Tỉnh Quảng Bình
Thứ ba - 25/04/2017 05:27
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00091 | Dư địa chí Phường Quảng Long | Địa lý | Trường TH Quảng Long | Nguyễn Văn Đông, Nguyễn Thị Hồng Liễu, Dương Thị Anh Vân | Thị Xã Ba Đồn |
2 | 16.00095 | Dư địa chí Quảng Bình | Địa lý | Trường TH số 2 Đồng Sơn | Trần Thị Cẩm Thủy | Thành phố Đồng Hới |
3 | 16.00104 | Quảng Bình - Điểm đến | Địa lý | Trường TH Quảng Thọ | Nguyễn Thị Oanh | Thị Xã Ba Đồn |
4 | 16.00170 | Về thăm "Vũng Chùa - Đảo Yến" | Địa phương, địa danh | Trường MN Thuận Đức | Nguyễn Thị Thanh Hà, Đỗ Thị Huyền | Thành phố Đồng Hới |
5 | 16.08253 | Tuổi hai mươi trên đất lửa Quảng Bình | Địa phương, địa danh | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Lê Thị Thúy Hiền | |
6 | 16.10169 | Nhật Lệ Dòng sông huyền thoại | Địa phương, địa danh | Trường THCS số 1 Bắc Lý, Trường THCS Bắc Nghĩa | Nguyễn Thị Lệ Hải, Lê Thị Vân Huyền | Thành phố Đồng Hới |
7 | 16.10172 | Lễ Thành Hầu Nguyễn Hữu Cảnh | Danh nhân | Trường THCS Tân Thụy | Phạm Văn Khanh, Nguyễn Thị Hợi | Huyện Lệ Thuỷ |
8 | 16.10174 | Các di tích, danh thắng nổi tiếng ở Quảng Bình | Địa phương, địa danh | Trường THCS Vĩnh Ninh | Hà Đức Việt | Huyện Quảng Ninh |
9 | 16.10175 | Nón lá Ba Đồn | Sản vật địa phương | Trường THCS Quản Thuận | Nguyễn Xuân Hải, Nguyên thị Hải Lý, Nguyễn Thị Bích Thủy | Thị Xã Ba Đồn |
10 | 16.10174 | Các di tích,danh thắng nổi tiếng ở Quảng Bình | Địa phương, địa danh | Trường THCS Vĩnh Ninh | Hà Đức Việt | Huyện Quảng Ninh |
11 | 16.08241 | The geography of Ba Đon Market | Địa phương, địa danh | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Tran Thi Huyen Trang, Hoang Van Tri, Dang Hong Trang | |
12 | 16.08243 | Hoàng Phúc Cổ Tự | Đình, Đền, Miếu | THPT Ngô Quyền | Võ Thị Ngọc Hà, Trần Ái, Phạm Thị Hạnh | |
13 | 16.08245 | Làng Cảnh Dương | Địa phương, địa danh | THPT Quang Trung | Nguyễn Thị Lê Khanh, Nguyễn Thị Ánh Hồng, Nguyễn Tuấn Ngọc | |
14 | 16.08246 | Làng văn hóa Đông Dương | Địa phương, địa danh | THPT Lê Lợi | Trần Thị Lệ Nga, Trần Thị Bích Hường, Nguyễn Thị Dương | |
15 | 16.08247 | Sông Gianh - Một nét hồn quê | Địa phương, địa danh | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Minh Hoàng, Phan Thị Ngọc | |
16 | 16.08249 | Bố Trạch - Mảnh đất địa danh linh kiệt | Địa phương, địa danh | THPT Ngô Quyền | Võ Thị Ngọc Hà, Trần Ái, Phạm Thị Hạnh | |
17 | 16.08250 | Điện thành hoàng Làng Vĩnh Lộc | Đình, Đền, Miếu | THPT Lương Thế Vinh | Bùi Thị Thủy, Lưu Thị Hằng, Dương Ngọc Lan | |
18 | 16.08251 | Lễ hội Bơi - Đua thuyền truyền thống trên sông Kiến Giang | Lễ hội | THPT Lệ Thủy | Hoàng Thị La, Trần Thị Phúc Hiếu | |
19 | 16.08252 | Vung chua - Yen island | Địa phương, địa danh | THPT Lương Thế Vinh | Trần Thị Toan | |
20 | 16.08255 | Ký sự: Bên dòng Loan Giang, Tập 3 Làng Kiêm Long | Địa phương, địa danh | THPT Quang Trung | Ngô Quỳnh Giang, Nguyễn Thị Phương Nga | |
21 | 16.08256 | Phong Nha - Kẻ Bàng | Địa phương, địa danh | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Nguyễn Thị Sáu, Nguyễn Thị Hồng Vân | |
22 | 16.00747 | Bau Tro Lake - Mythical site | Địa lý | Trường THCS Đồng Phú | Hoàng Ái Lan, Trần Thị Hải | Thành phố Đồng Hới |
23 | 16.06277 | Đồng Hới - Thành phố Hoa Hồng | Địa lý | Trường THCS Đức Ninh | Nguyễn Thị Ninh, Lê Thị Tố Loan | Thành phố Đồng Hới |
24 | 16.06305 | Chùa Hoằng Phúc, một trong những ngôi chùa cổ nhất Miền Trung | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS An Ninh | Mai Văn Hoan | Huyện Lệ Thuỷ |
25 | 16.06306 | Vũng chùa, đảo yến - đất mẹ ngày trở về | Địa lý | Trường THPT Quang Trung | Nguyễn Thị Anh Đào, Nguyễn Văn Quý | Huyện Quảng Trạch |
26 | 16.03411 | Danh tướng Hoàng Kế Viêm - Cuộc đời và sự nghiệp | Danh nhân | Trường THCS Gia Ninh | Trần Thị Lưu | |
27 | 16.13614 | Làng biển Cảnh Dương – “danh hương” đất Quảng Bình | Địa phương, địa danh | Trường THCS Hải Đình, THCS Đồng Phú | Nguyễn Thị Anh Toàn, Trần Thị Nguyên | Thành phố Đồng Hới |
28 | 16.14747 | Bàu Tró – Di chỉ truyền kỳ | Địa lý | Trường THCS Đồng Phú | Hoàng Ái Lan, Trần Thị Hải | Thành phố Đồng Hới |
29 | 16.10927 | Nhat Le - The Legendary River | Địa phương, địa danh | Trường THCS số 1 Bắc Lý, Trường THCS Bắc Nghĩa | Nguyễn Thị Lệ Hải, Lê Thị Vân Huyền | Thành phố Đồng Hới |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00034 | Làm quen chữ cái | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Thanh Trạch | Nguyễn Thị Hải Lý | Huyện Bố Trạch |
2 | 16.00036 | Khai thác khoáng sản và hải sản ở vùng biển Việt Nam | 4 | Địa lý | Trường TH&THCS Nhân Trạch | Ngô Thị Mỹ Huế | Huyện Bố Trạch |
3 | 16.00039 | Bài 12C: Công ơn cha mẹ | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học số 1 Đại Trạch | Trần Thị Thanh Long, Hoàng Thị Thúy Vân | Huyện Bố Trạch |
4 | 16.00040 | Bài 86: Diện tích hình tam giác | 5 | Toán | Trường Tiểu học số 2 Hoàn Lão | Hà Thị Lan Phương, Lê Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Long | Huyện Bố Trạch |
5 | 16.00044 | Những gì em đã biết | 5 | Tin học | Trường Tiểu học số 1 Phúc Trạch | Nguyễn Văn Xuân | Huyện Bố Trạch |
6 | 16.00078 | Vân tốc | 5 | Toán | Trưởng Tiểu học Quang Phú | Cao Thị Thảo Chi | Thành phố Đồng Hới |
7 | 16.00081 | Tà áo dài Việt Nam | 5 | Tập đọc | Trường Tiểu học số 1 Nam Lý | Đậu Thị Lài | Thành phố Đồng Hới |
8 | 16.00082 | Tre Việt Nam | 4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học số 1 Quảng Phúc | Nguyễn Thị Bích Hồng | Thị Xã Ba Đồn |
9 | 16.00086 | Bài 2: Giữ lời hứa | 3 | Đạo đức | Trường Tiểu học số 1 Quảng Phúc | Võ Thị Phương | Thị Xã Ba Đồn |
10 | 16.00087 | Bài 53: Cây non mọc lên từ hạt | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Xuân Ninh | Nguyễn Thị Huế | Huyện Quảng Ninh |
11 | 16.00088 | Bài 17: Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Xuân Ninh | Nguyễn Thị Huế | Huyện Quảng Ninh |
12 | 16.00089 | Vì sao chúng ta phải ăn, uống sạch sẽ | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Hải Thành | Nguyễn Thị Thúy Nga, Hoàng Thị Thùy Linh | Thành phố Đồng Hới |
13 | 16.00092 | Bài 2: Gọn gàng sạch sẽ | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học số 2 Đồng Sơn | Nguyễn Linh Thương, Trần Thị Cẩm Thủy, Nguyễn Thị Thanh Bình | Thành phố Đồng Hới |
14 | 16.00093 | Unit 6: Stand up! - Lesson 1: 1, 2, 3 | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Quảng Tiến | Đậu Thị Thương Huyền, Trần Thị Kim Liên | Thị Xã Ba Đồn |
15 | 16.00096 | Hạt gạo làng ta | 4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Quảng Tiến | Hồ Thị Bích Lâm | Huyện Quảng Trạch |
16 | 16.00098 | Unit 9: What did you see at the zoo ? - Lesson 1: Part 1, 2, 3 | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Lương Ninh | Phạm Thị Lý | Huyện Quảng Ninh |
17 | 16.00099 | Tiết 19: Học hát Bài chúc mừng - Một số hình thức trình bày bài hát | 4 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Hiền Ninh | Bùi Thị Thúy | Huyện Quảng Ninh |
18 | 16.00101 | Bài 23: Phòng cháy khi ở nhà | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hiền Ninh | Đinh Thị Thu Hằng, Diệp Thị Ái Vân | Huyện Quảng Ninh |
19 | 16.00102 | Lá cây có đặc điểm gì ? | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Lộc Ninh | Hoàng Ngọc Hoài | Thành phố Đồng Hới |
20 | 16.00105 | Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (Năm 938) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Hải Thành | Hoàng Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Thúy Nga | Thành phố Đồng Hới |
21 | 16.00177 | Unit 12: Music - Lesson 1: Reading | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Ninh Châu | Nguyễn Thị Thanh Nhung | Huyện Quảng Ninh |
22 | 16.00179 | Tiết 34: Các oxit của Cacbon | 9 | Hóa học | Trường THCS Lệ Ninh | Trần Anh Đức | Huyện Lệ Thuỷ |
23 | 16.08229 | Tuyên ngôn độc lập | 12 | Ngữ văn | THPT Minh Hóa | Nguyễn Thị Bình; Trương Thị Cẩm Vân | |
24 | 16.08228 | Ca dao than thân, yêu thương, tình nghĩa | 10 | Ngữ văn | THPT Minh Hóa | Nguyễn Thị Bình; Trương Thị Cẩm Vân | |
25 | 16.08151 | Vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải | 10 | Địa lý | THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Như Ngọc | |
26 | 16.08152 | Sinh quyển các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố của sinh vật | 10 | Địa lý | THPT Trần Phú | Nguyễn Thị Như Ngọc | |
27 | 16.08154 | Tiết 45 bài 42: Sinh Sản hữu tính ở thực vật | 11 | Sinh học | THPT Quảng Ninh | Nguyễn Thị Nha Trang | |
28 | 16.08158 | Bài 27: Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật | 10 | Sinh học | THPT Đồng Hới | Phan Lan Nhi | |
29 | 16.08159 | Hợp chất của cacbon | 11 | Hóa học | THPT Ngô Quyền | Phan Nam Trà; Hoàng Tiến Sơn; Phan Duy Phượng | |
30 | 16.08160 | Ancol | 11 | Hóa học | THPT Ngô Quyền | Phan Nam Trà; Hoàng Tiến Sơn; Phan Duy Phượng | |
31 | 16.08161 | Bài 44: Anđehit - xeton | 11 | Hóa học | THPT Nguyễn Chí Thanh | Trần Thị Quỳnh Trang; Nguyễn Phú Hoạt | |
32 | 16.08163 | Kim loại kiềm | 12 | Hóa học | THPT Quảng Ninh | Trần Lê Mai | |
33 | 16.08165 | ancol | 11 | Hóa học | THPT Lệ Thủy | Trần Thị Hồng Liên; Nguyễn Lê Hiếu | |
34 | 16.08166 | Ankin | 11 | Hóa học | THPT Nguyễn Trãi | Hoàng Công Anh | |
35 | 16.08169 | Axit Sunfuric - Muối sunfat | 10 | Hóa học | THPT Quang Trung | Nguyễn Văn Quý; Đào Thị Mỹ Hương | |
36 | 16.08173 | Sắt | 12 | Hóa học | THPT Kỹ Thuật Lệ Thủy | Nguyễn Cao Chung | |
37 | 16.08174 | Vật liệu polime (T2) | 12 | Hóa học | THPT Đào Duy Từ | Hoàng Thị Kim Hoa | |
38 | 16.08176 | Axit Sunfuric - Muối sunfat (T1) | 10 | Hóa học | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Thị Thanh Hiền | |
39 | 16.08177 | Bài 9: Câu lệnh rẽ nhánh | 11 | Tin học | THPT Hoàng Hoa Thám | Lê Đức Quảng | |
40 | 16.08178 | Câu lệnh while | 11 | Tin học | THPT Lệ Thủy | Nguyễn Lê Hiếu | |
41 | 16.08180 | Bài 9: Cấu trúc rẽ nhánh | 11 | Tin học | THPT Đồng Hới | Trần Thị Huệ | |
42 | 16.08185 | Giới thiệu Microsoft Access | 12 | Tin học | THPT Lê Lợi - TX Ba Đồn | Tưởng Thị Phương Duyên | |
43 | 16.08188 | Định luật III Newton | 10 | Vật lý | THPT Lệ Thủy | Nguyễn Quang Hoài | |
44 | 16.08189 | Sóng cơ và sự truyền sóng cơ | 12 | Vật lý | THPT Hoàng Hoa Thám | Trương Thanh Lợi | |
45 | 16.08193 | Đặc trưng vật lý của âm | 12 | Vật lý | THPT Lê Quý Đôn | Nguyễn Thị Bích Hòa | |
46 | 16.08195 | Chiến tranh thế giới thứ 2 (1939-1945) | 11 | Lịch sử | THPT Đồng Hới | Hoàng Thị Bích Hà | |
47 | 16.08196 | Chiến tranh giành độc lập của các thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ | 10 | Lịch sử | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Thị Lập | |
48 | 16.08199 | Bài 20: Cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp kết thúc (1953-1954) tiết 2 | 12 | Lịch sử | THPT Ngô Quyền | Nguyễn Thị Hương; Nguyễn Thị Thùy; Trần Xuân Diệu | |
49 | 16.08202 | Khái quát về động cơ đốt trong | 11 | Công nghệ | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Lê Thị Hạnh | |
50 | 16.08204 | Bài 3: Đội ngũ từng người không có súng | 10 | GDQP-AN | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nguyễn Anh Hào | |
51 | 16.08205 | Bảo vệ chủ quyền lãnh thổ và biên giới quốc gia Việt Nam | 10 | GDQP-AN | THPT Lương Thế Vinh | Trần Thị Thùy Trang | |
52 | 16.08207 | Công dân với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc | 10 | GDCD | THPT Lê Quý Đôn | Nguyễn Thị Thúy Vinh; Nguyễn Thị Tú Anh | |
53 | 16.08208 | Công dân với tình yêu, hôn nhân và gia đình | 10 | GDCD | THPT Trần Phú | Trần Thị Thúy Phương | |
54 | 16.08209 | Sự vận động và phát triển của thế giới vật chất (tiết 1) | 10 | GDCD | THPT Trần Hưng Đạo | Hoàng Quảng Hoàn | |
55 | 16.08211 | Bài 10 : Amino axit | 12 | Hóa học | THPT Nguyễn Chí Thanh | Trần Thị Quỳnh Trang | |
56 | 16.08213 | Unit 3: People's Background E. Language Focus | 11 | Tiếng Anh | THPT Quang Trung | Nguyễn Tuấn Anh; Võ Thị Như Nguyệt | |
57 | 16.08214 | Unit 13: The 22nd Sea Games Period 75 - lession 1 : Reading | 12 | Tiếng Anh | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phạm Thị Hà Vân; Đặng Hồng Trang | |
58 | 16.08217 | Unit 4: Special education Lession 5: Language Focus | 10 | Tiếng Anh | THPT Ninh Châu | Hoàng Thị Minh Châu | |
59 | 16.08219 | Unit 8: New wáy to learn Lesson 3: Reading Digital English | 10 | Tiếng Anh | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Tạ Nhan Nữ Nguyệt Anh | |
60 | 16.08220 | Unit 5: CULTURAL IDENTITY Lesson 3: READING Cultural identity in modern society | 12 | Tiếng Anh | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Tạ Nhan Nữ Nguyệt Anh | |
61 | 16.08221 | Unit 10: Endangered species Lesson 3: Listening | 12 | Tiếng Anh | THPT Ngô Quyền | Võ Thủy Hà | |
62 | 16.08222 | Unit 8: Life in the future - Lesson 1: Reading | 12 | Tiếng Anh | THPT Ngô Quyền | Võ Thủy Hà | |
63 | 16.08223 | Vội vàng Tiết 78 | 11 | Ngữ văn | THPT Phan Đình Phùng | Nguyễn Hồ Minh Ngọc | |
64 | 16.08227 | Đây thôn vĩ dạ | 11 | Ngữ văn | THPT Trần Hưng Đạo | Nguyễn Văn Tường | |
65 | 16.08230 | Hàm số bậc hai | 10 | Toán | THPT Minh Hóa | Đỗ Thị Liên | |
66 | 16.08233 | Thể tích của khối đa diện | 12 | Toán | THPT Lệ Thủy | Trần Văn Bảo | |
67 | 16.08234 | Đường tròn | 10 | Toán | THPT Lương Thế Vinh | Võ Tố Như; Phan Thị Huệ; Đoàn Minh Kế | |
68 | 16.08235 | Đường elip | 10 | Hình học | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Lê Duy Hiền; Nguyễn Hữu Tình | |
69 | 16.08236 | Hệ thức lượng trong tam giác | 10 | Hình học | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Lê Duy Hiền; Nguyễn Hữu Tình | |
70 | 16.08237 | Phương trình lượng giác cơ bản | 11 | Đại số | THPT Đồng Hới | Trần Lam Sơn | |
71 | 16.08264 | Unit 10 - Lesson 1 Tiet 62 bài 10 | 10 | Tiếng Anh | THCS Đồng Phú | Võ Thị Minh Đức, Nguyễn Thị Hương Giang, Trương Thị Hoa Đào | |
72 | 16.08265 | Tiế29 bài 22: Dẫn Nhiệt | 8 | Vật lý | THCS Quách Xuân Kỳ | Nguyễn Thị Thủy, Văn Bích Hằng | |
73 | 16.08266 | Bài 15 : Chống ô nhiễm tiếng ồn | 7 | Vật lý | THCS Lộc Ninh | Trần Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Diệu Hiền | |
74 | 16.08267 | Tiết 30: Sự Bay Hơi và Ngưng tụ | 6 | Vật lý | THCS Phù Hóa | Cao Thị Bích Ngọc | |
75 | 16.08268 | Lực điện từ | 9 | Vật lý | THCS Tiến Hóa | Nguyễn Trường Giang | |
76 | 16.08274 | Bài 12 Sự biến đổi chát | 8 | Hóa học | THCS số 1 Bắc Lý | Nguyễn Thị Lệ Hải | |
77 | 16.08276 | Bài 38: Axetilen | 9 | Hóa học | THCS Quảng Văn | Bùi Thị Thu | |
78 | 16.08277 | Rượu etylic | 9 | Hóa học | TH-THCS Hưng Trạch | Nguyễn Hải Nam | |
79 | 16.08279 | Sử dụng hợp lý điện năng | 8 | Công nghệ | THCS Cảnh Hóa | Hoàng Minh Đức | |
80 | 16.08283 | Tiết 45 bài 29 Bài luyện tập 5 | 8 | Hóa học | THCS Đồng Mỹ | Nguyễn Đại Phúc | |
81 | 16.08284 | Vùng Bắc Trung Bộ | 9 | Địa lý | THCS An Ninh | Mai Văn Hoan | |
82 | 16.08285 | Châu Nam Cực | 7 | Địa lý | THCS An Ninh | Mai Văn Hoan | |
83 | 16.08287 | Tiết 29 Bài 23 Sông và Hồ | 6 | Địa lý | THCS Cảnh Hóa | Phạm Thị Lệ Hằng | |
84 | 16.08288 | Bài 23 tiết 25 Vùng Bắc Trung Bộ | 9 | Địa lý | THCS Quảng Phương | Nguyễn Thị Lan Phương | |
85 | 16.08289 | Tiết 18 bài 17 Ô nhiễm môi trường ở đới ôn hòa | 7 | Địa lý | THCS Hải Trạch | Bùi Thị Hồng Tâm | |
86 | 16.08290 | Bài 8: Lặp với số lần chưa biết trước | 8 | Tin học | THCS Phú Thủy | Vương Công Quang | |
87 | 16.08294 | Tổ chức thông tin trong máy tính | 6 | Tin học | THCS Cảnh Dương | Nguyễn Thị Nhâm | |
88 | 16.08295 | Bài 8: Lặp với số lần chưa biết trước | 8 | Tin học | THCS Quách Xuân Kỳ | Hồ Tiến Dũng | |
89 | 16.08296 | Bài 2: Hàm số bậc nhất | 9 | Toán | THCS Quảng Văn | Nguyễn Văn Mai | |
90 | 16.08297 | Bài 4: Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông | 9 | Toán | THCS Quảng Văn | Nguyễn Văn Mai | |
91 | 16.08298 | Đơn thức | 7 | Toán | THCS Mai Hóa | Ngô Sỹ Cường | |
92 | 16.08299 | Tiết 32: Phép nhân các phân thức đại số | 8 | Toán | THCS số 1 Đồng Sơn | Nguyễn Thị Thúy Nga | |
93 | 16.08300 | Tiết 77: So sánh phân số | 6 | Toán | THCS Gia Ninh | Nguyễn Xuân Chung | |
94 | 16.08301 | Tiết 37 - bài 7 Định lý Pitago | 7 | Toán | PTDTNT huyện Lệ Thủy | Võ Quốc Huy | |
95 | 16.08302 | Góc nội tiếp | 9 | Toán | THCS Nguyễn Hàm Ninh | Lê Dũng Hà; Hoàng Anh Cương | |
96 | 16.08304 | Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghịch | 7 | Toán | THCS Quảng Đông | Nguyễn Quốc Huy | |
97 | 16.08317 | Tiết 65 bài 62: Thụ tinh, thụ thai và sự phát triển của thai | 8 | Sinh học | THCS Thị trấn Quán Hàu | Nguyễn Thị Phương Thảo | |
98 | 16.08319 | Ánh trăng | 9 | Ngữ văn | THCS Quách Xuân Kỳ & THCS Đại Thạch | Lê Thị Hồng Đào, Nguyễn Thị Ngọc Linh, Phan Anh Tú | |
99 | 16.08321 | Tức cảnh Pác Bó | 8 | Ngữ văn | THCS An Thủy | Nguyễn Thị Tố Nga, Nguyễn Thị Hương | |
100 | 16.08325 | Nước Đại Việt ta | 8 | Ngữ văn | THCS Bảo Ninh | Nguyễn Thị Ái Ngọc | |
101 | 16.08326 | Ảnh hưởng của thuốc hóa học bảo vệ thực vật tới quần thể sinh vật và môi trường | 10 | Công nghệ | THPT Trần Phú | Phan Văn Phúc | |
102 | 16.08327 | Tiết 21 Nhạc lý nhịp 3/4 cách đánh nhịp 3/4 - ÂM nhạc thường thức: Nhạc sĩ Phong Nhã và bài hát "Ai yêu Bác Hồ Chí Minh hơn thiếu niên nhi đồng" | 6 | Âm nhạc | PTDTBTTH&THCS Ba Rền | Nguyễn Thị Hà | |
103 | 16.08328 | Tiết 21 - Ôn hát: Khát vọng mùa xuân - Ôn tập đọc nhạc : TĐN số 5 - Âm nhạc thường thức Nhạc sỹ Nguyễn Đức Toàn và bài hát Biết ơn chị Võ Thị Sáu | 8 | Âm nhạc | THCS Quảng Phúc | Trần Thị Mai Hương, Nguyễn Xuân Hoàng | |
104 | 16.08330 | Tranh dân gian Việt Nam | 6 | Mỹ thuật | THCS Phú Định & THCS Vạn Trạch | Nguyễn Cao Đức, Nguyễn Thị Thanh Hương | |
105 | 16.08331 | Tiết 1 : Thường thức mĩ thuật Sơ lược về Mĩ thuật thời Nguyễn (1802-1945) | 9 | Mỹ thuật | THCS Vĩnh Ninh | Hà Đức Việt | |
106 | 16.08332 | Phong cảnh quê hương | 9 | Mỹ thuật | THCS Lệ Ninh | Phan Văn Thanh | |
107 | 16.08335 | Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc ở nước ngoài trong những năm 1919-1925 | 9 | Lịch sử | THCS Thạch Hóa | Lê Hồng Quang | |
108 | 16.04961 | Bài 44: Anđehit | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Phú Hoạt, Trần Thị Quỳnh Trang | Huyện Lệ Thuỷ |
109 | 16.04983 | Đọc hiểu đoạn trích: “Chiếc lá cuối cùng” (Trích - O.Hen-ri) | 8 | Ngữ văn | Trường THCS số 1 Nam Lý | Lê Thị Hoàng Anh | Thành phố Đồng Hới |
110 | 16.04984 | Đọc hiểu bài thơ: “Ánh trăng” (Nguyễn Duy) | 9 | Ngữ văn | Trường THCS số 1 Nam Lý | Lê Thị Hoàng Anh | Thành phố Đồng Hới |
111 | 16.04990 | Hoạt động của Nguyễn Ái Quốc ở nước ngoài trong những năm 1919 - 1925 | 9 | Lịch sử | Trường THCS Thạch Hóa | Lê Hồng Quang | Huyện Tuyên Hoá |
112 | 16.04991 | Những thành tựu chủ yếu và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách Bài 12: mạng khoa học - kĩ thuật | 9 | Lịch sử | Trường THCS Thạch Hóa | Lê Hồng Quang | Huyện Tuyên Hoá |
113 | 16.06338 | Phong trào yêu nước trống Pháp từ đầu thế kỷ XX đến năm 1918 | 8 | Lịch sử | Trường THCS Phú Thủy | Phan Thị Bích Thủy | Huyện Lệ Thuỷ |
114 | 16.03721 | Ca Huế trên sông Hương (Phần 2) | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Hải Đình | Mai Thị Thanh Thủy | |
115 | 16.03722 | Ca Huế trên sông Hương (Phần 1) | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Hải Đình | Mai Thị Thanh Thủy | |
116 | 16.01241 | Tiết 15, Ôn tập Chương I | 9 | Hình học | Trường THCS Quaảng Kim | Nguyễn Mạnh Hùng | Huyện Quảng Trạch |
117 | 16.21087 | MRVT: Du lịch - Thám hiểm | 4 | Tiếng việt | TH Trường Sơn | Trần Thị Hoa | Huyện Quảng Ninh |
118 | 16.21090 | Đoàn thuyền đánh cá (trích) | 4 | Tiếng việt | TH Trường Sơn | Trần Thị Hoa | Huyện Quảng Ninh |
119 | 16.11459 | Cacbon(31-12) | 11 | Hóa học | Trường Thpt Đào Duy Từ– Quảng Bình | Hoàng Thị Kim Hoa. Di Động 0912784306 | |
120 | 16.11461 | Khát Vọng Sống | 4 | Tiếng việt | Trường Đoàn Thị Điểm | Tang Thi Thu Hien | |
121 | 16.11684 | Cấu Trúc Lặp - Lệnh For | 11 | Tin học | THPT Lệ Thuỷ | Nguyễn Lê Hiếu | Huyện Lệ Thuỷ |
122 | 16.11739 | Unit 14 The World Cup | 10 | Tiếng Anh | Trường Thpt Hoàng Hoa Thám Huyện Lệ Thủy | Phạm Thị Thoa | |
123 | 16.11934 | Chiều tối | 11 | Ngữ văn | Trường Thpt Lê Quý Đôn | Trần Thị Diệu Thúy | |
124 | 16.14788 | Bài 33: An toàn khi đi xe đạp | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hiền Ninh | Diệp Thị Ái Vân, Đinh Thị Thu Hằng | Huyện Quảng Ninh |
125 | 16.14801 | Cùng bé bảo vệ môi trường | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mần non Thuận Đức | Nguyễn Thị Huyền Mi, Phạm Thị Huyền | Thành phố Đồng Hới |
126 | 16.00746 | Thực hành ngoại khóa các vấn đề của địa phương | 7 | GDCD | Trường THCS Quảng Minh | Nguyễn Thị Huyền | Thị Xã Ba Đồn |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn