Tỉnh Thái Bình
Thứ ba - 25/04/2017 05:38
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện | |
1 | 16.10652 | Chợ Mới - Bắc Kạn | Địa phương, địa danh | Trường THCS Thụy Ninh | Lã Thị Bích Nga, Nguyễn Trọng Lẻ. | Huyện Thái Thụy | |
2 | 16.10611 | Một số loại cây rừng ngập mặn Thái Thụy | Địa lý | Trường Tiểu học Thái Đô | Nguyễn Quốc Huy | Huyện Thái Thụy | |
3 | 16.10612 | Nem Día - Cá Khoai nấu chua | Sản vật địa phương | Trường THCS Thái Hưng | Nguyễn Xuân Mạnh | Huyện Thái Thụy | |
4 | 16.10615 | Nghĩa trang 21/10 | Địa lý | Trường THCS Thái Xuyên | Nguyễn Hữu Chi, Phạm Thị Hông Duyên, Lê Thị Thu Hồng | Huyện Thái Thụy | |
5 | 16.10616 | Cemetery 21/10 | Địa lý | Thai Xuyen Secondary School | Nguyễn Hữu Chi, Phạm Thị Hông Duyên | Huyện Thái Thụy | |
6 | 16.10621 | Di tích đền thờ Hai Bà Trung | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Thụy Trình | Phạm Tố Uyên | Huyện Thái Thụy | |
7 | 16.10622 | Chùa Keo Thái Bình - Khu du lịch văn hóa tâm linh độc láo | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Thái Hà | Lại Thị Dệt, Tăng Thị Luận, Vũ Thị Ngát | Huyện Thái Thụy | |
8 | 16.08636 | Phủ và đền thờ bà chúa muối | Đình, Đền, Miếu | TH Thụy Trình | Nguyễn Thị Thủy, Bùi Thị Bích Liên | ||
9 | 16.08642 | Khu di tích đình Đồng Nhân | Đình, Đền, Miếu | THCS Thái Thành | Ngô Cảnh - Phí Ba - Bùi Hằng | ||
10 | 16.08648 | Di tích lịch sử văn hóa Đền Hệ | Đình, Đền, Miếu | THCS Thụy Dương | Phạm Thị Tươi, Dương Thị Thúy, Phạm Thúy Ngàn | ||
11 | 16.08649 | Chùa Keo Thái Bình - Nét đẹp ngàn xưa | Đình, Đền, Miếu | THCS Thụy Dương | Nguyễn Thị Nga, Đàm Thị Nhài | ||
12 | 16.08650 | Làng hương lai triều | Sản vật địa phương | THCS Thụy Dương | Phạm Thị Tươi, Dương Thị Thúy, Phạm Thúy Ngàn | ||
13 | 16.08651 | Di tích lịch sử văn hóa Đền Đồng Xâm | Đình, Đền, Miếu | THCS Thái Thọ | Phạm Đình Khôi, Đào Thị Loan | ||
14 | 16.08658 | Mảnh đất và con người Thụy Dương | Địa phương, địa danh | TH Thụy Dương | Nguyễn Thị Thanh, Nhâm Hồng Huế | ||
15 | 16.08660 | Thái thụy phát triển kinh tế vùng ven biển | Địa phương, địa danh | TH Thái Thịnh | Vũ Quang Thường | ||
16 | 16.08662 | Giới thiệu về lễ hội bơi chải Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình | Lễ hội | THCS Thụy Trình | Lê Thị Dự | ||
17 | 16.08663 | Rươi Thụy Việt - Lộc Trời Ban | Sản vật địa phương | THCS Thụy Ninh & THCS Thụy Hưng | Vũ Thị Thu , Mai Thị Hồng Phượng | ||
18 | 16.08666 | Người thanh niên yêu nước Nguyễn Tất Thành | Danh nhân | TH Thị Trấn Diêm Điền | Lê Thị Thu Hà, Tạ Duy Dũng, Phí Quang Hóa | ||
19 | 16.08679 | Nghệ thuật chèo Thái Bình | Lễ hội | THCS Thái học | Nguyễn Hồng Dương, Bùi Thị Hà | ||
20 | 16.08688 | Chùa Châu Long Tự | Đình, Đền, Miếu | MN Thụy Bình | Ngô Thị Hiền, Phạm Thị Huyên, Bùi Thị Ngọc | Huyện Thái Thụy | |
21 | 16.08699 | Bánh Cáy làng Nguyễn | Sản vật địa phương | TH Thụy Sơn | Mai Thị Hiên, Ngô Thị Huyến | ||
22 | 16.08700 | Mảnh đất và con người xã Thụy Phúc | Địa phương, địa danh | TH Thụy Sơn | Đỗ Thị Hải Hoa, Nguyễn Thị Kim Oanh, Phạm Quang Hưng | ||
23 | 16.08704 | Áo dài nét văn hóa Việt | Địa lý | Trường THCS Thụy Hải | Tô Thị Quý | Huyện Thái Thụy | |
24 | 16.08709 | Tinh hoa nghề chạm bạc Đồng Xâm | Sản vật địa phương | THCS Thụy Duyên | Nguyễn Thị Oanh, Nguyễn Duy Hường | ||
25 | 16.08712 | Di tích lịch sử - từ đường dòng họ Dương Đình | Đình, Đền, Miếu | THCS Thái Dương | Dương Thị Thúy, Trương Thị Thu Hiền | ||
26 | 16.08715 | Rươi Thụy Việt - Lộc Trời Ban | Sản vật địa phương | THCS Thụy Ninh | Vũ Thị Thu, Mai Thị Hồng Phượng | ||
27 | 16.08752 | Đền Trần Thái Bình | Đình, Đền, Miếu | TH Thái Giang | Phạm Bình Đượm, Hoàng Thị Hòa, Phạm Thị Nhuệ, Nguyễn Ngọc Đảng | ||
28 | 16.08733 | Nghệ thuật chèo Khuốc Thái Bình | Lễ hội | TH Thái Thủy | Cao Thị Tươi, Hoàng Thị Minh Nguyệt | ||
29 | 16.08734 | Cồn Đen Thái Bình | Địa phương, địa danh | TH Thái Thủy | Nguyễn Thị Bình | ||
30 | 16.08738 | Trường em vui tết trung thu | Lễ hội | MN Thái Thuần | Trần Thị Thân | ||
31 | 16.08746 | Chế biến một số món ăn từ tôm sú | Sản vật địa phương | THCS Thái Thịnh | Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Thủy | ||
32 | 16.08756 | Những dấu ấn về hai danh nhân Họ Quách - Phúc Khê | Danh nhân | THCS Thái Phúc | Nguyễn Thị Quyên | ||
33 | 16.08765 | Đền Tứ Xã | Đình, Đền, Miếu | THCS Thụy Việt | Trần Thị Mau, Nguyễn Minh Cường, Trịnh Thanh Tùng | ||
34 | 16.08770 | Chùa Keo Thái Bình | Đình, Đền, Miếu | TH Thái Giang | Phạm Thị Nhuệ, Phạm Bình Đượm, Hoàng Thị Hòa | ||
35 | 16.08771 | Thụy Hải - Đất và Người | Địa phương, địa danh | TH Thị Trấn Diêm Điền | Tạ Duy Dũng, Lê Thị Thu Hà, Phí Quang Hóa | ||
36 | 16.08774 | Khu di tích lịch sử văn hóa quốc gia Đình Phất Lộc | Đình, Đền, Miếu | TH Thái Giang | Hoàng Thị Hòa, Phạm Đình Đượm, Phạm Thị Nhuệ | ||
37 | 16.08777 | Chùa Vĩ Long xã Thái Dương | Đình, Đền, Miếu | TH Thái Dương | Phạm Thị Hà | ||
38 | 16.08782 | Người Thái Bình | Địa lý | THCS Thụy Ninh | Vũ Quốc Huy, Vũ Thị Thu, Vũ Thị Tuyết | ||
39 | 16.10634 | Tiến Sĩ Phạm Thế Hiển-Danh Nhân Văn Hóa Của Thời Đại | Danh nhân | Trường Tiểu Học Thụy Phong | Nguyễn Văn Chiến, Phạm Thị Thúy, Phạm Thị Dung | Huyện Thái Thụy | |
40 | 16.10633 | Điện Biên Phủ - Dấu ấn lịch sử | Lịch sử | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Phạm Thị Mai, Phạm Thị Huệ, Trương Thị Minh | Huyện Thái Thụy | |
41 | 16.10632 | Diêm Điền Quê Hương Tôi | Địa phương, địa danh | Trường Mầm Non Tháng Tám | Phạm Thị Diệu, Nguyễn Thị Lý, Giang Thị Thu Hương | Huyện Thái Thụy | |
42 | 16.10631 | Về Diêm Điền thưởng thức món ăn từ con Sứa | Sản vật địa phương | Trường Mầm Non Tháng Tám | Phạm Thị Diệu, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Non, Giang Thị Thu Hương | Huyện Thái Thụy | |
43 | 16.10654 | Giới thiệu di tích lịch sử đền Hét xã Thái Thượng, huyện Thái Thụy | Đình, Đền, Miếu | Trường Mầm Non Thái Thượng | Đỗ Thị Hương, Đỗ Quang Tú, Lê Thị Thu Hà | Huyện Thái Thụy | |
44 | 16.21016 | Nghệ thuật chèo truyền thống ở làng Khuốc Phong Châu - Đông Hưng - Thái Bình | Địa lý | THCS Phong Phú Châu | Đào Thị Loan, Phạm Thị Thịnh, Đinh Quang Long | Huyện Đông Hưng | |
45 | 16.10646 | Đình Đông Dương Thanh - Di Tích Lịch Sử Văn Hóa Quốc Gia | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Thụy Dương | Nguyễn Thị Nga, Đàm Thị Nhài và Nguyễn Văn Thành | Huyện Thái Thụy | |
46 | 16.10642 | Chợ lá mùng 5 - Nét đẹp thôn quê | Lễ hội | Trường THCS Thụy Phong | Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thị Bích Thục, Bùi Thị Phương | Huyện Thái Thụy | |
47 | 16.10640 | Sức Sống Chèo Thái Bình | Nghề truyền thống | Trường THCS Thái Dương | Phạm Thị Dinh | Huyện Thái Thụy | |
48 | 16.10639 | Thái Thụy – Quê Hương Tôi | Địa phương, địa danh | Trường THCS Thái Nguyên | Bùi Minh Hải | Huyện Thái Thụy | |
49 | 16.10629 | Khu Lưu Niệm Lãnh Tụ Nguyễn Đức Cảnh - Người Chiến Sĩ Cộng Sản Kiên Trung | Địa phương, địa danh | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Lê Thị Thu Hà, Tạ Duy Dũng, Phí Quang Hóa | Huyện Thái Thụy | |
50 | 16.00704 | Tiên La - Dấu ấn Đông nhung Đại tướng | Danh nhân | Trường THCS Thụy Ninh | Vũ Thị Mai Luyên, Vũ Thị Thanh Lịch | Huyện Thái Thụy | |
51 | 16.11115 | Lịch sử hình thành và phát triển chợ gú xã Thụy Lương- Thái Thụy- Thái Bình | Địa phương, địa danh | Trường TH Thụy Trình | Khúc Thị Hòa, Bùi Thị Nhân | ||
52 | 16.11123 | CẦU HIỀN LƯƠNG - DẤU XƯA OANH Liệt | Địa phương, địa danh | Trường Tiểu Học Thụy Trình | Đỗ Thị Thu | ||
53 | 16.11137 | NƯỚC MẮM DIÊM ĐIỀN món quà của biển | Sản vật địa phương | Trường Thcs Thụy Bình | Phạm Thị Hường, Phạm Thị Trinh, Nguyễn Thị Hương, Lại Thị Xoài, Bùi Văn Đông | Huyện Thái Thụy | |
54 | 16.11231 | Tinh Hoa Nghề Chạm Bạc Đồng Xâm | Địa phương, địa danh | Trường Thcs Thụy Duyên | Nguyễn Thị Oanh , Nguyễn Duy Hưởng | ||
55 | 16.10717 | Nước Mắm Diêm Điền - Hương Vị Quê Hương | Sản vật địa phương | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Đào Thị Thuận | Huyện Thái Thụy | |
56 | 16.10731 | Lễ hội Bơi Chải- Thị Trấn Diêm Điền | Lễ hội | Trường THCS Thị Trấn Diêm Điền | Lê Thị Thu Hà, Hà thị Huyền Thương | Huyện Thái Thụy | |
57 | 16.10843 | Quang Trung- Vị Anh Hùng Vĩ Đại Trong Lịch Sử Dân Tộc | Danh nhân | Trường Tiểu học Thụy Trình | Giang Thị Phương Liên, Mai Thi Mơ,Nguyễn Thị Mai | Huyện Thái Thụy | |
58 | 16.10852 | ĐỀN TỨ XÃ | Đình, Đền, Miếu | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Khúc Thị Diên, Nguyễn Thị Thạo, Vũ Thị Sen | Huyện Thái Thụy | |
59 | 16.10929 | Thụy Văn quê hương tôi | Địa phương, địa danh | Vũ Long, Nguyễn Thị Nguyệt, Bùi Thị Hiền | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Huyện Thái Thụy | |
60 | 16.10930 | "Quê Lúa" Thái Bình | Địa phương, địa danh | Nguyễn Văn Thuy, Lê Thị Chang, Ngô Thị Bích Hạnh | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Huyện Thái Thụy | |
61 | 16.10931 | Lãnh tụ Nguyễn Đức Cảnh | Danh nhân | Nguyễn Thị Mây, Nguyễn Thị Thạo | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Huyện Thái Thụy |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.10653 | Vùng Biển Nước Ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Xuân | Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Thủy | Huyện Thái Thụy |
2 | 16.10614 | Thành phố Đà lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Thụy Việt | Nguyễn Văn Thuy, Vũ Long, Lê Thị Trang | Huyện Thái Thụy |
3 | 16.10617 | Chiến thắng Lịch sử Điện Biên Phong | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Thụy Trình | Nguyễn Thị Lượt, Phan Thị Miền, Vũ Thị Liên | Huyện Thái Thụy |
4 | 16.10619 | Mẹ | 2 | Tập đọc | Trường Tiểu học Thụy Duyên | Chu Thị Lụa | Huyện Thái Thụy |
5 | 16.10620 | Khúc ca bốn mùa | 7 | Âm nhạc | Trường THCS Thái Hà | Lại Thị Dệt, Phạm Thị Nguyệt, Nguyễn Văn Thâu | Huyện Thái Thụy |
6 | 16.08640 | Đường đi sapa | 4 | Tập đọc | TH Thái An | Đào Thị Trang | |
7 | 16.08645 | Bài 51 Một vụ đắm tàu | 5 | Tập đọc | TH Thái Thành | Nguyễn Thị Thanh | |
8 | 16.08647 | Thú (tiếp theo) | 3 | TNXH | TH Thái Phúc | Phạm Hương Giang, Nguyễn Thị Thêm, Trần Thúy Hằng | |
9 | 16.08652 | Hành trình bầy ong | 5 | Tiếng việt | TH Thụy phúc | Đặng Thị Tuyết, Nguyễn Thế Hùng, Vũ Thanh Hoa | |
10 | 16.08653 | Mặt trời | 3 | TNXH | TH Thụy phúc | Đặng Thị Tuyết, Nguyễn Thế Hùng, Vũ Thanh Hoa | |
11 | 16.08655 | Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | TH Thụy Phong | Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Văn Chiến, Phạm Thị Bích Duyên | |
12 | 16.08656 | Tiến vào dinh độc lập | 5 | Lịch sử | TH Thụy Phong | Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Văn Chiến, Phạm Thị Bích Duyên | |
13 | 16.08659 | Cao Bằng | 5 | Tập đọc | TH Thái An | Đào Thị Trang, Vũ Thị Lan | |
14 | 16.08664 | Bài 47: Châu Nam Cực châu lục lạnh nhất thế giới | 7 | Địa lý | THCS Thụy Ninh | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
15 | 16.08665 | Tính từ (tiếp theo) | 4 | Tiếng việt | TH Thái Hà | Vũ Thúy Hồng | |
16 | 16.08667 | Bài 7: Tính chất hóa học của Bazơ | 9 | Hóa học | THCS Thụy Trường | Trương Văn Tùng, Vũ Quang Thiện | |
17 | 16.08669 | Cuộc kháng chiến chống quân tống xâm lược lần thứ hai (1075 -1077) | 4 | Lịch sử | TH Thị Trấn Diêm Điền | Lê Thị Thu Hà, Tạ Duy Dũng, Phí Quang Hóa | |
18 | 16.08671 | Bài 50 tiết 56 Kính lúp | 9 | Vật lý | THCS Thái Tân | Nguyễn Quang Diễn, Giang Văn Việt | |
19 | 16.08677 | Cây hoa | 1 | TNXH | MN Mỹ Lộc | Lưu Thị Lành | |
20 | 16.10655 | Bài 47: Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Thụy Bình | Nguyễn Thị Thoan, Nguyễn Thị Hiền, Đặng Xuân Trường | Huyện Thái Thụy |
21 | 16.08687 | Bài 25: Tiêu hóa ở khoang miệng | 8 | Sinh học | THCS Thụy An | Vũ Nho Hoàng | Huyện Thái Thụy |
22 | 16.08690 | Tiến về Dinh Độc Lập | 5 | Lịch sử | TH Thụy Liên | Phạm Thị Nước | |
23 | 16.08691 | Châu Nam Cực Châu lục lạnh nhất thế giới | 7 | Địa lý | THCS Thụy Ninh | Nguyễn Thị Thu Hiền | |
24 | 16.08692 | Giúp trẻ tránh bị xâm hại tình dục | 5 | Khoa học | THCS Thụy Ninh | Lã Thị Bích Nga, Nguyễn Trọng Lê | |
25 | 16.08698 | Người dân đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | TH Thụy Trường | Nguyễn Thị Thu Hiền, Bùi Thị Hiền, Vũ Thị Dự | |
26 | 16.08736 | Bài 29: Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | TH Thụy Trường | Phạm Thị Tuyết | |
27 | 16.08702 | Bài 26: Một số loài cây sống dưới nước | 2 | TNXH | TH Thụy Trường | Phạm Thị Thanh | |
28 | 16.08710 | Bài 44: Đồ dùng lọia Điện - Cơ, quạt điện | 8 | Công nghệ | THCS Thụy Duyên | Vũ Thị Hồng Dịu | |
29 | 16.08713 | Phòng cháy khi ở nhà | 3 | TNXH | TH Thụy Trình | Nguyễn Thị Lượt, Đoàn Thị Thu Phương | |
30 | 16.08714 | Tác động của con người đến môi trường không khí và nước | 5 | Khoa học | TH Thụy Trình | Nguyễn Thị Lượt, Đoàn Thị Thu Phương | |
31 | 16.08719 | Chủ đề 11 bài 8: Sắp xếp và lọc dữ liệu | 7 | Tin học | THCS Thụy Văn | Mai Thanh Trà | |
32 | 16.08722 | Ôn tập: Chín năm kháng chiến bảo vệ độc lập dân tộc (1945-1954) | 5 | Lịch sử | TH Thụy Xuân | Nguyễn Thị Lan, Trần Thị Phượng | |
33 | 16.08723 | Bài 25: Con cá | 1 | TNXH | TH Thụy Xuân | Nguyễn Thị Thúy | |
34 | 16.08726 | Bác nông dân với cây lúa | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Mn Hồng Quỳnh | Đoàn Thị Thảo, Bùi Thị Ngà, Ngô Thị Xuân | |
35 | 16.08737 | Bài 12 Người dân đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | TH Thụy Trường | Nguyễn Thị Thu Hiền, Bùi Thị Hiền, Vũ Thị Dự | |
36 | 16.08739 | Chữ cái h, k | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Thụy Thanh | Đỗ Thị Diệp | |
37 | 16.08741 | Bài 4: Sử dụng biến trong chương trình | 8 | Tin học | THCS Thụy Liên | Đào Thị Nhất | |
38 | 16.08742 | Topic 53: Celebrations Period 53: Getting started - Listen and Read | 9 | Tiếng Anh | THCS Thụy Liên | Bùi Thị Quế, Đào Thị Nhất | |
39 | 16.08743 | Cửa sông | 5 | Tập đọc | TH Thụy Hà | Lê Vũ Huyền Thương | |
40 | 16.08747 | Thành phố Huế | 4 | Địa lý | TH Thụy Duyên | Chu Thị Lụa | |
41 | 16.08748 | Sơn Tinh - Thủy Tinh (tiết 2) | 2 | Tập đọc | TH Thụy Duyên | Chu Thị Lụa | |
42 | 16.08749 | Bài 2: Nguyễn Trường Tộ - Mong Muôn Canh Tân Đất nước | 5 | Lịch sử | TH Thụy Duyên | Vũ Duy Hùng | |
43 | 16.08750 | Dấu hiệu chia hết cho 9 | 4 | Toán | TH Thụy Duyên | Vũ Duy Hùng | |
44 | 16.08757 | Đồng chí | 9 | Ngữ văn | THCS Thụy Xuân | Lê Thị Thu Hương | |
45 | 16.08761 | Thông tin đã phương tiện | 9 | Tin học | THCS Thụy Phong | Nguyễn Thị Bích Thục | |
46 | 16.08767 | Bài 28: Một số loài vật sống trên cạn | 2 | TNXH | TH Thái Thượng | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thanh Trang | |
47 | 16.08768 | Bài 49: Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt | 4 | Khoa học | TH Thái Dương | Phạm Thị Diễm, Nguyễn Thị Huệ, Phạm Thị Hà | |
48 | 16.08772 | Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | TH Thị Trấn Diêm Điền | Trần Thị Phương Lan, Bùi Thị Minh Hương | |
49 | 16.08773 | Tổng ba góc của một tam giác | 7 | Hình học | THCS Thị Trấn Diêm Điền | Tô Thị Lan | |
50 | 16.08775 | Bài 49: Ánh sáng và việc bảo vệ đôi mắt | 4 | Khoa học | TH Thái Dương | Phạm Thị Diễm | |
51 | 16.08780 | Bài 26: Tiến vào Dinh Độc Lập | 5 | Lịch sử | TH Thụy Bình | Bùi Thị Thanh Lê | |
52 | 16.08781 | Bài 15: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên | 5 | Đạo đức | TH Thụy Bình | Đặng Xuân Trường, Đỗ Thị Tuyết | |
53 | 16.08783 | Chi đơn thức cho đơn thức | 8 | Toán | THCS Thái Giang | Hoàng Anh Dũng | |
54 | 16.08784 | Côn trùng | 3 | TNXH | TH Thái Hồng | Phạm Thị Hà, Nguyễn Thị Thắm, Bùi Thị Huyền | |
55 | 16.08789 | Phòng tránh tai nạn đuối nước | 4 | Khoa học | TH Thụy Thanh | Nguyễn Duy Mạnh | |
56 | 16.08790 | Một số loài vật sống trên cạn | 2 | TNXH | TH Thụy Thanh | Đỗ Thị Chóng, Quách Thị Kim Ánh | |
57 | 16.08791 | Cuộc kháng chiến chống quân tống xâm lược lần thứ hai (1075 -1077) | 4 | Lịch sử | TH Thụy Thanh | Quách Thị Kim Ánh, Đỗ Thị Chóng | |
58 | 16.08792 | Tiết 26 Ôn bài hát : Chị ong nâu và em bé, Nghe nhạc | 3 | Âm nhạc | TH Thái An | Tạ Thị Hằng | |
59 | 16.08796 | Sự sinh sản của thực vật có hoa | 5 | Khoa học | TH Thụy Trường | Nguyễn Thị Bích Ngọc | |
60 | 16.08797 | bài 47 + 5 | 2 | Toán | TH Thụy An | Ngô Thị Lý | |
61 | 16.08799 | Mặt phẳng tọa độ và đồ thị hàm số y=ax (a≠0) | 7 | Toán | THCS Thái Thịnh | Nguyễn Bá Linh | |
62 | 16.08800 | Tổng ba góc của một tam giác | 7 | Toán | THCS Thái Thịnh | Nguyễn Hữu Tạo | |
63 | 16.11043 | Em yêu tổ quốc Việt Nam | 5 | Đạo đức | TH Thụy Sơn | Phạm Quang Hưng, Nguyễn Thị Dung | |
64 | 16.10630 | Bài 53: Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu Học Thái Thọ | Hà Thị Thu Hiền | Huyện Thái Thụy |
65 | 16.11048 | Bài 58 Mặt Trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu Học Thuỵ Xuân | Nguyễn Thị Hường | Thành phố Thái Bình |
66 | 16.10626 | Bài 50: Hệ Sinh Thái | 9 | Sinh học | Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Diêm Điền | Đỗ Thị Nhạn | Huyện Thái Thụy |
67 | 16.10625 | Bài : Một Số Loài Vật Sống Dưới Nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu Học Thái Phúc | Nguyễn Thị Thêm, Trần Thúy Hằng, Phạm Hương Giang | Huyện Thái Thụy |
68 | 16.11062 | English 9 unit 8 Speak and listen | 9 | Tiếng Anh | THCS Thụy Trình | Nguyễn Thị Thanh | |
69 | 16.11063 | Công thức nghiệm của phương trình bậc 2 | 8 | Toán | Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Diêm Điền | Đỗ Thị Xuyến | Huyện Thái Thụy |
70 | 16.11070 | Bài 13: Giúp Đỡ Người Khuyết Tật (Tiết 1) | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu Học Thuỵ Xuân | Hà Thị Hương | Thành phố Thái Bình |
71 | 16.11072 | Kĩ Năng Cảm Thông Chia Sẻ (Tiết 1) | 2 | TNXH | Trường Tiểu Học Thuỵ Xuân | Nguyễn Thị Phượng | Thành phố Thái Bình |
72 | 16.11073 | Bài 25: Nhôm | 5 | Khoa học | Trường Tiểu Học Thuỵ Xuân | Phạm Thị Thiệm | Thành phố Thái Bình |
73 | 16.11076 | Bài 134 Diện Tích Hình Thoi | 4 | Toán | Tiểu Học Thụy Xuân | Vũ Thị Siêm | Huyện Thái Thụy |
74 | 16.11077 | Bài 20: An Toàn Trên Đường Đi Học | 1 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Xuân | Nguyễn Thị Tâm | Huyện Thái Thụy |
75 | 16.11078 | Dãy Hoàng Liên Sơn | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Xuân | Vũ Thị Siêm | Huyện Thái Thụy |
76 | 16.11080 | Bài 48 Quả | 3 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nhóm Nguyễn Thị Thu Hiền | Huyện Thái Thụy |
77 | 16.11081 | Bài 58 Mặt Trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nhóm Nguyễn Thị Thu Hiền | Huyện Thái Thụy |
78 | 16.11082 | Bài 47 Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Vũ Thị Thu Hà | Huyện Thái Thụy |
79 | 16.11083 | CÁC DÂN TỘC - SỰ PHÂN BỐ DÂN CƯ | 5 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Vũ Thị Thu Hà | |
80 | 16.11085 | BÀI 53 CÁC NGUỒN NHIỆT | 4 | Khoa học | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nguyễn Thị Thảo | Huyện Thái Thụy |
81 | 16.11091 | Unit 5 Sports and Gaes A 456 | 5 | Tiếng Anh | TH Thụy Hải | Đô Thị Oa | |
82 | 16.11104 | Rô bin xơn ngoài đảo hoang | 9 | Ngữ văn | THCS Thụy Trường | Phạm Thị Dung, Mai Thị Thủy | |
83 | 16.01297 | Khám phá máy tính | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Đông Sơn | Trần Thị Thoan | Huyện Đông Hưng |
84 | 16.10649 | Tiếng Gà Trưa | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Thụy Dương | Phạm Thị Tươi | Huyện Thái Thụy |
85 | 16.10643 | Tiết Kiệm Điện | 8 | Công nghệ | Trường THCS Thái Nguyên | Hoàng Thị Lanh, Bùi Minh Hải | Huyện Thái Thụy |
86 | 16.10637 | Bài Giảng: Hệ Điều Hành Làm Những Việc Gì?, Giấy Phép Bài Dự Thi: Cc-By-Sa | 6 | Tin học | Trường THCS Thụy Phong | Nguyễn Thị Bích Thục | Huyện Thái Thụy |
87 | 16.11038 | Làm Quen Chữ Cái - Gia Đình Của Bé | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm Non Thụy Sơn | Nguyễn Thị Minh Huệ, Nguyễn ThịHương | |
88 | 16.11041 | Khám Phá Khoa Học | 4 Tuổi | Khám phá | Trường Mầm Non Thụy Sơn | Nguyễn Thị Cẩm , Nguyễn Thị Sen | |
89 | 16.11042 | Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | TH Thụy Sơn | Hoàng Thị Hương, Trần Thị Anh | |
90 | 16.11051 | MỞ RỘNG VỐN TỪ: LỄ HỘI. DẤU PHẨY | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Vũ Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thảo | |
91 | 16.10627 | Bài Giảng: Đường Đi Sa Pa | 4 | Tập đọc | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Lê Thị Thu Hà | Huyện Thái Thụy |
92 | 16.11055 | Ếch đồng | 7 | Sinh học | THCS Thụy Thanh | Phạm Thị Thương | |
93 | 16.11069 | Ôn Tập Lịch Sử | 4 | Lịch sử | Tiểu Học Thụy Xuân | Trần Thị Phượng, Nguyễn Thi Lan | |
94 | 16.11087 | Đinh Bộ Lĩnh Dẹp Loạn 12 Sứ Quân | 4 | Lịch sử | Tiểu Học Thụy Xuân | Hà Thanh Bình, Nguyễn Thị Lan, | |
95 | 16.11117 | Môn Mĩ Thuật 4 | 4 | Mỹ thuật | Tiểu Học Mỹ Lộc | Phạm Thị Duyên | |
96 | 16.11124 | Căn Lề | 4 | Tin học | Tiểu Học Mỹ Lộc | Phạm Thị Lê | |
97 | 16.11136 | Phương pháp nghiên cứu di truyền người | 9 | Sinh học | THCS Thụy Hưng | Trận Thị Lê Hòa, Phạm Văn Việt | |
98 | 16.11138 | Đề - Xi- Mét vuông | 4 | Toán | Trường Tiểu Học Thái Hồng | Phạm Thị Hương | |
99 | 16.11141 | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Nhà Tiên Tri Lỗi Lạc | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thái Hồng | Phạm Thị Mai Hương | |
100 | 16.11200 | Mol | 8 | Hóa học | Trường Thcs Thụy An - Huyện Thái Thụy- Tỉnh Thái Bình | Nguyễn Thị Nhung | |
101 | 16.11237 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai | 9 | Đại số | THCS Thụy Trình | Vũ Thị Hồng Nhung | |
102 | 16.11239 | Hàm số bậc nhất | 9 | Đại số | THCS Thụy Trình | Nguyễn Thị Chinh | |
103 | 16.11242 | Sự nổi | 8 | Vật lý | THCS Thụy Trường | Đỗ Văn Bình | |
104 | 16.11243 | Rô-bin-xơn ngoài đảo hoang | 9 | Ngữ văn | Thcs Thụy Trường | x | |
105 | 16.11244 | Làm tròn số | 7 | Toán | THCS Thụy Trình | Lê Văn Lũy | |
106 | 16.11245 | Cảnh Khuya | 7 | Ngữ văn | Trường ThcsThụy Trường | Mai Thị Thủy, Phạm Thị Dung | |
107 | 16.11246 | Diện tích hình tròn, quạt tròn | 9 | Toán | Trường Thcs Thụy Trường | Nguyễn Thị ngà | |
108 | 16.11249 | Đức tính giản dị của Bác Hồ | 7 | Ngữ văn | THCS Thụy Dương | Phạm Thị Tươi | |
109 | 16.11250 | Hoàn Thành Thống Nhất Đất Nước | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu Học Thái Hà | Nguyễn Thị Liên | |
110 | 16.11251 | Tập Đọc Lời Kêu Gọi Toàn Dân Tập Thể Dục | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy An | x | |
111 | 16.10651 | Bài 5: Đa Thức | 7 | Toán | Trường THCS Thụy Trình | Nguyễn Thị Luyến | Huyện Thái Thụy |
112 | 16.10656 | Bài 24: Sang Thu | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Thụy Trường | Phạm Thị Dung, Mai Thị Thủy | Huyện Thái Thụy |
113 | 16.10657 | Bài 10: Nguồn Âm | 7 | Vật lý | Trường THCS Quỳnh Hồng | Vũ Thị Lý, Nguyễn Thị Thúy Tâm | Huyện Thái Thụy |
114 | 16.10658 | Bài 46: Thỏ | 7 | Sinh học | Trường THCS Thụy Trình | Phạm Thị Hòa | Huyện Thái Thụy |
115 | 16.10659 | Ngôi nhà toán học của gấu POOH | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm Non Thụy Hải | Phạm Thị Lệ Thu - Ngô Thị Minh Hạnh | Huyện Thái Thụy |
116 | 16.10660 | Những di tích lịch sử quê hương Thụy Hải | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm Non Thụy Hải | Ngô Thị Minh Hạnh - Phạm Thị Lệ Thu | Huyện Thái Thụy |
117 | 16.10661 | Hoạt Động : Làm Quen Với Chữ Cái S - X | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm Non Thị Trấn Diêm Điền | Tô Thị Ngà - Ngô Thị Hương - Đỗ Thị Hằng. | Huyện Thái Thụy |
118 | 16.10662 | Vẽ Ngôi Nhà Của Bé – Theo Mẫu | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm Non Thị Trấn Diêm Điền | Đỗ Thị Hằng. | Huyện Thái Thụy |
119 | 16.10665 | Sân Chơi Chữ Cái: U,Ư, H, K, | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm Non Thụy Hải | Phạm Thị Lệ Thu- Ngô Thị Minh Hạnh | Huyện Thái Thụy |
120 | 16.10666 | Review 1 ( Topic 1,2,3 ) | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS TT Diêm Điền | Nguyễn Thị Thu Lan, Trịnh Thanh Thủy | Huyện Thái Thụy |
121 | 16.10668 | Bài 43 : Nồng Độ Dung Dịch ( Tiết 1 ) | 8 | Hóa học | Trường THCS TT Diêm Điền | Trần thị Bích | Huyện Thái Thụy |
122 | 16.10675 | Bài 30: Nhận biết cây cối và các con vật | 2 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nguyễn Thị Hiền | Huyện Thái Thụy |
123 | 16.10679 | Bài 37 : Tại sao có gió? | 4 | Khoa học | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Vũ Thị Du | Huyện Thái Thụy |
124 | 16.10680 | Unit5 - My School | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Vũ Thị Thủy | Huyện Thái Thụy |
125 | 16.10681 | Thành Phố Đà Nẵng | 5 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Hoàng Thị Thanh Tâm | Huyện Thái Thụy |
126 | 16.10821 | Tuần 12: Luyện Từ Và Câu - Từ Ngữ Về Tình Cảm, Dấu Phẩy. | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Thụy Liên | Nguyễn Thị Thủy | Huyện Thái Thụy |
127 | 16.10693 | Vai Trò Của Môi Trường Tự Nhiên | 5 | Khoa học | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Vũ Thị Dự | Huyện Thái Thụy |
128 | 16.10697 | Từ Ngữ về các Dân tộc | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nguyễn Thị Hiền | Huyện Thái Thụy |
129 | 16.10705 | Bài 28: CON MUỖI | 1 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Phạm Thị Nhiên | Huyện Thái Thụy |
130 | 16.10708 | Hoạt động sản xuất ở đồng bằng Bắc Bộ (phần 1) | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nguyễn Thị Thu Hiền, Bùi Thị Hiền | Huyện Thái Thụy |
131 | 16.10710 | Biển, Đảo Việt Nam | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Vũ Thị Thuý | Huyện Thái Thụy |
132 | 16.10713 | Sông Hương | 2 | Tập đọc | Trường Tiểu học Thị Trấn Diêm Điền | Lê Thị Tố Uyên | Huyện Thái Thụy |
133 | 16.10716 | Vẽ Quê Hương | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền. | Nguyễn Thị Hồng Phương | Huyện Thái Thụy |
134 | 16.10720 | Hoạt động sản xuất ở đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Nguyễn Thị Yến | Huyện Thái Thụy |
135 | 16.10721 | Người Dân Ở Đồng Bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Phạm Thị Hoàn | Huyện Thái Thụy |
136 | 16.10722 | Người dân và hoạt động sản xuất ở Đồng bằng duyên hải miền Trung | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | Vũ Thị Duyên | Huyện Thái Thụy |
137 | 16.10723 | Người Thanh Niên Yêu Nước Nguyễn Tất Thành | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | LÊ THỊ THU HÀ | Huyện Thái Thụy |
138 | 16.10724 | Cuộc Kháng Chiến Chống Quân Tống Xâm Lược Lần Thứ 2 ( 1075 - 1077) | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêm Điền | LÊ THỊ THU HÀ | Huyện Thái Thụy |
139 | 16.10729 | Tiết 21: Hàm Số Bậc Nhất | 9 | Toán | Trường THCS Thị Trấn Diêm Điền | Vũ Thị Hường | Huyện Thái Thụy |
140 | 16.10737 | Tứ giác nội tiếp | 9 | Hình học | Trường THCS Thụy Liên | Phạm Quang Doanh | Huyện Thái Thụy |
141 | 16.10741 | Unit 12 - Lesson 1 | 8 | Tiếng Anh | Trường THCS Thụy Liên | Phạm Thị Ánh | Huyện Thái Thụy |
142 | 16.10744 | A trip to the countryside | 9 | Tiếng Anh | Trường THCS Thụy Liên | Bùi Thị Quế | Huyện Thái Thụy |
143 | 16.10745 | Tia Phân Giác Của Một Góc | 6 | Toán | Trường THCS Thái Học | Nguyễn Thị Dinh, Nguyễn Bá Linh | Huyện Thái Thụy |
144 | 16.10768 | Phòng Tránh Tai Nạn Giao Thông Đường Bộ | 5 | Khoa học | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Nguyễn Thị Tâm | Huyện Thái Thụy |
145 | 16.10771 | Unit 8: This Is My Pen (Lesson 1: Part 1,2,3) | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Phạm Thị Thanh | Huyện Thái Thụy |
146 | 16.10772 | Cây Hoa | 1 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Lê Thị Thon | Huyện Thái Thụy |
147 | 16.10773 | Lịch Sự Khi Đến Nhà Người Khác | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Đỗ Thị Chóng, Hoàng Thị Toan | Huyện Thái Thụy |
148 | 16.10774 | Một Số Loài Vật Sống Dưới Nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Phí Thị Lụa | Huyện Thái Thụy |
149 | 16.10775 | Bài 25 Con Cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Lê Thị Thon | Huyện Thái Thụy |
150 | 16.10777 | SỰ SINH SẢN CỦA ẾCH | 5 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Phan Thị Liên, Đỗ Thị Diệp, Phạm Thị Duân, Nguyễn Thị Dư, Phí Thị Gấm | Huyện Thái Thụy |
151 | 16.10779 | Phòng Tránh Tai Nạn Giao Thông Đường Bộ | 5 | Khoa học | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Phạm Thu Loan, Nguyễn Duy Mạnh | Huyện Thái Thụy |
152 | 16.10780 | Tiết Kiệm Tiền Của | 4 | Đạo đức | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Nguyễn Thị Thơm | Huyện Thái Thụy |
153 | 16.10781 | Bài 28 - Con Muỗi | 1 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Thanh | Phạm Thị My | Huyện Thái Thụy |
154 | 16.10782 | Mở Rộng Vốn Từ : Từ Ngữ Về Muông Thú | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Phong | Phạm Thị Oanh, Đặng Thị Hương | Huyện Thái Thụy |
155 | 16.10783 | Phép Trừ Trong Phạm Vi 100 (Trừ Không Nhớ ) | 1 | Toán | Trường Tiểu Học Thụy Phong | Đoàn Thị Hằng, Nguyễn Thị Mai Quế | Huyện Thái Thụy |
156 | 16.10784 | Luyện Từ Và Câu : Động Từ | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Phong | Phạm Thị Thúy , Vũ Thị Miến | Huyện Thái Thụy |
157 | 16.10786 | Bảo Vệ Loài Vật Có Ích | 2 | Đạo đức | Trường Tiểu Học Thụy Phong | Phạm Thị Dung, Nguyễn Văn Chiến | Huyện Thái Thụy |
158 | 16.10787 | Một Số Loài Vật Sống Dưới Nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu Học Thụy Phong | Nguyễn Thị Tuyết Chinh, Phạm Thị Dung | Huyện Thái Thụy |
159 | 16.10791 | Unit 11: Travelling | 8 | Tiếng Anh | Trường THCS Thụy Trình | Lê Thị Tâm | Huyện Thái Thụy |
160 | 16.10793 | Unit 5 Sports And Games (Section A 1 2 3) | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu Học Thụy Phúc | Đỗ Thị Duân | Huyện Thái Thụy |
161 | 16.10804 | Bài 53: Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Thái Sơn | Nguyễn Thị Phượng,Bùi Thị Huyền, Đoàn Thị Ánh | Huyện Thái Thụy |
162 | 16.10808 | Thành Phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Thái Sơn | Phạm Thị hà, Nghiêm Thị Huyền, Trần Thị Xim, Bùi Công Thảo, hoàng Văn Bảy | Huyện Thái Thụy |
163 | 16.10809 | Con Mèo | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Thái Sơn | Đinh Thị Bưởi, | Huyện Thái Thụy |
164 | 16.10810 | Từ Và Câu | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Thái Sơn | Trần Thi Xim | Huyện Thái Thụy |
165 | 16.10812 | Nhà Lý dời Đô ra Thăng Long | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Thái Sơn | Phạm Thị Lan,Vũ Thị Thu Hà | Huyện Thái Thụy |
166 | 16.10814 | Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Thái Sơn | Phạm Thị Lan | Huyện Thái Thụy |
167 | 16.10816 | Chủ Đề 1-Vẽ Chân dung | 5 | Mỹ thuật | Trường Tiểu Học Thụy Phúc | Bùi Thị Thúy Nga | Huyện Thái Thụy |
168 | 16.10817 | Vị Ngữ Trong Câu Kể Ai Thế Nào? | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Phúc | Vũ Thị Hồng Liên | Huyện Thái Thụy |
169 | 16.10819 | Sự Sinh Sản Của Ếch | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Thái Thủy | Nguyễn Thị Sáu, Nguyễn Thị Ái | Huyện Thái Thụy |
170 | 16.10824 | Bài 16 Mùa Xuân Của Tôi | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Thụy Trình | Trần Thị Hường | Huyện Thái Thụy |
171 | 16.10829 | Mở Rộng Vốn Từ Quê Hương. Ôn Tập Câu Ai – Làm Gì? | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Thụy Liên | Đào Thị Hồng Liên | Huyện Thái Thụy |
172 | 16.10831 | Từ ngữ về họ hàng | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Thái Hà | Bùi Thị Linh, Ngô Nam Chinh,Đoàn Văn Tuân, Hoàng Thị Lý | Huyện Thái Thụy |
173 | 16.10832 | Unit 4 At School | 7 | Tiếng Anh | Trường THCS Thụy An | Lê Thị Minh Châu, Trần Thị Nhung, Nguyễn Thị Lanh | Huyện Thái Thụy |
174 | 16.10841 | Bài 53 Chim | 3 | TNXH | Trường Tiểu Học Thái Hồng | Phạm Thị Hà | Huyện Thái Thụy |
175 | 16.10846 | Đồ chơi - Trò chơi | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Ngô Thị Vân Anh | Huyện Thái Thụy |
176 | 16.10847 | Bài 26: Hội Thổi Cơm Thi Ở Đồng Vân | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thạo, Phạm Thị Nhinh | Huyện Thái Thụy |
177 | 16.10849 | Một Số Loài Vật Sống Trên Cạn | 2 | TNXH | Trường Tiểu Học Mỹ Lộc | Nguyễn Thị Dĩnh | Huyện Thái Thụy |
178 | 16.10850 | Người Dân Và Hoạt Động Sản Xuất Ở Đồng Bằng Duyên Hải Miền Trung (Tiếp Theo) | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Khúc Thị Trang, Nguyễn Thị Nõn, Nguyễn Thị Thạo | Huyện Thái Thụy |
179 | 16.10853 | Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên | 5 | Đạo đức | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Lê Thị Chang, Nguyễn Văn Thuy, Vũ Long | Huyện Thái Thụy |
180 | 16.10865 | Trường Hợp Bằng Nhau Thứ Ba Của Hai Tam Giác (C-G-C) | 7 | Hình học | Trường THCS Thụy Hồng | PHẠM VĂN CẢNH | Huyện Thái Thụy |
181 | 16.10866 | Làm Tròn Số | 7 | Toán | Trường THCS Thụy Hồng | PHẠM VĂN CẢNH | Huyện Thái Thụy |
182 | 16.10891 | Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Thái Hà | Bùi Thị Hằng, Bùi Thị Linh, Đoàn Thị Thúy | Huyện Thái Thụy |
183 | 16.10894 | Bài thể dục phát triển chung | 5 | Thể dục | Trường Tiểu học Thái Hà | Nguyễn Thị Giang, Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Hồng Nhẫn | Huyện Thái Thụy |
184 | 16.10902 | Châu Đại Dương và Châu Nam Cực | 5 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Việt | Bùi Thị Nguyệt, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Thị Nõn, Bùi Thị Nguyệt | Huyện Thái Thụy |
185 | 16.10926 | Hoạt động sản xuất ở đồng bằng Bắc Bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu Học Thụy Trường | Nguyễn Thị Thu Hiền, Bùi Thị Hiền | Huyện Thái Thụy |
186 | 16.00716 | Ếch ngồi đáy giếng | 6 | Ngữ văn | Trường THCS Thụy Ninh, THCS Thụy Phong | Lã Thị Bích Nga, Lã Thị Liên | Huyện Thái Thụy |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần trở thành thành viên của nhóm để có thể bình luận bài viết này. Nhấn vào đây để đăng ký làm thành viên nhóm!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn