you? (B4) | 7 | Tiếng Anh | Trường THCS Xuân Lôi | Vũ Hoàng Minh; Đỗ Thị Phượng | Huyện Lập Thạch |
781 | 16.13068 | Priod 42. Unit 6. Our Tet holiday. Leson 1. Getting started | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Xuân Lôi | Vũ Hoàng Minh; Đỗ Thị Phượng | Huyện Lập Thạch |
782 | 16.13070 | Hình trụ; Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ | 9 | Hình học | Trường THCS Nghĩa Hưng | Nghiêm Thị Diệu Thúy | Huyện Vĩnh Tường |
783 | 16.13071 | Thể tích hình hộp chữ nhật | 8 | Hình học | Trường THCS Nghĩa Hưng | Hoàng Thị Thúy Ngà Bùi Thị Thúy Hạnh Trần Thị Thu Huyền |
Huyện Vĩnh Tường |
784 | 16.13072 | Hình trụ - Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ | 9 | Hình học | Trường THCS Nghĩa Hưng | Hoàng Thị Thúy Ngà Bùi Thị Thúy Hạnh Trần Thị Thu Huyền |
Huyện Vĩnh Tường |
785 | 16.13073 | Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai | 9 | Toán | Trường THCS Vĩnh Tường | Nguyễn Hữu Hiếu | Huyện Vĩnh Tường |
786 | 16.13074 | Hai đường thẳng vuông góc | 7 | Toán | Trường THCS Phú Đa | Hoàng Thị Loan | Huyện Vĩnh Tường |
787 | 16.13075 | Ước chung lớn nhất | 6 | Toán | Trường THCS Chấn Hưng | Nguyễn Thị Hoài Hương Lê Thị Minh Phương |
Huyện Vĩnh Tường |
788 | 16.13076 | $10: Tính chất chia hết của một tổng | 6 | Toán | Trường THCS Chấn Hưng | Nguyễn Thị Hoài Hương Lê Thị Minh Phương |
Huyện Vĩnh Tường |
789 | 16.13468 | Ước và bội | 6 | Toán | Trường THCS Yên Bình | Tô Thị Ngọt Lương Văn Thành |
Huyện Vĩnh Tường |
790 | 16.13078 | Hàm số bậc nhất | 9 | Toán | Trường THCS Kim Xá | Nguyễn Văn Đông | Huyện Vĩnh Tường |
791 | 16.13079 | Hình hộp chữ nhật | 5 | Toán | Trường THCS Cao Đại | Nguyễn Tiến Nam | Huyện Vĩnh Tường |
792 | 16.13080 | Các tác dụng của ánh sáng | 9 | Vật lý | Trường THCS Kim Ngọc | Đỗ Thị Thu Hằng | Huyện Yên Lạc |
793 | 16.13081 | Bài 56: Các tác dụng của ánh sáng. | 9 | Vật lý | Trường THCS Yên Phương | Đào Thị Trang | Huyện Yên Lạc |
794 | 16.13082 | Bài 12: Sự nổi. | 8 | Vật lý | Trường THCS Yên Phương | Đào Thị Trang | Huyện Yên Lạc |
795 | 16.13083 | Đối lưu- bức xạ nhiệt | 8 | Vật lý | Trường THCS Kim Ngọc | Đỗ Thị Thu Hằng | Huyện Yên Lạc |
796 | 16.13084 | Lực đẩy Ác-Si-Mét | 8 | Vật lý | Trường THCS Kim Ngọc | Đỗ Thị Thu Hằng | Huyện Yên Lạc |
797 | 16.13085 | Tác dụng từ của dòng điện - Từ trường | 9 | Vật lý | Trường THCS Hướng Đạo | Phan Thị Thủy | Huyện Tam Dương |
798 | 16.13086 | Gương cầu lõm | 7 | Vật lý | Trường THCS Hướng Đạo | Phan Thị Thủy | Huyện Tam Dương |
799 | 16.13087 | Chủ đề - Các hình thức truyền nhiệt | 8 | Vật lý | Trường THCS Hướng Đạo | Phan Thị Thủy | Huyện Tam Dương |
800 | 16.13088 | Bình thông nhau-Máy nén thủy lực | 8 | Vật lý | Trường THCS Tam Dương | Triệu Như Vũ | Huyện Tam Dương |
801 | 16.13089 | Bài 37: Máy biến thế | 9 | Vật lý | Trường THCS Tam Dương | Triệu Như Vũ | Huyện Tam Dương |
802 | 16.13090 | Bài 3: Ứng dụng định luật truyền thẳng của ánh sáng. | 7 | Vật lý | Trường THCS Yên Phương | Đào Thị Trang | Huyện Yên Lạc |
803 | 16.13091 | Áp suất chất lỏng | 8 | Vật lý | Trường THCS Trung Hà | Phạm Thị Nga Thu Nguyễn Thị Oanh Đỗ Thùy Dung |
Huyện Yên Lạc |
804 | 16.13092 | Sử dụng hợp lý điện năng | 8 | Vật lý | Trường THCS Liên Bảo | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành phố Vĩnh Yên |
805 | 16.13093 | Ứng dụng của nam châm | 9 | Vật lý | Trường THCS Đồng Tâm | Triệu Thành Vĩnh | Thành phố Vĩnh Yên |
806 | 16.13094 | Dẫn nhiệt | 8 | Vật lý | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Vũ Thị Lan Hương | Huyện Tam đảo |
807 | 16.13095 | Sự nở vì nhiệt của chất rắn | 6 | Vật lý | Hợp Châu | Trần Quân; Trần Quang Sĩ | Huyện Tam đảo |
808 | 16.13096 | Gương cầu lõm | 7 | Vật lý | Trường THCS Hoàng Đan | Trần Tiến Hùng | Huyện Tam Dương |
809 | 16.13097 | Lực đẩy Ác-Si-Mét | 8 | Vật lý | Trường THCS Hoàng Đan | Trần Tiến Hùng | Huyện Tam Dương |
810 | 16.13098 | Sử dụng an toàn và tiết kiệm điện năng | 9 | Vật lý | Trường THCS Hoàng Đan | Trần Tiến Hùng | Huyện Tam Dương |
811 | 16.13099 | Ảnh của một vật tạo bởi thấu kính hội tụ | 9 | Vật lý | Trường THCS Tiên Lữ | Trần Thị Hiền | Huyện Lập Thạch |
812 | 16.13100 | Hai loại điện tích | 7 | Vật lý | Trường THCS Tử Du | Lê Minh Ngọc Trần Thị Bích Ngọc |
Huyện Lập Thạch |
813 | 16.13101 | An toàn sử dụng điện | 7 | Vật lý | Trường THCS Văn Quán | Phạm Thị Thu Phương | Huyện Lập Thạch |
814 | 16.13102 | Công suất điện | 9 | Vật lý | Trường THCS Văn Quán | Phạm Thị Thu Phương | Huyện Lập Thạch |
815 | 16.13103 | Các chất được cấu tạo như thế nào? | 8 | Vật lý | Trường THCS Tiên Lữ | Trần Thị Hiền | Huyện Lập Thạch |
816 | 16.13104 | Mắt cận và mắt lão | 9 | Vật lý | Trường THCS Tiên Lữ | Trần Thị Hiền | Huyện Lập Thạch |
817 | 16.13105 | Sự nổi | 8 | Vật lý | Trường THCS Đình Chu | -Lê Thị Hồng -Nguyễn Phương Thảo |
Huyện Lập Thạch |
818 | 16.13106 | Tiết 11 - Bài 10: Nguồn Âm | 7 | Vật lý | Trường THCS Liên Châu | Lê Mạnh Hà | Huyện Yên Lạc |
819 | 16.13107 | Áp suất chất lỏng | 8 | Vật lý | Trường THCS Liên Châu | Lê Mạnh Hà | Huyện Yên Lạc |
820 | 16.13109 | Tác dụng từ của dòng điện; Từ trường | 9 | Vật lý | Trường THCS Kim Xá | Trần Mạnh Cường | Huyện Vĩnh Tường |
821 | 16.13110 | Máy cơ đơn giản | 6 | Vật lý | Trường THCS Kim Xá | Trần Mạnh Cường | Huyện Vĩnh Tường |
822 | 16.13111 | Áp suất chất lỏng | 8 | Vật lý | Trường THCS Vĩnh Tường | Ngô Thị Thùy Dương | Huyện Vĩnh Tường |
823 | 16.13112 | Tiết 7 - Bài 7: Gương cầu lồi | 7 | Vật lý | Trường THCS Vĩnh Tường | Ngô Thị Thùy Dương | Huyện Vĩnh Tường |
824 | 16.13113 | Nam châm vĩnh cửu | 9 | Vật lý | Trường THCS Phú Thịnh | Nguyễn Thị Thúy | Huyện Vĩnh Tường |
825 | 16.13115 | An Toàn Khi Sử dụng điện | 7 | Vật lý | Trường THCS Kim Xá | Trần Mạnh Cường | Huyện Vĩnh Tường |
826 | 16.13116 | Điện năng-Công của dòng điện | 9 | Vật lý | Trường THCS Quang yên | Dương Văn Thực | Huyện Sông Lô |
827 | 16.13117 | Tiết 41, bài 37: Máy biến thế | 9 | Vật lý | Trường THCS Quang yên | Dương Văn Thực | Huyện Sông Lô |
828 | 16.13118 | Sự cân bằng lực - Quán tính | 8 | Vật lý | Trường THCS Bá Hiến | Nguyễn Đình Phú Ô Mỹ Hạnh |
Huyện Vĩnh Tường |
829 | 16.13119 | Bài 9; Lực đàn hồi | 6 | Vật lý | Trường THCS Lý Tự Trọng | Lưu Văn Bích Lê Thị Ô Mai |
Huyện Vĩnh Tường |
830 | 16.13120 | Bài 20; Chất dẫn điện và chất cách điện; Dòng điện trong kim loại | 7 | Vật lý | Trường THCS Lý Tự Trọng | Lưu Văn Bích Lê Thị Ô Mai |
Huyện Vĩnh Tường |
831 | 16.13121 | Nam châm vĩnh cửu | 9 | Vật lý | Trường THCS Thiện Kế | Đỗ Thanh Tùng | Huyện Vĩnh Tường |
832 | 16.13122 | Khối lượng riêng, trọng lượng riêng | 6 | Vật lý | Trường THCS Tân Phong | Trương Thị Lợi Nguyễn Thị Lụa |
Huyện Vĩnh Tường |
833 | 16.13123 | Truyền tải điện năng đi xa | 9 | Vật lý | Trường THCS Tân Phong | Trương Thị Lợi Nguyễn Thị Lụa |
Huyện Vĩnh Tường |
834 | 16.13125 | Nhận biết ánh sáng, nguồn sáng; vật sáng | 7 | Vật lý | Trường THCS Bá Hiến | Nguyễn Đình Phú Ô Mỹ Hạnh |
Huyện Vĩnh Tường |
835 | 16.13126 | Lực - Hai lực cân bằng | 6 | Vật lý | Trường THCS Bá Hiến | Nguyễn Đình Phú Ô Mỹ Hạnh |
Huyện Vĩnh Tường |
836 | 16.13127 | Tiết 24 - Bài 13: Ước và bội | 6 | Toán | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Hồ Thị Quế; Trương Thị Lệ Quỳnh | Huyện Tam đảo |
837 | 16.13128 | Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau | 9 | Toán | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Hồ Thị Quế; Trương Thị Lệ Quỳnh | Huyện Tam đảo |
838 | 16.13129 | Hình trụ - Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ | 9 | Hình học | Trường THCS Tích sơn | Đỗ Đức Thắng | Thành phố Vĩnh Yên |
839 | 16.13130 | Thể tích của hình hộp chữ nhật | 8 | Hình học | Trường THCS Tích sơn | Đỗ Đức Thắng | Thành phố Vĩnh Yên |
840 | 16.13131 | Trung điểm của đoạn thẳng | 6 | Toán | Trường THCS Liên Bảo | Tạ Thị Thanh Lan Phạm Thị Bích Thủy |
Thành phố Vĩnh Yên |
841 | 16.13132 | Hình vuông | 8 | Toán | Trường THCS Liên Bảo | Phan Huy Thông | Thành phố Vĩnh Yên |
842 | 16.13133 | Hệ số góc của đường thẳng y = ax + b (a≠0) | 9 | Toán | Trường THCS Đạo Tú | Mai Hương, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Trung Hậu | Huyện Tam Dương |
843 | 16.13134 | Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ | 9 | Toán | Trường THCS Đạo Tú | Mai Hương, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Trung Hậu | Huyện Tam Dương |
844 | 16.13135 | Hình thoi | 9 | Toán | Trường THCS Đạo Tú | Mai Hương, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Trung Hậu | Huyện Tam Dương |
845 | 16.13136 | Bài 5: Tia | 6 | Toán | Trường THCS Hợp Hoà | Nguyễn Thị Cẩm Lệ | Huyện Tam Dương |
846 | 16.13137 | Lũy thừa với số mũ tự nhiên | 6 | Toán | Trường THCS Hướng Đạo | Lương Vĩnh Nam | Huyện Tam Dương |
847 | 16.13138 | Những hằng đẳng thức đáng nhớ (Tiết 1) | 8 | Toán | Trường THCS Hướng Đạo | Lương Vĩnh Nam | Huyện Tam Dương |
848 | 16.13139 | Các dạng bài tập liên quan đến căn thức bậc hai | 9 | Toán | Trường THCS Hướng Đạo | Lương Vĩnh Nam | Huyện Tam Dương |
849 | 16.13140 | Hệ thức Vi-et và ứng dụng | 9 | Toán | Trường THCS Kim Long | Nguyễn Thị Diễm Hằng | Huyện Tam Dương |
850 | 16.13141 | Hàm số bậc nhất | 9 | Toán | Trường THCS Kim Long | Nguyễn Thị Diễm Hằng - Bùi Thị Phương | Huyện Tam Dương |
851 | 16.13149 | Chia hai lũy thừa cùng cơ số | 6 | Toán | Trường THCS Thái Hòa | Nguyễn Thị Minh Huệ | Huyện Lập Thạch |
852 | 16.13143 | Hình vuông | 8 | Toán | Trường THCS Tử Du | Lê Minh Ngọc Trần Thị Bích Ngọc |
Huyện Lập Thạch |
853 | 16.13144 | Tiết 19: Hình thoi | 8 | Toán | Trường THCS Bắc Bình | Trịnh Thị Hương Giang | Huyện Lập Thạch |
854 | 16.13146 | Hình vuông | 8 | Toán | Trường THCS Văn Quán | Khương Thị Lan Anh | Huyện Lập Thạch |
855 | 16.13147 | Hai tam giác bằng nhau | 7 | Toán | Trường THCS Đình Chu | Đỗ Thanh Tâm | Huyện Lập Thạch |
856 | 16.13148 | Hình vuông | 8 | Toán | Trường THCS Đình Chu | Nguyễn Ngọc Tuấn | Huyện Lập Thạch |
857 | 16.13151 | Phương trình tích | 8 | Toán | Trường THCS Kim Ngọc | Nguyễn Thị Cúc; Đào Thị Huệ | Huyện Yên Lạc |
858 | 16.13152 | Hệ thức Vi-ét và ứng dụng | 9 | Toán | Trường THCS Kim Ngọc | Nguyễn Thị Cúc; Đào Thị Huệ | Huyện Yên Lạc |
859 | 16.13153 | Bài 34: Diện tích hình thoi | 8 | Toán | Trường THCS Trung Kiên | Nguyễn Thị Thường, Nguyễn Xuân Thịnh, Vũ Thị Thúy |
Huyện Yên Lạc |
860 | 16.13154 | Lũy thừa của một số hữu tỉ. | 7 | Toán | Trường THCS Trung Kiên | Nguyễn Thị Thường, Nguyễn Xuân Thịnh, Vũ Thị Thúy |
Huyện Yên Lạc |
861 | 16.13155 | Định lý Pitago | 7 | Toán | Trường THCS Trung Hà | Nguyễn Minh Chiến Phạm Thị Sơn Nguyễn Thị Thơm |
Huyện Yên Lạc |
862 | 16.13156 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | 9 | Toán | Trường THCS Trung Hà | Nguyễn Minh Chiến Phạm Thị Sơn Nguyễn Thị Thơm |
Huyện Yên Lạc |
863 | 16.13157 | Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch | 7 | Toán | Trường THCS Phạm Công Bình | Trương Thị Tuyến | Huyện Yên Lạc |
864 | 16.13158 | Quan hệ giữa đường vuông góc đường xiên và hình chiếu | 7 | Toán | Trường THCS Phạm Công Bình | Trương Thị Tuyến | Huyện Yên Lạc |
865 | 16.13159 | Bài 8. Chia hai lũy thừa cùng cơ số | 6 | Toán | Yên Phương | Nguyễn Văn Khanh | Huyện Yên Lạc |
866 | 16.13160 | Bài 7. Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa cùng cơ số | 6 | Toán | Yên Phương | Nguyễn Văn Khanh | Huyện Yên Lạc |
867 | 16.13161 | Tiết 18 - Bài 10. Tính chất chia hết của một tổng | 6 | Toán | Yên Phương | Nguyễn Văn Khanh | Huyện Yên Lạc |
868 | 16.13162 | Hình bình hành | 8 | Hình học | Trường THCS Yên Thạch | Lê Thị Thúy Hằng | Huyện Sông Lô |
869 | 16.13163 | Ba điểm thẳng hàng | 6 | Toán | Trường THCS Yên Thạch | Lê Thị Thúy Hằng | Huyện Sông Lô |
870 | 16.13164 | Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung | 8 | Toán | Trường THCS Đức Bác | Nguyễn Xuân Chính | Huyện Sông Lô |
871 | 16.13165 | Số nguyên tố, hợp số, bảng số nguyên tố | 6 | Toán | Trường THCS Sông Lô | Nguyễn Phú Đức Nguyễn Đức Chung; Kiều Thị Lan Phương |
Huyện Sông Lô |
872 | 16.13166 | Phương trình đưa được về dạng ax + b = 0 | 8 | Toán | Trường THCS Bạch Lưu | Đoàn Công Bộ | Huyện Sông Lô |
873 | 16.13167 | Số nguyên tố, hợp số, bảng số nguyên tố | 6 | Toán | Trường THCS Bạch Lưu | Đoàn Công Bộ | Huyện Sông Lô |
874 | 16.13168 | Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau | 9 | Toán | Trường THCS Bạch Lưu | Đoàn Công Bộ | Huyện Sông Lô |
875 | 16.13169 | Trung điểm của đoạn thẳng | 6 | Toán | Trường THCS Đồng Thịnh | Nguyễn Minh Phượng | Huyện Sông Lô |
876 | 16.13170 | Hai đường thẳng song song | 7 | Hình học | Trường THCS Như Thụy | Lộc trung hiếu | Huyện Sông Lô |
877 | 16.13171 | Tiết 55. Đơn thức đồng dạng | 7 | Toán | Trường THCS Như Thụy | Lộc trung hiếu | Huyện Sông Lô |
878 | 16.13173 | Tiết 15 Hình chữ nhật | 8 | Toán | Trường THCS Thanh Lãng | Trần Văn Tú; Nguyễn Văn Cao | Huyện Vĩnh Tường |
879 | 16.13174 | Bài 12: Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | 6 | Toán | Trường THCS Thiện Kế | Trần Thị Bích Ngọc; Lê Văn Phương | Huyện Vĩnh Tường |
880 | 16.13175 | Tiết 12; Bài 8:Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau | 7 | Toán | Trường THCS Đạo Đức | Hoàng Thị Nhiễu | Huyện Vĩnh Tường |
881 | 16.13177 | Công thức nghiệm của phương trình bậc 2 | 9 | Toán | Trường THCS Sơn Lôi | Trần Mạnh Cường | Huyện Vĩnh Tường |
882 | 16.13178 | Tiết 22:Tia phân giác của góc; | 6 | Hình học | Trường THCS Thiện Kế | Lê Văn Phương Trần Thị Bích Ngọc |
Huyện Vĩnh Tường |
883 | 16.13179 | Tam giác cân | 7 | Hình học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Xuân Cảnh | Huyện Vĩnh Tường |
884 | 16.13180 | Toán học 6 và một số ứng dụng | 6 | Toán | Trường THCS Thanh Lãng | Trần Văn Tú Nguyễn Thị Hương Ngô Quốc Hưng |
Huyện Vĩnh Tường |
885 | 16.13181 | Hình chữ nhật | 8 | Toán | Trường THCS Thanh Lãng | Trần Văn Tú Nguyễn Văn Cao |
Huyện Vĩnh Tường |
886 | 16.13182 | Tiết 1: Rút gọn phân thức | 8 | Toán | Trường THCS Phú Xuân | Nguyễn Đình Hoàn | Huyện Vĩnh Tường |
887 | 16.13183 | Tiết 1; Nhân đơn thức với đa thức | 8 | Toán | Trường THCS Phú Xuân | Nguyễn Thị Hảo | Huyện Vĩnh Tường |
888 | 16.13184 | Chia hai lũy thừa cùng cơ số | 6 | Toán | Trường THCS Gia Khánh | Nguyễn Thị Lê Mai | Huyện Vĩnh Tường |
889 | 16.13185 | Định lí Py-ta-go | 7 | Toán | Trường THCS Gia Khánh | Nguyễn Thị Lê Mai Nguyễn Văn Toán Nguyễn Thị Nam |
Huyện Vĩnh Tường |
890 | 16.13186 | Tiết 11; Bài 7 Hình bình hành | 8 | Hình học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Trần Thị Bình | Huyện Vĩnh Tường |
891 | 16.13187 | Tiết 19; Bài 11 Hình thoi | 8 | Hình học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Trần Thị Bình | Huyện Vĩnh Tường |
892 | 16.13188 | Nhân đa thức với đa thức | 8 | Toán | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Xuân Cảnh | Huyện Vĩnh Tường |
893 | 16.13189 | Tiết 10: Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông | 9 | Hình học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Đỗ Đức Anh | Huyện Vĩnh Tường |
894 | 16.13190 | Tiết 60: Luyện tập | 7 | Toán | Trường THCS Lý Tự Trọng | Đỗ Đức Anh | Huyện Vĩnh Tường |
895 | 16.13191 | Tính chất hóa học của muối | 9 | Hóa học | Trường THCS Bạch Lưu | Lê Xuân Khái | Huyện Sông Lô |
896 | 16.13192 | Tính chất của oxi | 8 | Hóa học | Trường THCS Đồng Quế | Vũ Thị Hằng | Huyện Sông Lô |
897 | 16.13194 | Bài 6: Đơn chất-Hợp chất- Phân tử | 8 | Hóa học | Trường THCS Tử Du | Nguyễn Thị Hồng Thúy | Huyện Lập Thạch |
898 | 16.13195 | Tính chất của Oxi | 9 | Hóa học | Trường THCS TT Hoa Sơn | Nguyễn Thị Anh Kim | Huyện Lập Thạch |
899 | 16.13197 | NƯỚC | 8 | Hóa học | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh Phạm Thu Hương Đào Thị Thu Thanh |
Huyện Yên Lạc |
900 | 16.13198 | PROTEIN | 9 | Hóa học | Trường THCS Nguyệt Đức | Đào Thị Thu Thanh; Nguyễn Thị Vinh Phạm Thu Hương |
Huyện Yên Lạc |
901 | 16.13199 | Điều chế Hiđrô- phản ứng thế | 8 | Hóa học | Trường THCS Kim Ngọc | Nguyễn Thị Minh Lợi; Kim Văn Cường | Huyện Yên Lạc |
902 | 16.13200 | Nguyên tử | 8 | Hóa học | Trường THCS Thiện Kế | Trần Thị Việt Hường Đỗ Thanh Tùng |
Huyện Vĩnh Tường |
903 | 16.13201 | Các oxit của cacbon | 9 | Hóa học | Trường THCS Tân Phong | Trần Thị Trúc Linh Nguyễn Ngọc Diệp |
Huyện Vĩnh Tường |
904 | 16.13203 | Không khí; sự cháy | 8 | Hóa học | Trường THCS Vĩnh Tường | Trần Hoài Nam | Huyện Vĩnh Tường |
905 | 16.13204 | Phân bón hóa học | 9 | Hóa học | Trường THCS Vĩnh Tường | Trần Hoài Nam | Huyện Vĩnh Tường |
906 | 16.13205 | Tiết 8 - Bài 9: Các loại rễ, các miền của rễ | 6 | Sinh học | Trường THCS TT Hoa Sơn | -Phạm Thị Hải Phương -Bùi Tất Cường |
Huyện Lập Thạch |
907 | 16.13206 | Đông máu và nguyên tắc truyền máu | 8 | Sinh học | Trường THCS Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Hạnh | Huyện Sông Lô |
908 | 16.13207 | Bạch cầu- Miễn dịch | 8 | Sinh học | Trường THCS Xuân Hòa | -Hoàng Thị Phi Nga -Dương Thị Bích Đào |
Huyện Lập Thạch |
909 | 16.13208 | Nguyên phân | 9 | Sinh học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Thị Hằng Nga | Huyện Vĩnh Tường |
910 | 16.13211 | Đặc điểm bên ngoài của lá | 6 | Sinh học | Trường THCS An Tường | Trần Thị Loan Hoàng Minh Trí Nguyễn Thị Lan |
Huyện Vĩnh Tường |
911 | 16.13212 | Quang hợp | 6 | Sinh học | Trường THCS Vĩnh Tường | Trần Thị Thanh | Huyện Vĩnh Tường |
912 | 16.13214 | Vệ sinh hô hấp | 8 | Sinh học | Trường THCS Vĩnh Tường | Trần Thị Thanh | Huyện Vĩnh Tường |
913 | 16.13215 | Tiêu hóa ở khoang miệng | 8 | Sinh học | Trường THCS Trung Mỹ | Hồ Thị Hồng Gấm | Huyện Vĩnh Tường |
914 | 16.13216 | Thực vật góp phần điều hòa khí hậu | 6 | Sinh học | Trường THCS Hương Canh | Dương Thị Hồng Nguyễn Thị Sự Nguyễn Thị Huyền |
Huyện Vĩnh Tường |
915 | 16.13217 | Bộ xương | 8 | Sinh học | Trường THCS Trung Mỹ | Hồ Thị Hồng Gấm | Huyện Vĩnh Tường |
916 | 16.13218 | Giảm phân | 9 | Sinh học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Thị Hằng Nga | Huyện Vĩnh Tường |
917 | 16.13219 | Sâu bệnh hại cây trồng | 7 | Sinh học | Trường THCS Xuân Lôi | -Nguyễn Thị Lan Hương -Phạm Thị Thu Hằng |
Huyện Lập Thạch |
918 | 16.13220 | Nhôm | 9 | Hóa học | Trường THCS Trung Nguyên | Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Huyện Yên Lạc |
919 | 16.13221 | Tính chất hóa học của bazơ | 9 | Hóa học | Trường THCS Trung Nguyên | Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Huyện Yên Lạc |
920 | 16.13222 | Bài 3: Tính chất hóa học của axit | 9 | Hóa học | Trường THCS Yên Lạc | Trần Thị Bé Dương Thị Đức Ái |
Huyện Yên Lạc |
921 | 16.13223 | Bài 31: Tính chất - Ứng dụng của Hiđo | 8 | Hóa học | Trường THCS Trung Hà | Hoàng Văn Thanh Cù Thị Nhung Lê Sỹ Bang |
Huyện Yên Lạc |
922 | 16.13224 | Bài 24: Tính chất của Oxy | 8 | Hóa học | Trường THCS Trung Hà | Hoàng Văn Thanh Cù Thị Nhung Lê Sỹ Bang |
Huyện Yên Lạc |
923 | 16.13225 | Bài 21: Sự ăn mòn của kim loại và bảo vệ kim loại không bị ăn mòn | 9 | Hóa học | Trường THCS Trung Hà | Hoàng Văn Thanh Cù Thị Nhung Lê Sỹ Bang |
Huyện Yên Lạc |
924 | 16.13226 | Bài 46: Máy biến áp một pha | 8 | Công nghệ | Trường THCS Đồng Ích | Trần Giang Nam | Huyện Lập Thạch |
925 | 16.13227 | Bài 10: Giữ gìn nhà ở sạch sẽ, ngăn nắp | 6 | Công nghệ | Trường THCS Xuân Lôi | Nguyễn Thị Lan Hương Phạm Thị Thu Hằng; |
Huyện Lập Thạch |
926 | 16.13228 | Nhôm | 9 | Hóa học | Trường THCS Kim Ngọc | Nguyễn Thị Minh Lợi; Kim Văn Cường | Huyện Yên Lạc |
927 | 16.13229 | Tim và mạch máu | 8 | Sinh học | Trường THCS Hồ Sơn | Nguyễn Thị Hạnh | Huyện Tam đảo |
928 | 16.13230 | Tính chất hóa học của bazơ | 9 | Hóa học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Trần Thị Vân | Huyện Vĩnh Tường |
929 | 16.13231 | Cacbon | 9 | Hóa học | Trường THCS Thiện Kế | Đỗ Thanh Tùng Trần Thị Việt Hường |
Huyện Vĩnh Tường |
930 | 16.13232 | Dầu mỏ và khí thiên nhiên | 9 | Hóa học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Trần Thị Vân | Huyện Vĩnh Tường |
931 | 16.13233 | Dầu mỏ và khí thiên nhiên | 9 | Hóa học | Trường THCS Đồng Tĩnh | Hoàng Thu Hà - Dương Thanh Tuyền |
Huyện Tam Dương |
932 | 16.13234 | Tính chất hóa học của axit | 9 | Hóa học | Trường THCS Duy Phiên | Bùi Thị Loan, Nguyễn Thị Kết | Huyện Tam Dương |
933 | 16.13235 | Tiết 16: Phân bón hóa học | 9 | Hóa học | Trường THCS Duy Phiên | Bùi Thị Loan, Nguyễn Thị Kết | Huyện Tam Dương |
934 | 16.13236 | Nhiên liệu | 9 | Hóa học | Trường THCS Duy Phiên | Bùi Thị Loan, Nguyễn Thị Kết | Huyện Tam Dương |
935 | 16.13237 | Tiết 37,38: Tính chất của Oxi | 8 | Hóa học | Trường THCS Duy Phiên | Bùi Thị Loan, Nguyễn Thị Kết | Huyện Tam Dương |
936 | 16.13238 | Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | 9 | Hóa học | Trường THCS Tam Dương | Đoàn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Huế | Huyện Tam Dương |
937 | 16.13239 | Tiết 50: Điều chế Hidro - Phản ứng thế | 8 | Hóa học | Trường THCS Vĩnh Yên | Mai Thị Vân Anh | Thành phố Vĩnh Yên |
938 | 16.13240 | Sự biến đổi chất | 8 | Hóa học | Trường THCS Hồ Sơn | Nguyễn Thị Hạnh | Huyện Tam đảo |
939 | 16.13241 | Điều chế khí oxi - Phản ứng phân hủy | 8 | Hóa học | Trường THCS Hồ Sơn | Nguyễn Thị Hạnh | Huyện Tam đảo |
940 | 16.13242 | Bài 18: Nhôm | 9 | Hóa học | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Phạm Thị Kim Phượng | Huyện Tam đảo |
941 | 16.13243 | Chất và tính chất của chất | 6 | Khoa học | Trường THCS Hồ Sơn | Nguyễn Thị Hạnh | Huyện Tam đảo |
942 | 16.13244 | Định luật bảo toàn khối lượng | 8 | Hóa học | Trường THCS Đồng Tâm | Dương Thị Thanh Huyền | Thành phố Vĩnh Yên |
943 | 16.13245 | Tiết 54: Nước | 8 | Hóa học | Trường THCS Đồng Tâm | Dương Thị Thanh Huyền | Thành phố Vĩnh Yên |
944 | 16.13246 | Tiết 43: Ảnh hưởng cuả ánh sáng lên đời sống sinh vật | 9 | Sinh học | Trường THCS Kim Long | Nguyễn Thị Ngọc Oanh | Huyện Tam Dương |
945 | 16.13247 | Bài 15: Đông máu và nguyên tắc truyền máu | 8 | Sinh học | Trường THCS Hợp Hoà | Đỗ Thị Tuyết Nhung- Nguyễn Thị Sơn |
Huyện Tam Dương |
946 | 16.13248 | Thực vật góp phần điều hòa khí hậu | 6 | Sinh học | Trường THCS Duy Phiên | Đỗ Thị Việt Hương, Mai Thị Hương Giang, Ng Thị Hồng Thúy | Huyện Tam Dương |
947 | 16.13249 | Bài 25: Thường biến | 9 | Sinh học | Trường THCS Duy Phiên | Đỗ Thị Việt Hương, Ng Thị Hồng Thúy, Mai Thị Hương Giang | Huyện Tam Dương |
948 | 16.13250 | Polime | 9 | Hóa học | Trường THCS Tam Dương | Đoàn Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Huế | Huyện Tam Dương |
949 | 16.13251 | Bài 27: Cacbon | 9 | Hóa học | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Phạm Thị Kim Phượng | Huyện Tam đảo |
950 | 16.13252 | Bài 36: Nước | 8 | Hóa học | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Phạm Thị Kim Phượng | Huyện Tam đảo |
951 | 16.13253 | Từ đồng nghĩa | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Tích Sơn | Sái Thị Kim Hương Phạm Thu Nga |
Thành phố Vĩnh Yên |
952 | 16.13254 | Sơn Tinh-Thủy Tinh | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Đạo Tú | Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Thị Kiều Lan, Bùi Thị Thu Hoài | Huyện Tam Dương |
953 | 16.13255 | Tiết 90: Chiếu dời đô | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Đạo Tú | Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Thị Kiều Lan, Bùi Thị Thu Hoài | Huyện Tam Dương |
954 | 16.13256 | Tiết 65: Ông Đồ | 8 | Ngữ văn | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Nguyễn Thị Tố Uyên | Huyện Tam đảo |
955 | 16.13257 | Tiết 52: Số từ và lượng từ | 6 | Ngữ văn | Trường THCS DTNT Tam Đảo | Nguyễn Thị Tố Uyên | Huyện Tam đảo |
956 | 16.13258 | Mùa xuân của tôi | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Tam Đảo | Trần Thị Thanh Huyền | Huyện Tam đảo |
957 | 16.13259 | Nhân hóa | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Hồ Sơn | Trần Thị Lệ Xuân | Huyện Tam đảo |
958 | 16.13260 | Ếch ngồi đáy giếng | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Tam Đảo | Trần Thị Thanh Huyền | Huyện Tam đảo |
959 | 16.13261 | Ngẫu nhiên viết nhân buổi mới về quê | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Tích Sơn | Nguyễn Ngọc Tám | Thành phố Vĩnh Yên |
960 | 16.13262 | Ca Huế trên sông Hương | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Tam Đảo | Trần Thị Thanh Huyền | Huyện Tam đảo |
961 | 16.13263 | Viếng lăng Bác | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Vĩnh Yên | Trần Thị Việt Hà | Thành phố Vĩnh Yên |
962 | 16.13264 | Tiếng gà trưa | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Tích Sơn | Sái Thị Kim Hương Phạm Thu Nga |
Thành phố Vĩnh Yên |
963 | 16.13265 | Đoàn thuyền đánh cá | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Liên Bảo | Vũ Thị Hồng Nhung | Thành phố Vĩnh Yên |
964 | 16.13266 | Chiếu dời đô | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Thanh Trù | Nguyễn Thị Thu Hiền | Thành phố Vĩnh Yên |
965 | 16.13268 | Ý nghĩa văn chương | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Kim Long | Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Tam Dương |
966 | 16.13270 | Đồng Chí | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Hồng Hải; Nguyễn Thị Thu Trang; Trương Quang Khánh |
Huyện Yên Lạc |
967 | 16.13271 | Đức tính giản dị của bác Hồ | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Yên Lạc | Đào Thị Hiền Nguyễn Văn Oanh |
Huyện Yên Lạc |
968 | 16.13272 | Nước Đại Việt Ta | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Yên Lạc | Đào Thị Hiền Nguyễn Văn Oanh |
Huyện Yên Lạc |
969 | 16.13273 | Quê hương | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Yên Lạc | Đào Thị Hiền Nguyễn Văn Oanh |
Huyện Yên Lạc |
970 | 16.13274 | Tiết 43: Từ đồng âm | 7 | Ngữ văn | Trường THCS TT Yên Lạc | Phạm Thị Lân | Huyện Yên Lạc |
971 | 16.13275 | Tiết 37: Nói quá | 8 | Ngữ văn | Trường THCS TT Yên Lạc | Phạm Thị Lân | Huyện Yên Lạc |
972 | 16.13276 | Tiết 45: Đồng chí | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Hồng Hải; Nguyễn Thị Thu Trang; Trương Quang Khánh | Huyện Yên Lạc |
973 | 16.13279 | Tiết 29; Bài 27: Thiên nhiên châu phi | 7 | Địa lý | Trường THCS Đạo Đức | Hà Thị Bích Thủy | Huyện Vĩnh Tường |
974 | 16.13282 | Tiết 12: Cấu tạo bên trong của Trái đất | 6 | Địa lý | Trường THCS Quất Lưu | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Huyện Vĩnh Tường |
975 | 16.13283 | Tiết 29, bài 24: Vùng bắc trung bộ | 9 | Địa lý | Trường THCS Lãng Công | Lương Thị Hương | Huyện Sông Lô |
976 | 16.13284 | Vùng đồng bằng sông Cửu Long | 9 | Địa lý | Trường THCS Thái Hòa | Lê Thị Hồng | Huyện Lập Thạch |
977 | 16.13285 | Tiết 24, bài 19: Khí áp và gió trên trái đất | 6 | Địa lý | Trường THCS Lãng Công | Lương Thị Hương | Huyện Sông Lô |
978 | 16.13286 | Vùng Trung du và miền núi bắc bộ | 9 | Địa lý | Trường THCS Phương Khoan | Nguyễn Văn Hiếu | Huyện Sông Lô |
979 | 16.13287 | Vùng bắc trung bộ | 9 | Địa lý | Trường THCS Phương Khoan | Nguyễn Văn Hiếu | Huyện Sông Lô |
980 | 16.13289 | Dân số và gia tăng dân số | 9 | Địa lý | Trường THCS DTNT Lập Thạch | Phạm Thị Kim Oanh | Huyện Lập Thạch |
981 | 16.13291 | Đặc điểm sông ngòi Việt Nam | 8 | Địa lý | Trường THCS Tích Sơn | Dương Thị Minh Hải Lê Thị Hòa |
Thành phố Vĩnh Yên |
982 | 16.13293 | Vùng Bắc Trung Bộ | 9 | Địa lý | Trường THCS Hồ Sơn | Vũ Thị Lệ Huyền | Huyện Tam đảo |
983 | 16.13294 | Tác động của nội lực và ngoại lực trong việc hình thành bề mặt Trái Đất | 7 | Địa lý | Trường THCS Đồng Cương | Kiều Thị Hiền | Huyện Yên Lạc |
984 | 16.13295 | vỏ khí | 6 | Địa lý | Trường THCS Đại Tự | Nguyễn Thị Mùi | Huyện Yên Lạc |
985 | 16.13296 | Tiết 22, bài 17: vỏ khí | 6 | Địa lý | Trường THCS Liên Châu | Cao Văn Hậu; Văn Thị Xuyến | Huyện Yên Lạc |
986 | 16.13299 | Vùng Bắc Trung Bộ | 9 | Địa lý | Trường THCS Trung Hà | Trần Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Thu Hằng |
Huyện Yên Lạc |
987 | 16.13300 | Thiên nhiên trung và Nam mĩ (Tiếp theo) | 7 | Địa lý | Trường THCS Trung Hà | Trần Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Yên Lạc |
988 | 16.13302 | Đồng bằng sông Cửu Long | 9 | Địa lý | Trường THCS Liên Bảo | Lê Thị Thu Hiền | Thành phố Vĩnh Yên |
989 | 16.13303 | Ô nhiễm môi trường ở đới ôn hòa | 7 | Địa lý | Trường THCS Thanh Trù | Phí Thị Hằng | Thành phố Vĩnh Yên |
990 | 16.13304 | Vùng biển Việt Nam | 8 | Địa lý | Trường THCS Trung Hà | Trần Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Thu Hằng |
Huyện Yên Lạc |
991 | 16.13305 | Tiết 16; Bài 11: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống(1075; 1077); Tiếp theo | 7 | Lịch sử | Trường THCS Phú Xuân | Nguyễn Thị Lan Bùi Thị Kim Oanh |
Huyện Vĩnh Tường |
992 | 16.13306 | Tiết 19 bài 16: Hoạt động của nguyễn Ái Quốc ở nước ngoài trong nhữ năm 1919; 1925 | 9 | Lịch sử | Trường THCS Trung Mỹ | Nguyễn Thị Thu Hương Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Huyện Vĩnh Tường |
993 | 16.13307 | Ba lần kháng chiến chống quân Mông; Nguyên (thế kỷ XIII) | 7 | Lịch sử | Trường THCS Trung Mỹ | Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Vĩnh Tường |
994 | 16.13308 | Bài 27; Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân pháp xâm lược kết thúc (1953; 1954) | 9 | Lịch sử | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Văn Mỹ | Huyện Vĩnh Tường |
995 | 16.13309 | Bài 23; Tổng khởi nghĩa tháng tám năm 1945 và sự thành lập nước việt nam dân chủ cộng hòa | 9 | Lịch sử | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Văn Mỹ | Huyện Vĩnh Tường |
996 | 16.13310 | Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp xâm lược kết thúc ( 1953; 1954) ( T1) | 9 | Lịch sử | Trường THCS Tam Hợp | Lưu Thị Mai Hương | Huyện Vĩnh Tường |
997 | 16.13312 | Các nước Tây Âu | 9 | Lịch sử | Trường THCS Sơn Lôi | Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Khánh Linh |
Huyện Vĩnh Tường |
998 | 16.13313 | Phòng tránh chấn thương trong hoạt động thể dục thể thao | 7 | Thể dục | Trường THCS Đại Đồng | Nguyễn Văn Huy Nguyễn Thị Thu Hương Phùng Thị Nguyệt |
Huyện Vĩnh Tường |
999 | 16.13314 | Bài thơ về tiểu đội xe không kinh | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Bắc Bình | Hà Thị Hồng Nhất | Huyện Lập Thạch |
1000 | 16.13315 | Viếng lăng Bác | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Bắc Bình | Hà Thị Hồng Nhất | Huyện Lập Thạch |
1001 | 16.13316 | Sông nước Cà Mau | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Tử Du | -Nguyễn Ngọc Chí -Lê Thị Thu Hằng |
Huyện Lập Thạch |
1002 | 16.13317 | Ánh trăng | 9 | Ngữ văn | Trường THCS TT Lập Thạch - Trường THCS Xuân Hòa | -Trần Kim Tuyến -Nguyễn Thị Hồng Thái (Xuân Hòa) |
Huyện Lập Thạch |
1003 | 16.13318 | Sông nước Cà Mau | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Tử Du | -Lê Thị Thu Hằng -Nguyễn Ngọc Chí |
Huyện Lập Thạch |
1004 | 16.13319 | Cảnh ngày xuân | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Đình Chu | Đỗ Thị Mai Hoàng | Huyện Lập Thạch |
1005 | 16.13321 | Đồng chí | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Bắc Bình | Hà Thị Hồng Nhất | Huyện Lập Thạch |
1006 | 16.13322 | Thông tin về ngày trái đất năm 2000 | 8 | Ngữ văn | Trường THCS TT Lập Thạch - Trường THCS Xuân Hòa | -Trần Kim Tuyến -Nguyễn Thị Hồng Thái (Xuân Hòa) |
Huyện Lập Thạch |
1007 | 16.13323 | Viếng lăng Bác | 9 | Ngữ văn | Trường THCS TT Lập Thạch - Trường THCS Xuân Hòa | -Trần Kim Tuyến -Nguyễn Thị Hồng Thái (Xuân Hòa) |
Huyện Lập Thạch |
1008 | 16.13325 | Tiết 39: Ếch ngồi đáy giếng | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Liên Hòa | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Huyện Lập Thạch |
1009 | 16.13326 | Cây tre Việt Nam | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Tiên Lữ | Trần Thị Hạnh | Huyện Lập Thạch |
1010 | 16.13327 | Sự suy yếu của nhà nước phong kiến tập quyền(Thế kỉ XVI; XVIII) | 7 | Lịch sử | Trường THCS Vĩnh Tường | Trần Lê Sỹ | Huyện Vĩnh Tường |
1011 | 16.13328 | Vượt thác | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Đình Chu | Nguyễn Thị Cúc Phương | Huyện Lập Thạch |
1012 | 16.13329 | Cuộc kháng chiến từ năm 1858 đến năm 1873 | 8 | Lịch sử | Trường THCS Hồ Sơn | Đỗ Thị Hồng Việt | Huyện Tam đảo |
1013 | 16.13330 | Nhà Lý đẩy mạnh công cuộc xây dựng đất nước | 7 | Lịch sử | Trường THCS Đại Tự | Lê Thị Hồng Giang | Huyện Yên Lạc |
1014 | 16.13332 | Nhật Bản | 9 | Lịch sử | Trường THCS Đại Tự | Lê Thị Hồng Giang | Huyện Yên Lạc |
1015 | 16.13333 | Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 938 | 6 | Lịch sử | Trường THCS Đại Tự | Nguyễn Duy Tĩnh | Huyện Yên Lạc |
1016 | 16.13334 | Các quốc gia cổ đại phương Đông | 6 | Lịch sử | Trường THCS Yên Lạc | Lê Văn Thủy | Huyện Yên Lạc |
1017 | 16.13335 | Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1950-1953) | 9 | Lịch sử | Trường THCS Yên Lạc | Lê Văn Thủy | Huyện Yên Lạc |
1018 | 16.13336 | Tiết 13-Bài 12: Nước Văn Lang | 6 | Lịch sử | Trường THCS Phạm Công Bình | Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Bích Thủy |
Huyện Yên Lạc |
1019 | 16.13337 | Bài 26: Bước phát triển mới của cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp (1950-1953) (tiết 1) | 9 | Lịch sử | Trường THCS Thái Hòa | -Phạm Thị Nam -Lê Thị Hồng |
Huyện Lập Thạch |
1020 | 16.13342 | Bài 17: Chiến thắng Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Liên Bảo | Nguyễn Thị Thủy, Nguyễn Thị Thanh Hương | Thành phố Vĩnh Yên |
1021 | 16.13343 | Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (năm 981) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Liên Minh | Nguyễn Thị Hiền- Lê Thị Hồng Vân- Nguyễn Thị Hương Thu |
Thành phố Vĩnh Yên |
1022 | 16.13345 | Từ sau Trưng Vương đến trước Lý Nam Đế (Giữa thế kỷ I; Giữa thế kỷ VI) | 6 | Lịch sử | Trường THCS Vĩnh Tường | Trần Lê Sỹ | Huyện Vĩnh Tường |
1023 | 16.13346 | Ba lần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên | 7 | Lịch sử | Trường THCS Tam Phúc | Phan Duy Bảy; Đỗ Văn Huy | Huyện Vĩnh Tường |
1024 | 16.13348 | Đoàn thuyền đánh cá | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Yên Thạch | Lê Thị Nghĩa | Huyện Sông Lô |
1025 | 16.13350 | Ông Đồ | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Đồng Quế | Trần Thị Hà Nguyễn Kế Dũng |
Huyện Sông Lô |
1026 | 16.13351 | Thông tin về ngày Trái đất năm 2000 | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Bạch Lưu | Nguyễn Ngọc Anh | Huyện Sông Lô |
1027 | 16.13352 | Làm thơ lục bát | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Lãng Công | Phạm Thị Thanh Hà | Huyện Sông Lô |
1028 | 16.13353 | Tiết 112: Viếng lăng Bác | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Lãng Công | Phạm Thị Thanh Hà | Huyện Sông Lô |
1029 | 16.13354 | Bài 1; Từ máy tính đến mạng máy tính | 9 | Tin học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Đức Chung Nguyễn Quang Trung |
Huyện Vĩnh Tường |
1030 | 16.13355 | Bài 4; Sử dụng các hàm để tính toán | 7 | Tin học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Đức Chung Nguyễn Quang Trung |
Huyện Vĩnh Tường |
1031 | 16.13356 | Bài 8; Lặp với số lần chưa biết trước | 8 | Tin học | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Đức Chung | Huyện Vĩnh Tường |
1032 | 16.13357 | Bài 3; Thực hiện tính toán trên trang tính | 7 | Tin học | Trường THCS Thanh Lãng | Nguyễn Thị Hương Trần Văn Tú Nguyễn Văn Khương |
Huyện Vĩnh Tường |
1033 | 16.13358 | Trình bày cô đọng bằng bảng | 6 | Tin học | Trường THCS Thanh Lãng | Nguyễn Thị Hương Trần Văn Tú Nguyễn Văn Khương |
Huyện Vĩnh Tường |
1034 | 16.13359 | Trình bày và in trang tính | 7 | Tin học | Trường THCS Hương Sơn | Khổng Thị Thu Hà | Huyện Vĩnh Tường |
1035 | 16.13360 | Tạo trang web bằng phần mềm Kompozer | 9 | Tin học | Trường THCS Hương Sơn | Nguyễn Thị Nga Phạm Thị Hà |
Huyện Vĩnh Tường |
1036 | 16.13361 | Bài 21: Trình bày cô đọng bằng bảng | 6 | Tin học | Trường THCS Hương Sơn | Nguyễn Thị Nga | Huyện Vĩnh Tường |
1037 | 16.13362 | Sử dụng các hàm để tính toán | 7 | Tin học | Trường THCS Thiện Kế | Phan Anh Đạt | Huyện Vĩnh Tường |
1038 | 16.13364 | Sắp xếp và lọc dữ liệu | 7 | Tin học | Trường THCS Tân Phong | Nguyễn Ngọc Diệp | Huyện Vĩnh Tường |
1039 | 16.13367 | Mạng internet | 6 | Tin học | Trường THCS Sơn Lôi | Nguyễn Minh Hòa Nguyễn Thị Bnh Linh Nguyễn Thị Mỵ |
Huyện Vĩnh Tường |
1040 | 16.13369 | Thêm hình ảnh vào trang chiếu | 9 | Tin học | Trường THCS Gia Khánh | Vũ Thị Ngọc Tân | Huyện Vĩnh Tường |
1041 | 16.13370 | Bài thực hành 1: Sử dụng chuột | 9 | Tin học | Trường THCS Gia Khánh | Vũ Thị Ngọc Tân | Huyện Vĩnh Tường |
1042 | 16.13371 | Bài 12: Tạo các hiệu ứng động | 9 | Tin học | Trường THCS Hương Sơn | Khổng Thị Thu Hà | Huyện Vĩnh Tường |
1043 | 16.13372 | Hình chiếu | 8 | Công nghệ | Trường THCS Tân Phong | Trương Thị Lợi | Huyện Vĩnh Tường |
1044 | 16.13373 | An toàn điện | 8 | Công nghệ | Trường THCS Quất Lưu | Nguyễn Thị Ngọc Minh Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Huyện Vĩnh Tường |
1045 | 16.13374 | Mối ghép cố định; Mối ghép không tháo được | 8 | Công nghệ | Trường THCS Quất Lưu | Nguyễn Thị Ngọc Minh | Huyện Vĩnh Tường |
1046 | 16.13379 | Bài 48: Sử dụng hợp lí điện năng | 8 | Công nghệ | Trường THCS Trung Mỹ | Tạ Bình Minh | Huyện Vĩnh Tường |
1047 | 16.13380 | Tiết 20: Vai trò của rừng và nhiệm vụ của trồng rừng. | 7 | Công nghệ | Trường THCS Trung Kiên | Bùi Ngọc Ánh | Huyện Yên Lạc |
1048 | 16.13381 | Tiết 43: Sử dụng hợp lý điện năng | 8 | Công nghệ | Trường THCS Trung Kiên | Bùi Ngọc Ánh | Huyện Yên Lạc |
1049 | 16.13382 | Tiết 18 bài 20: Dụng cụ cơ khí | 8 | Công nghệ | Trường THCS Tề Lỗ | Nguyễn Khôi | Huyện Yên Lạc |
1050 | 16.13384 | Dụng cụ dùng trong lắp đặt mạng điện trong nhà | 9 | Công nghệ | Trường THCS Đại Tự | Phùng Đức Chính | Huyện Yên Lạc |
1051 | 16.13386 | Sâu bệnh hại cây trồng | 7 | Công nghệ | Trường THCS Trung Hà | Phạm Thị Nga Thu Nguyễn Thị Định |
Huyện Yên Lạc |
1052 | 16.13387 | Giữ gìn nhà ở sạch sẽ, ngăn nắp | 6 | Công nghệ | Trường THCS Trung Hà | Phạm Thị Nga Thu Nguyễn Thị Định |
Huyện Yên Lạc |
1053 | 16.13388 | Ôn dịch thuốc lá | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Gia Khánh | Đỗ Thị Thu Hằng - Nguyễn Thi Minh Ngọc | Huyện Vĩnh Tường |
1054 | 16.13389 | Rằm tháng giêng | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Gia Khánh | Đỗ Thị Thu Hằng - Nguyễn Thi Minh Ngọc | Huyện Vĩnh Tường |
1055 | 16.13390 | Bài thơ: Cảnh Khuya | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Hương Canh | Nguyễn Thị Thanh Giang Trần Thị Nguyệt |
Huyện Vĩnh Tường |
1056 | 16.13391 | Mùa xuân nho nhỏ | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Thị Tranh | Huyện Vĩnh Tường |
1057 | 16.13392 | Nghĩa tường minh và hàm ý | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Hương Canh | Nguyễn Thị Thanh Giang Trần Thị Nguyệt |
Huyện Vĩnh Tường |
1058 | 16.13399 | Tiết 29: Qua đèo ngang | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Lý Tự Trọng | Lưu Văn Việt | Huyện Vĩnh Tường |
1059 | 16.13400 | Ca Huế trên sông Hương | 7 | Ngữ văn | Trường THCS TT Vĩnh Tường | Nguyễn Thị Hiệp Đào Thị Tươi |
Huyện Vĩnh Tường |
1060 | 16.13401 | Viếng lăng Bác | 9 | Ngữ văn | Trường THCS TT Vĩnh Tường | Nguyễn Thị Hiệp Đào Thị Tươi |
Huyện Vĩnh Tường |
1061 | 16.13404 | Tục ngữ về thiên nhiên và lao động sản xuất | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Vĩnh Tường | Đỗ Thị Thức | Huyện Vĩnh Tường |
1062 | 16.13406 | Tiết 1: cổng trường mở ra | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Lý Tự Trọng | Lưu Văn Việt | Huyện Vĩnh Tường |
1063 | 16.13408 | Tiết 15: Đại từ | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Thị Hồng Phương | Huyện Vĩnh Tường |
1064 | 16.13409 | Điệp ngữ | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Trung Mỹ | Bùi Thị Mai Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
1065 | 16.13410 | Từ đồng âm | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Trung Mỹ | Bùi Thị Mai Hoa; Đinh Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Thu Hằng | Huyện Vĩnh Tường |
1066 | 16.13411 | Học hát: Bài Đi cấy | 6 | Âm nhạc | Trường THCS Chấn Hưng | Cao Thị Dung Nguyễn Thị Hoài Hương |
Huyện Vĩnh Tường |
1067 | 16.13412 | Học hát bài: "Ca-Chiu - Sa" | 7 | Âm nhạc | Trường THCS Trung Nguyên | Nguyễn Thị Bích Lâm Phạm Quang Học |
Huyện Yên Lạc |
1068 | 16.13413 | Biết ơn | 7 | GDCD | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh Phạm Thu Hương Đào Thị Thu Thanh |
Huyện Yên Lạc |
1069 | 16.13414 | Ôn tập bài hát "Đi cấy" | 6 | Âm nhạc | Trường THCS Trung Nguyên | Nguyễn Thị Bích Lâm Phạm Quang Học | Huyện Yên Lạc |
1070 | 16.13416 | Tiết 15: Quan sát trái đất và các vì sao trong hệ mặt trời. | 6 | Tin học | Trường THCS Trung Kiên | Vũ Thị Thúy, Nguyễn Thị Thường, Nguyễn Xuân Thịnh |
Huyện Yên Lạc |
1071 | 16.13418 | Ôn tập bài hát: Hò Ba Lí Ôn tập. Tập đọc nhạc: TĐN số 4 Âm nhạc thường thức: Một số nhạc cụ dân tộc |
8 | Âm nhạc | Trường THCS Nguyệt Đức | Trần Thị Bích Hạnh | Huyện Yên Lạc |
1072 | 16.13420 | Tiết 15: Ôn tập bài hát Đi cấy. Ôn tập: TĐN số 5. Âm nhạc thường thức: Sơ lược về một số nhạc cụ dân tộc phổ biến | 6 | Âm nhạc | Trường THCS Văn Tiến | Lê Minh Nguyệt; Nguyễn Thị Trà My | Huyện Yên Lạc |
1073 | 16.13422 | Chủ đề 1: Những con cá đáng yêu | 1 | Mỹ thuật | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Nguyễn Thị Hoà, Hoàng Xuân Việt, Lê Thị Thuý Hạnh | Huyện Tam Dương |
1074 | 16.13423 | Sáng tạo họa tiết, tạo dáng và trang trí đồ vật | 4 | Mỹ thuật | Trường Tiểu học Đồng Tĩnh A | Hoàng Xuân Việt, Nguyễn Thị Hoà, Lê Thị Thuý Hạnh | Huyện Tam Dương |
1075 | 16.13424 | Một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam giai đoại 1954 - 1975 |
8 | Mỹ thuật | Trường THCS Đồng Ích | Đỗ Ngọc Lâm | Huyện Lập Thạch |
1076 | 16.13425 | Một số tác giả tác phẩm tiêu biểu của mĩ thuật Việt nam từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1954 |
7 | Mỹ thuật | Trường THCS Hoàng Đan | Nguyễn Thị Lan Phương | Huyện Tam Dương |
1077 | 16.13426 | Vẽ trang trí - Màu sắc | 6 | Mỹ thuật | Trường THCS Hoàng Đan | Nguyễn Thị Lan Phương | Huyện Tam Dương |
1078 | 16.13427 | Sơ lược Mỹ thuật Việt Nam thời kỳ cổ đại |
6 | Mỹ thuật | Trường THCS Văn Quán | Nguyễn T. Minh Nguyệt | Huyện Lập Thạch |
1079 | 16.13429 | Chạm khắc gỗ đình làng Việt Nam | 9 | Mỹ thuật | Trường THCS Tam Hợp | Chu Thị Thanh Hường | Huyện Vĩnh Tường |
1080 | 16.13430 | Vẽ tranh đề tài gia đình | 8 | Mỹ thuật | Trường THCS Tam Hợp | Chu Thị Thanh Hường | Huyện Vĩnh Tường |
1081 | 16.13431 | Vẽ trang trí màu sắc | 6 | Mỹ thuật | Trường THCS Tam Hợp | Chu Thị Thanh Hường | Huyện Vĩnh Tường |
1082 | 16.13433 | Màu sắc trên trang chiếu | 9 | Tin học | Trường THCS Tề Lỗ | Nguyễn Trung Nghĩa | Huyện Yên Lạc |
1083 | 16.13434 | Mạng thông tin toàn cầu Internet | 9 | Tin học | Trường THCS Trung Kiên | Vũ Thị Thúy, Nguyễn Thị Thường, Nguyễn Xuân Thịnh |
Huyện Yên Lạc |
1084 | 16.13435 | Tiết 54+55: Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ | 7 | Tin học | Trường THCS Phạm Công Bình | Triệu Thị Minh Hằng | Huyện Yên Lạc |
1085 | 16.13436 | Tìm hiểu thư điện tử | 9 | Tin học | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh | Huyện Yên Lạc |
1086 | 16.13437 | Sử dụng các hàm để tính toán | 7 | Tin học | Trường THCS Nguyệt Đức | Nguyễn Thị Vinh | Huyện Yên Lạc |
1087 | 16.13454 | Bảo vệ Thông tin máy tính | 9 | Tin học | Trường THCS Bồ Lý | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | Huyện Tam đảo |
1088 | 16.13439 | Câu lệnh có điều kiện | 8 | Tin học | Trường THCS Hợp Châu | Doãn Thế Anh Tuấn; Doãn Thị Thúy Hồng | Huyện Tam đảo |
1089 | 16.13440 | Trình bày chữ đậm, nghiêng | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Bồ Lý | Nguyễn Thị Minh Luận | Huyện Tam đảo |
1090 | 16.13441 | Tìm kiếm và thay thế | 6 | Tin học | Trường Tiểu học Bồ Lý | Nguyễn Thị Lương | Huyện Tam đảo |
1091 | 16.13442 | Bài 4: Máy tính và phần mềm máy tính | 6 | Tin học | Trường THCS Phú Đa | Phan Thị Đào | Huyện Vĩnh Tường |
1092 | 16.13443 | Bài 18: Trình bày trang văn bản và in | 6 | Tin học | Trường THCS Thổ Tang | Phan Thị Phú Lê Thị Ngọc Thúy |
Huyện Vĩnh Tường |
1093 | 16.13444 | Bài 11: Tổ chức thông tin trong máy tính | 6 | Tin học | Cao Đại | Đường Văn Nam | Huyện Vĩnh Tường |
1094 | 16.13446 | Định dạng trang tính | 7 | Tin học | Trường THCS Kim Xá | Nguyễn Văn Tuyến | Huyện Vĩnh Tường |
1095 | 16.13447 | Định dạng văn bản | 6 | Tin học | Trường THCS Việt Xuân | Nguyễn Thị Thanh Hải | Huyện Vĩnh Tường |
1096 | 16.13448 | Bài 11: Tổ chức thông tin trong máy tính | 6 | Tin học | Trường THCS Chấn Hưng | Nguyễn Thị Hoài Hương; Nguyễn Thị Kim Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
1097 | 16.13450 | Bài 6: Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Cao Đại | Đường Văn Nam | Huyện Vĩnh Tường |
1098 | 16.13451 | Thực hiện phép tính trên trang tính | 7 | Tin học | Trường THCS Yên Lạc | Trần Thị Bé Dương Thị Đức Ái |
Huyện Yên Lạc |
1099 | 16.13453 | Từ máy tính đến mạng máy tính | 9 | Tin học | Trường THCS Bồ Lý | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | Huyện Tam đảo |
1100 | 16.13457 | Định dạng văn bản | 6 | Tin học | Trường THCS Tiên Lữ | Ngô Thị Thuyến | Huyện Lập Thạch |
1101 | 16.13459 | Bài 13: Làm quen với soạn thảo văn bản | 6 | Tin học | Trường THCS Bắc Bình | Lê Thanh Hòa | Huyện Lập Thạch |
1102 | 16.13460 | Máy tính và phần mềm máy tính | 6 | Tin học | Trường THCS Nguyễn Kiến | Lê Thị Minh Phương | Huyện Vĩnh Tường |
1103 | 16.13462 | Hình trụ; Diện tích xung quanh và thể tích hình trụ | 9 | Toán | Trường THCS Nghĩa Hưng | Hoàng Thị Thúy Ngà Bùi Thị Thúy Hạnh Trần Thị Thu Huyền |
Huyện Vĩnh Tường |
1104 | 16.13463 | Bài 6: Bảo vệ thông tin máy tính | 9 | Tin học | Trường THCS Chấn Hưng | Nguyễn Thị Hoài Hương; Nguyễn Thị Kim Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
1105 | 16.13466 | Sự nở vì nhiệt của các chất | 6 | Vật lý | Trường THCS Bồ Sao | Đinh Quang Đôn Nguyễn Thị Thanh Mai |
Huyện Vĩnh Tường |
1106 | 16.13469 | Sự vận động tự quay quanh trục của trái đất và các hệ quả | 6 | Địa lý | Trường THCS Nguyễn Kiến | Phan Thị Thủy Lê Thị Minh Phương Lê Thị Ngọc Lan |
Huyện Vĩnh Tường |
1107 | 16.13470 | Tìm hiểu thư điện tử | 9 | Tin học | Trường THCS Chấn Hưng | Nguyễn Thị Hoài Hương; Nguyễn Thị Kim Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
1108 | 16.13471 | Unit 11: Traveling around Viet Nam | 8 | Tiếng Anh | Trường THCS Sơn Lôi | Nguyễn Thị Như Trang Trần Quốc Chiến Nguyễn Quý Hải |
Huyện Vĩnh Tường |
1109 | 16.13473 | Natural disasters | 9 | Tiếng Anh | Trường THCS Sơn Lôi | Nguyễn Thị Như Trang Trần Quốc Chiến Nguyễn Quý Hải |
Huyện Vĩnh Tường |
1110 | 16.13474 | Unit 11: Travelling around VietNam Lesson 5: Language focus | 8 | Tiếng Anh | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Quang Ánh | Huyện Vĩnh Tường |
1111 | 16.13475 | Period 48: Unit 8; OUT AND ABOUT; Lesson 4: C; ROAD SIGNS (C1; 2) | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Tam Hợp | Nguyễn Thị Minh Ngọc Nguyễn Thị Thu Hồng |
Huyện Vĩnh Tường |
1112 | 16.13476 | Unit 2: My home; Period 9: Getting started | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Hương Sơn | Phan Thị Thu Hương | Huyện Vĩnh Tường |
1113 | 16.13477 | Unit 2: Clothing; Lesson 1: Getting started +Listen and read | 9 | Tiếng Anh | Trường THCS Hương Sơn | Phạm Thị Hà Nguyễn Thị Nga |
Huyện Vĩnh Tường |
1114 | 16.13478 | Unit 5: Natural wonders of the world Lesson 1: Listen and read | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Lý Tự Trọng | Nguyễn Quang Ánh | Huyện Vĩnh Tường |
1115 | 16.13479 | Unit 6: Places; C; Around the house(C1; 2) | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Trung Mỹ | Nguyễn Thị Thu Hồng Trần Thị Yến |
Huyện Vĩnh Tường |
1116 | 16.13480 | Unit 4: OUR PAST (READ) | 8 | Tiếng Anh | Trường THCS Nam Viêm | Phạm Kim Thúy | Thị xã Phúc Yên |
1117 | 16.13481 | Unit10: STAYING HEALTHY (C1,2) | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Nam Viêm | Phạm Kim Thúy | Thị xã Phúc Yên |
1118 | 16.13483 | Màu sắc của các vật dưới ánh sáng trắng và ánh sáng màu | 9 | Vật lý | Trường THCS Phúc Yên | Hà Thị Hồng Hạnh, Hồ Thị Hồng | Thị xã Phúc Yên |
1119 | 16.13484 | Cảnh khuya | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Ngọc Thanh | Tô Thị Bích Đào, Lê Vĩnh Hải | Thị xã Phúc Yên |
1120 | 16.13485 | Thuyết minh về một danh lam thắng cảnh | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Ngọc Thanh | Tô Thị Bích Đào, Lê Vĩnh Hải | Thị xã Phúc Yên |
1121 | 16.13487 | Vai trò của rừng và nhiệm vụ của trồng rừng | 7 | Công nghệ | Trường THCS&Trường THPT Hai Bà Trưng | Nguyễn Thị Thúy Bình | Thị xã Phúc Yên |
1122 | 16.13488 | Thành ngữ | 7 | Ngữ văn | Trường THCS&Trường THPT Hai Bà Trưng | Đinh Thị Cúc; Trần Thị Hải Vân | Thị xã Phúc Yên |
1123 | 16.13489 | Sông núi nước Nam | 7 | Ngữ văn | Trường THCS&Trường THPT Hai Bà Trưng | Đinh Thị Cúc; Trần Thị Hải Vân | Thị xã Phúc Yên |
1124 | 16.13493 | Tính chất cơ bản của phân thức | 8 | Toán | Trường THCS Ngọc Thanh | Ngô Đại Trí, Lý Thu Hằng, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Thị xã Phúc Yên |
1125 | 16.13495 | Sắp xếp và lọc dữ liệu | 7 | Tin học | Trường THCS Hùng Vương | Nguyễn Thị Thu Phương | Thị xã Phúc Yên |
1126 | 16.13496 | Thành ngữ | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Hùng Vương | Hoàng Thị Thúy; Nguyễn Thị Thu Phương | Thị xã Phúc Yên |
1127 | 16.13497 | Môi trường truyền âm | 7 | Vật lý | Trường THCS Lê Hồng Phong | Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Lê Thị Hồng Vân | Thị xã Phúc Yên |
1128 | 16.13498 | Kính lúp | 9 | Vật lý | Trường THCS Lê Hồng Phong | Nguyễn Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Lê Thị Hồng Vân | Thị xã Phúc Yên |
1129 | 16.13499 | Hàm Số bậc nhất | 9 | Toán | Trường THCS Ngọc Thanh | Ngô Đại Trí, Lý Thu Hằng, Nguyễn Thị Thanh Tâm | Thị xã Phúc Yên |
1130 | 16.13500 | BÀI 7: ĐỊNH LÍ PY – TA - GO | 7 | Toán | Trường THCS Đồng Xuân | Lê Thị Hảo | Thị xã Phúc Yên |
1131 | 16.13501 | Đồng chí | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Đồng Xuân | Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Đoàn Chiêm | Thị xã Phúc Yên |
1132 | 16.13502 | Tiết 51: Đoàn Thuyền Đánh Cá (Huy Cận) | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Đồng Xuân | Nguyễn Thị Thu Hà; Phạm Đoàn Chiêm | Thị xã Phúc Yên |
1133 | 16.13503 | Tổng ba góc của một tam giác | 7 | Toán | Trường THCS Đồng Xuân | Lê Thị Hảo | Thị xã Phúc Yên |
1134 | 16.13506 | Tiết 49: Bài toán dân số | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Phúc Yên | Trương Lệ Hằng, Hoàng Thị Ngọc Thùy | Thị xã Phúc Yên |
1135 | 16.13507 | Tiết 61: Ánh trăng | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Phúc Yên | Trương Lệ Hằng, Hoàng Thị Ngọc Thùy | Thị xã Phúc Yên |
1136 | 16.13508 | Sự nổi | 8 | Vật lý | Trường THCS Hùng Vương | Đinh Thị Kim Anh; Hà Thị Anh Hoa | Thị xã Phúc Yên |
1137 | 16.13509 | Dãy hoạt động hóa học của kim loại | 9 | Hóa học | Trường THCS Hùng Vương | Đinh Thị Kim Anh; Hà Thị Anh Hoa | Thị xã Phúc Yên |
1138 | 16.13510 | Từ trường trong ống dẫn có dòng điện chạy qua | 9 | Vật lý | Trường THCS Phúc Yên | Hà Thị Hồng Hạnh, Hồ Thị Hồng, Phạm Thị Linh | Thị xã Phúc Yên |
1139 | 16.13511 | Nhiên Liệu | 9 | Hóa học | Trường THCS Hùng Vương | Đinh Thị Kim Anh; Hà Thị Anh Hoa | Thị xã Phúc Yên |
1140 | 16.13512 | Unit 6: PLACES ( A1, 2, 3) | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Nam Viêm | Phạm Kim Thúy | Thị xã Phúc Yên |
1141 | 16.13519 | Bạch cầu miễn dịch | 8 | Sinh học | Trường THCS Ngọc Thanh B | Diệp Thị Út | Thị xã Phúc Yên |
1142 | 16.13520 | Làm quen với toán, 5-6 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Bắc Bình | Hà Thị Xuân; Trần Thị Kim Thu | Huyện Lập Thạch |
1143 | 16.13521 | Thơ: Hoa kết trái | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Bắc Bình | Ngô Thị Biên Thùy; Lê Thị Hồng Loan | Huyện Lập Thạch |
1144 | 16.13531 | Làm quen chữ cái A, Ă, Â | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Bắc Bình | Hà Thị Xuân | Huyện Lập Thạch |
1145 | 16.13532 | Làm quen chữ cái u, ư | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Kim Xá | Trần Thị Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
1146 | 16.13539 | Làm quen với chữ cái m, n, l | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Hoàng Đan | Đoàn Thị Hằng, Lê Thị Huyền | Huyện Tam Dương |
1147 | 16.13543 | Thơ: "Thăm nhà bà" | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Lũng Hòa | Đào Thị Hà | Huyện Vĩnh Tường |
1148 | 16.13544 | Truyện: Tích chu | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Lũng Hòa | Phan Thị Thắm Nguyễn Thị Yến Phan Thị Hạnh |
Huyện Vĩnh Tường |
1149 | 16.13545 | Tìm Hiểu một số con vật trong gia đình | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Liên Cơ Vĩnh Tường | Nguyễn Thị Thanh Huyền Đàm Thị Hiên |
Huyện Vĩnh Tường |
1150 | 16.13546 | Truyện: Nhổ củ cải | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Kim Xá | Trần Thị Hoa | Huyện Vĩnh Tường |
1151 | 16.13549 | Thơ "Thăm nhà bà" | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Liên Cơ Vĩnh Tường | Lê Thị Tâm Lương Thị Thu Lê |
Huyện Vĩnh Tường |
1152 | 16.13551 | Truyện Đôi bạn tốt | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non An Tường | Nguyễn Thị Anh | Huyện Vĩnh Tường |
1153 | 16.13557 | Truyện "Hoa mào gà" | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vũ Di | Nguyễn Thị Kim Liên | Huyện Vĩnh Tường |
1154 | 16.13558 | Bài thơ "Cây đào" | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Vũ Di | Nguyễn Thị Kim Liên | Huyện Vĩnh Tường |
1155 | 16.13562 | Vòng đời của bướm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non TT Tứ Trung | Nguyễn Thị Thu Trang | Huyện Vĩnh Tường |
1156 | 16.13567 | Thơ "Mèo đi câu cá" | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non TT Tứ Trung | Đỗ Thị Ánh Thu Đỗ Thị Thơm Đặng Thị Hải |
Huyện Vĩnh Tường |
1157 | 16.13077 | Ước và bội | 6 | Toán | Trường THCS Yên Bình | Tô Thị Ngọt, Lương Văn Thành | Huyện Vĩnh Tường |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn