Tỉnh Kon Tum
Thứ ba - 25/04/2017 02:46
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00238 | Những ngôi làng cổ người Kinh ở Kontum | Địa phương, địa danh | Trường THDTBT THCS Ngok Réo | Phạm Thị Xuân Thắm | Huyện Đắk Hà |
2 | 16.00239 | Tạc tượng gỗ dân gian - Nét độc đáo của các dân tộc thiểu số ở Kontum | Nghề truyền thống | Trường CĐ Sư phạm Kontum | Lê Thị Hường, Lê Thị Khánh Hòa, Nguyễn Thị Lành | Thành phố Kon Tum |
3 | 16.00240 | Sâm Ngọc Linh - Loài sâm quý của Việt Nam | Sản vật địa phương | Trường CĐ Sư phạm Kon Tum | Nguyễn Thị Lành, Huỳnh Hà Tố Uyên, Nguyễn Thị Bích Hạnh | Thành phố Kon Tum |
4 | 16.00241 | Gỏi lá Kon Tum - Đặc sản đậm hương vị núi rừng | Sản vật địa phương | Trường CĐ Sư phạm Kon Tum | Nguyễn Thị Hồng Chuyên, Trần Thị Ngọc Hà, Lê Thị Vân | Thành phố Kon Tum |
5 | 16.00259 | Các lễ hội truyền thống và văn hóa của người dân tộc Ba Na | Lễ hội | Trường THPT Lê Lợi | Phan Thị Huỳnh Như | Thành phố Kon Tum |
6 | 16.00260 | Văn hóa truyền thống của người dân tộc Tây Nguyên trước công cuộc đổi mới đất nước | Lịch sử | Trường THPT Lê Lợi | Phan Thị Huỳnh Như | Thành phố Kon Tum |
7 | 16.00264 | Chùa Tổ Đình Bác Ái, Kon Tum | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Kim Đồng | Đinh Thị Hoàng Uyên | Thành phố Kon Tum |
8 | 16.00265 | Dư địa chí Kon Tum (tiếng Bahnar) | Địa lý | Trường TH Lê Hồng Phong | Lê Thị Bích Liên | Thành phố Kon Tum |
9 | 16.00266 | Dư địa chí Kon Tum | Địa lý | Trường TH Lê Hồng Phong | Lê Thị Bích Liên | Thành phố Kon Tum |
10 | 16.00268 | Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên - Bảo tồn và phát triển | Lễ hội | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Ngô Thị Hải Yến | Thành phố Kon Tum |
11 | 16.00269 | Plei Kần, ba quốc gia một điểm đến | Địa phương, địa danh | Trường TH Võ Thị Sáu | Trần Tuấn Vũ, Phạm Thị Thúy Hằng, Bùi Thị Thoan | Huyện Ngọc Hồi |
12 | 16.06039 | Măng đen, Tây Nguyên đại ngàn | Sản vật địa phương | Trường TH Số 1 Đăk Rve | Hoàng Thị thao, Đinh Thị Huyền, Nguyễn Thị Minh Hải | Thành phố Kon Tum |
13 | 16.06040 | Văn hóa Ba Na - Sự bảo tồn và phát triển | Địa lý | Trường TH KaPaKơLơng | Hoàng Thị Nhi | Huyện Kon Rẫy |
14 | 16.06042 | Hồ thủy điện Ya Ly | Địa phương, địa danh | Trường TH Ngô Quyền | Hoàng Thị Quyền | Thành phố Kon Tum |
15 | 16.06043 | Kon K' Làng văn hóa cổ xưa của người Bana | Địa phương, địa danh | Trường TH Ngô Quyền | Trương Thị Linh Thùy | Thành phố Kon Tum |
16 | 16.06044 | Di tích lịch sử chùa tổ đình Bác Ái | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc thanh | Thành phố Kon Tum |
17 | 16.06043 | Kon K' Làng văn hóa cổ xưa của người Bana | Địa phương, địa danh | Trường TH Ngô Quyền | Trương Thị Linh thùy | Thành phố Kon Tum |
18 | 16.14053 | Ý nghĩa lịch sử của chiến thắng Đắk Tô - Tân Cảnh | Lịch sử | Trường PTDTBT THCS Ngọk Réo | Phạm Thị Xuân Thắm | Huyện Đắk Hà |
19 | 16.14054 | Di tích lịch sử Ngã Ba Đồng Lộc | Lịch sử | Trường TH Đắk Xú | Nguyễn Thị Phượng | Huyện Ngọc Hồi |
20 | 16.14075 | An Overview about Kon Tum, The old days and Now | Địa lý | Trường TH THSP Ngụy Như Kon Tum | Đặng Thị Hồng Vi, Trần Thị Bích Thủy, Nguyễn Thị Dương | Thành phố Kon Tum |
21 | 16.14077 | Ngục Tố Hữu - Một thời để nhớ | Lịch sử | Trường TH Trường Chinh | Lê Thị Thanh Hường, Phạm Thị Ngọc Sương, Võ Thị Vân Anh | Thành phố Kon Tum |
22 | 16.04864 | Một thoáng Măng Đen | Địa phương, địa danh | Trường PTDT BT THCS Đăk Long | Hồ Văn Phước, Phạm Duy Linh, Cao Văn Tú | Huyện Kon Plông |
23 | 16.14722 | Biển đảo Việt Nam - Chủ quyền của tổ quốc | Địa lý | Trường PTDT BT THCS Đăk Ring | Trương Đình Hưng, Quách Văn Cường, Nguyễn Tuấn Xuyên | Huyện Kon Plông |
24 | 16.00270 | Gỏi lá Kon Tum | Sản vật địa phương | Trường TH Nguyễn Huệ | Nguyễn Nhật Tường Vi | Huyện Ngọc Hồi |
25 | 16.14690 | Đưa Văn Hóa Cồng Chiêng Với Vũ Điệu Xoang Vào Trường Học | Địa lý | Trường TH Lê Lợi | Trần Thiện Bảo | Thành phố Kon Tum |
26 | 16.14691 | Kon Tum - Mảnh đất con người | Địa phương, địa danh | Trường TH Võ Thị Sáu | Bùi Thị Thoan, Trần Tuấn Vũ, Phạm Thị Thúy Hằng | Huyện Ngọc Hồi |
27 | 16.14713 | Đăk Tô - Mảnh đất anh hùng | Lịch sử | Trường THCS Pô Kô | Trần Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Thuận | Huyện Đắk Tô |
28 | 16.14714 | Giới thiệu một số nhạc cụ độc đáo của đồng bào dân tộc Rơ Ngao (Ba Na) xã Pô Kô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum | Lễ hội | Trường THCS Pô Kô | Nguyễn Tờ Thanh Nga, Nguyễn Thị Minh Hiếu | Huyện Đắk Tô |
29 | 16.14790 | Tượng nhà mồ nét văn hóa độc đáo của người Tây Nguyên | Lịch sử | Trường THCS Trường Sa | Nguyễn Đình Dũng | Thành phố Kon Tum |
30 | 16.14802 | Nhạc chiêng trong đời sống của người dân tộc Tây Nguyên | Lễ hội | Trường THCS Trường Sa | Nguyễn Đình Dũng | Thành phố Kon Tum |
31 | 16.00267 | Nét văn hóa mộc mạc của đình làng Trung Lương ở Kon Tum | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Chu Văn An | Trần Thị Cẩm Lương, Phan Thị Thu Trinh | Thành phố Kon Tum |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00153 | Bài 13: Bội và ước của số nguyên | 6 | Toán | Trường PTDTBT THCS Đăk Ring | Mai Phạm Duy An Hiền | Huyện Kon Plông |
2 | 16.00154 | Bài 5: Hàm số | 7 | Toán | Trường PTDTBT THCS Đăk Ring | Mai Phạm Duy An Hiền | Huyện Kon Plông |
3 | 16.00244 | Bài 47: Đại não | 8 | Sinh học | Trường THCS xã Rờ Kơi | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Huyện Sa Thầy |
4 | 16.00245 | Bài 41: Chim bồ câu | 7 | Sinh học | Trường THCS xã Rờ Kơi | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Huyện Sa Thầy |
5 | 16.00246 | Bài 15: Định luật bảo toàn khối lượng | 8 | Hóa học | Trường THCS Đăk Tờ Re | Đinh Thị Hường | Huyện Kon Rẫy |
6 | 16.00247 | Bài 44: Rượu Etylic | 9 | Hóa học | Trường THCS Đăk Tờ Re | Đinh Thị Hường | Huyện Kon Rẫy |
7 | 16.00248 | Vai trò của thực vật | 6 | Sinh học | Trường THCS Măng Đen | Nguyễn Phước Tân | Huyện Kon Plông |
8 | 16.00249 | Vai trò của nước | 9 | Sinh học | Trường THCS Măng Đen | Nguyễn Phước Tân | Huyện Kon Plông |
9 | 16.00252 | Chắp ghép các hình học tạo thành hình mới | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Phượng | Đinh Thị Oanh, Hoàng Thị Hồng Diên | Thành phố Kon Tum |
10 | 16.00254 | Câu chuyện cáo, thỏ và gà trống | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Hoa Phượng | Hoàng Thị Hồng Diên, Định Thị Oanh | Thành phố Kon Tum |
11 | 16.00256 | Một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của mĩ thuật Việt Nam giai đoạn 1954 - 1975 | 8 | Mỹ thuật | Trường PT DTBT THCS xã Đăk Pxi | Lê Thị Tình | Huyện Đắk Hà |
12 | 16.00257 | Một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của trường phái hội họa ấn tượng | 8 | Mỹ thuật | Trường PT DTBT THCS xã Đăk Pxi | Lê Thị Tình | Huyện Đắk Hà |
13 | 16.00258 | Đề tài bộ đội | 6 | Mỹ thuật | Trường PT DTBT THCS xã Đăk Pxi | Lê Thị Tình | Huyện Đắk Hà |
14 | 16.06023 | Sang thu, nghĩa tường minh, hàm ý | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Nguyễn Tất thành | Phạm Thị Hồng Loan | |
15 | 16.06024 | Chiếc lược ngà | 9 | Ngữ văn | Trường THCS Nguyễn Tất thành | Phạm Thị Hồng Loan | |
16 | 16.06025 | Cảnh khuya, từ đồng âm, tự sự và miêu tả trong văn bản biểu cảm | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Nguyễn Tất thành | Phạm Thị Hồng Loan | |
17 | 16.06026 | Tổng ba góc của một tam giác | 7 | Toán | Trường THCS Chu Văn An | Đỗ thanh Long | Huyện Sa Thầy |
18 | 16.06027 | Hình chóp đều, Hình chóp cụt đều | 8 | Toán | Trường THCS Chu Văn An | Đỗ thanh Long | Huyện Sa Thầy |
19 | 16.06032 | Rượu Etylic | 9 | Hóa học | Trường THCS Chu Văn An, THCS Huỳnh thúc Kháng | Nguyễn Kim Hăng, Hoàng Quốc Cường | Thành phố Kon Tum |
20 | 16.06033 | Axit axetic | 9 | Hóa học | Trường THCS Chu Văn An, THCS Huỳnh thúc Kháng | Nguyễn Kim Hăng, Hoàng Quốc Cường | Thành phố Kon Tum |
21 | 16.06034 | Nước | 8 | Hóa học | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Phạm Thị Mỹ Lệ | Thành phố Kon Tum |
22 | 16.06035 | Hình nón, hình nón cụt, diện tích xung quanh và thể tích của hìn nón, hình nón cụt | 9 | Hình học | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Mai Hồng thương | Thành phố Kon Tum |
23 | 16.06036 | Hình cầu diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu | 9 | Hình học | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Mai Hồng thương | Thành phố Kon Tum |
24 | 16.06037 | Hình nón, hình nón cụt, diện tích xung quanh và thể tích của hìn nón, hình nón cụt | 8 | Hình học | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Trần Lê Ánh Nguyệt | Thành phố Kon Tum |
25 | 16.06038 | Tổng ba góc của một tam giác | 7 | Hình học | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Trần Lê Ánh Nguyệt | Thành phố Kon Tum |
26 | 16.06046 | Phương pháp làm văn thuyết minh | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất thành | Nguyễn Trọng thảo Nguyên, Nguyễn Thị Nhung | Thành phố Kon Tum |
27 | 16.06047 | Hào khí Đông A | 10 | Ngữ văn | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất thành | Nguyễn Trọng thảo Nguyên, Nguyễn Thị Nhung | Thành phố Kon Tum |
28 | 16.06049 | Cơ năng | 10 | Vật lý | Trường THPT Kon Tum | Nguyễn Thị Mỹ Khánh, Lê Thị Hoan | Thành phố Kon Tum |
29 | 16.06050 | Sóng âm | 12 | Vật lý | Trường THPT Kon Tum | Lê Thị Hoan, Nguyễn Thị Mỹ Khánh | Thành phố Kon Tum |
30 | 16.06052 | Sự ăn mòn Kim Loại | 12 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Trãi | Sử Minh Trí | Thành phố Kon Tum |
31 | 16.06054 | Cấu trúc các loại Virut | 10 | Sinh học | Trường THPT Nguyễn Trãi | Đoàn Thị Hương | Thành phố Kon Tum |
32 | 16.06055 | Sự nhân lên của Virut trong tế bào chủ | 10 | Sinh học | Trường THPT Nguyễn Trãi | Đoàn Thị Hương | Thành phố Kon Tum |
33 | 16.06056 | Kim loại kiềm | 12 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Trãi | Đặng Thị Vĩnh thụy | Thành phố Kon Tum |
34 | 16.06057 | Nước Cứng | 12 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Trãi | Đặng Thị Vĩnh thụy | Thành phố Kon Tum |
35 | 16.06058 | Xe máy và đời sống | 11 | Công nghệ | Trường THPT Lê Lợi | Đoàn Tuấn Anh | Thành phố Kon Tum |
36 | 16.06059 | Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng | 11 | Toán | Trường THPT Kon Tum | Phạm Bình Nguyên | Thành phố Kon Tum |
37 | 16.06060 | Cấu trúc lặp | 11 | Tin học | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất thành | Lê Văn Trung | Thành phố Kon Tum |
38 | 16.06061 | Cấu trúc rẽ nhánh | 11 | Tin học | Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất thành | Lê Văn Trung | Thành phố Kon Tum |
39 | 16.06063 | Nội năng và sự biến thiên nội năng | 10 | Vật lý | Trường THPT Trường Chinh | Võ Thị Diễm, Phạm Thị Minh, Võ Thị Hường | Thành phố Kon Tum |
40 | 16.06064 | Động năng | 10 | Vật lý | Trường THPT Trường Chinh | Võ Thị Diễm, Phạm Thị Minh, Võ Thị Hường | Thành phố Kon Tum |
41 | 16.06065 | Sự nhân lên của Virut trong tế bào chủ | 10 | Sinh học | Trường THPT Trường Chinh | Phạm Thị Ngọc Sương | Thành phố Kon Tum |
42 | 16.06066 | Sinh sản vô tính ở động vật | 10 | Sinh học | Trường THPT Trường Chinh | Phạm Thị Ngọc Sương | Thành phố Kon Tum |
43 | 16.06067 | Quay phải, quay trái, Động tác vươn thở và tay | 2 | Thể dục | Trường Tiểu học Đăk Nông | Nguyễn Văn Hào | Huyện Ngọc Hồi |
44 | 16.06068 | Tập tính động vật | 11 | Sinh học | Trung tâm GDTX Ngọc Hồi | Nguyễn Thị Ngọc Lý | Huyện Ngọc Hồi |
45 | 16.06069 | Tập tính động vật (TT) | 11 | Sinh học | Trung tâm GDTX Ngọc Hồi | Nguyễn Thị Ngọc Lý | Huyện Ngọc Hồi |
46 | 16.06070 | Ôn tập bài hát Những bông hoa những bài ca Giới thiệu một số nhạc cụ nước ngoài | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Đắk Nông | Trần Thị Duyên | Huyện Ngọc Hồi |
47 | 16.06071 | Ôn tập bài hát Dàn đồng ca mùa hạ | 5 | Âm nhạc | Trường Tiểu học Đăk Nông | Trần Thị Duyên | Huyện Ngọc Hồi |
48 | 16.06072 | Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Đắk Nông | Y Đầm | Huyện Ngọc Hồi |
49 | 16.06073 | Từ chỉ hoạt động, trạng thái, dấu phẩy | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Kim Đồng | Võ Thị Phong | |
50 | 16.06074 | Thương mại và Du lịch | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học A Dừa | Nguyễn Thị Thuý Hằng, Đào Thị Kim Dăn | Huyện Đắk Hà |
51 | 16.06075 | Một số dân tộc ở Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học A Dừa | Nguyễn Thị Thúy Hằng, Đào Thị Kim Dăn | Huyện Đắk Hà |
52 | 16.06076 | Châu Á (TT) | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học A Dừa | Nguyễn Thị Thúy Hằng, Đào Thị Kim Dăn | Huyện Đắk Hà |
53 | 16.06077 | Một số dân tộc ở Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học xã Đắk Long | Lê Thị thoa | Huyện Đắk Hà |
54 | 16.06078 | thành phố Hồ Chí Minh | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Đắk Nông | Y Đầm | Huyện Ngọc Hồi |
55 | 16.06079 | Động tác chân, lườn của bài tập thể dục phát triển cung | 3 | Thể dục | Trường Tiểu học Đắk Nông | Nguyễn Văn Hào | Huyện Ngọc Hồi |
56 | 16.06080 | Dải đồng bằng duyên hải miền Trung | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Kim Đồng | Đào Minh Cường | Huyện Ngọc Hồi |
57 | 16.06081 | Côn trùng | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Đồng | Đào Minh Cường | Huyện Ngọc Hồi |
58 | 16.06084 | Đường Trường Sơn | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Võ Thị Liên | Huyện Ngọc Hồi |
59 | 16.06085 | Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Võ Thị Liên | Huyện Ngọc Hồi |
60 | 16.06086 | Một số loài cây sống trên cạn | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Nguyễn Thị Nhài | Huyện Ngọc Hồi |
61 | 16.06089 | Con gà | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Đồng | Đinh Xuân Tứ, Y Liên | Huyện Ngọc Hồi |
62 | 16.06092 | Hoạt động sản xuất của người dân ở Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Đắk Rve | Trần Thị thủy, Dương Thị Lý | Huyện Kon Rẫy |
63 | 16.06093 | Thú | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | Phạm Thị Lan Nhi, Nguyễn Hữu Hiệp, Hoàng Thị Thơ | Huyện Kon Rẫy |
64 | 16.06094 | Trái đất là một hành tinh trong hệ mặt trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Hùng Vương | Hoàng Văn Đại | Huyện Sa Thầy |
65 | 16.06095 | Ông mặt trời vui tính | 1 | Mỹ thuật | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Tạ Thị Dương | Thành phố Kon Tum |
66 | 16.06096 | Mưa được hình thành như thế nào? Mưa từ đâu ra | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | Nguyễn Thị Mỹ Diễm, Kiều Thị thu | Thành phố Kon Tum |
67 | 16.06097 | Đàn gà của em | 1 | Mỹ thuật | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Tạ Thị Dương | Thành phố Kon Tum |
68 | 16.06098 | Hộp màu của em | 2 | Mỹ thuật | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Tạ Thị Dương | Thành phố Kon Tum |
69 | 16.06099 | Hoạt động thở và cơ quan hô hấp | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | Tô Thị Liên | Thành phố Kon Tum |
70 | 16.06100 | Thành phố Huế | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Ngô thì Nhậm | Huỳnh Thị Vy Tiên, Phùng Thị Hiền | Thành phố Kon Tum |
71 | 16.06101 | Nước có những tính chất gì | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | Nguyễn Thị Mỹ Diễm, Kiều Thị thu | Thành phố Kon Tum |
72 | 16.06102 | Phòng bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | Tô Thị Liên | Thành phố Kon Tum |
73 | 16.06104 | Việt Nam đất nước chúng ta | 5 | Địa lý | Trường Thực hành Sư phạm Ngụy Như Kon Tum | Đặng Thị thu Vân, Hoàng Thị Hồng, Nguyễn Thị Hương Giang | Thành phố Kon Tum |
74 | 16.06105 | Bài 52: Cá | 3 | TNXH | Trường Thực hành Sư phạm Ngụy Như Kon Tum | Đặng Thị Hoa, Trần Thị Kim thúy, Võ Thị Ngọc thanh | Thành phố Kon Tum |
75 | 16.06106 | Động vật ăn gì để sống | 4 | Khoa học | Trường Thực hành Sư phạm Ngụy Như Kon Tum | Đặng Thị Hoa, Trần Thị Kim thúy, Võ Thị Ngọc thanh | Thành phố Kon Tum |
76 | 16.06107 | Bến Tre đồng khởi | 5 | Lịch sử | Trường Thực hành Sư phạm Ngụy Như Kon Tum | Đặng Thị thu Vân, Hoàng Thị Hồng, Nguyễn Thị Hương Giang | Thành phố Kon Tum |
77 | 16.06020 | Hoạt động làm quen văn học thơ: "Che mưa cho bạn" | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Đăk Rơ Nga | Nguyễn Thị Hải Yến | Huyện Đắk Tô |
78 | 16.06340 | Unit 5: Natural wonders of the world | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Thị Yến, Võ Thị Mỹ Phú | |
79 | 16.06343 | Unit 2: My home | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Thị Yến, Võ Thị Mỹ Phú | Thành phố Kon Tum |
80 | 16.03725 | Quang hợp (Tiết 1) | 6 | Sinh học | Trường THCS Lê Quý Đôn | Văn Trương Ngọc Hạnh | |
81 | 16.03726 | Đa dạng của thú (TT) Các bộ móng guốc và bộ linh trưởng | 7 | Sinh học | Trường THCS Lê Quý Đôn | Văn Trương Ngọc Hạnh | |
82 | 16.13594 | UNIT 16: HISTORICAL PLACES - PART C: LISTENING | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Nguyễn Trãi | Nguyễn Thị Thanh Hương | Huyện Ngọc Hồi |
83 | 16.01301 | HLA BƠ AR THE Việt Nam | 4 | Địa lý | TTTrung tâm GDTX Char Kon Tum | Ngô Thị Hải Yến | Thành phố Kon Tum |
84 | 16.01302 | Bài 9: Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trung tâm GDTX Kon Tum | Hồ Hoàng Bích Khê, Lê Thị Hường, Nguyễn Kiều Mai Trâm | Thành phố Kon Tum |
85 | 16.01303 | Bài 5: Tây Nguyên | 4 | Địa lý | Trung tâm GDTX Kon Tum | Hồ Hoàng Bích Khê, Lê Thị Hường, Nguyễn Kiều Mai Trâm | Thành phố Kon Tum |
86 | 16.01304 | HLA BƠ AR THE Việt Nam | 4 | Địa lý | Trung tâm GDTX Kon Tum | Ngô Thị Hải Yến, Hồ Hoàng Bích Khê | Thành phố Kon Tum |
87 | 16.21118 | Vai trò của Điện Năng trong sản xuất và đời sống | 8 | Công nghệ | THCS Xã Hà Mòn | Bùi Thị Huyền, Trần Thị Hồng Lam | Huyện Đắk Hà |
88 | 16.11355 | Định Dạng Văn Bản Với Style | 10 | Tin học | Trường Thpt Ngô Gia Tự | Văn Thị Dạ Châu | |
89 | 16.11824 | Máy Tính Và Chương trình Máy Tính | 4 | Tin học | Trường Trung Học Cơ Sở Xã Hà Mòn | Bùi Thị Huyền , Trần Thị Hồng Lam | |
90 | 16.11905 | Mở Rộng Vốn Từ Du Lịch – Thám Hiểm | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Ngô Thì Nhậm | Huỳnh Thị Vy Tiên , Phùng Thị Hiền | |
91 | 16.14684 | Luyện tập giải bài toán bằng cách lập phương trình | 8 | Toán | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Lê Thị Lệ Thủy, Phùng Thị Hà | Thành phố Kon Tum |
92 | 16.14685 | Truyện: Ba cô gái | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non THSP Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Thị Ngân | Thành phố Kon Tum |
93 | 16.14686 | Thành phố Kon Tum của bé | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non THSP Kon Tum | Nguyễn Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Thị Ngân | Thành phố Kon Tum |
94 | 16.14687 | CLO | 9 | Hóa học | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Trần Lê Ánh Nguyệt, Đặng Thị Hường, Bùi Quang Bảo | Thành phố Kon Tum |
95 | 16.14688 | Nước | 8 | Hóa học | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Trần Lê Ánh Nguyệt, Đặng Thị Hường, Bùi Quang Bảo | Thành phố Kon Tum |
96 | 16.14695 | Phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng | 11 | Toán | Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | Võ Thị Ngọc Ánh | Thành phố Kon Tum |
97 | 16.14696 | Phép vị tự | 11 | Toán | Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | Võ Thị Ngọc Ánh | Thành phố Kon Tum |
98 | 16.14697 | Hệ thống điện quốc gia | 12 | Công nghệ | Trường THPT Lê Lợi | Đoàn Tuấn Anh | Thành phố Kon Tum |
99 | 16.14701 | Bài 20: Các dạng cân bằng. cân bằng của một vật có mặt chân đế | 10 | Vật lý | Trường THPT Phan Bội Châu | Lê Thị Mỹ Phương | Thành phố Kon Tum |
100 | 16.14702 | Unit 14: INTERNATIONAL ORGANIZATIONS - A: READING | 12 | Tiếng Anh | Trường THPT Nguyễn Trãi | Nguyễn Thị Thanh Hương | Huyện Ngọc Hồi |
101 | 16.14712 | Đường thẳng và mặt phẳng song song | 11 | Toán | Trường THPT Phan Bội Châu | Lê Công Cường | Thành phố Kon Tum |
102 | 16.14715 | Bài 12: lực đàn hồi của lò xo - Định luật Húc | 10 | Vật lý | Trường THPT Phan Bội Châu | Lê Thị Mỹ Phương | Thành phố Kon Tum |
103 | 16.14739 | UNIT 2: MY HOME - Lesson 1: Getting started | 6 | Tiếng Anh | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Trần Thị Hòa, Trần Thị Tuyến, Phạm Thị Hoàng Linh | Thành phố Kon Tum |
104 | 16.14740 | UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM - Lesson 1: Getting started | 7 | Tiếng Anh | Trường THCS Nguyễn Sinh Sắc | Trần Thị Tuyến, Trần Thị Hòa, Phạm Thị Hoàng Linh | Thành phố Kon Tum |
105 | 16.14753 | Cấu trúc tinh thể kim loại | 10 | Hóa học | Trường THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | Phạm Thị Thu Thanh | Thành phố Kon Tum |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần trở thành thành viên của nhóm để có thể bình luận bài viết này. Nhấn vào đây để đăng ký làm thành viên nhóm!
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn