Tỉnh Hải Phòng
Thứ hai - 24/04/2017 23:36
Danh sách bài dự thi đủ điều kiện được lựa chọn đưa lên Kho bài giảng e-Leanring
1. Chủ đề Dư địa chí
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lĩnh vực | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.00008 | Khu tưởng niệm Tôn Đức Thắng - Tiên Lãng - Hải Phòng | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Thái Phiên | Trần Thị Phương Thảo, Phạm Thị Tuyết Nhung, Phan Thị Thủy | Quận Ngô Quyền |
2 | 16.00050 | Di tích lịch sử văn hóa Từ Lương Xâm | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Lê Hồng Phong | Bùi Thị Tuyết, Phí Thị Thu Thủy, Phạm Thị Ngoan | Quận Ngô Quyền |
3 | 16.00051 | Đền Nghè - Di tích lịch sử văn hóa | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Lê Hồng Phong | Đoàn Thị Lan Anh, Nguyễn Minh Tú, Nguyễn Thị Thủy | Quận Ngô Quyền |
4 | 16.00052 | Danh nhân văn hóa Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh nhân | Trường TH Lê Hồng Phong | Nguyễn Thị Quế, Mai Phương Thu, Trần Thị Thu Trang | Quận Ngô Quyền |
5 | 16.00116 | Đảo Hòn Dấu - Dấu tích lịch sử, tiềm năng du lịch Hải Phòng | Địa phương, địa danh | Trường TH Nguyễn Du | Nguyễn Thị Vân, Vũ Thị Minh Hạnh, Bùi Thùy Liên | Quận Ngô Quyền |
6 | 16.00117 | Làng tạc tượng Bảo Hà - Cái nôi của nghề tạc tượng Việt Nam | Địa phương, địa danh | Trường TH Nguyễn Du | Lê Thị Thủy Bằng, Bùi Thùy Liên, Bùi Quế Chi | Quận Ngô Quyền |
7 | 16.00174 | Từ Lương Xâm - Đại bản doanh của Ngô Vương năm 938 | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Trần Quốc Toản | Đoàn Thị Hải Bình, Nguyễn Thị Thuận, Phạm Thị Vượng | Quận Ngô Quyền |
8 | 16.00227 | Cát Bà kỳ vĩ - Đảo Tiền Tiêu | Địa phương, địa danh | Trường TH Quang Trung | Tiêu Thị Hồng, Nguyễn Thị Thùy Liên, Trần Thị Phượng | Quận Ngô Quyền |
9 | 16.10178 | Tìm hiểu về di tích lịch sử văn hóa Đền Nghè | Đình, Đền, Miếu | Trưởng THCS Nguyễn Trãi | Lê Vũ Diệu Linh,Đinh Thị Hoàng Mai,Lưu Thị Nga | Quận Ngô Quyền |
10 | 16.10183 | Nhà Hát Thành Phố Hải Phòng - Di tích kiến trúc nghệ thuật cấp Quốc gia | Địa phương, địa danh | Trường THPT Hermann Gmeiner | Vũ Minh Thảo, Đỗ Thị Mai Lan | Quận Ngô Quyền |
11 | 16.10185 | Quần thể di tích lịch sử văn hóa quân Đồ Sơn | Địa phương, địa danh | Trường THCS Trần Phú | Đoàn Thị Kim Thềm, Nguyến Thị Yến Hoa | Quận Kiến An |
12 | 16.10186 | Khu di tích lịch sử văn hóa Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Trương Công Định. | Vũ Thị Thúy, Trần Thị Anh Thư, Đỗ Thị Thanh | Quận Lê Chân |
13 | 16.10187 | Chùa Hoa Liễu | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Trương Công Định | Hoàng Thị Anh, Hoàng Thị Thanh Mai, Hoàng Thanh Vân | Quận Lê Chân |
14 | 16.10188 | Đền Nghè Di Tích Lịch Sử Văn Hóa Quốc Gia | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Thị Thu Hà, Đậu Thị Kim Cúc, Nguyễn Thị Thu Hà. | Quận Lê Chân |
15 | 16.10194 | Đền Nghè | Đình, Đền, Miếu | Trường THPT Đồ Sơn | Lưu Minh Dự, Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Thị Thu Huyền | Quận Đồ Sơn |
16 | 16.10196 | Bé tìm hiểu khu du lịch Đồ Sơn | Địa phương, địa danh | Trường Mẫu Giáo Sao Sáng 8 | Phạm Ngọc Lan | Quận Đồ Sơn |
17 | 16.10197 | Tiếng vọng Ca trù | Lịch sử | Trường THPT Lý Thường Kiệt | Lê Thiị Thu Trang, Phạm Viết Toàn | Huyện Thuỷ Nguyên |
18 | 16.10201 | Giới thiệu di tích lịch sử đình Đồng Lý | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Tô Hiệu | Đoàn Thị Hồng Gấm | Huyện Thuỷ Nguyên |
19 | 16.10204 | Miếu Cựu Điện | Đình, Đền, Miếu | Trường THPT Nguyễn Khuyến | Phạm Thị Thanh | Huyện Vĩnh Bảo |
20 | 16.10205 | Danh nhân văn hóa Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh nhân | Trường THPT Nguyễn Khuyến | Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thị Lý, Trần Tăng Thắng | Huyện Vĩnh Bảo |
21 | 16.10219 | Tự hòa biển đảo Việt nam | Địa lý | Trường TH Lại Xuân | Hoàng Thúy Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
22 | 16.10228 | Hương Cau Cao Nhân | Sản vật địa phương | Trường THPT Quang Trung | Nguyễn Thị Hoài Thu | Huyện Thuỷ Nguyên |
23 | 16.10237 | Vương Triều Mạc | Lịch sử | Trường THPT Trần Nguyên Hãn | Nguyễn Thị Nhung, Bùi Thị Yến, Lê Thị Thúy Huân | Quận Lê Chân |
24 | 16.10247 | Di tích lịch sử Đền Mõ | Địa phương, địa danh | Trường THCS Chu Văn An | Nguyễn Thị Việt Lê, Vũ Thị Tuyết Mai | Quận Ngô Quyền |
25 | 16.10249 | Di tích Đền Nghè | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Quang Trung | Phạm Thị Nhung, Trần Thị Thùy Dương, Đào Thị Hương Giang | Quận Ngô Quyền |
26 | 16.10250 | Múa rối Nhân Hòa - Nét văn hóa Truyền Thống Hải Phòng | Nghề truyền thống | Trường TH Nguyễn Du | Phạm Thị Kiên Giang, Nguyên Thu Hiền | Quận Ngô Quyền |
27 | 16.10251 | Danh nhân văn hóa Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Danh nhân | Trường TH Thái Phiên | Nguyễn Văn Cả, Nguyễn Huy Tưởng, Nguyễn Đình Hái | Quận Ngô Quyền |
28 | 16.10254 | Diều Sáo Đại Trà | Nghề truyền thống | Trường THCS Đằng Lâm | Trương Tuấn Anh | Quận Hải An |
29 | 16.10261 | Kiến Thụy | Địa phương, địa danh | Trường THCS Lê Lợi | Lê Thị Thu, Hoàng Thị Nga, Đỗ Thị Trang | Quận Hải An |
30 | 16.10275 | Bạch Long Vỹ - Hòn đảo của tuôi thanh xuân | Địa phương, địa danh | Trường TH Nguyễn Văn Tố | Ngô Thị Thúy Hồng, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Hồ Thu Trang | Quận Lê Chân |
31 | 16.10280 | Từ Lương Xâm - Điểm đến lịch sử | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Lê Lợi | Vũ Thị Hải Yến | Quận Hải An |
32 | 16.04712 | Nem cua bể Hải Phòng | Sản vật địa phương | Trường THCS Đà Nẵng | Phạm Thị Thủy, Trần Thị Huyền, Đỗ Thị Trang | Quận Ngô Quyền |
33 | 16.08342 | Lưu Kiểm - Mảnh đất lịch sử | Địa phương, địa danh | MN Lưu Kiếm | Nguyễn Thị Mơ, Phạm Thị Hòa, Nguyễn Thị Hảo | |
34 | 16.08347 | Đình Tả Quan | Đình, Đền, Miếu | MN Dương Quan | Trần Thị Hương Thảo, Nguyễn Thị Thuộc, Đinh Thị Hoa Phượng | |
35 | 16.08349 | Nghề gốm quê bé | Nghề truyền thống | MN Minh Tân | Vũ Thị Viên, Nguyễn Thị Giang, Đỗ Thị Hoa | |
36 | 16.08350 | Đình Tây - Nét văn hóa, lịch sử, truyền thống xã Minh Tân | Đình, Đền, Miếu | MN Minh Tân | Trần Thị Thúy, Nguyễn Thị Hằng, Lê Thị Phượng | |
37 | 16.08909 | Rừng phòng hộ xã Lập Lễ | Địa phương, địa danh | THCS Lập Lễ | Đinh Văn Tiệp, Đinh Thị Sen, Đinh Thị Mận | Huyện Thuỷ Nguyên |
38 | 16.08352 | Khám phá đền Tràng Kênh | Đình, Đền, Miếu | THCS Lưu Kiếm | Vũ Thị Lan, Đoàn Thị Lý, Bùi Thị Kim Anh | |
39 | 16.08353 | Âm vang tiếng sóng Bạch Đằng | Địa phương, địa danh | THCS Minh Tân | Lương Hữu Hùng, Đỗ Thị Loan | |
40 | 16.08354 | Đền thờ Trần Hưng Đạo và miễu Vua Bà Nơi linh thiêng hội tụ | Đình, Đền, Miếu | THCS Phả Lễ | Nguyễn Hoàng Hán, Nguyễn Thị Hảo, Phạm Quang Minh | |
41 | 16.08367 | Nhà máy xi măng Hải Phòng | Địa phương, địa danh | THPT Chuyên Trần Phú | Phạm Minh Châu, Nguyễn Thị Phương Linh, Nguyễn Thị Thu | |
42 | 16.08388 | Đảo Hòn Dáu - Quần thể di sản độc đáo | Địa phương, địa danh | THCS Tô Hiệu | Chu Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Vân Anh, Đào Thị Trà | |
43 | 16.08389 | Giới thiệu về thân thế sự nghiệp của song nguyên hoàng giáp tiến sĩ - nhà thơ yêu nước Lê Khắc Cần | Danh nhân | THCS Lê Khắc Cần | Phan Trí Tuệ, Hoàng Văn Cường, Đào Thị Cúc | |
44 | 16.08390 | Núi voi | Địa phương, địa danh | TH Mỹ Đức 1 | Nguyễn Thu Thủy | |
45 | 16.08391 | Quần thể khu di tích danh thắng Núi voi | Địa phương, địa danh | TH Trần Văn Ơn | Vũ Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | |
46 | 16.08394 | Biển đảo và chủ quyền thiêng liêng của tổ quốc | Địa lý | THCS Nguyễn Bá Ngọc | Vũ Thị Nguyên, Nguyễn Thị Hiền, Đinh Mai Linh | |
47 | 16.10187 | Nét độc đáo về tín ngưỡng của cụm đền chùa Hoa Liễu | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Trương Công Định. | Hoàng Thị Anh, Hoàng Thị Thanh Mai, Hoàng Thanh Vân | Quận Lê Chân |
48 | 16.10276 | Nhà Hát Thành Phố - Dấu ấn lịch sử | Địa phương, địa danh | Trường THPT Lê Hồng Phong | Nguyễn Ngọc Anh, Lê Phương Thảo | Quận Hồng Bàng |
49 | 16.04946 | Từ Lương Xâm | Đình, Đền, Miếu | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Nguyễn Thị Kim Liên, Cao Thị Hải Linh, Nguyễn Thị Thu Hương | Quận Ngô Quyền |
50 | 16.04959 | Tự hào biển đảo Việt Nam | Địa lý | Trường TH Lại Xuân | Hoàng Thúy Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
51 | 16.06339 | Vĩnh Bảo quê hương tôi | Địa lý | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Vũ Thị Hồng Duyên | Huyện Vĩnh Bảo |
52 | 16.13599 | Đường Trường Sơn | Lịch sử | Trường Tiểu học Bạch Đằng | MAI THỊ LAN | Quận Hồng Bàng |
53 | 16.13604 | Cát Bà - Điểm hẹn du lịch và khám phá | Địa phương, địa danh | Trường Tiểu học Chu Văn An | Nguyễn Thị Kiều Diễm; Bùi Thị Thu; Lê Thị Hải Yến | Huyện Cát Hải |
54 | 16.14061 | Danh thắng núi Voi | Lịch sử | Trường TH Nguyễn Trãi | Lê Thị Xuân Lý, Nguyễn Thị Thoa, Nguyễn Thúy Dung | Quận Ngô Quyền |
55 | 16.14062 | Khu di tích lịch sử "Từ Lương Xâm" | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Nguyễn Trãi | Đặng Thị Thu Hằng, Vũ Thị Thảo, Đặng Thị Thúy | Quận Ngô Quyền |
56 | 16.14063 | Đền thờ trạng trình Nguyễn Bỉnh Kkhiêm | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Nguyễn Trãi | Phạm Trung Hải, Trần Thị Thanh Huyền, Vũ Thị Bích | Quận Ngô Quyền |
57 | 16.14064 | Bến tàu Không Số và đường Hồ Chí Minh trên biển | Địa lý | Trường TH Nguyễn Trãi | Lâm Thị Hương Thanh, Phạm Thị Thanh Tú, Trịnh Thị Bích Ngọc | Quận Ngô Quyền |
58 | 16.14065 | Làng nghề chiếu cói Nga Sơn - Thanh Hóa | Nghề truyền thống | Trường TH Nguyễn Trãi | Hoàng Thị Kiều Hạnh, Đỗ Thị Lụa, Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Quận Ngô Quyền |
59 | 16.14066 | Đảo Bạch Long Vĩ - Tiềm năng phát triển | Địa lý | Trường TH Nguyễn Trãi | Nguyễn Thị Minh Hiền, Phạm Thị Tú | Quận Ngô Quyền |
60 | 16.14086 | Hải Phòng - Thành phố tôi yêu | Địa phương, địa danh | Trường TH Kim Đồng | Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Nga, Lê Thị Tuyết Lan | Quận Ngô Quyền |
61 | 16.14087 | Hai Phong - My lovely city | Địa phương, địa danh | Trường TH Kim Đồng | Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Nga, Lê Thị Tuyết Lan | Quận Ngô Quyền |
62 | 16.14088 | Đình Niệm Nghĩa - Di tích lịch sử cấp quốc gia | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Trần Hưng Đạo | Vũ Thị Hồng, Nguyễn Thị Kim Dung, Trần Thị Hạnh | Quận Lê Chân |
63 | 16.04897 | Hòn Dấu – Mắt ngọc xanh của Tổ quốc | Địa lý | Trường TH Quang Trung | Nguyễn Thị Thu Hà, Đào Thị Dinh, Dương Thị Xuân | Quận Ngô Quyền |
64 | 16.04898 | Hon Dau – Green jade eye of our country | Địa lý | Trường TH Quang Trung | Nguyễn Thị Thu Hà, Đào Thị Dinh, Dương Thị Xuân | Quận Ngô Quyền |
65 | 16.01244 | Đình Hàng kênh | Đình, Đền, Miếu | Trường MN Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Thị Hồng Ninh, Đinh Thị Dung, Trần Thùy Dương | Quận Lê Chân |
66 | 16.01276 | Hòn đảo tiền tiêu Bạch Long Vĩ | Địa phương, địa danh | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Thu Hường | Quận Lê Chân |
67 | 16.21017 | Chợ Hàng - Nét văn hóa độc đáo | Địa phương, địa danh | TH Dư Hàng Kênh | Nguyễn Thị Diệu Tường, Ngô Thị Nhạn, Phạm Thị Thu Huyền | Quận Lê Chân |
68 | 16.21062 | Đền Chợ Giá | Đình, Đền, Miếu | THCS Kênh Giang | Phạm Thị Hương, Phạm Thị Thu Hải, Lê Thị Chi | Huyện Thuỷ Nguyên |
69 | 16.11693 | Cát Bà - Đảo Ngọc | Địa phương, địa danh | Trường Tiểu Học Võ Thị Sáu | Vũ Thị Kim Dung | |
70 | 16.11740 | Hòn dấu, Đảo đèn sáng mãi biển đông | Địa phương, địa danh | Trường Tiểu Học Võ Thị Sáu | Chu Thị Hằng, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Dinh | |
71 | 16.00706 | Dư địa chí Đảo Bạch Long Vĩ | Địa phương, địa danh | Trường TH Chu Văn An | Phạm Thị Thủy, Đặng Thị Thu Nga, Phạm Thị Phương Lan | Quận Ngô Quyền |
72 | 16.14721 | Quần đảo Cát Bà – Giá trị tiềm ẩn từ thiên nhiên | Địa lý | Trường TH Trần Quốc Toản | Bùi Thị Bích Nga, Bùi Thị Lê, Vũ Thị Hồng Minh | Quận Ngô Quyền |
73 | 16.14730 | Những nét đặc trưng của xã Mỹ Đồng – Huyện Thủy Nguyên – Thành phố Hải Phòng | Địa phương, địa danh | Trường THCS Tô Hiệu | Đoàn Thị Hồng Gấm, Trần Thị Thu Hường, Nguyễn Thị Thanh Thảo | Quận Lê Chân |
74 | 16.14752 | Đảo Bạch Long Vĩ | Địa lý | Trường TH Chu Văn An | Phạm Thị Thủy, Đặng Thị Thu Nga, Phạm Thị Phương Lan | Quận Ngô Quyền |
75 | 16.14830 | Tìm hiểu về đình Kiền Bái | Đình, Đền, Miếu | Trường TH Kiền Bái | Phạm Khắc Lập | Huyện Thuỷ Nguyên |
76 | 16.21196 | Đền Phú Xá | Đình, Đền, Miếu | TH Trần Hưng Đạo | Vương Tuyết Linh | |
77 | 16.21215 | The geography of Hai Phong | Địa phương, địa danh | THCS Lương Khánh Thiện | Nguyễn Ngọc Thúy, Phạm Trung Kiên | |
78 | 16.21216 | Dư Địa chí Hải Phòng | Địa phương, địa danh | THCS Lương Khánh Thiện | Nguyễn Ngọc Thúy, Phạm Trung Kiên | |
79 | 16.10252 | Khu tưởng niệm Vương triều Mạc | Địa phương, địa danh | Trường THCS Lạc Viên | Đoàn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Hồng Toan, Đinh Thị Thu Hà | Quận Ngô Quyền |
2. Chủ đề Môn học
STT | Mã bài | Tên bài | Lớp | Môn | Đơn vị công tác | Tên tác giả | Quận/Huyện |
1 | 16.10253 | Từ nhiều nghĩa | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu Học Tiên Tiến | Hoàng Thị Hằng | Huyện Tiên Lãng |
2 | 16.10257 | Bai 9: Thành phố Đà Lạt | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Tràng Cát | Phạm Thị Nga, Nguyễn Thanh Hương, Trần Hồng Nhung | Quận Hải An |
3 | 16.10176 | Ôn dịch Thuốc lá | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Vĩnh Niệm | Nguyễn Thu Trang, Đặng Thị Thu Hoài,Trần Thị Thu Hằng | Quận Lê Chân |
4 | 16.10177 | Ca Huế trên sông Hương | 7 | Ngữ văn | Trường THCS Vĩnh Niệm | Nguyễn Thu Trang, Đặng Thị Thu Hoài,Trần Thị Thu Hằng | Quận Lê Chân |
5 | 16.10180 | Thấu kính mỏng | 11 | Vật lý | Trường THPT Nguyễn Huệ | Trần Thị Phượng Hà | Huyện Kiến Thuỵ |
6 | 16.10181 | Bài 15: Bảo vệ môi trường và phòng chống thiên tai | 12 | Địa lý | Trường THPT Nguyễn Huệ | Luưu Thị Hồng, Nguyễn Quý Cao | Huyện Kiến Thuỵ |
7 | 16.10182 | Bài 33: Vấn đề chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo nghành ở đồng bằng sông Hồng | 12 | Địa lý | Trường THPT Nguyễn Huệ | Luưu Thị Hồng, Nguyễn Quý Cao | Huyện Kiến Thuỵ |
8 | 16.10189 | Bài 22: Mây được hình thành như thế nào | 4 | Khoa học | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Mai Hường, Nguyễn Thị Minh Thư | Quận Lê Chân |
9 | 16.10190 | Bài 2: Vẽ hình chữ nhật, hình vuông | 4 | Tin học | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | Trần Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Mai Hường | Quận Lê Chân |
10 | 16.10191 | Hình Vuông | 8 | Toán | Trường THCS An Dương | Nguyễn Thị Vũ Uyên,Nguyễn Hiếu Định, Trần Thị Thu Huyền | Quận An Dương |
11 | 16.10192 | Unit 18: What Will The Weather Be Like Tomorrow? | 5 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Dư Hàng Kênh | Trần Thị Thu Hương | Quận Lê Chân |
12 | 16.10198 | Tốc độ phản ứng hóa học | 10 | Hóa học | Trường THPT Hồng Bàng | Lê Thị Cẩm Tú | Quận Hồng Bàng |
13 | 16.10199 | Bác Hồ đọc tuyên ngôn Độc lập | 5 | Lịch sử | Trường Tiểu học An Dương | Lê Việt Cường, Trần Thị Mùi, Lê Thị Kim Thoa | Quận An Dương |
14 | 16.10200 | Bài 3: Làm Việc Với Thư Mục, Tệp | 11 | Tin học | Trung tâm Tin học Sở GDĐT Hải Phòng | Lê Văn Hậu, Vũ Thị Tuyết, Bùi Thị Thanh Trà | Quận Lê Chân |
15 | 16.10203 | Bai 10: Thông tin về ngày trái đất năm 2000 | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Đồng Thái | Phạm Thị Minh, Nguyễn Thị Phương Châm, Nguyễn Thị Thanh Thủy | Quận An Dương |
16 | 16.10208 | Bài 11: Một số chức năng soạn thảo nâng cao | 11 | Tin học | Trung tâm Tin học Sở GDĐT Hải Phòng | Duương Phương Anh,Đào Thuận Duy, Phạm Thị Huệ | Quận Lê Chân |
17 | 16.10209 | Bai 20: Sử dụng Hàm | 11 | Tin học | Trung tâm Tin học Sở GDĐT Hải Phòng | Duương Phương Anh,Đào Thuận Duy, Phạm Thị Huệ | Quận Lê Chân |
18 | 16.14675 | Axit Axetic | 8 | Hóa học | Trường THCS Trần Phú | Lê Thúy Hạnh, Lê Thanh Nhàn | Quận Lê Chân |
19 | 16.10212 | Oxi | 10 | Hóa học | Trường THPT Hồng Bàng | Lê Thị Cẩm Tú | Quận Hồng Bàng |
20 | 16.10213 | Luyện từ và câu | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học An Dương | Trần Thị Mùi, Lê Thị Kim Thoa, Lê Việt Cường | Quận An Dương |
21 | 16.10214 | Bài 32. Kiến thức chung về mạng cục bộ | 11 | Tin học | Trung tâm Tin học Sở GDĐT Hải Phòng | Lê Văn Hậu, Vũ Thị Tuyết, Bùi Thị Thanh Trà | Quận Lê Chân |
22 | 16.10216 | Đại cương về Đường thẳng và Mặt phảng | 11 | Toán | Trường THPT Tiên Lãng | Đoàn Cao Thắng | Huyện Tiên Lãng |
23 | 16.10217 | Khái niệm về mặt tròn xoay | 12 | Toán | Trường THPT Tiên Lãng | Nguyễn Thị Hương Lý | Huyện Tiên Lãng |
24 | 16.10218 | Logarit | 12 | Toán | Trường THPT Tiên Lãng | Nguyễn Thị Hương Lý | Huyện Tiên Lãng |
25 | 16.04936 | Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Lại Xuân | Phạm Thị Thanh Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
26 | 16.10221 | Tập Đọc | 3 | Tập đọc | Trường Tiểu học Lại Xuân | Phạm Thị Thanh Mai | |
27 | 16.10222 | Bai 8: Quy luật phân li | 12 | Sinh học | Trường THPT Lê Hồng Phong | Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Trần Thị Hồng Hạnh, Đỗ Thị Hạnh | Quận Hồng Bàng |
28 | 16.10225 | Bài 15: Thủ Đô Hà Nội | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Phục Lễ | Phạm Thị Hằng, Phạm Thị Tâm, Chu Thị Thanh Thủy | Huyện Thuỷ Nguyên |
29 | 16.10226 | Bai 31: Cá Chép | 7 | Sinh học | Trường THCS Đại Đồng | Nguyễn Thị Cánh | Huyện Kiến Thuỵ |
30 | 16.10227 | Bài 18: Trai Sông | 7 | Sinh học | Trường THCS Đại Đồng | Nguyễn Thị Cánh | Huyện Kiến Thuỵ |
31 | 16.10229 | Làng Mộc Kha Lâm | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Trần Thành Ngọ | Đào Thị Ninh, Vũ Thị Anh Đào, Vương Lệ Hằng | Quận Kiến An |
32 | 16.10230 | Am Nhac | 5 Tuổi | Âm nhạc | Trường Mầm non Trần Thành Ngọ | Đào Thị Ninh, Vũ Thị Anh Đào, Vương Lệ Hằng | |
33 | 16.10231 | Bài Giảng Bé Tìm Hiểu Về Bánh Trung Thu | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Phượng | Vũ Thị Nhung | Quận Kiến An |
34 | 16.10232 | Bé Tìm Hiểu Về Nước Và Ích Lợi Của Nước | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Hoa Phượng | Vũ Thị Nhung | Quận Kiến An |
35 | 16.10233 | Giáo duc lối sống | 4 | TNXH | Trường Tiểu học Quang Trung | Đoàn Ngọc Hà | Quận Kiến An |
36 | 16.10238 | Bài 12: Đa Dạng Các Sinh Vật | 7 | Khoa học | Trường THCS Tiên Cường | Mai Vũ Tuyết Thanh | Huyện Tiên Lãng |
37 | 16.10239 | Tim và Mạch máu | 8 | Sinh học | Trường THCS Tiên Cường | Mai Vũ Tuyết Thanh | Huyện Tiên Lãng |
38 | 16.10240 | Đếm đến 5, nhận biết số lượng trong phạm vi 5 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Phạm Đình Nguyên | Cao Thị Chuyền | Huyện Tiên Lãng |
39 | 16.10241 | Tiìm hiểu về Gạo và các sản phẩm từ gạo | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Phạm Đình Nguyên | Phạm Thị Quỳnh Nga | Huyện Tiên Lãng |
40 | 16.10242 | Con Gà mái ổ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Thị Trấn Tiên Lãng | Dương Thị Thùy | Huyện Tiên Lãng |
41 | 16.10243 | Chú Dê đen | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | Trường Mầm non Thị Trấn Tiên Lãng | Dương Thị Thùy | Huyện Tiên Lãng |
42 | 16.10245 | Bài 27: Sự sinh sản của thực vật có Hoa | 5 | Khoa học | Đơn Vị : Trường Tiểu Học Tiên Tiến | Hoàng Thị Hằng | Huyện Tiên Lãng |
43 | 16.10256 | Bai 24: Tính chất của Oxi | 8 | Hóa học | Trường THCS Lê Lợi | Dương Hồng Phượng, Nguyễn Thị Vân Anh , Điện Thoại: 0127.6040.858/0976.648.493 | Quận Hải An |
44 | 16.10258 | Bai 27: Sự sinh sản của thực vật có Hoa | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Tràng Cát | Phạm Thị Nga, Nguyễn Thanh Hương | Quận Hải An |
45 | 16.10260 | Bài 23: Dãy hoạt động kim loại | 9 | Hóa học | Trường THCS Lê Lợi | Duương Hông Phượng, Nguyễn Thị Vân Anh | Quận Hải An |
46 | 16.10266 | Tứ Giác | 8 | Hình học | Trường THCS Nam Sơn | Hoaàng Đình Hiệp, Hoàng Thu Hiền, Lê Thị Bích Ngọc | Quận An Dương |
47 | 16.10267 | Tổng 3 góc trong 1 tam giác | 7 | Hình học | Trường THCS Nam Sơn | Hoaàng Đình Hiệp, Hoàng Thu Hiền, Lê Thị Bích Ngọc | Quận An Dương |
48 | 16.10268 | Trung thực trong học tập | 4 | Đạo đức | Trường Tiểu học Vĩnh Long | Phạm Thị Dịu, Nguyễn Thị Huyên, Đỗ Văn Nguyện | Huyện Vĩnh Bảo |
49 | 16.10270 | Làm quen chữ cái H, K | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | Trường Mầm non Tân Liên | Trần Thị Bích Thủy | Huyện Vĩnh Bảo |
50 | 16.10271 | Mặt Phẳng Nghiêng | 6 | Vật lý | Trường THCS Đồng Minh | Phạm Văn Biển, Đào Thị Hoa | |
51 | 16.10272 | Tác Dụng Từ, Tác Dụng Hóa Học Và Tác Dụng Sinh Lí Của Dòng Điện | 7 | Vật lý | Trường THCS Đồng Minh | Phạm Văn Biển, Đào Thị Hoa | |
52 | 16.10277 | Luyện từ và câu | 5 | Tập đọc | Trường Tiểu học Quang Trung | Trần Thị Nga | Quận Kiến An |
53 | 16.10278 | Vùng Biển Nước Ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học Quang Trung | Trần Thị Nga | Quận Kiến An |
54 | 16.10279 | Mở rộng vốn từ - Bảo vệ môi trường | 5 | Tập đọc | Trường Tiểu học Vĩnh Long | Phạm Thị Dịu, Nguyễn Thị Huyên, Đỗ Văn Nguyện | Huyện Vĩnh Bảo |
55 | 16.08341 | Truyện "Chó sói và cừu non" | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | MN Sao Mai | Bùi Thị Tố Uyên, Chu Thị Thanh | |
56 | 16.08346 | Bé nhận biết số 6 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Phục Lễ | Phạm Thị Vân, Phạm Biên Thùy, Phạm Thị Hòa Trang | |
57 | 16.08355 | Tam giác cân | 7 | Hình học | THCS Cao Nhân | Lê Văn Khải, Trần Minh Tiến, Hoàng Quốc Tuấn | |
58 | 16.08356 | Tỉ lệ thức | 7 | Đại số | THCS Cao Nhân | Lê Văn Khải, Trần Minh Tiến, Hoàng Quốc Tuấn | |
59 | 16.08357 | Tiết 29 Phương trình cân bằng nhiệt | 8 | Vật lý | THCS Lưu Kiếm | Phạm Thị Ngát, Lê Ngọc Anh | |
60 | 16.08362 | Bài 1: Tổng ba góc của một tam giác | 7 | Toán | THCS An Đà | Vũ Thị Ngọc Mai, Phạm Quỳnh Hoa, Nguyễn Thị Minh Anh | |
61 | 16.08363 | Cấp số cộng | 11 | Đại số | THPT An Dương | Vũ Thị Hồng Lê, Hà Thị Minh Trang | |
62 | 16.08364 | Quy tắc đếm | 11 | Đại số | THPT An Dương | Vũ Thị Hồng Lê, Hà Thị Minh Trang | |
63 | 16.08365 | Tiết 54 bài 31: Hiện tượng quang điện trong | 12 | Vật lý | THPT Thụy Hương | Cao Thị Huyền, Phạm Tuấn Hưng, Đào Kim Chi | |
64 | 16.08366 | Tiết 55 Bài 28: Lăng Kính | 11 | Vật lý | THPT Thụy Hương | Cao Thị Huyền, Phạm Tuấn Hưng, Đào Kim Chi | |
65 | 16.08368 | Đồng hồ giờ đúng | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Kim Đồng 1 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Xuân, Phạm Thị Thanh Hường | |
66 | 16.08369 | Ôn nhận biết hình vuông hình tròn hình tam giác hình chữ nhật | 3 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Kim Đồng 1 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Xuân, Phạm Thị Thanh Hường | |
67 | 16.08370 | Những trò chơi với chữ cái | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | MG Kim Đồng 1 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Xuân, Phạm Thị Thanh Hường | |
68 | 16.08371 | Truyện chú chó đãng trí | 3 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | MG Kim Đồng 1 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Thị Xuân, Phạm Thị Thanh Hường | |
69 | 16.08372 | Tính chất ba đường trung tuyến của tam giác | 7 | Toán | THCS TT Cát Hải | Vũ Thanh Hải, Nguyễn Thị Quyên Lương | |
70 | 16.08373 | Tiết 21 Bài 3 Trường hợp bằng nhau thứ nhất cảu tam giác c-c-c | 7 | Toán | THCS TT Cát Hải | Vũ Thanh Hải, Nguyễn Thị Quyên Lương | |
71 | 16.08375 | Khám phá xã hội: Nghề làm bánh đa | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Bình Minh | Ngô Quỳnh Hoa, Vũ Thị Thịnh, Hoàng Thị Cẩm Nhung | |
72 | 16.08376 | Bé tìm hiểu về hiện tượng hạn hán và lũ lụt | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MGMN 5 | Đỗ Thị Thúy, Ngô Thu Hằng, Phạm Thị Phương Linh | |
73 | 16.08377 | Sơn Tinh - Thủy Tinh | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | MGMN 5 | Đỗ Thị Thúy, Ngô Thu Hằng, Phạm Thị Phương Linh | |
74 | 16.08378 | Khám phá con rùa | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Mầm non 1 | Phạm Thị Thu Hường, Trương Thị Hồng Thắm | |
75 | 16.08379 | Nhận biết, phân biệt hình tròn, hình vuông, hình tam giác, hình chữ nhật | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Mầm non 1 | Nguyễn Thị Huyền, Bùi Thị Thu Huyền | |
76 | 16.08380 | Bé biết cách giữ gìn vệ sinh thân thể | 3 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Mầm non 1 | Nguyễn Thị Huyền, Bùi Thị Thu Huyền | |
77 | 16.08381 | Khám phá con ve sầu | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Mầm non 1 | Phạm Thị Thu Hường, Trương Thị Hồng Thắm | |
78 | 16.08383 | Cộng số đo thời gian | 5 | Toán | Khiếm thính Hải Phòng | Trần Thanh Tùng | |
79 | 16.08384 | Hoạt động hô hấp | 8 | Sinh học | THCS Ngô Gia Tự | Hoàng Hải Anh, Nguyễn Thị Thường | |
80 | 16.08386 | Cô tô | 6 | Ngữ văn | THCS Hồng Bàng | Phạm Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguỹen Thị Thu Hiền | |
81 | 16.08387 | Thành ngữ | 7 | Ngữ văn | THCS Hồng Bàng | Phạm Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguỹen Thị Thu Hiền | |
82 | 16.08392 | Cơ thể chúng ta được hình thành như thế nào | 5 | Khoa học | TH Nguyễn Huệ | Phạm Thị Minh, Vũ Phương Mai, Nguyễn Anh Thư | |
83 | 16.08393 | Bài 6: Quan tâm giúp đỡ bạn | 2 | Đạo đức | TH Nguyễn Huệ | Vũ Thị Phương Mai, Nguyễn Anh Thư, Phạm Thị Minh | |
84 | 16.08395 | Trò chơi: Bé vui học chữ cái G-Y | 5 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | MG Kim Đồng 4 | Đồng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Bích Châm | |
85 | 16.08396 | Làm con vật từ những que gỗ | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MG Kim Đồng 4 | Đồng Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Bích Châm | |
86 | 16.08397 | Nhận biết quy tắc, sắp xếp theo quy tắc | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Tân Tiến | Mai Vân Anh, Vũ Thị Nụ, Nguyễn Thị Xuân | |
87 | 16.08398 | So sánh, thêm bớt trong phạm vi 8 | 5 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Tân Tiến | Mai Vân Anh, Vũ Thị Nụ, Nguyễn Thị Xuân | |
88 | 16.08399 | Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | TH Võ Thị Sáu | Phạm Thị Quỳnh Mai, Vũ Diệu Thư, Đào Thị Tuyết | |
89 | 16.08400 | Tiết 3: Khi nào phải rửa tay | 1 | Khoa học | TH Võ Thị Sáu | Đào Thị Tuyết, Vũ Diệu Thư, Phạm Thị Quỳnh Mai | |
90 | 16.08401 | Bài 63: Động vật ăn gì để sống? | 4 | Khoa học | TH Dư Hàng | Lê Thị Hằng, Đào Thị Nga, Ngô Thị Phương Thúy | |
91 | 16.08402 | Vui cùng viên sỏi | 4 Tuổi | Phát triển nhận thức | MN Hoa Cúc | Trần Thị Ngọc Oanh, Vũ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Thuy | |
92 | 16.08403 | Những con vật quanh bé | 4 Tuổi | Phát triển ngôn ngữ | MN Hoa Cúc | Trần Thị Ngọc Oanh, Vũ Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Thuy | |
93 | 16.08405 | Bài 4: Cơ thể chúng ta được hình thành như thế nào | 5 | Khoa học | TH Dư Hàng | Lê Thị Hằng, Đào Thị Nga, Ngô Thị Phương Thúy | |
94 | 16.10202 | Unit 5: The media - Lesson 1 | 9 | Tiếng Anh | Trường THCS Đồng Thái | Nguyễn Thị Phương Châm, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Phạm Thị Minh | Quận An Dương |
95 | 16.10221 | Nhớ Việt Bắc | 3 | Tập đọc | Trường Tiểu học Lại Xuân | Phạm Thị Thanh Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
96 | 16.10224 | Bài 29A: Quà tặng của thiên nhiên | 4 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Phục Lễ | Phạm Thị Hằng, Phạm Thị Tâm, Chu Thị Thanh Thủy | Huyện Thuỷ Nguyên |
97 | 16.10230 | Dạy trẻ hát bài "Gà gáy le te" | 5 Tuổi | Âm nhạc | Trường Mầm non Trần Thành Ngọ | Đào Thị Ninh, Vũ Thị Anh Đào, Vương Lệ Hằng | Quận Kiến An |
98 | 16.10257 | Bai 9: Thành phố Đà Lạt | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Tràng Cát | Phạm Thị Nga, Nguyễn Thanh Hương, Trần Hồng Nhung | Quận Hải An |
99 | 16.04934 | Mở rộng vốn từ: Cộng đồng. Ôn tập câu: Ai làm gì? |
3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Lại Xuân | Phạm Thị Thanh Mai, Lê Thị Thu Huyền, Đào Thị Hải | Huyện Thuỷ Nguyên |
100 | 16.04935 | Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì? | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Lại Xuân | Đỗ Thị Là, Đào Thúy Hiền, Lê Thị Hồng | Huyện Thuỷ Nguyên |
101 | 16.04955 | Giới thiệu biểu đồ hình quạt | 5 | Toán | Trường Tiểu học Lại Xuân | Hoàng Thúy Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
102 | 16.04956 | Mở rộng vốn từ: Từ ngữ về Bác Hồ. Dấu chấm, dấu phẩy | 2 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Lại Xuân | Hoàng Thúy Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
103 | 16.04957 | Mở rộng vốn từ: Hạnh phúc | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Lại Xuân | Hoàng Thúy Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
104 | 16.04986 | Nhớ Việt Bắc | 3 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Lại Xuân | Phạm Thị Thanh Mai | Huyện Thuỷ Nguyên |
105 | 16.04987 | Hình tam giác | 5 | Toán | Trường Tiểu học Lại Xuân | Hoàng Thúy Mai, Đoàn Thị Minh Thúy, Nguyễn Thị Nga | Huyện Thuỷ Nguyên |
106 | 16.04988 | 9 cộng với một số 9 + 5 | 2 | Toán | Trường Tiểu học Lại Xuân | Lý Thị Huế, Nguyễn Thị Xinh, Trần Thị Dung | Huyện Thuỷ Nguyên |
107 | 16.04989 | Bài 25: Con cá | 1 | TNXH | Trường Tiểu học Lại Xuân | Nguyễn Thị Hiền | Huyện Thuỷ Nguyên |
108 | 16.06267 | Vùng biển nước ta | 5 | Địa lý | Trường Tiểu học An Lư | Bùi Văn Nhưỡng, Phạm Thị Thơ | Huyện Thuỷ Nguyên |
109 | 16.06268 | Phòng bệnh sốt xuất huyết | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học An Lư | Phạm Thị Thơ, Bùi Văn Nhưỡng | Huyện Thuỷ Nguyên |
110 | 16.06269 | Dải đồng bằng duyên hải Miền Trung | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học An Lư | Phạm Thị Thơ, Bùi Văn Nhưỡng | Huyện Thuỷ Nguyên |
111 | 16.06270 | Phòng tránh tai nạn đuối nước | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học An Lư | Phạm Thị Thơ, Bùi Văn Nhưỡng | Huyện Thuỷ Nguyên |
112 | 16.14059 | Bài 9: Đất Cà Mau | 5 | Tiếng việt | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Đinh Thị Hoàng Mai, Lưu Thị Nga, Lê Vũ Diệu Linh | Quận Ngô Quyền |
113 | 16.14060 | Làm anh chị phải thế nào? | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Đinh Thị Hoàng Mai, Lê Vũ Diệu Linh, Lưu Thị Nga | Quận Ngô Quyền |
114 | 16.14073 | Unit 5: MY COLOURS - Lesson 1 | 1 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Đặng Thị Bích Thủy | Quận Ngô Quyền |
115 | 16.14074 | Unit 9: MY FAMILY - Lesson 1 | 1 | Tiếng Anh | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Đặng Thị Bích Thủy | Quận Ngô Quyền |
116 | 16.14081 | Bài 27: Loài vật sống ở đâu? | 2 | TNXH | Trường Tiểu học Kim Đồng | Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Loan | Quận Ngô Quyền |
117 | 16.14083 | Bài 38: Gió nhẹ, gió mạnh. Phòng chống bão | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Kim Đồng | Phạm Thị Thanh Hằng, Bùi Thị Lệ Thu, Ngô Thị Thu Thảo | Quận Ngô Quyền |
118 | 16.14084 | Bài 64: Vai trò của môi trườngtự nhiên đối với đời sống con người | 5 | Khoa học | Trường Tiểu học Kim Đồng | Ngô Thị Hoa, Bùi Hữu Tuyến, Đỗ Văn Tùng | Quận Ngô Quyền |
119 | 16.14085 | Bài 14: Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên (tiết 1) | 5 | Đạo đức | Trường Tiểu học Kim Đồng | Ngô Thị Hoa, Bùi Hữu Tuyến, Đỗ Văn Tùng | Quận Ngô Quyền |
120 | 16.01233 | Bài 13: tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước | 3 | Đạo đức | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Đinh Thị Chung, Hoàng Thị Bích Thủy, Phạm Thị Hoàng yên | Quận Ngô Quyền |
121 | 16.01239 | Cảnh đẹp non sông | 3 | Tập đọc | Trường Tiểu học Phục Lễ | Nguyễn Thị Duy, Lại Thị Thanh Yên, Vũ Thị Hới | Huyện Thuỷ Nguyên |
122 | 16.01274 | Tiết 93: giới thiệu hình bình hành | 4 | Toán | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc, Tạ Thị Thu Hà | Quận Lê Chân |
123 | 16.01275 | Bài 4: trung du Bắc bộ | 4 | Địa lý | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | Nguyễn Thị Thu hà, Nguyễn Thị Ngọc, Tạ Thị Thu Hà | Quận Lê Chân |
124 | 16.01317 | Chủ đề 14: Tiết 1 - Đi bộ | 1 | Đạo đức | Trường Tiểu học Kim Đồng | Vũ Thị Hải Yến, Đỗ THị Kim Dung, Đặng Thị Mai Xuân | Quận Ngô Quyền |
125 | 16.21006 | Bảo vệ di sản văn hóa | 7 | GDCD | THCS Ngũ Lão | Bùi Thị Ánh Nguyệt | Huyện Thuỷ Nguyên |
126 | 16.21089 | Bài 25 Quang trung đại phá quân Thanh | 4 | Lịch sử | TH Võ Thị Sáu | Nguyễn Bích Thủy, Trần Minh Hường, Nguyễn Thái Học | Quận Lê Chân |
127 | 16.14676 | Sự biến đổi chất | 8 | Hóa học | Trường THCS Trần Phú | Lê Thúy Hạnh, Lê Thanh Nhàn | Quận Lê Chân |
128 | 16.11346 | Bảo vệ di sản văn hóa | 7 | GDCD | Trường Thcs Ngũ Lão | Bùi Thị Ánh Nguyệt. | |
129 | 16.11397 | MỐI QUAN HỆ GIỮA GEN VÀ TÍNH TRẠNG | 9 | Sinh học | Trường Thcs Ngũ Lão | Nguyễn Xuân Huy , Nguyễn Thị Kim Liên , Trần Văn Bắc | |
130 | 16.11398 | MỐI QUAN HỆ GIỮA GEN VÀ ARN | 9 | Sinh học | Trường Thcs Ngũ Lão | Nguyễn Xuân Huy | |
131 | 16.11889 | Unit 18 What Will The Weather Be Like Tomorrow? | 5 | Tiếng Anh | Tiểu Học Dư Hàng Kênh | Trần Thị Thu Hương | |
132 | 16.11932 | Unit 16 Where’S The Post Office? | 5 | Tiếng Anh | Tiểu Học Dư Hàng Kênh | Trần Thị Thu Hương | |
133 | 16.14703 | Bài 39: Không khí bị ô nhiễm | 4 | Khoa học | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Phạm Thị Vượng, Bùi Thị Thanh Lan, Phạm Thị Nguyệt | Quận Ngô Quyền |
134 | 16.14705 | Bài 3: Qua đường an toàn tại nơi đường giao nhau | 4 | An toàn giao thông | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Bùi Thị Thanh Lan, Phạm Thị Vượng, Phạm Thị Nguyệt | Quận Ngô Quyền |
135 | 16.14733 | Bài 24: Nghĩa quân Tây Sơn tiến ra Thăng Long (năm 1786) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tân Trào | Phạm Thị Hương, Phạm Thị Quế, Lê Thị Phúc | Quận Lê Chân |
136 | 16.14734 | Bài 25: Quang Trung đại phá quân Thanh (năm 1789) | 4 | Lịch sử | Trường Tiểu học Tân Trào | Phạm Thị Hương, Phạm Thị Quế, Lê Thị Phúc | Quận Lê Chân |
137 | 16.14735 | Hoa | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ | Trần Thị Thu Hương, Bùi Thị Biên | Quận Lê Chân |
138 | 16.14736 | Trái Đất là một hành tinh trong hệ Mặt Trời | 3 | TNXH | Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ | Trần Thị Thu Hương, Bùi Thị Biên | Quận Lê Chân |
139 | 16.21208 | Bài 29: Một số loài vật sống dưới nước | 2 | TNXH | TH Dư Hàng Kênh | Bùi Thị Thiết, Nguyễn Mai Phúc, Nguyễn Thị Lan Phương | |
140 | 16.21222 | Diện tích hình thoi | 4 | Toán | TH Dư Hàng Kênh | Ngô Thị Liên, Đào Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Giang | |
141 | 16.21223 | Đường Trường Sơn | 5 | Lịch sử | TH Dư Hàng Kênh | Nguyễn Thị Kim Thanh, Hoàng Thị Hương, Nguyễn Thị Thu Hương | |
142 | 16.21225 | Bai 17: Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ | 5 | Lịch sử | TH Dư Hàng Kênh | Hoàng Thị Hương, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Thanh | |
143 | 16.10835 | Bội số chung nhỏ nhất | 6 | Toán | Trường Trung Học Cơ Sở An Dương | Nguyễn Thị Vũ Uyên,Nguyễn Hiếu Định, Trần Thị Thu Huyền | Quận An Dương |
144 | 16.00616 | Ôn dịch thuốc lá | 8 | Ngữ văn | Trường THCS Vĩnh Niệm | Đặng Thị Thu Hoài, Nguyễn Thu Trang, Trần Thị Thu Hằng | Quận Lê Chân |
Ban Tổ chức cuộc thi
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn