Tỉnh Nghệ An
Thứ ba - 25/04/2017 05:23
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện | |
1 | 16.08057 | Bưởi Hồng Quang Tiến | Sản vật địa phương | THCS Quang Tiến | Hồ Thị Mai Quyên | Thị xã Thái Hòa | |
2 | 16.08060 | Làng Vạc | Địa phương, địa danh | Tiểu học Hòa Hiếu 2 | Vũ Thị Thùy Linh; Nguyễn Thị Hồng Nhung; Lê Thị Duyên | ||
3 | 16.08061 | Di tích lịch sử Truông Bồn | Lịch sử | THCS Đại Sơn | Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Sinh | ||
4 | 16.08062 | Đền ông Hoàng Mười "Mỏ hạc linh từ" | Đình, Đền, Miếu | THCS Hưng Thịnh | Nguyễn Thị Tình; Nguyễn Thị Chung; Nguyễn Thị Thúy Kiều | ||
5 | 16.08063 | Quảng trường Hồ Chí Minh - Điểm nhấn của thành phố đỏ | Địa phương, địa danh | THCS Lê Lợi | Nguyễn Thị Thương; Chu Thị Cẩm Vân; Trần Thị Khiêm | ||
6 | 16.08065 | Thái úy quận công Nguyễn Sư Hồi "Người khai ấp lập làng" | Danh nhân | THCS Lê Thị Bach Cát | Phan Thị Thu Hải; Lê Thị Thanh Huyền; Võ Thị Hoàng Yến | ||
7 | 16.08067 | Đường biên giới đất liền Việt Nam | Địa lý | PTDTBT THCS Hữu Niệm | Nguyễn Đức Lưu; Nguyễn Thị Hoài | ||
8 | 16.08068 | Yên Thành - Điểm đến đa màu sắc | Địa phương, địa danh | THCS Lê Doãn Nhã | Hoàng Thị Hậu | ||
9 | 16.08069 | Nghĩa Đồng - Một Miền quê ví dặm | Địa phương, địa danh | THCS Nghĩa Đồng | Nguyễn Thị Tình; Trịnh Hữu Dung; Nguyễn Thị Phương | ||
10 | 16.08072 | Đền Vạn Lộc | Đình, Đền, Miếu | THCS Nghi Tân | Võ Thị Châu; Hoàng Phương Thúy; Nguyễn Thị Ngọc | ||
11 | 16.08075 | Đền thờ Hoàng đế Quang Trung | Địa phương, địa danh | tiểu học Hưng Dũng 1 | Đàm Thị Thu Hằng; Đinh Thị Huyền Trang | ||
12 | 16.08127 | Đình Sen - Dấu tích lịch sử | Đình, Đền, Miếu | THCS Nghĩa Đồng | Phạm Thanh Nam; Ngô Thị Quỳnh Mai, Ngô Thị Lý | ||
13 | 16.08131 | Núi Chung | Địa phương, địa danh | THCS Kim Liên | Trần Phương An; Trần Thị Hòa; Nguyễn Thị Thanh Nhàn | ||
14 | 16.08132 | Nguyen xi temple | Đình, Đền, Miếu | THCS Nghi Thuy | Nguyễn Thị Vỹ; Võ Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Mai Lân | ||
15 | 16.08133 | Đền thờ Nguyễn Xí | Đình, Đền, Miếu | THCS Nghi Thủy | Nguyễn Thị Vỹ; Võ Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Mai Lân | ||
16 | 16.08134 | Danh nhân Uy Minh Vương Lý Nhật Quang | Danh nhân | THPT Đô Lương 2 | Nguyễn Thị Kim Nhung; Đặng Trọng Trung; Nguyễn Huy Khôi | ||
17 | 16.08135 | Đền Thượng Diên | Đình, Đền, Miếu | TH Nghi Diên | Đặng Thị Ngọc; Võ Thị Hoa; Nguyễn Thị Mai | ||
18 | 16.08137 | Đảo Lan Châu - Hòn ngọc của bãi biển Cửa Lò | Địa phương, địa danh | THCS Nghi Tân | Lô Thị Minh Huệ; Lê Thị Tâm; Nguyễn Thị Hà | ||
19 | 16.08139 | Khu dự trữ sinh quyển miền tây Xứ Nghệ | Địa phương, địa danh | THCS Xuân Sơn | Nguyễn Hoàng Anh; Đặng Thị Thúy; Lê Công Minh | ||
20 | 16.08140 | Dư Địa Chí Xã Tân An - Huyện Tân Kỳ - | Địa phương, địa danh | TH Tân An | Phan Thị Thảo; Nguyễn Thị Ngọc Oanh; Đậu Thị Thu Hằng | ||
21 | 16.08142 | Giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Thổ ở miền tây Nghệ An | Địa lý | PTDTBT TH&THCS Tân Hợp | Văn Thị Thu Hiền; Trần Quốc Mạnh; Lê Văn Hào | ||
22 | 16.08143 | Dư địa chí huyện Tân Kỳ | Địa phương, địa danh | THCS Tân An | Phạm Thị Phương; Đặng Đình Đức; Phan Thanh Hà | ||
23 | 16.08144 | The geography of: Nghe An Western Biosphere Reserves | Địa phương, địa danh | THCS Xuân Sơn | Nguyễn Hoàng Anh; Đặng Thị Thúy; Lê Công Minh | ||
24 | 16.06272 | Truông Bồn | Địa lý | Trường THCS Mỹ Sơn | Trần Thị Mai Thương, Phạm Thị Nam, Tào Thị Nga | Huyện Đô Lương |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.08004 | Sang Thu | 9 | Ngữ văn | THCS Hồ Xuân Hương | Lê Thị Vân, Hồ Thị Thu Hương, Lê Anh Hoa | |
2 | 16.08005 | Tình người trong 2 văn bản "Cô bé bán diêm" và "Chiếc lá cuối cùng" Tiết 1 | 8 | Ngữ văn | THCS Nghĩa Phúc | Nguyễn Thị Thanh Thủy; Nguyễn Hồng Sâm; Trần Văn Toàn | |
3 | 16.08007 | Giá trị văn học | 12 | Ngữ văn | THPT Đông Hiếu | Tô Thị Bích Hòa | Thị xã Thái Hòa |
4 | 16.08008 | Tiếp nhận văn học | 12 | Ngữ văn | THPT Đông Hiếu | Tô Thị Bích Hòa | |
5 | 16.08011 | Tác giả Nguyễn Du | 9 | Ngữ văn | THPT Hà Huy Tập | Bùi Thị Thi Thơ; Nguyễn Bá Kiên | |
6 | 16.08012 | Bài Ca Phong cảnh Hương Sơn | 11 | Ngữ văn | THPT Hà Huy Tập | Bùi Thị Thi Thơ; Nguyễn Bá Kiên | |
7 | 16.08025 | Hình chóp đều và hình chóp cụt đều | 8 | Hình học | THCS Quỳnh Long | Nguyễn Văn Sơn | |
8 | 16.08015 | Ứng dụng thực tế của tam giác đồng dạng | 8 | Hình học | THCS Lý Nhật Quang | Nguyễn Công Tiến; Nguyễn Công Hiệp | |
9 | 16.08016 | Hình nón - hình nón cụt - diện tích xung quanh và thể tích của hình nón hình nón cụt | 9 | Hình học | THCS Quỳnh Thuận | Trần Văn Huyên | |
10 | 16.08017 | Trường hợp đồng dạng thứ 3 | 8 | Hình học | Phòng GD&ĐT huyện Kỳ Sơn | Lê Viết Thắng | |
11 | 16.08021 | Đường thẳng và mặt phẳng song song | 11 | Toán | THPT Cửa Lò | Nguyễn Thị Hường | |
12 | 16.08023 | Khái niệm về mặt tròn xoay | 12 | Hình học | THPT Quế Phong | Nguyễn Văn Khai | |
13 | 16.08024 | Đồ thị hàm số | 9 | Đại số | THCS Cửa Nam TP Vinh + THCS Nghi Hương TX Cửa Lò | Nguyễn Quang Phúc; Nguyễn Trọng Đăng | |
14 | 16.08026 | Hình nón - hình nón cụt - diện tích xung quanh và thể tích của hình nón hình nón cụt | 9 | Hình học | THCS Quỳnh Thanh | Lê Văn Cường | |
15 | 16.08027 | Phép trừ các phân số đại số | 8 | Đại số | THCS Kỳ Tân - Thị trấn | Trần thị Thúy Hằng; Phan Thị Thanh Hà; Nguyễn Thị Bích Ngọc | |
16 | 16.08028 | Tứ giác nội tiếp | 9 | Toán | THCS Hạnh Lâm | Lê Đình Chung | |
17 | 16.08030 | Trường hợp bằng nhau của tam giác, tiết 1 trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác c.c.c | 7 | Hình học | THCS Thanh Lĩnh | Nguyễn Thị Thu; Lê Thị Bình; Lê Thị Nghĩa | |
18 | 16.08031 | Trường hợp bằng nhau của tam giác, tiết 4 trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác c.g.c | 7 | Hình học | THCS Thanh Lĩnh | Nguyễn Thị Thu; Lê Thị Bình; Lê Thị Nghĩa | |
19 | 16.08032 | Hàm số bậc nhất và đồ thị | 9 | Đại số | THCS Kỳ Tân | Lê Thị Hoài Thương; Nguyễn Văn Tấn; Đặng Thị Hằng | |
20 | 16.08033 | Phép cộng các phân số Đại Số | 8 | Đại số | THCS Kỳ Tân | Trần thị Thúy Hằng; Phan Thị Thanh Hà; Nguyễn Thị Bích Ngọc | |
21 | 16.08035 | Ôn tập chương 1 | 8 | Hình học | THCS Xuân Thành | Đặng Thị Ngọc Liên; Nguyễn Thị Hoa Hồng | |
22 | 16.08039 | Từ bài toán đến chương trình ( tiết 1) | 8 | Tin học | THCS Yên Na | Đặng Thị Thu | |
23 | 16.08044 | Cấu Trúc rẽ nhánh | 11 | Tin học | THPT Đông Hiếu | Nguyễn Thị Lê, Trương Ngọc Anh | |
24 | 16.08045 | Bài 22: Một số dịch vụ cơ bản của Internet | 10 | Tin học | THPT Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Thị Tú Anh; Nguyễn Thị Hà | |
25 | 16.08046 | Bài 11 Tiết 22 Tổ chức thông tin trong máy tính | 6 | Tin học | PTDTNT THCS Tương Dương | Phạm Ngọc Quỳnh; Lưu Thị Hiền | |
26 | 16.08050 | Bài 17: Định dạng đoạn văn bản | 6 | Tin học | THCS Môn Sơn | Cao Xuân Lam | |
27 | 16.08051 | Bài 9: Cấu trúc rẽ nhánh | 11 | Tin học | THPT Quỳ hợp 2 | Cao Xuân Mạnh | |
28 | 16.08053 | Bài 21: Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong | 11 | Công nghệ | THPT Lê Lợi | Hoàng Mạnh Giang; Lê Văn Hải | |
29 | 16.08056 | Nhạc cụ Tây Nguyên | 8 | Âm nhạc | THCS Kỳ Sơn | Nguyễn Thị Kiều Anh; Nguyễn Thị Bích Liên; Nguyễn Thị Hải Lý | |
30 | 16.08077 | Hô hấp ở động vật | 11 | Sinh học | THPT Diễn Châu 2 | Phan Trọng Đông; Nguyễn Đức Vũ | |
31 | 16.08081 | Đột biến gen | 9 | Sinh học | THCS Nghĩa Đồng | Đoàn Thanh Nga; Trịnh Hữu Tùng; Trần Văn Tư | |
32 | 16.08082 | Huyết áp và các bệnh tim mạch | 11 | Sinh học | THPT Nguyễn Trường Tộ - Vinh | Đào Thị Linh; Lương Thị Mai Thúy; Nguyễn Thị Hồng Vân | |
33 | 16.08085 | Bài 19: Sự nở vì nhiệt của chất lỏng | 6 | Vật lý | THCS Minh Hợp | Thái thị Kim Oanh; Nguyễn Văn Danh | |
34 | 16.08086 | Áp suất khí quyển | 8 | Vật lý | THCS Nga My | Lô Văn Hoan | |
35 | 16.08087 | Bài 13: Lực Ma Sát | 10 | Vật lý | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Lê Hữu Hiếu | |
36 | 16.08089 | Cây con mọc lên từ hạt | 5 | Khoa học | Phòng GD thành phố Vinh | Bùi Thị Ái Linh; Phạm Thị Nga; Lê Thị Quyền | |
37 | 16.08090 | Lễ Ký hiệp định Paris | 5 | Lịch sử | Tiểu học Đại Sơn 1 | Nguyễn Thị Anh Đào; Nguyễn Hữu Giáp; Đặng Thị Thu | |
38 | 16.08091 | Tiến vào dinh độc lập | 5 | Lịch sử | Tiểu học Đại Sơn 1 | Nguyễn Thị Anh Đào; Nguyễn Hữu Giáp; Đặng Thị Thu | |
39 | 16.08092 | Đường Trường Sơn | 5 | Lịch sử | Tiểu học Hưng Yên Nam | Nguyễn Thị Minh | |
40 | 16.08093 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | 4 | Lịch sử | Tiểu học Nghi Công Bắc | Phạm Thị Hải | |
41 | 16.08094 | Biểu thức có chứa hai chữ | 4 | Toán | Tiểu học Nguyễn Trãi | Phạm Thị Thanh Mỹ; Châu Thị Thanh Hoài | |
42 | 16.08095 | Tiến vào dinh độc lập | 5 | Lịch sử | Tiểu học Hưng Thắng | Nguyễn Thị Hoa Xuân; Phạm Thị Hiền | |
43 | 16.08096 | Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (năm 938) | 4 | Lịch sử | Tiểu học Hưng Dũng 2 | Vũ Thị Trân; Trần Thị Mỹ Bình | |
44 | 16.08098 | Unit 16: A- Reading the Association of Southeast Asian Nation | 12 | Tiếng Anh | THPT Tân Kỳ | Nguyễn Song Quảng; Nguyễn Thị Hằng | |
45 | 16.08099 | Unit 9: What did you see at the zoo Lesson 1: Part 123 | 5 | Tiếng Anh | Tiểu học Thị Trấn Quán Hành | Trần Thị Hiệu | |
46 | 16.08100 | Unit 3: A trip to the contryside | 9 | Tiếng Anh | THCS Tôn Quang Phiệt | Đỗ Quang Hưng | |
47 | 16.08101 | Unit 10 lesson 4: Read | 8 | Tiếng Anh | THCS Nghi Trung | Nguyễn Thái Chung | |
48 | 16.08102 | Recycling | 8 | Tiếng Anh | THCS Nghi Trung | Nguyễn Thái Chung | |
49 | 16.08103 | Thời tiết, Khí hậu và nhiệt độ không khí | 6 | Địa lý | THCS hưng Dũng; THCS Trường Thi | Nguyễn Thị Thanh Nga; Phạm Thị Hiền; Đậu Thị Thảo | |
50 | 16.08105 | Vùng Trung du và Miền núi Bắc Bộ | 9 | Địa lý | THCS Nghi Hương | Nguyễn Quang Huy | |
51 | 16.08107 | Bài 15: Hóa trị và số oxi hóa | 10 | Hóa học | THPT Nam Đàn 1 | Trần Thị Lan phương; Nguyễn Thị Tâm; Trần Văn Ân | |
52 | 16.08108 | Bài 10: Photpho | 11 | Hóa học | THPT Diễn Châu 2 | Lê Văn Hoàng; Lô Thị Thủy | |
53 | 16.08109 | Bài 45 Axit Cacboxylic | 11 | Hóa học | THPT Diễn Châu 2 | Lê Văn Hoàng; Lô Thị Thủy | |
54 | 16.08110 | Hiđrosunfua | 10 | Hóa học | THPT Đô Lương 1 | Trần Tuấn Anh; Nguyễn Văn Hải | |
55 | 16.08111 | Clo | 10 | Hóa học | THPT Đô Lương 1 | Trần Tuấn Anh; Nguyễn Văn Hải | |
56 | 16.08112 | Nhôm | 9 | Hóa học | THCS Thanh Thịnh | Nguyễn Tài Đức | |
57 | 16.08113 | Phi Kim | 11 | Hóa học | THPT Nguyễn Duy Trinh | Nguyễn Thị Nhàn; Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Lan Anh | |
58 | 16.08115 | Giảm phân | 10 | Sinh học | THPT Nguyễn Duy Trinh | Bùi Thị Huệ, Nguyễn Thị Kim Thoan, Nguyễn Thị Hường | |
59 | 16.08118 | Chủ đề Thực hiện trật tự an toàn giao thông | 6 | GDCD | THCS Trường Thi | Đậu Thị Thảo | |
60 | 16.08120 | Chạm khắc gỗ đình làng Việt Nam | 6 | Mỹ thuật | THCS Thanh Yên | Hoàng Văn Thiện | |
61 | 16.08121 | Vòng đời phát triển của con gà | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Hoa Hồng | Từ Thị Thùy Linh | |
62 | 16.08124 | Nước Văn Lang | 6 | Lịch sử | THCS Xuân Sơn | Võ Thị Mỹ Hà; Nguyễn Thị Miên; Nguyễn Hoàng Anh | |
63 | 16.08125 | Lịch sử địa phương "Binh biến Đo Lương 13.1.1941" | 9 | Lịch sử | THCS Đội Cung | Nguyễn Văn Lương; Nguyễn Xuân Quế; Lê Thị Dung | |
64 | 16.08126 | Nước Âu Lạc | 6 | Lịch sử | THCS Nghi Long | Lê Thị Ánh Tuyết | |
65 | 16.03735 | Cân bằng của vật rắn dưới tạc dụng của hai lực. Trọng tâm | 10 | Vật lý | Trường THPT Nguyễn Duy Trinh | Chu Thị Tuyết | |
66 | 16.03736 | Dòng điện trong kim loại | 11 | Vật lý | Trường THPT Nguyễn Duy Trinh | Chu Thị Tuyết | |
67 | 16.14673 | Sự sinh sản của ếch | 5 | Khoa học | Phòng giáo dục thành phố Vinh | Lê Thị Quyền, Bùi Thị Ái Linh, Phạm Thị Nga | Thành phố Vinh |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần trở thành thành viên của nhóm để có thể bình luận bài viết này. Nhấn vào đây để đăng ký làm thành viên nhóm!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn