Tỉnh Kiên Giang
Thứ ba - 25/04/2017 02:45
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00144 | Chợ nổi Miệt Thứ Vĩnh Thuẫn | Địa phương, địa danh | Trường TH&THCS Phong Đông | Đặng Thị Dinh, Đặng Thị Nhiều | Huyện Vĩnh Thuận |
2 | 16.00145 | Vinh Thuan rural floating market | Địa phương, địa danh | Trường TH&THCS Phong Đông | Đặng Thị Dinh, Đặng Thị Nhiều | Huyện Vĩnh Thuận |
3 | 16.00172 | Đảo Ngọc Phú Quốc | Địa phương, địa danh | Trường THCS Thạnh Hòa | Huỳnh Bá Hiếu, Trương Ngọc Hân | Huyện Giồng Riềng |
4 | 16.08811 | Dư địa chí thành phố Rạch Giá | Địa phương, địa danh | Trường TH Trưng Vương | Trần Thị Thoa, Ngô Thu Hà | Thành phố Rạch Giá |
5 | 16.08812 | Đền thờ Nguyễn Trung Trực | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Âu Cơ | Mã Cẩm Loan. Nguyễn Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Liên | Thành phố Rạch Giá |
6 | 16.08833 | Chùa Tam Bảo | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Âu Cơ | Phạm Hồng Phong Sương | Thành phố Rạch Giá |
7 | 16.08814 | Dư địa chí tỉnh Kiên Giang | Địa phương, địa danh | Trường TH Trưng Vương | Nguyễn Thị Loan, Phan Thị Phượng, Nguyễn Thị Phòng | Thành phố Rạch Giá |
8 | 16.08816 | Anh hùng Nguyễn Trung Trực | Danh nhân | Trường TH 2 Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Nguyễn Thị Ngọc Hiền, Trương Đình Bảo | Huyện Gò Quao |
9 | 16.08817 | Dư địa chí Hà Tiên | Địa phương, địa danh | Trường TH Pháo Đài 2 | Hồ Thị Kim Ba, Trần Thị Mộng Thủy, Trần Ngọc Dung | Thị xã Hà Tiên |
10 | 16.08818 | Khám phá đảo Ngọc | Địa phương, địa danh | Trường TH - THCS Bãi Thơm | Tống Hoàng Linh, Nguyễn Thị Thu Hương | Huyện Phú Quốc |
11 | 16.08819 | Chị Sứ Người con gái sứ Hòn | Danh nhân | Trường TH - MG Lê Hồng Phong | Trần Thị Thúy Phương, Đỗ Thị Hương Lan | Thành phố Rạch Giá |
12 | 16.08820 | Chợ nổi miền tây Vĩnh Thuận | Địa phương, địa danh | TH&THCS Phong Đông | Đặng Thị Mỹ Duyên, Phạm Thị Mai Hương, Phạm Thị Thanh Vân | Huyện Vĩnh Thuận |
13 | 16.08825 | Lễ hội anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực | Lễ hội | Trường TH Vĩnh Phong 1 | Phan Văn Sơn | Huyện Vĩnh Thuận |
14 | 16.06321 | Di tích lịch sử anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Thạnh Hòa | Huỳnh Bá Hiếu | Huyện Giồng Riềng |
15 | 16.06345 | Kiên Hải - Huyện đảo quê hương tôi | Địa lý | Trường THPT Kiên Hải | Nguyễn Xuân Thưởng, Chu Thị Minh Hợi | Huyện Kiên Hải |
16 | 16.01271 | Vỏ lãi, máy đuôi tôm - phương tiện vận chuyển độc đáo của người dân Đồng bằng Sông Cửu Long | Địa lý | Trường TH&THCS Phong Đông | Huỳnh Hoàng Voi, Lê Thị Huyền Trang | Huyện Vĩnh Thuận |
17 | 16.08933 | Vườn quốc gia U Minh Thượng | Địa phương, địa danh | THPT Đông Thái | Tăng Thanh Vạn | Huyện An Biên |
18 | 16.08958 | Di tích lịch sử văn hóa chùa Tam Bảo thành phố Rạch Giá tỉnh Kiên Giang | Đình, Đền, Miếu | THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | Lưu Thị Vân Hà, Trần Hải Bằng, Lê Việt Khải | Thành phố Rạch Giá |
19 | 16.08960 | Vườn quốc gia U Minh Thượng khu dự trữ sinh quyển thế giới vườn di sản asean | Địa phương, địa danh | THPT Minh Thuận | Mai Văn Khoa | Huyện U Minh Thượng |
20 | 16.08961 | Đảo Ngọc Phú Quốc | Địa phương, địa danh | THCS Dương Đông 1 | Hứa Văn Bình, Ngô Thanh Bình, Trương Thị Thục Trinh | Huyện Phú Quốc |
21 | 16.08962 | Nước mắm Phú Quốc | Sản vật địa phương | THCS Minh Thuận 3 | Quách Văn Mận, Huỳnh Vũ Trường | Huyện U Minh Thượng |
22 | 16.08964 | Di tích lịch sử anh hùng dân tộc Nguyễn Trung Trực | Đình, Đền, Miếu | THCS Thạnh Hòa | Huỳnh Bá Hiếu, Trương Ngọc Hân | Huyện Giồng Riềng |
23 | 16.08967 | Miệt Thứ | Địa phương, địa danh | THPT Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Lê Trường Chinh, Lâm Thị Hoài Giang | Huyện Gò Quao |
24 | 16.08968 | Thủ công truyền thống Kiên Giang cuộc hành trình qua nhiều thế kỷ | Sản vật địa phương | THPT Bàn Tân Định | Trương Hồng Thắm, Lâm Trần Thứ | Huyện Giồng Riềng |
25 | 16.08969 | Phú Quốc đảo ngọc | Địa phương, địa danh | THPT Mong Thọ | Nguyễn Thành Thái | Huyện Châu Thành |
26 | 16.08972 | Di tích văn hóa lịch sử Tháp 4 sư liệt sĩ | Đình, Đền, Miếu | THPT Châu Thành | Nguyễn Hùng Sơn | Huyện Châu Thành |
27 | 16.08973 | Anh hùng Nguyễn Trung Trực và di tích lịch sử văn hóa Đình Nguyễn Trung Trực TP Rạch Giá | Danh nhân | THPT Nguyễn Trung Trực | Dương Hồng Lan, Nguyễn Thị Phượng | Thành phố Rạch Giá |
28 | 16.21050 | Phú quốc đảo ngọc quê em | Địa phương, địa danh | MN TT Kiên Lương | Huỳnh Thị Kim Nhung | Huyện Kiên Lương |
29 | 16.21145 | Phú Quốc - Đảo ngọc quê em | Địa phương, địa danh | MN TT Kiên Lương | Huỳnh Thị Kim Nhung | Huyện Kiên Lương |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00118 | Sự sinh sản của ếch | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Lình Huỳnh | Đoàn Ngọc Lâm | Huyện Hòn Đất |
2 | 16.00119 | Làm quen văn học - truyện Ba cô gái | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Thị Trấn | Hoàng Thị Liên | Huyện Hòn Đất |
3 | 16.00128 | Phản ứng trao đổi Ion trong dung dịch chất điện ly | 11 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Trung Trức | Nguyễn Thị Thanh | Thành phố Rạch Giá |
4 | 16.00129 | Tạo và làm việc với bảng | Tin học | Trường THPT Nguyễn Trung Trức | Võ Ngọc Minh | Thành phố Rạch Giá | |
5 | 16.00130 | Biểu mẫu | 12 | Tin học | Trường THPT Nguyễn Trung Trức | Võ Ngọc Minh | Thành phố Rạch Giá |
6 | 16.00131 | Kim loại kiềm | 12 | Hóa học | Trường THPT Nguyễn Trung Trức | Nguyễn Thị Thanh | Thành phố Rạch Giá |
7 | 16.00132 | Unit 8: Future life - Listening | 12 | Tiếng Anh | Trường THPT Nguyễn Trung Trức | Võ Tấn Tài | Thành phố Rạch Giá |
8 | 16.00133 | Unit 2: Your body and you | 10 | Tiếng Anh | Trường THPT Nguyễn Trung Trức | Võ Tấn Tài | Thành phố Rạch Giá |
9 | 16.00141 | Unit 16: People and Places - Lesson 1: Part 1, 2, 3 | 7 | Tiếng Anh | Trường THCS Bình Giang | Đỗ Thị Hường | Huyện Hòn Đất |
10 | 16.00166 | Bài 4: Hệ trục tọa độ | 10 | Hình học | Trường THPT Thạnh Lộc | Danh Anh Võ | Huyện Giồng Riềng |
11 | 16.00167 | Bài 1: Dao động điều hòa | 12 | Vật lý | Trường THPT Thạnh Lộc | Nguyễn Văn Điệp | Huyện Giồng Riềng |
12 | 16.00173 | Bài 10: Trung điểm của đoạn thẳng | 6 | Hình học | Trường THCS Thạnh Hòa | Huỳnh Bá Hiếu | Huyện Giồng Riềng |
13 | 16.08827 | Bài 17 Châu Á (tiết 1) | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Hưng Yên 1 | Nguyễn Văn Sau | Huyện An Biên |
14 | 16.06266 | Hàm số mũ. Hàm số logarit (Tiết 32) Giải tích 12 CB | 12 | Toán | Trường THPT Thạnh Lộc | Danh Anh Võ | Huyện Giồng Riềng |
15 | 16.06322 | Hình nón, hình nón cụt, diện tích xung quanh và thể tích của hìn nón, hình nón cụt | 9 | Toán | Trường THCS Thạnh Hòa | Huỳnh Bá Hiếu | Huyện Giồng Riềng |
16 | 16.06344 | Thực hành đọc bản đồ hoặc lược đồ tỉ lệ lớn | 6 | Địa lý | Trường THPT Kiên Hải | Nguyễn Xuân Thưởng | Huyện Kiên Hải |
17 | 16.06356 | Bài 48: Quả | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Thị trấn Tân Hiệp 1 | Đoàn Thị Ni | Huyện Tân Hiệp |
18 | 16.06358 | Bài 52: Cá | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Tân An 5 | Nguyễn Thị Kim Anh | Huyện Tân Hiệp |
19 | 16.06359 | Bài 19: Đường giao thông | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Thị trấn Tân Hiệp 1 | Lại Phú Hòa, Lê Ngọc Thùy, Vũ Khắc Tú | Huyện Tân Hiệp |
20 | 16.06360 | Những con vật xung quanh bé - Lĩnh vực: phát triển nhận thức | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Sơn Ca | Trương Thị Hương Mai | Huyện Tân Hiệp |
21 | 16.06361 | Nhận biết khối cầu, khối trụ, khối vuông, khối chữ nhật | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Sơn Ca | Nguyễn Thị Hoàng Lan | Huyện Tân Hiệp |
22 | 16.06362 | Trò chuyện về một số động vật nuôi trong gia đình | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Sơn Ca | Trương Thị Hương Mai | Huyện Tân Hiệp |
23 | 16.06364 | Lợi ích của cây xanh | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Sơn Ca | Phan Thị Thúy Ngân | Huyện Tân Hiệp |
24 | 16.06375 | Em và các bạn | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 | Hoàng Thị Phương | Huyện Tân Hiệp |
25 | 16.13603 | Tập gõ các phím ở hàng cơ sở | 3 | Tin học | Trường Tiểu học Thị Trấn Tân Hiệp 1 | Lại Phú Hòa, Lê Thị Minh Thúy, Nguyễn Văn Nghĩa | Huyện Tân Hiệp |
26 | 16.13628 | ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN | 6 | Tin học | THCS Tân Hiệp B2 | Trịnh Hoài Tâm | Huyện Tân Hiệp |
27 | 16.13631 | BÀI 62 THỤ TINH, THỤ THAI VÀ PHÁT TRIỂN CỦA THAI | 8 | Sinh học | THCS Tân Hiệp B2 | Trương Vũ Hoài Sao Ly | Huyện Tân Hiệp |
28 | 16.13633 | Unit 8: Out and About (B1) | 6 | Tiếng Anh | THCS Thạnh Trị | Phạm Phương Minh | Huyện Tân Hiệp |
29 | 16.13634 | Unit starter:Hello! (Lesson four - Colours) | 3 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Tân Hòa 1 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Huyện Tân Hiệp |
30 | 16.13636 | UNIT 6:THE ENVIRONMENT; LESSON 4: READ | 9 | Tiếng Anh | THCS TT Tân Hiệp 2 | Nguyễn Vĩnh Đại | Huyện Tân Hiệp |
31 | 16.14078 | Mở rộng vốn từ: Từ ngữ về các mùa. Đặt và trả lời câu hỏi Khi nào? | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 | Trần Thị Mỹ Linh | Huyện Tân Hiệp |
32 | 16.08883 | Bai 11: Lực hấp dẫn Định luật vạn vật hấp dẫn | 10 | Vật lý | THPT Cây Dương | Đinh Thị Minh Hương | Huyện Tân Hiệp |
33 | 16.08884 | Bài 9 Cấu trúc rẽ nhanh | 11 | Tin học | THPT Cây Dương | Nguyễn Hoàng Thảo Vân | Huyện Tân Hiệp |
34 | 16.08912 | Đàn ghita của Lor-ca | 12 | Ngữ văn | THPT Nguyễn Trung Trực | Lưu Lộc Uyễn | Thành phố Rạch Giá |
35 | 16.08913 | Phú sông Bạch Đằng | 10 | Ngữ văn | THPT U Minh Thượng | Kha Chí Công | Huyện U Minh Thượng |
36 | 16.21048 | Thông tin xung quanh ta | 3 | Tin học | TH Tô Châu | Đào Văn Cư | Thị xã Hà Tiên |
37 | 16.11946 | Định Dạng Trang Tính | 7 | Tin học | Trường Thcs Phú Mỹ | Văn Chương | |
38 | 16.08938 | Unit 13: Festivals (read) | 8 | Tiếng Anh | THCS Tân Hiệp A5 | Dương Yến Phương | Huyện Tân Hiệp |
39 | 16.08939 | Unit 2: My Home (a closer look 1) | 6 | Tiếng Anh | THCS Tân Hiệp A5 | Dương Yến Phương | Huyện Tân Hiệp |
40 | 16.21129 | Tác dụng từ của dòng điện - Từ trường | 9 | Vật lý | THCS Tân Hiệp A3 | Đinh Trần Minh Dũng | Huyện Tân Hiệp |
41 | 16.11961 | HIDRO SUNFUA | 10 | Hóa học | Trường Thpt Nguyễn Trung Trực | Bùi Thị Chi | |
42 | 16.08950 | Lực hướng tâm và lực quán tính ly tâm hiện tượng tăng, giảm và mất trọng lượng | 10 | Vật lý | THPT Nguyễn Trung Trực | PHạm Thị Hồng Trang | Thành phố Rạch Giá |
43 | 16.08951 | Văn bản tap stop | 10 | Tin học | TT GDTX Gò Quao | Lâm Thị Xuân Trang | Huyện Gò Quao |
44 | 16.11966 | Amoniac | 11 | Hóa học | Trường Thpt Nguyễn Trung Trực | Bùi Thị Chi | |
45 | 16.11965 | Lực Hấp Dẫn | 10 | Vật lý | Trường Thpt Nguyễn Trung Trực | Phạm Thị Hồng Trang | |
46 | 16.21052 | Bài 5 Viết chữ và làm tính trong Logo | 5 | Tin học | TH Hòa Hưng 1 | Nguyễn Thị Kim Tha | |
47 | 16.21053 | Diện tích hình tam giác | 5 | Toán | TH Vĩnh Phong 1 | Phan Văn Sơn | Huyện Vĩnh Thuận |
48 | 16.21128 | Không khi - sự cháy (tiết 1) | 8 | Hóa học | THCS Kiên Bình | Phạm Đức Quang | Huyện Kiên Lương |
49 | 16.21130 | Nước (tiết 2) | 8 | Hóa học | THCS Kiên Bình | Phạm Đức Quang | Huyện Kiên Lương |
50 | 16.21131 | Biến dạng của lá | 6 | Sinh học | THCS Vĩnh Phong 2 | Nguyễn Hoàng Anh | Huyện Vĩnh Thuận |
51 | 16.21134 | Unit 2 My home | 6 | Tiếng Anh | THCS Tân Hiệp A5 | Dương Yến Phương | Huyện Tân Hiệp |
52 | 16.21135 | Từ đồng âm | 7 | Ngữ văn | THCS Đông Hồ 1 | Vuũ Thị Mỹ Hạnh | Thị xã Hà Tiên |
53 | 16.21139 | Axit sunfuric | 10 | Hóa học | THPT Kiên Hải | Danh Thành Đạt | Huyện Kiên Hải |
54 | 16.21153 | Bài 27: Phản xạ toàn phần | 11 | Vật lý | THPT Thạnh Lộc | Nguyễn Văn Điệp | Huyện Giồng Riềng |
55 | 16.11580 | Unit 3 - Lesson 2- Part 123 | 6 | Tiếng Anh | Trường Th-Thcs Phong Đông | Đặng Thị Dình | |
56 | 16.11581 | Unit 19 - Lesson 2- Part 123 | 6 | Tiếng Anh | Trường Th-Thcs Phong Đông | Đặng Thị Dình | |
57 | 16.11585 | Vượt qua tình thế hiểm nghèo | 5 | Lịch sử | Trường Thcs Vàm Rầy-Hòn Đất-Kiên Giang | Trần Thị Lan Anh | Huyện Hòn Đất |
58 | 16.11586 | Chiến thắng Bạch Đằng do Ngô Quyền lãnh đạo (năm 938) | 4 | Lịch sử | Trường Thcs Vàm Rầy | Nguyễn Thị Thuý An | Huyện Hòn Đất |
59 | 16.11597 | Thay Đổi Cỡ Chữ Và Phông Chữ | 4 | Tin học | Trường Tiểu Học Tân Thuận 3 | Phạm Văn Đông | |
60 | 16.11598 | Trình Bày Chữ Đậm Nghiêng | 4 | Tin học | Trường Tiểu Học Tân Thuận 3 | Phạm Văn Đông | |
61 | 16.11731 | ánh sáng | 4 | Khoa học | Tiểu học Phạm Hồng Thái | Ngô Thị Phương Thảo | |
62 | 16.11952 | Công Cơ Học | 8 | Vật lý | Trường THCS Mai Thị Hồng Hạnh - TTGR - GR - KG | HUỲNH ĐỖ PHƯƠNG NAM | |
63 | 16.11958 | Phản Xạ Toàn Phần | 11 | Vật lý | Trường Thpt Giồng Riềng – Giồng Riềng-Kiên Giang | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
64 | 16.11963 | Văn Bản Tab Stop | 11 | Tin học | Trung Tâm GDTX Gò Quao | Lâm Thị Xuân Trang | |
65 | 16.11964 | Lực Hướng Tâm Và Lực Quán Tính Li Tâm | 10 | Vật lý | Trường Thpt Nguyễn Trung Trực | Phạm Thị Hồng Trang | |
66 | 16.11968 | Giao Thoa Sóng | 10 | Vật lý | Trường Thpt Nguyễn Thần Hiến - Thị Xã Hà Tiên | Lâm Anh Tuấn Email: Anhtuankg072@Gmail.Com | |
67 | 16.11969 | Kiểu Và Sử Dụng Kiểu | 11 | Tin học | Trung tâm GDTX Kiên Giang | Trần Quốc Thanh | |
68 | 16.11971 | Sự Nở Vì Nhiệt Của Chất Khí | 11 | Vật lý | Trường Trung Học Phổ Thông Vĩnh Phong | Võ Hồng Mộng | |
69 | 16.11972 | Cấp Số Nhân | 11 | Toán | THPT Long Thạnh | Đặng Trung Hiếu | |
70 | 16.14716 | Bài 26: Khúc xạ ánh sáng | 11 | Vật lý | Trường THPT Thạnh Lộc | Nguyễn Quốc Bảo | Huyện Giồng Riềng |
71 | 16.14717 | Tích vô hướng của hai véc tơ | 10 | Toán | Trường THPT Thạnh Lộc | Hồ Trung Hiếu | Huyện Giồng Riềng |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn