Tỉnh Thái Nguyên
Thứ ba - 25/04/2017 05:39
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.10290 | Bảo tàng văn hóa các dân tộc Việt Nam - Nơi lưu giữ những viên ngọc văn hóa tâm hồn Việt | Địa phương, địa danh | Trường PTDTNT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ma Thúy Hằng | Thành phố Thái Nguyên |
2 | 16.10331 | Đền Cầu Muối | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Bàn Đạt | Trần Thị Dung | Huyện Phú Bình |
3 | 16.10284 | Di Tích đền Đuổm | Địa phương, địa danh | Trường THCS Sơn Cẩm 1 | Nguyễn Thị Kim Lan | Huyện Phú Lương |
4 | 16.10414 | Cụm di tích đình, đền, chùa Cầu Muối | Đình, Đền, Miếu | Trường THPT Lương Phú | NGUYỄN XUÂN ĐÔNG | Huyện Phú Bình |
5 | 16.08450 | Phát triển kinh tế tại xã Nam Hòa nhằm hướng tới chương trình xây dựng "Nông thôn mới" | Địa lý | THCS Nam Hòa | Lê Thị Uyên, Nguyễn Thị Huyền, Ma Thị Nhân | |
6 | 16.08451 | Một số nét văn hóa của người dân tộc Mông ở xóm Lân Quan xã Tân Long huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên | Địa lý | PTDTBT THCS Tân Long | Chu Thị Hồng, Khúc Bá Hậu, Vũ Thị Yến | |
7 | 16.08465 | Chùa Phù Liên | Đình, Đền, Miếu | THCS Đồng Bẩm | Lê Thị Huyền, Hà Xuân Hồng, Vương Thị Sinh | |
8 | 16.08479 | Múa rối cạn của người Tày ở Thẩm Rộc | Lễ hội | THCS Quang Vinh | Lừu Thị Linh | |
9 | 16.08514 | Đường Hạnh Phúc | Địa phương, địa danh | THCS Linh Thông | Nông Thị Phượng | |
10 | 16.08515 | Bình Thành mảnh ghép của thủ đô kháng chiến | Địa phương, địa danh | THCS Bình Thành | Ma Thị Oanh, Trần Văn Đạt | |
11 | 16.08518 | Di tích trường Đảng Nguyễn Ái Quốc | Địa phương, địa danh | TH Bình Thành | Hà Thị Nguyệt | |
12 | 16.08519 | Nón lá - Mảnh ghép văn hóa dân tộc Tày | Sản vật địa phương | THCS Trung Lương | Trần Trung Kiên | |
13 | 16.08525 | Định Hóa - Quê hương Cách Mạng Việt Bắc | Địa phương, địa danh | TH Đồng Thịnh | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00061 | Nói ai bị đau gì ? | 10 | Tiếng nga | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | Phạm Thị Huyền, Lê Thanh Hoa, Phạm Chí Hiếu | Thành phố Thái Nguyên |
2 | 16.00064 | Unit 4: Caring for those in need - Lesson 1: Getting started | 11 | Tiếng Anh | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | Trần Hương Thảo, Nguyễn Thị Diệu Hương, Vũ Thị Bích Diệp | Thành phố Thái Nguyên |
3 | 16.00074 | Sự rơi tự do | 10 | Vật lý | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | Nguyễn Thị Bích Huyền | Thành phố Thái Nguyên |
4 | 16.00108 | Review The structure of the cell | 10 | Sinh học | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | Trương Thị Thanh, Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Diệu Hương | Thành phố Thái Nguyên |
5 | 16.00109 | Ôn tập Cấu trúc của tế bào | 10 | Sinh học | Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | Trương Thị Thanh, Nguyễn Thị Kim Anh, Nguyễn Thị Diệu Hương | Thành phố Thái Nguyên |
6 | 16.00192 | Unit 7: World Population | 11 | Tiếng Anh | Trường THPT Đại Từ | Nguyễn Thị Huyền Trang | Huyện Đại Từ |
7 | 16.00193 | Unit 10: Conservation | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Đại Từ | Nguyễn Thị Huyền Trang | Huyện Đại Từ |
8 | 16.10406 | Bài 18: Số đo góc | 6 | Toán | Trường THCS DTNT Đại Từ | Ngô Thị Khôi | Huyện Đại Từ |
9 | 16.10431 | Đường thẳng và mặt phẳng song song | 11 | Hình học | Trường Ptdt Nội Trú Thái Nguyên | Đặng Thị Tố Uyên | Thành phố Thái Nguyên |
10 | 16.10288 | Địa lý Tỉnh Thái Nguyên | 5 | Địa lý | Trường THCS Cổ Lũng | Trần Thị Thắm | Huyện Phú Lương |
11 | 16.10291 | Tiết 44: Cộng hai số nguyên cùng dấu | 6 | Toán | Trường PTDTNT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Thị Hoài Linh | Thành phố Thái Nguyên |
12 | 16.10303 | Xenlulo | 12 | Hóa học | Trường THPT Lưu Nhân Chú | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Huyện Đại Từ |
13 | 16.10309 | Thể tích khối đa diện | 12 | Hình học | Trường THPT Lưu Nhân Chú | Bùi Thị Thanh An | Huyện Đại Từ |
14 | 16.10340 | An Toàn Khu Định Hóa Thái Nguyên | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tân Đức | Đặng Thị Giang | Huyện Phú Bình |
15 | 16.10356 | Đàn gà con | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Đồng Bẩm | Nguyễn Thị Thơm | Thành phố Thái Nguyên |
16 | 16.10361 | Bai 4: An toàn khu Định Hóa Thái Nguyên | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Đội Cấn | Lương Thị Vân Anh | Huyện Định Hoá |
17 | 16.10369 | Trung Du Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Hương Sơn | Trần Thị Trang | Thành phố Thái Nguyên |
18 | 16.10371 | Bài 15: Thương Mại Và Du Lịch | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Đàm Thị Ngọc Mai | Thành phố Thái Nguyên |
19 | 16.10372 | Unnit 9: What color is it ? | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Lương Ngọc Quyến | Đinh Thị Liên | Thành phố Thái Nguyên |
20 | 16.10375 | Bài 4: Trung Du Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Nha Trang | Nguyễn Thị Minh Huyền | Thành phố Thái Nguyên |
21 | 16.10384 | Unit 15: When’S Children’S Day? | 4 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Tân lập | Phung Thi Thu Trang | Thành phố Thái Nguyên |
22 | 16.10390 | Con Mèo | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Thống Nhất | Lê Thị Dung | Thành phố Thái Nguyên |
23 | 16.10393 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Trung Thành | Đoàn Thị Ngọc Thảo, Ma Thị Trinh | Thành phố Thái Nguyên |
24 | 16.10395 | Phòng Chống HIV/AIDS | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Túc Duyên | Đỗ Thị Phương Thùy | Thành phố Thái Nguyên |
25 | 16.10451 | Unit 8: The yound pioneers club - Lesson 4: Read | 8 | Tiếng Anh | Trường PTDTBT THCS Liên Minh | Hà Thị Minh Huế | Thành phố Thái Nguyên |
26 | 16.08411 | Đời sống của người nguyên thủy trên đất nước ta | 6 | Lịch sử | THCS Đắc Sơn | Đồng Thị Hiền, Đặng Thị Thanh Huyền, Phan Thị Thùy Linh | |
27 | 16.08412 | Tiết 12 Trung điểm của đoạn thẳng | 6 | Toán | THCS Đắc Sơn | Nguyễn Thị Ngọc | |
28 | 16.08426 | Ca dao dân ca Những câu hát về tình cảm gia đình, tình yêu quê hương đất nước | 7 | Ngữ văn | THCS Minh Đức | Phạm Thị Thu Hà | |
29 | 16.08432 | Tiết 27 Vị trí tương đối của hai đường tròn | 9 | Hình học | THCS Đồng Tiến | Trần Thị Huyền, Nguyễn Thị Thanh Ngà | |
30 | 16.08437 | Bài 2 - Làm quen với chương trình và ngôn ngữ lập trình | 8 | Tin học | THCS Chùa Hàng II | Ngô Văn Thiêm | |
31 | 16.08471 | Yêu thiên nhiên, sống hòa hợp với thiên nhiên | 6 | GDCD | THCS Nguyễn Du | Dương Thị Thanh Mai, Đỗ Ngọc Thư | |
32 | 16.08474 | Tiết 12 Bài 10 Trung điểm của đoạn thẳng | 6 | Hình học | THCS Nha Trang | Trần Hải Yến | |
33 | 16.08475 | Our Tet holiday | 6 | Tiếng Anh | THCS Nha Trang | Nguyen Thu An | |
34 | 16.08497 | Unit 3: Way of socialising lesson 3: Speaking | 12 | Tiếng Anh | THPT Đại Từ | Phạm Thị Hương | |
35 | 16.08498 | Đại lầu Hoàng Hạc tiễn Mạnh Hạo Nhiên đi Quảng Lăng | 10 | Ngữ văn | THPT Đại Từ | Trần Minh Tuất | |
36 | 16.08499 | Bài 2: Phép tịnh tiến | 11 | Hình học | THPT Đại Từ | Lê Minh Phấn | |
37 | 16.08500 | Tính chất hóa học của kim loại | 12 | Hóa học | THPT Đại Từ | Hà Thị Hồng Chí | |
38 | 16.08505 | Ca dao than thân, yêu thương, tình nghĩa | 10 | Ngữ văn | THPT Đại Từ | Quách Thị Hồng Hạnh | |
39 | 16.08511 | Ngô Quyền và chiến thắng Bạch Đằng năm 938 | 6 | Lịch sử | THCS Định Biên | Bùi Thu Hường | |
40 | 16.08513 | Bài 20: Châu Âu | 5 | Lịch sử | TH Phúc Chu | Ma Thị Đôi - Lý Thị Hương | |
41 | 16.08527 | Mĩ thuật Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1954 | 7 | Mỹ thuật | THCS Kim Phượng | Dương Thị Minh Thao | |
42 | 16.10406 | Bài 18: Số đo góc | 6 | Toán | Trường THCS DTNT Đại Từ | Ngô Thị Khôi | Huyện Đại Từ |
43 | 16.04977 | XENLULOZƠ | 12 | Hóa học | Trường THPT Lưu Nhân Chú | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Huyện Đại Từ |
44 | 16.00701 | Bài 4: Sự rơi tự do | 10 | Vật lý | Lý 48B - Trường Đh Sư Phạm Thái Nguyên | Bùi Thanh Lâm, Nguyễn Thị Minh Phương | |
45 | 16.11672 | Châu Nam Cực- Châu Lục Lạnh Nhất Thế Giới | 7 | Địa lý | Trường THCS Bách Quang - TP Sông Công | Nguyễn Thị Thu Hoài |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn